Trong giao tiếp tiếng Anh, câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho lời nói trở nên nhẹ nhàng, lịch sự hơn, đồng thời giúp kiểm tra lại sự đồng ý hoặc xác nhận từ người nghe. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng cấu trúc này.
Để giải quyết vấn đề này, việc nắm vững các quy tắc và ứng dụng thực tế là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá cách sử dụng câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh một cách chính xác và hiệu quả.
Nội dung quan trọng |
– Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh là một loại câu hỏi đuôi đặc biệt dùng để nhấn mạnh, tìm kiếm sự đồng ý hoặc yêu cầu sự xác nhận về một hành động mệnh lệnh. Câu hỏi đuôi này thường sử dụng will you? Hoặc won’t you? Với sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự. – Câu mệnh lệnh khẳng định: + Mệnh lệnh + will you? + Mệnh lệnh + won’t you? (ít phổ biến hơn) – Câu mệnh lệnh phủ định: Don’t + động từ nguyên mẫu + will you? – Cách dùng: + Yêu cầu hoặc mệnh lệnh lịch sự + Lời đề nghị hoặc mời + Nhắc nhở nhẹ nhàng |
1. Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh là gì?
Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh là một loại câu hỏi đuôi đặc biệt dùng để nhấn mạnh, tìm kiếm sự đồng ý hoặc yêu cầu sự xác nhận về một hành động mệnh lệnh.
Câu hỏi đuôi này thường sử dụng will you? Hoặc won't you? Với sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự.
E.g.:
- Close the window, will you? (Đóng cửa sổ lại nhé?)
⇒ Giải thích: Dùng để yêu cầu người nghe đóng cửa sổ một cách lịch sự, thể hiện sự mong đợi sự hợp tác từ người nghe.
- Don’t forget to submit the report, will you? (Đừng quên nộp báo cáo nhé?)
⇒ Giải thích: Nhắc nhở người nghe về việc nộp báo cáo một cách nhẹ nhàng và lịch sự, thể hiện mong muốn người nghe nhớ đến việc này.
- Pass me the remote, will you? (Đưa tôi cái điều khiển nhé?)
⇒ Giải thích: Yêu cầu người nghe đưa điều khiển một cách lịch sự và thân thiện, tạo cảm giác dễ chịu trong giao tiếp.
2. Cấu trúc câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh
Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh thường có hai dạng, dạng khẳng định và phủ định.
2.1. Câu mệnh lệnh khẳng định
Câu mệnh lệnh khẳng định có cấu trúc thứ nhất như sau:
Mệnh lệnh + will you? |
E.g.:
- Turn off the lights, will you? (Tắt đèn đi nhé?)
⇒ Giải thích: Dùng để yêu cầu người nghe tắt đèn một cách lịch sự.
- Pass me the salt, will you? (Đưa tôi muối, được không?)
⇒ Giải thích: Yêu cầu người nghe đưa lọ muối một cách lịch sự.
- Close the door, will you? (Đóng cửa lại nhé?)
⇒ Giải thích: Yêu cầu người nghe đóng cửa một cách lịch sự.
Câu mệnh lệnh khẳng định có cấu trúc thứ hai như sau:
Mệnh lệnh + won’t you? (ít phổ biến hơn) |
E.g.:
- Join us for dinner, won’t you? (Tham gia bữa tối cùng chúng tôi nhé?)
⇒ Giải thích: Mời người nghe tham gia bữa tối một cách lịch sự.
- Help yourself to some cake, won’t you? (Tự lấy bánh nhé?)
⇒ Giải thích: Mời người nghe tự nhiên lấy bánh, thể hiện sự thân thiện.
- Sit down and relax, won’t you? (Ngồi xuống và thư giãn nhé?)
⇒ Giải thích: Khuyến khích người nghe ngồi xuống và thư giãn một cách lịch sự.
2.1. Câu mệnh lệnh phủ định
Câu mệnh lệnh phủ định có cấu trúc như sau
Don’t + động từ nguyên mẫu + will you? |
E.g.:
- Don’t make a noise, will you? (Đừng làm ồn nhé?)
⇒ Giải thích: Nhắc nhở người nghe không gây ồn một cách lịch sự.
- Don’t forget to call me, will you? (Đừng quên gọi cho tôi nhé?)
⇒ Giải thích: Dùng để nhắc nhở người nghe về việc gọi điện, thể hiện mong đợi sự nhớ đến từ người nghe.
- Don’t leave your things here, will you? (Đừng để đồ đạc của bạn ở đây nhé?)
⇒ Giải thích: Yêu cầu người nghe không để đồ đạc tại chỗ một cách lịch sự.
3. Cách dùng câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh
Dưới đây là một số cách dùng của câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh.
Cách dùng | Ví dụ |
Yêu cầu hoặc mệnh lệnh lịch sự | Close the door, will you? (Đóng cửa lại nhé?) ⇒ Giải thích: Dùng để yêu cầu người nghe thực hiện một hành động một cách lịch sự, thể hiện sự mong đợi sự hợp tác từ người nghe. |
Lời đề nghị hoặc mời | Have a seat, won’t you? (Ngồi xuống đi nhé?) ⇒ Giải thích: Dùng để mời người nghe làm một điều gì đó một cách lịch sự và thân thiện. |
Nhắc nhở nhẹ nhàng | Don’t be late, will you? (Đừng đến muộn nhé?) ⇒ Giải thích: Dùng để nhắc nhở hoặc yêu cầu một cách nhẹ nhàng, không áp đặt. |
Xem thêm:
4. Ứng dụng câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh vào Speaking
Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh trong bài thi IELTS có thể được áp dụng trong những trường hợp và chủ đề sau:
Ứng dụng | Chi tiết |
Chủ đề về lời khuyên và đề xuất | Make sure to review your notes before the exam, won’t you? (Hãy chắc chắn ôn lại ghi chú trước kỳ thi, được chứ?) |
Chủ đề về hướng dẫn và chỉ dẫn | Turn off the lights when you leave the room, will you? (Tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng, được chứ?) |
Chủ đề về thay đổi hoặc thực hiện hành động | Please fill out the form by tomorrow, won’t you?” (Hãy điền vào mẫu đơn trước ngày mai, được chứ?) |
Chủ đề về nhắc nhở và đảm bảo | Don’t forget to send me the report by the end of the day, will you? (Đừng quên gửi cho tôi báo cáo trước khi kết thúc ngày, được chứ?) |
5. Bài tập về câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh
Các bài tập về câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Điền vào chỗ trống.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Ôn tập lý thuyết câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh trước khi thực hành các bài tập bên dưới bạn nhé!
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- Close the window, ………?
- Pass me the salt, ………?
- Turn off the TV, ………?
- Help me with this, ………?
- Open the door, ………?
Exercise 2: Choose the correct answer
(Exercise 2: Chọn đáp án đúng)
1. Hand me the pen, ……..?
- A. will you
- B. can you
- C. shall you
2. Don’t forget to lock the door, ……..?
- A. will you
- B. would you
- C. can you
3. Take a seat, ……..?
- A. won’t you
- B. can you
- C. would you
4. Don’t leave your bags here, ……..?
- A. would you
- B. won’t you
- C. will you
5. Grab me a cup of coffee, ……..?
- A. can you
- B. will you
- C. shall you
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
- Đóng cửa lại nhé?
=> ……………………………………………………………
- Đừng quên mang theo ô nhé?
=> ……………………………………………………………
- Ngồi xuống và thư giãn nhé?
=> ……………………………………………………………
- Đưa tôi chai nước nhé?
=> ……………………………………………………………
- Đừng để xe đạp ở đây nhé?
=> ……………………………………………………………
Thực hành thêm các bài tập về câu hỏi đuôi khác:
- Bài tập câu hỏi đuôi – Tag question trong tiếng Anh
- Bài tập câu hỏi đuôi nâng cao cùng bạn chinh phục kì thi THPTQG
- Bài tập câu hỏi đuôi đặc biệt kèm lời giải chi tiết
6. Kết bài
Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh không chỉ là một phương pháp lịch sự để yêu cầu người nghe thực hiện hành động mà còn là cách để tăng tính thân thiện và gần gũi trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng câu hỏi đuôi như will you? hay won’t you? không chỉ là kỹ năng ngữ pháp mà còn là một phần quan trọng trong nghệ thuật giao tiếp hiệu quả.
Để nâng cao kỹ năng ngữ pháp IELTS của bạn, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đó là nơi bạn có thể tìm thêm nhiều kiến thức bổ ích và các bài tập thực hành để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS của mình. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập và rèn luyện ngữ pháp!
Tài liệu tham khảo:
Question tags with the imperative, affirmative and negative: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/question-tags – Truy cập ngày 05.07.2024