Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì tháng 1/2025

Lưu ngay 199+ câu chúc Tết bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất 2025

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Tết đến, những cánh hoa mai, hoa đào nở rộ khắp lối, hoà cùng bầu không khí rộn ràng, nô nức của tiếng pháo tưng bừng. Đây là dịp mọi người cùng đoàn viên, tri ân với gia đình, người thân hay cùng bạn bè gặp gỡ. 

Với những cuộc trò chuyện và kèm theo vài ba câu chúc tết bằng tiếng Anh ý nghĩa, hài hước sẽ làm một năm mới thêm vui tươi và hạnh phúc. Chính vì vậy, bài viết này sẽ đem đến cho bạn:

  • Những câu chúc Tết hay và ý nghĩa dành tặng cho người thân, bạn bè, đồng nghiệp …
  • Giúp bạn dễ dàng kết nối với mọi người, từng đối tượng khác nhau trong dịp năm mới đến.
  • Học thêm nhiều mẫu câu tiếng Anh độc đáo và thú vị.

Còn chần chờ gì, mà không cùng mình khám phá ngay thôi!

1. Những câu chúc Tết bằng tiếng Anh đơn giản và ngắn gọn

Trong môi trường quốc tế, ở những bữa tiệc giao lưu cuối năm, bạn thường hay không biết nói gì để kết nối với mọi người? Hãy lưu ngay những câu chúc Tết bằng tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ dưới đây để dành tặng bạn bè, đồng nghiệp nước ngoài ngay:

Câu chúc Tết tiếng Anh đơn giản và ngắn ngọn
Câu chúc Tết tiếng Anh đơn giản và ngắn ngọn
  1. Happy New Year! May this year bring you joy and success. (Chúc mừng năm mới! Chúc bạn một năm tràn đầy niềm vui và thành công.)
  2. Wishing you health, happiness and prosperity in the new year. (Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới.)
  3. May your year be filled with love and laughter. (Chúc năm mới của bạn tràn ngập tình yêu và tiếng cười.)
  4. Cheers to a bright and prosperous New Year! (Chúc mừng một năm mới tươi sáng và thịnh vượng!)
  5. May all your dreams come true this year. (Chúc mọi ước mơ của bạn trở thành hiện thực trong năm nay.)
  6. Wishing you and your family a wonderful New Year! (Chúc bạn và gia đình một năm mới tuyệt vời!)
  7. May this year bring you peace and happiness. (Chúc bạn một năm mới bình an và hạnh phúc.)
  8. Here’s to a year full of opportunities and growth. (Chúc bạn một năm đầy cơ hội và phát triển.)
  9. Wishing you good health and endless blessings in the new year. (Chúc bạn sức khỏe dồi dào và nhiều điều may mắn trong năm mới.)
  10. Happy New Year! Let’s make it a great one together! (Chúc mừng năm mới! Hãy cùng nhau tạo nên một năm tuyệt vời!)
  11. Wishing you wealth flowing like water and great prosperity. (Chúc bạn tiền vô như nước, cung hỉ phát tài.)
  12. May your business thrive and achieve great success. (Làm ăn phát đạt, mã đáo thành công.)
  13. Wishing you abundant health and may all your wishes come true. (Chúc bạn dồi dào sức khỏe, cầu được ước thấy.) 
  14. Wishing you a peaceful year with smooth sailing in all endeavors. (Một năm bình an, thuận buồm xuôi gió.) 
  15. May all things go as you wish, with peace and prosperity. (Vạn sự như ý, an khang thịnh vượng.)

2. Câu chúc Tết hay và ý nghĩa trong tiếng Anh

Tết đến, hãy cùng mình dành thời gian yêu thương với những người thân yêu thông qua những câu chúc hay và ý nghĩa dưới đây: 

  1. As the New Year arrives, I hope we all find joy and happiness. May life be serene and our minds at ease. 

→ Dịch nghĩa: Một năm mới đến, hy vọng chúng ta đều sẽ vui vẻ, hạnh phúc. Cuộc sống an nhàn, tâm trí thảnh thơi.

  1. In the New Year, I wish you abundant health, radiant beauty like the morning sun and happiness from the simple things in life. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới, chúc cho cậu luôn nhiều sức khoẻ, luôn xinh đẹp rạng rỡ như ánh dương và có hạnh phúc từ những điều giản đơn trong cuộc sống.

  1. Wishing you relentless effort in the coming year to achieve your goals and become the version of yourself you truly love. 

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn năm tới không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu, trở thành dáng vẻ mà bản thân yêu thích.

  1. May you live the life you dream of, enjoy the food you love and pursue the work you are passionate about. Strive to be the best version of yourself and live a vibrant life. 

→ Dịch nghĩa: Mong bạn sống một cuộc đời mà mình mong muốn, ăn những món mình thích, làm những công việc mà mình đam mê. Cố gắng trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình và sống một cuộc đời rực rỡ.

  1. The New Year is like a new chapter, a fresh journey ahead. Let go of the worries and burdens of the past year and smile as you embrace the good things that lie ahead. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới tựa như một chương mới, một hành trình mới bắt đầu. Tạm gác lại những bộn bề, âu lo của năm cũ và hãy mỉm cười đón nhận những điều tốt đẹp ở phía trước.

  1. In the New Year, may we find new joys, achieve unforgettable milestones and cherish the happy encounters that come our way. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới chúc cho chúng ta sẽ có thêm nhiều niềm vui mới, những thành tựu đáng nhớ và cả những sự gặp gỡ hạnh phúc đáng trân trọng.

  1. May the spirit of the New Year inspire you with boundless energy to pursue your dreams and burning passions. 

→ Dịch nghĩa: Hi vọng tinh thần của năm mới truyền cảm hứng đến bạn nhiều năng lượng để thực hiện hiện những ước mơ và đam mê rực cháy.

  1. Wishing you a meaningful year ahead, filled with countless opportunities and abundant luck throughout. 

→ Dịch nghĩa: Chúc một năm thật nhiều ý nghĩa, vô vàng những cơ hội tiếp đến và gặp nhiều may mắn trong suốt năm. 

  1. Leave behind the challenges and difficulties and embrace the opportunities waiting ahead. Wishing you a brilliant and successful year! 

→ Dịch nghĩa: Hãy để những thử thách, khó khăn ở đằng sau bạn và đón nhận nhiều cơ hội đang chờ bạn phía trước. Chúc bạn một năm thật rực rỡ và thành công!

  1. As we step into the New Year, may you shine as brightly as the sun and sparkle like the stars at night. 

→ Dịch nghĩa: Khi bước sang năm mới, chúc cho bạn luôn rạng rỡ như ánh mặt trời và lấp lánh nhưng những vì sao đêm.

3. Những câu chúc Tết bằng tiếng Anh gửi đến mọi người

Đối với mỗi một người, chúng ta sẽ có những cách thể hiện tình cảm và yêu thương khác nhau. Chính vì vậy, dưới đây sẽ là tổng hợp những câu chúc Tết tiếng Anh dành cho từng đối tượng cụ thể mà bạn có thể tham khảo:  

3.1. Các câu chúc Tết tiếng Anh gửi đến gia đình

  1. As the New Year arrives, I wish our family abundant health, happiness and everlasting unity. Let’s cherish every moment together. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới đến, chúc gia đình chúng ta tràn đầy sức khoẻ, hạnh phúc và luôn gắn kết. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc bên nhau.

  1. May the love in our family grow stronger each day and may the New Year bring good things to all the people I love. 

→ Dịch nghĩa: Chúc tình yêu trong gia đình chúng ta mỗi ngày mạnh mẽ hơn và một năm mới sẽ mang đến nhiều điều tốt đẹp đến tất cả những người mà con yêu thương.

  1. Let’s welcome the first warm ray of the year to our extended family, with open hearts, shared laughter and many more meaningful moments together. 

→ Dịch nghĩa: Chào đón tia nắng ấm đầu tiên của năm đến với đại gia đình chúng ta, một năm mới với trái tim rộng mở, cùng tiếng cười chung và thêm nhiều khoảnh khắc ý nghĩa bên nhau.

  1. As the New Year begins, I wish for Mom and Dad to always be healthy, for our family to be safe and filled with love. Family will always be my greatest emotional support! 

→ Dịch nghĩa: Bước sang năm mới, chúc cho ba mẹ luôn mạnh khoẻ, gia đình ta bình an, đong đầy tình yêu thương. Gia đình luôn là chỗ dựa tinh thần tuyệt vời nhất đối với con!

  1. May our home always be filled with love, joyful laughter and prosperity throughout the year. 

→ Dịch nghĩa: Chúc mái ấm của chúng ta luôn ngập tràn tình yêu thương, tiếng cười rộn rã và sự thịnh vượng trong suốt một năm.

  1. I sincerely wish you (you có thể là ba mẹ/ ông bà) a new year filled with abundant health, overflowing joy and everlasting peace. You will always be the heart of our family, the source of love and happiness for me.

→ Dịch nghĩa: Con kính chúc ba mẹ/ông bà năm mới dồi dào sức khỏe, niềm vui ngập tràn và luôn an yên. Người mãi là trái tim của gia đình, là nguồn yêu thương và hạnh phúc của con.

  1. In the new year, I wish you (you có thể là ba mẹ/ ông bà) a long life, good health and complete happiness. I hope you always keep that radiant smile and enjoy every peaceful moment with our beloved family.

→ Dịch nghĩa: Năm mới, con kính chúc ba mẹ/ông bà trường thọ, mạnh khỏe và hạnh phúc trọn vẹn. Mong người mãi giữ nụ cười rạng rỡ, tận hưởng từng khoảnh khắc an lành bên gia đình thân yêu.

  1. I wish you (you có thể là ba mẹ/ ông bà) a new year filled with blessings, good health and prosperity. I am forever grateful for the love and kindness you show us every single day.

→ Dịch nghĩa: Chúc ông bà/ba mẹ năm mới ngập tràn hồng phúc, mọi sự an khang và thịnh vượng. Con luôn biết ơn tình yêu thương, sự bao dung mà người dành cho chúng con mỗi ngày.

  1. I sincerely wish you (you có thể là ba mẹ/ ông bà) a new year full of meaning, where all wishes come true. You will always be our home, the shore of love and the light that guides us.

→ Dịch nghĩa: Con kính chúc ông bà/ba mẹ một năm mới tràn đầy ý nghĩa, mọi mong ước đều thành hiện thực. Người mãi là tổ ấm, là bến bờ yêu thương và là ánh sáng dẫn lối chúng con.

  1. As the new year begins, I sincerely wish you (you có thể là ba mẹ/ ông bà) abundant health, perfect joy and eternal peace. Thank you for the sacrifices and unconditional love you have always given us.

→ Dịch nghĩa: Năm mới đến, con kính chúc ông bà/ ba mẹ sức khỏe dồi dào, niềm vui viên mãn và luôn được bình an. Con cảm ơn ông bà/ ba mẹ vì những hy sinh và tình yêu thương người dành cho chúng con vô điều kiện.

3.2. Câu chúc Tết bằng tiếng Anh đến người yêu

  1. Wishing you a New Year full of beauty, happiness and love. I will always be by your side, overcoming challenges together and creating beautiful memories. 

→ Dịch nghĩa: Chúc em năm mới luôn xinh đẹp, hạnh phúc và tràn đầy yêu thương. Sẽ luôn cạnh bên, cùng vượt qua mọi khó khăn và tạo ra những kỷ niệm đẹp giữa chúng ta.

  1. Wishing you a New Year with bright smiles, a fulfilled life and endless happiness. I will do everything to make you feel loved and at peace. 

→ Dịch nghĩa: Chúc em/anh trong năm mới luôn nở nụ cười tươi, sống cuộc sống trọn vẹn và luôn hạnh phúc. Sẽ làm mọi thứ để em/anh cảm thấy yêu thương và bình an.

  1. The New Year is here and all I wish for is that you remain healthy, beautiful and happy with me. All hardships will pass, leaving only our happy moments together. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới đến rồi, chỉ mong em/anh luôn khỏe mạnh, xinh đẹp và hạnh phúc bên anh/em. Mọi khó khăn đều sẽ qua, chỉ còn lại những khoảnh khắc hạnh phúc của chúng ta.

  1. Wishing you a New Year where you’re the best version of yourself and I will always be by your side, conquering dreams and challenges together. 

→ Dịch nghĩa: Chúc em/anh năm mới sẽ luôn là phiên bản tuyệt vời nhất của chính mình và sẽ luôn cạnh bên nhau, cùng em/anh chinh phục mọi ước mơ và thử thách.

  1. I hope every day in the New Year will be the day you feel alive, happy and full of smiles. Wishing you a year full of joy! 

→ Dịch nghĩa: Anh/em mong mỗi ngày trong năm mới sẽ là ngày em/anh cảm thấy yêu đời, luôn vui vẻ và không bao giờ thiếu nụ cười. Chúc em/anh một năm đầy niềm vui!

  1. Wishing you a New Year full of positive energy, abundant health and all the best things life has to offer. 

→ Dịch nghĩa: Chúc em năm mới luôn tràn đầy năng lượng tích cực, sức khỏe dồi dào và tất cả những gì tốt đẹp nhất sẽ đến với em.

  1. The New Year is here, wishing our love to remain strong and unbreakable and may we create many beautiful memories together. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới đến rồi, chúc cho tình yêu của chúng ta mãi bền chặt, mạnh mẽ và chúng ta sẽ cùng nhau tạo ra nhiều kỷ niệm đẹp bên nhau.

  1. The New Year is a chance for us to renew everything. Wishing you a year filled with new joys, new dreams and new beginnings together. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới là cơ hội để chúng ta làm mới mọi thứ. Chúc em/anh một năm đầy ắp những niềm vui mới, những ước mơ mới và những khởi đầu mới cùng nhau.

  1. As the New Year comes, I hope our love will stay strong, overcoming all challenges and shining brightly like the sun every morning. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới đến, chúc cho tình yêu của chúng ta sẽ mãi vững bền, đi qua mọi thử thách và luôn rực rỡ như ánh mặt trời mỗi sáng.

  1. Wishing you a New Year full of miracles, happiness and good fortune. Thank you for always making my life more meaningful. 

→ Dịch nghĩa: Chúc em/anh một năm mới tràn đầy những điều kỳ diệu, hạnh phúc và may mắn. Cảm ơn vì đã luôn làm cho cuộc sống của anh/em thêm phần ý nghĩa.

3.3. Câu chúc Tết bằng tiếng Anh tri ân thầy/cô giáo

  1. Your teachings have inspired me greatly to achieve the success I have now. I wish you a New Year filled with joy, health and success in your teaching career. 

→ Dịch nghĩa: Lời dạy của thầy/cô đã truyền cảm hứng cho em rất nhiều để có được sự thành công như hôm nay. Em chúc thầy/cô một năm mới đầy niềm vui, sức khỏe và thành công trong công việc giảng dạy.

  1. Wishing you a New Year full of health, joy and happiness. Your lessons and dedication have not only imparted knowledge to me but also taught me invaluable life values. 

→ Dịch nghĩa: Kính chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy sức khỏe, nhiều niềm vui và ngập tràn hạnh phúc. Những lời giảng và sự tận tâm của thầy/cô đã không chỉ dạy em kiến thức mà còn là những giá trị sống vô cùng quý giá.

  1. I send my heartfelt gratitude to you for your patience and devotion in guiding me on my learning journey. May you always stay healthy and achieve all your aspirations in the coming year. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới, em xin gửi lời tri ân sâu sắc đến thầy/cô, người đã kiên nhẫn và tận tụy dẫn dắt em trên con đường học tập. Chúc thầy/cô luôn mạnh khỏe và đạt được mọi điều mong muốn trong năm sắp tới.

  1. You are the torch that lights our path to knowledge. I wish you a New Year of health, prosperity and unwavering passion for your noble career in education. 

→ Dịch nghĩa: Thầy/cô là ngọn đuốc soi sáng con đường tri thức của chúng em. Chúc thầy/cô một năm mới an khang, thịnh vượng và luôn giữ được nhiệt huyết trong sự nghiệp giáo dục cao quý.

  1. I feel truly fortunate to have you as my mentor. Your guidance and encouragement have always been a great source of motivation. I wish you a peaceful, lucky and joyful New Year in both work and life. 

→ Dịch nghĩa: Em thật may mắn khi có thầy/cô làm người dẫn dắt. Những lời dạy bảo và động viên của thầy/cô luôn là nguồn động lực lớn lao. Em kính chúc thầy/cô một năm mới thật bình an, may mắn và nhiều niềm vui trong cả công việc lẫn cuộc sống.

  1. You have not only taught me knowledge but also helped me understand the value of perseverance and effort. Thank you for always believing in, encouraging and accompanying me every step of the way. Wishing you a New Year full of positive energy and memorable achievements. 

→ Dịch nghĩa: Thầy/cô không chỉ dạy em kiến thức, mà còn giúp em hiểu được giá trị của sự kiên trì và nỗ lực. Cảm ơn vì đã luôn tin tưởng, khích lệ và đồng hành cùng em trong mọi bước đi. Kính chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy năng lượng tích cực và những thành tựu đáng nhớ.

  1. The New Year is the occasion for me to express my heartfelt thanks to you, who have dedicated his/her heart and effort to educating and guiding me. You have helped me realize the value of knowledge and hard work. Thank you and I wish you abundant health and happiness. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới là dịp để em gửi lời cảm ơn chân thành đến thầy/cô, người đã dành cả tâm huyết để dạy dỗ và định hướng cho em. Người đã giúp em nhận ra giá trị của tri thức và sự chăm chỉ Cảm ơn và hy vọng thầy/cô có thật nhiều sức khỏe và hạnh phúc dồi dào. 

  1. The values you impart are not only found in books but also in life lessons that illuminate the path for countless students. Wishing you a New Year of peace, success and abundant happiness with your family. 

→ Dịch nghĩa: Những giá trị thầy/cô truyền đạt không chỉ trong sách vở mà còn là những bài học soi sáng cuộc đời của biết bao học sinh. Chúc thầy/cô năm mới luôn an lành, thành công và đong đầy hạnh phúc bên gia đình của mình.

  1. Thanks to your dedicated guidance, I have grown so much. Wishing you a New Year filled with joy, health and peace. Thank you for your dedication and patience in helping me become the best version of myself. 

→ Dịch nghĩa: Nhờ sự hướng dẫn tận tâm của thầy/cô, em đã trưởng thành hơn rất nhiều. Kính chúc thầy/cô năm mới thật nhiều niềm vui, sức khỏe và bình an. Cảm ơn thầy/cô vì đã tận tụy và kiên nhẫn giúp em trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. 

  1. I wish you health, prosperity and happiness as the New Year arrives. Thank you for instilling in me the confidence and thirst for discovering new and wonderful things in life. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới đến, em kính chúc thầy/cô một năm an khang, thịnh vượng và hạnh phúc. Cảm ơn thầy/cô đã truyền cho em sự tự tin và khát khao khám phá những điều mới mẻ trong cuộc sống.

3.4. Những câu chúc Tết tiếng Anh dành cho bạn bè và đồng nghiệp

  1. Wishing you a New Year full of positive energy, perfect health and accomplishments beyond expectations. May your radiant smile accompany you throughout every step of the journey ahead. 

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm mới tràn đầy năng lượng tích cực, sức khỏe viên mãn và những thành tựu vượt ngoài mong đợi. Mong bạn luôn giữ được nụ cười tươi sáng trong suốt hành trình phía trước.

Những câu chúc tiếng Anh dành cho bạn bè đồng nghiệp
Những câu chúc tiếng Anh dành cho bạn bè đồng nghiệp
  1. I hope the New Year brings you countless new opportunities, memorable experiences and happiness from the small yet precious things in daily life. 

→ Dịch nghĩa: Hy vọng năm mới mang đến cho bạn thật nhiều cơ hội mới, những trải nghiệm đáng nhớ và niềm hạnh phúc từ những điều nhỏ bé nhưng quý giá trong cuộc sống hàng ngày.

  1. In the New Year, I wish you the strength to conquer every challenge, achieve great goals and keep the fire of passion burning bright as you advance further in your career. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới, chúc bạn chinh phục mọi thử thách, đạt được những mục tiêu lớn lao và luôn giữ trong mình ngọn lửa đam mê để tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp.

  1. May the New Year mark the beginning of wonderful things, bringing you complete joy, career success and peaceful moments with your beloved family. 

→ Dịch nghĩa: Mong rằng năm mới là khởi đầu của những điều tốt đẹp, mang đến cho bạn niềm vui trọn vẹn, sự nghiệp thăng hoa và những giây phút bình yên bên gia đình yêu thương.

  1. Thank you for being by my side in work and life. Wishing you a brilliant New Year filled with luck and endless motivation to reach new heights of success. 

→ Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã đồng hành trong công việc và cuộc sống. Chúc bạn một năm mới rực rỡ, tràn ngập sự may mắn và luôn tìm thấy động lực để vươn tới những thành công mới.

  1. I hope the New Year brings you abundant health, unexpected blessings and incredible moments to enjoy every day with a cheerful and inspired spirit. 

→ Dịch nghĩa: Hy vọng năm mới mang đến cho bạn nhiều sức khỏe, sự may mắn bất ngờ và những khoảnh khắc tuyệt vời để tận hưởng từng ngày với tinh thần vui tươi, đầy cảm hứng.

  1. In the New Year, I wish you to move forward with strength, dare to pursue your dreams and reap success from your unwavering efforts. You truly deserve it! 

→ Dịch nghĩa: Năm mới, chúc bạn luôn tiến bước mạnh mẽ, dám theo đuổi ước mơ và gặt hái thành công từ sự nỗ lực không ngừng của bản thân. Bạn hoàn toàn xứng đáng với điều đó!

  1. I wish you a brilliant New Year, leaving all hardships behind and may life give you the opportunities that you’ve been waiting for. 

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn đón một năm mới rực rỡ, mọi khó khăn đều ở lại phía sau, và chúc bạn nhận được những cơ hội mà bạn đang chờ đợi.

  1. Wishing you and your family a New Year filled with luck, abundant health and the ability to maintain a balance between work and life to enjoy all the wonderful things around you. 

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn và gia đình một năm mới đầy may mắn, sức khỏe dồi dào và luôn giữ được sự cân bằng giữa công việc, cuộc sống để tận hưởng mọi điều tốt đẹp xung quanh.

  1. As the New Year arrives, may you always find inspiration in your work, peace in your soul and joy in the simple yet profound things in life. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới đến, mong rằng bạn luôn tìm thấy niềm hứng khởi trong công việc, sự bình yên trong tâm hồn và niềm vui từ những điều giản đơn mà sâu sắc trong cuộc sống.

3.5. Lời chúc Tết bằng tiếng Anh gửi đến sếp

  1. Wishing you a New Year full of abundant health, smooth work progress, a happy family and continued success in leading our team to even greater achievements. 

→ Dịch nghĩa: Chúc sếp một năm mới sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, gia đình hạnh phúc và tiếp tục dẫn dắt đội ngũ chúng em đến những thành công vượt bậc hơn nữa.

  1. May you have a prosperous New Year filled with good health, success in every endeavor and the respect and admiration of colleagues and partners alike. 

→ Dịch nghĩa: Kính chúc sếp một năm mới an khang thịnh vượng, mọi dự định đều thành công mỹ mãn và luôn nhận được sự kính trọng, yêu mến từ đồng nghiệp và đối tác.

  1. As the New Year begins, I wish you great health, a clear vision and many new accomplishments to drive the company’s growth and expansion in the market. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới đến, chúc sếp luôn mạnh khỏe, tinh thần sáng suốt và gặt hái thật nhiều thành tựu mới, đưa công ty ngày càng phát triển và vươn xa trên thị trường.

  1. Wishing you a New Year full of joy, boundless energy and success in leading the company to overcome challenges and achieve significant milestones in sustainable development. 

→ Dịch nghĩa: Chúc sếp một năm mới nhiều niềm vui, năng lượng dồi dào, dẫn dắt công ty vượt qua mọi thử thách và đạt được những bước tiến lớn trên con đường phát triển bền vững.

  1. May the New Year bring you good fortune, unceasing success, a happy family and continued inspiration to guide and motivate all of us. 

→ Dịch nghĩa: Kính chúc sếp một năm mới đầy may mắn, thành công không ngừng, gia đình luôn hạnh phúc và tiếp tục là nguồn cảm hứng lớn lao cho tất cả nhân viên chúng em.

  1. In this New Year, I wish you to achieve all your ambitious goals, enjoy excellent health and have all your plans executed flawlessly. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới, kính chúc sếp đạt được mọi mục tiêu lớn lao, sức khỏe viên mãn, công việc thuận buồm xuôi gió và mọi kế hoạch đều được thực hiện một cách hoàn hảo.

  1. Wishing you a prosperous New Year, with decisiveness and visionary leadership, to propel our company to new, remarkable heights. 

→ Dịch nghĩa: Chúc sếp một năm mới thịnh vượng, luôn giữ được sự quyết đoán và tinh thần lãnh đạo sáng suốt để đưa công ty chúng ta đạt thêm nhiều thành tựu rực rỡ.

  1. May the New Year bless you with abundant health, clear insight and numerous achievements as you guide our team to excel in every aspect. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới, kính chúc sếp dồi dào sức khỏe, trí tuệ sáng suốt, gặt hái nhiều thành công và dẫn dắt đội ngũ chúng em phát triển vượt bậc trên mọi phương diện.

  1. I wish you and your family a peaceful, joyful and fulfilling New Year, filled with laughter and the best of everything in both life and work. 

→ Dịch nghĩa: Kính chúc sếp và gia đình một năm mới bình an, hạnh phúc, tràn đầy tiếng cười và luôn đạt được những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống lẫn công việc.

  1. May this New Year bring new opportunities, career advancements and continued growth for the company under your talented and dedicated leadership.

Dịch nghĩa: Chúc sếp năm mới với nhiều cơ hội mới, sự nghiệp tiếp tục thăng hoa và công ty luôn vững mạnh dưới sự lãnh đạo tài ba và đầy tâm huyết của sếp.

3.6. Lời chúc Tết gửi đến đối tác và khách hàng bằng tiếng Anh

  1. We wish our valued partners a New Year full of opportunities, sustainable growth and remarkable success. We deeply value our collaboration and look forward to continuing this partnership in the future. 

→ Dịch nghĩa: Kính chúc quý đối tác năm mới tràn đầy cơ hội, phát triển vững bền và thành công rực rỡ. Chúng tôi luôn trân trọng sự hợp tác và mong tiếp tục đồng hành cùng quý vị trong tương lai.

  1. May this New Year bring prosperity, robust health and abundant joy to our esteemed partners. Thank you for your trust and for working with us to create lasting value. 

→ Dịch nghĩa: Chúc quý đối tác một năm mới thịnh vượng, sức khỏe dồi dào và nhiều niềm vui. Cảm ơn vì đã luôn tin tưởng, đồng hành và cùng chúng tôi tạo nên những giá trị bền vững.

  1. We sincerely appreciate the trust and support of our valued customers. We wish you a New Year filled with great success, good health and happiness for you and your family. 

→ Dịch nghĩa: Chân thành cảm ơn sự tin tưởng và ủng hộ của quý khách hàng. Kính chúc năm mới mang đến thật nhiều thành công, sức khỏe và hạnh phúc cho quý vị và gia đình.

  1. As the New Year arrives, we wish our partners flourishing careers, successful collaborations and boundless enthusiasm. It is an honor to achieve great milestones together with you. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới đến, kính chúc quý đối tác sự nghiệp thăng hoa, hợp tác thành công và tràn đầy nhiệt huyết. Chúng tôi rất vinh dự được cùng quý vị gặt hái những thành tựu lớn lao.

  1. Thank you to our valued customers for always accompanying us. Wishing you a New Year full of health, smooth endeavors and the fulfillment of all your significant goals in life. 

→ Dịch nghĩa: Cảm ơn quý khách hàng đã luôn đồng hành cùng chúng tôi. Năm mới kính chúc quý vị dồi dào sức khỏe, công việc suôn sẻ và luôn đạt được những mục tiêu lớn trong cuộc sống.

  1. We wish our esteemed partners a New Year filled with inspiration, new opportunities and remarkable achievements. Your partnership is a driving force behind our continued growth and development. 

→ Dịch nghĩa: Kính chúc quý đối tác một năm mới tràn đầy cảm hứng, cơ hội mới và những thành tựu rực rỡ. Sự hợp tác của quý vị là động lực để chúng tôi phát triển không ngừng.

  1. We wish our customers a New Year of peace, prosperity and good fortune. May our partnership grow stronger and achieve even greater success in the coming year. 

→ Dịch nghĩa: Chúc quý khách hàng một năm mới an khang, thịnh vượng và luôn gặp nhiều may mắn. Hy vọng mối quan hệ hợp tác của chúng ta ngày càng phát triển và thành công hơn nữa.

  1. In the New Year, we wish our partners success in all your plans, good health and joyful moments with your families. We look forward to continuing our collaboration with you. 

→ Dịch nghĩa: Năm mới, kính chúc quý đối tác thành công trong mọi kế hoạch, sức khỏe dồi dào và nhiều niềm vui bên gia đình. Chúng tôi rất mong được tiếp tục đồng hành cùng quý vị.

  1. We sincerely thank our valued customers for your companionship throughout the past year. Wishing you a New Year filled with happiness, success and enjoyment in both work and life. 

→ Dịch nghĩa: Chân thành cảm ơn sự đồng hành của quý khách hàng trong suốt thời gian qua. Năm mới chúc quý vị đạt được mọi điều mong muốn và tận hưởng thật nhiều niềm vui trong công việc lẫn cuộc sống.

  1. Wishing our esteemed partners a New Year filled with vitality, creative ideas and achievements beyond expectations. We are proud to accompany you on this journey of growth. 

→ Dịch nghĩa: Kính chúc quý đối tác một năm mới tràn đầy sức sống, những ý tưởng sáng tạo và thành công vượt mong đợi. Chúng tôi rất tự hào khi được đồng hành cùng quý vị trên hành trình phát triển.

4. Một số đoạn thơ hay bằng tiếng Anh dành để chúc Tết

Nếu bạn muốn sự sáng tạo và mang tính độc đáo trong từng câu chúc, thì thơ ca là một ý tưởng tuyệt vời để bày tỏ tình yêu thương. Sau đây là những đoạn thơ thú vị bằng tiếng Anh, để bạn có thể gửi gắm lời chúc ý nghĩa đến mọi người:

Đoạn thơ hay tiếng Anh dành để chúc Tết
Đoạn thơ hay tiếng Anh dành để chúc Tết
Đoạn thơDịch nghĩa
A brand-new year is here to stay,
Bringing joy in every way.
May health and luck be by your side,
And happiness in you reside.
Một năm mới đã đến đây,
Mang niềm vui theo từng ngày.
Chúc sức khỏe và may mắn luôn bên cạnh,
Hạnh phúc ngập tràn trong tâm hồn mãi mãi.
With every spark of the New Year light,
May your dreams take a glorious flight.
Success and peace in all you do,
A year of blessings just for you.
Mỗi tia sáng trong năm mới,
Ước mơ bay cao thật rạng ngời.
Thành công, bình an trong mọi việc,
Một năm đầy phúc lành đến bên người.
A year of joy, a year of cheer,
Let’s welcome this new frontier.
May love and laughter fill your days,
And blessings come in countless ways.
Một năm đầy niềm vui, tiếng cười,
Chào đón tương lai rạng ngời.
Tình yêu, tiếng cười trọn vẹn mỗi ngày,
Phúc lành đến bên theo muôn ngả.
The New Year whispers, soft and sweet,
A chance for life to feel complete.
May each new dawn bring hope anew,
And every sunset peace to you.
Năm mới khẽ thì thầm dịu dàng,
Một cơ hội để cuộc sống viên mãn.
Mỗi bình minh mang hy vọng mới,
Và mỗi hoàng hôn bình yên ghé thăm.
In the New Year’s gentle breeze,
May your worries start to cease.
Health and fortune, love so true,
A prosperous year ahead for you.
Trong làn gió nhẹ đầu năm,
Mọi muộn phiền hãy lùi xa dần.
Sức khỏe, may mắn, tình yêu chân thành,
Một năm thịnh vượng chúc đến bạn.
Let’s toast the year that’s yet to be,
A canvas waiting patiently.
Paint it with dreams, with colors bright,
And let it shine in your life’s light.
Hãy nâng ly chào năm sắp tới,
Như tấm vải chờ sắc màu tô phơi.
Tô lên ước mơ, gam màu rực sáng,
Để nó tỏa sáng trong đời bạn mãi thôi.
New beginnings, a fresh new start,
May peace and joy fill every heart.
Success and love in all you do,
Happy New Year to wonderful you.
Khởi đầu mới, một khởi đầu tươi,
Bình an, niềm vui ngập lòng người.
Thành công, tình yêu trong mọi việc,
Chúc mừng năm mới đến bạn tuyệt vời.
May this New Year bring to you,
Joys unending, dreams come true.
Love and laughter, friends so near,
The happiest, brightest, most wonderful year.
Năm mới chúc bạn đón nhận,
Niềm vui bất tận, giấc mơ thành sự thật.
Tình yêu, tiếng cười, bạn bè gần bên,
Một năm rực rỡ và tuyệt vời hơn.
In this New Year, bright and new,
May luck and health come straight to you.
Let kindness guide your every way,
And blessings greet you every day.
Năm mới đến sáng ngời,
May mắn, sức khỏe luôn bên bạn thôi.
Hãy để lòng tốt dẫn lối bạn đi,
Phúc lành chào đón bạn mỗi ngày.
The clock strikes twelve, the year is new,
It’s time to write what’s next for you.
With hope and strength, your journey’s clear,
Wishing you the best this year.
Chuông đồng hồ điểm mười hai, năm mới sang,
Là lúc bạn viết tiếp giấc mơ đời bạn.
Với hy vọng, sức mạnh, hành trình sáng tỏ,
Chúc bạn những điều tốt nhất trong năm nay.

5. Kết luận 

Hy vọng, thông qua bài viết đã cung cấp đến bạn nhiều câu chúc thật hay và thú vị trong dịp Tết này. Việc gửi lời chúc bằng tiếng Anh cũng giúp chúng ta có thiện cảm, dễ dàng kết nối với bạn bè quốc tế hơn, nhằm tạo không khí lễ hội và sự giao thoa văn hóa trở nên gần gũi.

Ngoài ra, còn có rất nhiều từ vựng hay liên quan đến dịp Tết cổ truyền tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Hãy ghép thăm thường xuyên và tích lũy thêm vốn từ phong phú, việc học càng nhiều sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn trong những cuộc đối thoại hằng ngày.

Và nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết. Đội ngũ biên tập viên Vietop English sẽ nhanh chóng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc cho bạn. 

Cuối cùng, chúc bạn và gia đình có một mùa Tết ấm áp, hạnh phúc và một năm mới an khang thịnh vượng.

Tài liệu tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 03-01-2025
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 03-01-2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì tháng 1/2025

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h