Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Nắm vững câu bị động thì quá khứ hoàn thành: Cấu trúc và cách áp dụng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Một trong những cấu trúc thường gặp và cần thiết cho người học là câu bị động thì quá khứ hoàn thành. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết của câu bị động thì quá khứ hoàn thành qua một số nội dung như:

  • Chi tiết về câu bị động thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. 
  • Cách dùng và cấu trúc thì quá khứ hoàn thành.
  • … 

Hãy cùng khám phá và làm chủ cấu trúc này ngay thôi! 

Nội dung quan trọng
– Cấu trúc câu bị động thì quá khứ hoàn thành:
+ Khẳng định: O + had + been + V (past participle) (+ by S)
+ Phủ định: O + had + not + been + V (past participle) (+ by S)
+ Nghi vấn: Had + O + been + V (past participle) (+ by S)?

– Câu bị động thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ. 

– Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là các đại từ không xác định trong tiếng Anh như they, everyone, everything, anything, somebody, something, … thì cần được lược bỏ trong câu bị động thì quá khứ hoàn thành để đảm bảo câu văn mạch lạc và rõ ràng. 

1. Câu bị động thì quá khứ hoàn thành là gì?

Câu bị động thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ, khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động.

E.g.:

  • The project had been completed before the deadline. (Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn) 
  • All applications had been reviewed by last week. (Tất cả các đơn xin đã được xem xét vào tuần trước) 
  • The invitations had been sent before she left for vacation. (Thư mời đã được gửi trước khi cô ấy đi nghỉ) 

2. Cách dùng câu bị động thì quá khứ hoàn thành

Câu bị động thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng câu bị động thì quá khứ hoàn thành qua các ví dụ dưới đây: 

Cách dùng câu bị động thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng câu bị động thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng Ví dụ 
Diễn tả một hành động bị tác động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứThe letter had been sent before he called. (Bức thư đã được gửi trước khi anh ấy gọi điện.) 
Nhấn mạnh vào kết quả của hành động hơn là người thực hiện hành độngThe project had been completed before the deadline. (Dự án đã được hoàn thành trước hạn chót.) 
Sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đếnThe problem had been solved before the meeting. (Vấn đề đã được giải quyết trước cuộc họp.) 

3. Cấu trúc câu bị động thì quá khứ hoàn thành

Nắm rõ các công thức dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc câu bị động thì quá khứ hoàn thành
 Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Cấu trúc câu chủ độngS + had + V (past participle)S + had not (hadn’t) + V (past participle)Had + S + V (past participle)?
Hoặc Wh-question + had + S + (past participle)?
Cấu trúc câu bị động O + had + been + V (past participle) (+ by S)O + had + not + been + V (past participle) (+ by S)Had + O + been + V (past participle) (+ by S)?
Ví dụ She had finished the project before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành dự án trước hạn chót.)
→ The project had been finished before the deadline by her.(Dự án đã được hoàn thành trước hạn chót bởi cô ấy.)
They had not cleaned the house before the guests arrived. (Họ đã không dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.)
→ The house had not been cleaned before the guests arrived. (Nhà đã không được dọn dẹp trước khi khách đến.)
Had he repaired the car before the trip. (Anh ấy đã sửa xe trước chuyến đi phải không?) 
Had the car been repaired before the trip by him? (Chiếc xe đã được sửa trước chuyến đi bởi anh ấy phải không?)

*Lưu ý:

Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là các đại từ không xác định trong tiếng Anh như they, everyone, everything, anything, somebody, something, … thì cần được lược bỏ trong câu bị động thì quá khứ hoàn thành để đảm bảo câu văn mạch lạc và rõ ràng.

E.g.: 

Somebody had left the door open before the storm started. (Ai đó đã để cửa mở trước khi cơn bão bắt đầu.) 

→ The door had been left open before the storm started. (Cửa đã bị để mở trước khi cơn bão bắt đầu.) 

Xem thêm:

4. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì quá khứ hoàn thành

Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động ở thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh, bạn cần tuân theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từtân ngữ trong câu chủ động.
  • Bước 2: Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ mới của câu bị động.
  • Bước 3: Chia động từ tobe ở thì quá khứ hoàn thành (had been).
  • Bước 4: Sử dụng động từ chính dưới dạng quá khứ phân từ (past participle).
  • Bước 5: Đưa chủ ngữ của câu chủ động xuống làm tác nhân hành động (bắt đầu bằng by).

E.g.: 

Câu chủ động: They had completed the project. (Họ đã hoàn thành dự án.) 

  • Tân ngữ (the project) -> Chủ ngữ mới (The project)
  • Động từ tobe ở thì quá khứ hoàn thành -> had been
  • Động từ chính dưới dạng quá khứ phân từ -> completed
  • Chủ ngữ (They) -> Tác nhân hành động (by them)

→ Câu bị động: The project had been completed by them. (Dự án đã được hoàn thành bởi họ.) 

Bằng cách chuyển đổi trên, ta có một số ví dụ khác như sau:

E.g.:

  • She had sent the invitations. (Cô ấy đã gửi thư mời.) → The invitations had been sent by her. (Thư mời đã được gửi bởi cô ấy.) 
  • They had repaired the road. (Họ đã sửa chữa con đường.) → The road had been repaired by them. (Con đường đã được sửa chữa bởi họ.) 
  • Scientists had discovered a new planet. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hành tinh mới.) → A new planet had been discovered by scientists. (Một hành tinh mới đã được phát hiện bởi các nhà khoa học.)

5. Ứng dụng câu bị động thì quá khứ hoàn thành vào IELTS Writing task 2

Trong IELTS writing task 2, câu bị động thì quá khứ hoàn thành thường được dùng để miêu tả sự kiện, vấn đề xảy ra trước một khoảng thời gian. Câu thường được kết hợp với các giới từ như by, before, after, … để chỉ khung thời gian. 

Đề bài: Some people believe that public transportation should be free for everyone. Discuss the advantages and disadvantages of this approach. (Một số người tin rằng phương tiện giao thông công cộng nên miễn phí cho mọi người. Thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của cách tiếp cận này.)

The idea of making public transportation free for everyone has garnered significant attention. This proposal has both advantages and disadvantages.

One major advantage is the potential reduction in traffic congestion. By the time the initiative would be fully implemented, many commuters had been attracted to use public transport instead of private cars, reducing road traffic. Additionally, environmental benefits had been achieved due to decreased vehicle emissions, contributing to cleaner air and less pollution.

However, there are notable disadvantages. Funding for free public transportation had been a challenge, as it requires substantial financial resources. Without adequate funding, the quality and maintenance of public transportation services could deteriorate. Moreover, instances of overcrowding had been reported in cities where similar initiatives were attempted, leading to discomfort for passengers.

In conclusion, while free public transportation can reduce traffic congestion and environmental pollution, it also presents challenges related to funding and overcrowding. Careful consideration and planning are essential to balance these factors effectively.

This essay discusses the pros and cons of free public transportation using the past perfect passive tense to emphasize historical examples and potential impacts.

Dịch nghĩa:

Ý tưởng làm cho phương tiện giao thông công cộng miễn phí cho mọi người đã thu hút sự chú ý đáng kể. Đề xuất này có cả ưu điểm và nhược điểm.

Một lợi thế lớn là tiềm năng giảm ùn tắc giao thông. Đến thời điểm sáng kiến này được thực hiện đầy đủ, nhiều người đi lại đã bị thu hút sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe cá nhân, làm giảm lưu lượng giao thông trên đường. Ngoài ra, lợi ích về môi trường đã được đạt được do giảm lượng khí thải từ xe cộ, góp phần làm sạch không khí và giảm ô nhiễm.

Tuy nhiên, có những nhược điểm đáng chú ý. Việc tài trợ cho giao thông công cộng miễn phí đã gặp khó khăn, vì nó đòi hỏi nguồn tài chính đáng kể. Nếu không có đủ nguồn tài chính, chất lượng và bảo trì các dịch vụ giao thông công cộng có thể suy giảm. Hơn nữa, tình trạng quá tải đã được báo cáo ở các thành phố nơi các sáng kiến tương tự đã được thử nghiệm, dẫn đến sự không thoải mái cho hành khách.

Kết luận, trong khi giao thông công cộng miễn phí có thể giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường, nó cũng đem lại những thách thức liên quan đến tài trợ và tình trạng quá tải. Cần xem xét và lên kế hoạch cẩn thận để cân bằng các yếu tố này một cách hiệu quả.

Bài luận này thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của giao thông công cộng miễn phí bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành bị động để nhấn mạnh các ví dụ lịch sử và các tác động tiềm năng.

6. Bài tập câu bị động thì quá khứ hoàn thành

Để nắm vững kiến thức về câu bị động thì quá khứ hoàn thành, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Những bài tập dưới đây không chỉ giúp bạn củng cố lại các kiến thức đã học mà còn giúp bạn áp dụng chúng vào thực tế một cách thành thạo hơn:

  • Viết lại câu ở dạng bị động.
  • Chọn đáp án đúng A, B, C.
  • Hoàn thành câu với từ cho trước.

Trước khi thực hành cùng ôn tập kiến thức về câu bị động thì quá khứ hoàn thành sau:

Lý thuyết câu bị động thì quá khứ hoàn thành
Lý thuyết câu bị động thì quá khứ hoàn thành

Kiểm tra kiến thức của mình ngay nào các bạn! 

Exercise 1: Rewrite the sentence in passive voice 

(Bài tập 1: Viết lại câu ở dạng bị động) 

  1. They had completed the assignment before the deadline.

=> ……….……….……….……….……….

  1. Someone had eaten the cake before I got home.

=> ……….……….……….……….……….

  1. We had cleaned the house before the guests arrived.

=> ……….……….……….……….……….

  1. He had fixed the car before the trip.

=> ……….……….……….……….……….

  1. She had written the letter before she received his message.

=> ……….……….……….……….……….

1. The assignment had been completed before the deadline.

=> Giải thích: Chủ ngữ They bị lược bỏ vì không quan trọng trong câu bị động. Động từ had completed chuyển thành had been completed theo cấu trúc bị động thì quá khứ hoàn thành.

2. The cake had been eaten before I got home.

=> Giải thích: Chủ ngữ Someone bị lược bỏ vì không xác định và không quan trọng. Động từ had eaten chuyển thành had been eaten.

3. The house had been cleaned before the guests arrived by us.

=> Giải thích: Chủ ngữ We chuyển thành us. Động từ had cleaned chuyển thành had been cleaned.

4. The car had been fixed before the trip by him. 

=> Giải thích: Chủ ngữ He chuyển thành him. Động từ had fixed chuyển thành had been fixed.

5. The letter had been written before she received his message.

=> Giải thích: Chủ ngữ She bị lược bỏ. Động từ had written chuyển thành had been written.

Exercise 2: Choose the correct answer A, B, C 

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B, C)

  1. The news ………. before the announcement.
  • A. was heard
  • B. is heard
  • C. had been heard
  1. The meal ………. before the guests arrived.
  • A. was prepared
  • B. had been prepared
  • C. is prepared
  1. The room ………. before they moved in.
  • A. had been painted
  • B. was painted
  • C. is painted
  1. The window ………. before the storm.
  • A. was broken
  • B. is broken
  • C. had been broken
  1. The project ………. before the presentation.
  • A. had been finished
  • B. was finished
  • C. is finished

Đáp ánGiải thích 
1. CThì quá khứ hoàn thành bị động là had been heard, dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ 
2. BThì quá khứ hoàn thành bị động là had been prepared, diễn tả hành động chuẩn bị bữa ăn đã hoàn thành trước khi khách đến.
3. AThì quá khứ hoàn thành bị động là had been painted, diễn tả hành động sơn phòng đã hoàn thành trước khi họ dọn vào.
4. CThì quá khứ hoàn thành bị động là had been broken, diễn tả hành động cửa sổ bị vỡ đã hoàn thành trước cơn bão.
5. AThì quá khứ hoàn thành bị động là had been finished, diễn tả hành động hoàn thành dự án đã hoàn thành trước buổi thuyết trình.

Exercise 3: Fill in the blank with the correct form of given word

(Bài tập 3: Hoàn thành câu với từ cho trước)

  • The letter ………. (send) by the time I checked my mailbox.
  • The cake ………. (eat) before I arrived at the party.
  • The house ………. (clean) before the new owners moved in.
  • The project ………. (finish) before the deadline.
  • The book ………. (return) to the library before it was due.

Đáp ánGiải thích
1. had been sentSử dụng had been sent vì hành động gửi thư đã hoàn thành trước khi kiểm tra hộp thư.
2. had been eatenSử dụng had been eaten vì hành động ăn bánh đã hoàn thành trước khi đến bữa tiệc.
3. had been cleanedSử dụng had been cleaned vì hành động dọn dẹp nhà đã hoàn thành trước khi chủ mới chuyển đến.
4. had been finishedSử dụng had been finished vì hành động hoàn thành dự án đã xong trước hạn chót.
5. had been returnedSử dụng had been returned vì hành động trả sách đã hoàn thành trước khi đến hạn.

7. Kết luận 

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về câu bị động thì quá khứ hoàn thành. Việc hiểu và áp dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao khả năng viết mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh. 

Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập chuyển đổi câu và điền từ để thành thạo hơn. Ngoài ra, bạn có thể theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác.  

Tài liệu tham khảo 

  • Passive voice: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/passive-voice – Truy cập ngày 3/7/2024
  • Past perfect passive: https://www.englishcentral.com/blog/en/past-perfect-passive-voice-explanation-with-examples/- Truy cập ngày 3/7/2024 
  • Past perfect: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/past-perfect – Truy cập ngày 3/7/2024  

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h