Khi học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã không ít lần nhìn thấy các từ vựng có chứa nguyên âm ea, nhưng muốn phát âm chính xác các từ vựng trên vẫn là một vấn đề nan giải với bạn khi cách đọc lại không đồng nhất. Vậy thì hôm nay, mình sẽ giải đáp khúc mắc này và chia sẻ cho bạn bí kíp chinh phục cách phát âm ea chuẩn bản xứ thông qua các nội dung chính sau:
- Tổng quan về nguyên âm ea.
- 7 cách phát âm ea thường gặp.
- Từ vựng chứa âm ea thường xuất hiện trong IELTS.
- Bài tập thực hành phát âm ea.
Còn chần chờ gì nữa, chúng ta bắt đầu thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Nguyên âm ea trong tiếng Anh là một cụm nguyên âm thường gặp kết hợp giữa e và a, có thể xuất hiện ở mọi vị trí trong từ và có nhiều cách phát âm. – Nguyên âm ea có thể được phát âm theo 7 cách: /i:/, /e/, /ɪə/, /ɜː/, /eɪ/, /eə/ hoặc /a:/ (+) Cách phát âm thường gặp: /i:/, /e/, /ɜː/, /eɪ/. Ví dụ, speak /spiːk/, deaf /def/, learn /lɜːn/, steak /steɪk/. (+) Cách phát âm thường gặp trong giọng Anh – Anh: /eə/, /ɪə/. Ví dụ, bear /beər/, tear /tɪər/. (+) Cách phát âm hiếm gặp, cần phải học thuộc: /a:/. Ví dụ, heart /hɑːrt/. – Ngoài ra, nhiều trường hợp dù có cùng cách viết nhưng lại có cách phát âm khác nhau khi thay đổi thì hoặc nghĩa của từ. – Từ vựng chứa âm ea thường xuất hiện trong IELTS: Appeal /əˈpiːl/, reveal /rɪˈviːl/, healthiness /ˈhelθinəs/, meadow /ˈmed.oʊ/, hearse /hɝːs/, … |
1. Nguyên âm ea trong tiếng Anh là gì?
Nguyên âm ea trong tiếng Anh là một cụm nguyên âm kết hợp giữa e và a mà cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào từ cụ thể và ngữ cảnh.
Ea có thể được phát âm thành âm dài /iː/ như trong “sea”, hoặc âm ngắn /e/ như trong “bread”, và cũng có thể có các cách phát âm khác ít phổ biến hơn. Việc học và nhận biết cách phát âm của ea đòi hỏi người học phải làm quen với nhiều từ vựng và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.
2. Vị trí xuất hiện của âm ea trong tiếng Anh
Cụm nguyên âm ea trong tiếng Anh có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong từ, bao gồm đầu từ, giữa từ và đôi khi ở cuối từ.
Việc xuất hiện của ea ở các vị trí khác nhau trong từ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, tuy không có quy tắc tuyệt đối, nhưng sau đây mình sẽ chia sẻ một vài khuynh hướng phát âm của ea trong các trường hợp để các bạn tham khảo.
Đầu từ: Khi ea xuất hiện ở đầu từ, nó hay được phát âm là /iː/. |
E.g.:
- Eat (ăn) có ea phát âm là /iːt/.
- Each (mỗi) có ea phát âm là /iːtʃ/.
- Eagle (đại bàng) phát âm là /ˈiː.ɡəl/.
Giữa từ: Đây là vị trí phức tạp nhất với nhiều cách phát âm khác nhau và gần như không có quy luật nào. |
E.g.:
- Bread (bánh mì) phát âm là /bred/.
- Dream (giấc mơ) phát âm là /driːm/.
- Great (tuyệt vời) phát âm là /ɡreɪt/.
Cuối từ: Tương tự với đầu từ, khi xuất hiện ở cuối từ, ea thường phát âm là /iː/. |
E.g.:
- Sea (biển) phát âm là /siː/.
- Tea (trà) phát âm là /tiː/.
- Pea (hạt đậu) phát âm là /piː/.
Xem thêm các quy tắc phát âm:
- Quy tắc phát âm trong tiếng Anh chi tiết
- Nắm vững quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh
- Quy tắc nối âm trong tiếng Anh bạn nên biết
3. 7 cách phát âm ea trong tiếng Anh
Sau đây, mình sẽ chia sẻ các cách phát âm của nguyên âm ea đa dạng các trường hợp có thể gặp trong các từ vựng tiếng Anh thường dùng. Các bạn nhớ ghi nhớ và luyện tập phát âm để nâng cao kỹ năng nói của mình.
3.1. Ea phát âm là /i:/
Đây là một trong những cách phát âm thường gặp nhất của ea, đọc như chữ i trong tiếng Việt và hơi kéo dài âm thanh. Cách phát âm này hay xuất hiện trong từ đơn hoặc từ không theo sau bởi một phụ âm đơn, vì vậy khi phát âm sẽ mang lại cảm giác nói nhẹ nhàng, không nhấn nhá quá mạnh.
E.g.:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Speak | /spiːk/ | Nói chuyện |
Mean | /miːn/ | Xấu tính, ác độc |
Cleat | /kliːt/ | Móc đan |
Leash | /liːʃ/ | Dây cương, dây dắt thú |
3.2. Ea phát âm là /e/
Cách phát âm này thường xuất hiện trong các từ đơn, từ ngắn có âm mạnh và rõ ràng. Để phát âm chuẩn các từ này, các bạn cứ đọc ea giống như một âm e ngắn, hơi hạ giọng để nhấn ở âm này.
E.g.:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Deaf | /def/ | Điếc, không nghe được |
Lead | /led/ | Dẫn dắt, lãnh đạo |
Sweat | /swet/ | Mồ hôi |
Threat | /θret/ | Mối nguy hại, đe dọa |
3.3. Ea phát âm là /eɪ/
Một bí quyết nhỏ để phát hiện là cách phát âm này thường xuất hiện trong các từ mà ea đi kèm với âm k hoặc t. Cách phát âm chuẩn là bạn cứ bắt đầu từ âm e sau đó kéo nhanh sang âm i, giống với cách nói của âm ay.
E.g.:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Steak | /steɪk/ | Bít tết |
Break | /breɪk/ | Phá vỡ |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
3.4. Ea phát âm là /ɪə/
Với cách phát âm này, bạn sẽ bắt đầu với âm i và kéo sang âm a, tương đối giống với cách nói vần ia trong tiếng Việt hoặc từ air trong tiếng Anh. Cách phát âm này sẽ phổ biến và rõ nét trong cách nói giọng Anh – Anh hơn so với giọng Anh – Mỹ.
E.g.:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Tear | /tɪər/ | Nước mắt |
Fear | /fɪər/ | Sợ hãi |
Appear | /əˈpɪər/ | Xuất hiện |
3.5. Ea phát âm là /ɜː/
Trường hợp này thường gặp khi nguyên âm ea xuất hiện ở đầu câu, hoặc đi cùng với phụ âm r ở sau. Cách phát âm có thể sẽ hơi khó khi bạn cần phải uốn lưỡi và bật ra âm ơ, hơi kéo dài.
E.g.:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Learn | /lɜːn/ | Học tập, học hỏi |
Early | /ˈɜːrli/ | Sớm, mới ra |
Earn | /ɜːrn/ | Nhận được |
Earth | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
3.6. Ea phát âm là /eə/
Tương tự với /ɪə/, khi phát âm, ta sẽ bắt đầu với âm e rồi kéo dài và chuyển sang âm a. Các từ vựng với các phát âm này trong giọng Anh – Mỹ thường sẽ được nói thành âm /e/, trong khi giọng Anh – Anh sẽ nghe ra rõ nét hơn.
E.g.:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Bear | /beər/ | Chịu đựng/ con gấu |
Swear | /sweər/ | Thề thốt, chửi thề |
Tear | /teər/ | Xé toạc |
3.7. Ea phát âm là /ɑː/
Đây là trường hợp hiếm gặp nhất của ea, nên đa phần các từ phát âm theo cách này cần phải được học thuộc. Để phát âm chuẩn, bạn sẽ cần phải thở hắt ra âm a, dứt khoát và không kéo dài âm này.
E.g.:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Heart | /hɑːrt/ | Trái tim |
Hearth | /hɑːrθ/ | Lò sưởi, hơi ấm |
Hearken | /ˈhɑːrkən/ | Lắng nghe |
Xem thêm:
- Bỏ túi cách phát âm chữ r siêu hiệu quả
- Cách phát âm i chuẩn IPA giúp nâng band điểm IELTS
- Cách phát âm th trong tiếng Anh: Dễ hiểu, dễ nhớ, dễ áp dụng
4. Từ vựng chứa âm ea thường xuất hiện trong IELTS
Sau đây, mình sẽ giới thiệu thêm một vài từ vựng có nguyên âm ea kèm theo phiên âm để các bạn có thể tham khảo thêm và luyện tập cách phát âm của những từ này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Appeal | /əˈpiːl/ | Noun | Lời khẩn cầu |
Conceal | /kənˈsiːl/ | Verb | Che đậy |
Decrease | /ˈdiː.kriːs/ | Verb/ Noun | Tụt giảm, sự giảm thiểu |
Reveal | /rɪˈviːl/ | Verb | Lộ diện, cho thấy |
Cease | /siːs/ | Verb | Ngăn cản, cản trở |
Endeavor | /enˈdev.ɚ/ | Noun | Nỗ lực làm một điều gì đó |
League | /liːɡ/ | Noun | Đội nhóm, bang phái |
Treacherous | /ˈtretʃ.ɚ.əs/ | Adjective | Nguy hiểm từ thiên nhiên |
Pleasant | /ˈplez.ənt/ | Adjective | Hài lòng, thỏa mãn |
Healthiness | /ˈhelθinəs/ | Noun | Sự khỏe mạnh |
Meadow | /ˈmed.oʊ/ | Noun | Đồng cỏ |
Earnest | /ˈɝː.nɪst/ | Adjective | Nghiêm túc, quyết tâm |
Sergeant | /ˈsɑːr.dʒənt/ | Noun | Trung sĩ |
Heartfelt | /ˈhɑːrt.felt/ | Adjective | Thành thật, thật lòng |
Hearty | /ˈhɑːr.t̬i/ | Adjective | Ấm áp, tâm huyết |
Hearsay | /ˈhɪr.seɪ/ | Noun | Tin đồn, tin không căn cứ |
Hearse | /hɝːs/ | Noun | Xe đưa tang |
Weather-beaten | /ˈweðə.ɚˌbiː.ən/ | Adjective | Bị ảnh hưởng bởi thời tiết |
5. Bài tập cách phát âm ea trong tiếng Anh
Những kiến thức vừa rồi không thể chỉ đọc là nhớ hết được, thế nên, các bạn hãy cùng ôn lại và củng cố bằng các bài tập sau đây. Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo thêm từ điển và các nguồn sách để đọc và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Một số dạng bài tập tiêu biểu như:
- Điền vào chỗ trống.
- Điền phát âm đúng cho từ.
- Khoanh tròn đáp án đúng.
Exercise 1: Fill in the blank the correct pronunciation for words with ea vowel. Write /i:/, /e/, /ɪə/, /ɜː/, /eɪ/, /eə/ or /a:/.
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống cách phát âm đúng của các từ có nguyên âm ea. Viết /i:/, /e/, /ɪə/, /ɜː/, /eɪ/, /eə/ hoặc /a:/)
- Breakfast => ……….
- Earldom => ……….
- Dearest => ……….
- Eager => ……….
- Hearten => ……….
Exercise 2: Write the correct pronunciation of the ea vowel in the underlined words. Write /i:/, /e/, /ɪə/, /ɜː/, /eɪ/, /eə/ or /a:/.
(Bài tập 2: Điền phát âm đúng của nguyên âm ea trong các từ được gạch chân. Viết /i:/, /e/, /ɪə/, /ɜː/, /eɪ/, /eə/ hoặc /a:/)
- Your exquisite pearl necklace must be worth at least a thousand dollars.
- My wife always reminds me that health is wealth.
- Tearing the wrapping paper eagerly, the child discovered his Christmas present.
- Our class has invested so much on the yearbook.
- You must try this new concealer from the infamous celebrity’s brand.
Exercise 3: Find out and circle the words with the different pronunciation from the others.
(Bài tập 3: Tìm ra và khoanh tròn từ có cách phát âm khác với những từ còn lạ)
A. beat | B. heat | C. meat | D. read |
A. bear | B. dear | C. rear | D. clear |
A. teach | B. reach | C. search | D. beach |
A. hearken | B. hear | C. hearth | D. hearty |
A. feather | B. weather | C. leather | D. heathen |
Xem thêm các cách phát âm khác:
- Luyện bài tập phát âm /e/ và /æ/ trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Tổng hợp 100+ bài tập phát âm ed từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)
- 200+ bài tập phát âm thi THPT Quốc gia có đáp án chi tiết
6. Kết luận
Với bài viết vừa rồi, chắc hẳn các bạn đã có thể nắm vững cách phát âm ea cũng như các mẹo giúp phát hiện cách phát âm trong các trường hợp đặc biệt. Để có thể phát âm chính xác hơn và tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh của mình, các bạn cũng nên lưu ý một vài điều như sau:
- Bạn nên chú ý tới ngữ cảnh của câu nói vì dù cùng cách viết, tùy vào tình huống mà từ có thể cách phát âm khác nhau. Ví dụ, như “read” thì hiện tại và quá khứ, “tear” với nghĩa là xé toạc và nghĩa là nước mắt sẽ có cách đọc khác nhau.
- Các bạn nên thường xuyên nghe cách người bản ngữ nói nguyên âm ea và bắt chước theo phát âm của họ, bằng cách xem phim, nghe nhạc hoặc podcast tiếng Anh, …
Nếu chủ đề này vẫn còn khó khăn với bạn, hãy bình luận bên dưới để đội ngũ Vietop English có thể hỗ trợ bạn nhanh nhất.
Thêm vào đó, đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Speaking để tham khảo và luyện tập thêm nhiều mẫu câu và ngữ pháp hữu ích khác.
Chúc các bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo:
- How to pronounce ea: https://dictionary.cambridge.org/pronunciation/english/ea – Ngày truy cập: 19.07.2024
- How to pronounce tear: https://dictionary.cambridge.org/pronunciation/english/tear – Ngày truy cập: 19.07.2024
- How to pronounce read: https://dictionary.cambridge.org/pronunciation/english/read – Ngày truy cập: 19.07.2024