Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn với cụm từ turn off do sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng của nó. Không chỉ đơn giản là tắt thiết bị điện tử, turn off còn mang nhiều ý nghĩa khác như ngừng hoạt động, mất hứng thú, hay làm ai đó khó chịu.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng và luyện tập thông qua các ví dụ cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với những cách sử dụng đa dạng của turn off và cung cấp các mẹo để sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự tin hơn.
Nội dung quan trọng |
– Turn off là một phrasal verb chỉ hành động tắt thiết bị hoặc hệ thống điện tử. Ngoài ra, turn off còn có thể mang nghĩa rẽ sang hướng khác, ngừng hứng thú hoặc làm ai đó mất hứng thú. – Turn off (something): Tắt một thiết bị hoặc một hệ thống nào đó. |
1. Turn off là gì?
Phiên âm: /tɝːn/ /ɑːf/
Turn off là một phrasal verb with turn chỉ hành động tắt thiết bị hoặc hệ thống điện tử. Ngoài ra, turn off còn có thể mang nghĩa rẽ sang hướng khác, ngừng hứng thú hoặc làm ai đó mất hứng thú.
Dưới đây là ý nghĩa của cụm từ turn off với từng trường hợp khác nhau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Tắt thiết bị hoặc hệ thống điện tử | Turn off the lights when you leave the room. (Tắt đèn khi bạn rời phòng.) |
Rẽ hoặc chuyển hướng | Turn off the highway at the next exit. (Rẽ ra khỏi đường cao tốc ở lối ra tiếp theo.) |
Ngừng hứng thú hoặc làm ai đó mất hứng thú | I turned off the news because it was too depressing. (Tôi tắt bản tin vì nó quá nhàm chán.) |
2. Một số cụm từ thường gặp với turn off
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với turn off:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn off the charm | Ngừng tỏ ra quyến rũ hoặc thu hút. | When the negotiation got serious, he had to turn off the charm and focus on the details. (Khi cuộc đàm phán trở nên nghiêm trọng, anh ấy phải ngừng tỏ ra thu hút và tập trung vào các chi tiết.) |
Turn off the waterworks | Ngừng khóc hoặc thể hiện cảm xúc quá mức. | After a few minutes of crying, she finally turned off the waterworks. (Sau vài phút khóc lóc, cô ấy cuối cùng cũng ngừng lại.) |
Turn off the heat | Giảm áp lực hoặc căng thẳng trong một tình huống nào đó. | The manager decided to turn off the heat on the employees after the project was completed successfully. (Người quản lý quyết định giảm áp lực cho nhân viên sau khi dự án hoàn thành thành công.) |
Xem thêm:
3. Cấu trúc thường gặp với turn off
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với turn off.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn off (something) | Tắt một thiết bị hoặc một hệ thống nào đó. | I had to turn off my phone during the meeting to avoid any distractions. (Tôi đã phải tắt điện thoại trong suốt cuộc họp để tránh bất kỳ sự xao lãng nào.) |
Turn someone off (to something) | Khiến ai đó không thích hoặc mất hứng thú với điều gì đó. | The bad service really turned me off to that restaurant. (Dịch vụ tệ thực sự khiến tôi không còn hứng thú với nhà hàng đó.) |
4. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với turn off
Dưới đây là một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với turn off:
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với turn off | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Switch off | /swɪtʃ/ /ɑːf/ | Ngừng hoạt động hoặc tắt nguồn. | Don’t forget to switch off the lights before leaving the room. (Đừng quên tắt đèn trước khi rời phòng.) |
Shut down | /ʃʌt/ /daʊn/ | Ngừng hoạt động hoặc tắt máy tính hoặc thiết bị. | Make sure to shut down your computer properly before leaving work. (Đảm bảo tắt máy tính của bạn đúng cách trước khi rời khỏi nơi làm việc.) |
Power down | /ˈpaʊ.ɚ/ /daʊn/ | Tắt nguồn hoặc giảm hoạt động của thiết bị. | Remember to power down the devices when you’re finished using them. (Nhớ tắt nguồn các thiết bị khi bạn đã sử dụng xong chúng.) |
Deactivate | /ˌdiˈæk.tɪ.veɪt/ | Ngừng hoạt động hoặc vô hiệu hóa chức năng của một thiết bị. | Please deactivate the alarm system before entering the building. (Vui lòng ngừng hoạt động hệ thống báo động trước khi vào tòa nhà.) |
Kill | /kɪl/ | Tắt hoặc ngừng hoạt động một cách đột ngột hoặc quyết liệt. | Kill the engine while we wait here. (Tắt động cơ trong khi chúng ta đợi ở đây.) |
Disable | /dɪˈseɪ.bəl/ | Ngừng hoạt động hoặc vô hiệu hóa chức năng của một thiết bị hoặc tính năng. | Disable the auto-update feature if you don’t want it. (Vô hiệu hóa tính năng cập nhật tự động nếu bạn không muốn nó.) |
Extinguish | /ɪkˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ | Tắt hoặc ngừng hoạt động một nguồn sáng hoặc lửa. | Please extinguish all candles before leaving the house. (Xin vui lòng tắt hết nến trước khi rời nhà.) |
Cut off | /kʌt/ /ɑːf/ | Ngừng cung cấp điện hoặc nguồn năng lượng. | The power company cut off electricity to the area due to maintenance. (Công ty điện đã cắt nguồn điện đến khu vực do công việc bảo trì.) |
5. Từ/ cụm từ trái nghĩa với turn off
Dưới đây là một số từ/ cụm từ trái nghĩa với turn off.
Từ/ cụm từ trái nghĩa với turn off | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn on | /tɝːn/ /ɑːn/ | Bật hoạt động hoặc kích hoạt. | Turn on the lights when you enter the room. (Bật đèn khi bạn vào phòng.) |
Switch on | /swɪtʃ/ /ɑːn/ | Bật hoạt động hoặc kích hoạt bằng cách sử dụng công tắc hoặc nút bấm. | Please switch on the heater; it’s getting cold in here. (Vui lòng bật máy sưởi; đang trở nên lạnh ở đây.) |
Activate | /ˈæk.tə.veɪt/ | Kích hoạt hoặc bắt đầu hoạt động một thiết bị hoặc chức năng. | Activate the security system before leaving the house. (Kích hoạt hệ thống an ninh trước khi rời nhà.) |
Power up | /ˈpaʊ.ɚ/ /ʌp/ | Bật nguồn hoặc khởi động thiết bị hoặc hệ thống. | Power up the computer and let’s get started. (Bật máy tính lên và bắt đầu làm việc.) |
Enable | /ɪˈneɪ.bəl/ | Cho phép hoạt động hoặc kích hoạt một tính năng hoặc chức năng. | Enable the Wi-Fi to connect to the internet. (Kích hoạt Wi-Fi để kết nối internet.) |
Start up | /stɑːrt/ /ʌp/ | Khởi động hoặc bắt đầu một thiết bị hoặc chương trình. | Start up the engine before driving. (Khởi động động cơ trước khi lái xe.) |
Ignite | /ɪɡˈnaɪt/ | Kích hoạt hoặc bắt đầu một quá trình hoặc hành động. | Ignite the fire to keep warm. (Kích hoạt lửa để giữ ấm.) |
6. Bài tập về turn off
Các bài tập về turn off dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Viết câu dựa trên từ có sẵn.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chọn đáp án đúng A, B, C.
Cùng ôn nhanh lại kiến thức về turn off trước khi bắt đầu thực hành bài tập bên dưới bạn nhé.
Exercise 1: Write an English sentence based on the Vietnamese sentence provided
(Bài tập 1: Viết câu bằng tiếng Anh dựa trên câu tiếng Việt được cấp )
1. Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.
=> ………………………………………………………………………….
2. Những lời nhận xét thô lỗ của anh ấy thực sự làm tôi mất hứng.
=> ………………………………………………………………………….
3. Đừng quên tắt bếp sau khi nấu ăn.
=> ………………………………………………………………………….
4. Con đường rẽ đột ngột sang phải sau cây cầu.
=> ………………………………………………………………………….
5. Cô ấy tắt nhạc vì nó quá ồn ào.
=> ………………………………………………………………………….
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- the computer/ you’re/ turn off/ to/ done/ when/ Remember/ .
=> ………………………………………………………………………….
- turn me off/ the kitchen/ from/ smell/ really/ The bad/ .
=> ………………………………………………………………………….
- refueling/ you/ start/ before/ the engine/ Turn off/ .
=> ………………………………………………………………………….
- potential clients/ turned off/ many/ His arrogance/ .
=> ………………………………………………………………………….
- brushing your teeth/ turn off/ Please/ the water/ while/ .
=> ………………………………………………………………………….
Exercise 3: Choose the synonym of turn off
(Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa của turn off)
1. Please …….. the air conditioner before leaving the house
- A. active
- B. switch off
- C. turn on
2. He …….. the computer after finishing his work.
- A. turn on
- B. shut down
- C. switch on
3. ……. the machine to save energy.
- A. power down
- B. active
- C. power up
4. Don’t forget to ……. the security system when you enter.
- A. start up
- B. switch on
- C. deactivate
5. The technician ……. the power to fix the issue safely.
- A. enable
- B. killed
- C. power on
7. Các câu hỏi liên quan
Bên cạnh những kiến thức cốt lõi bên trên thì dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến chủ đề này:
7.1. Don’t turn off your computer là gì?
- Don’t turn off your computer có nghĩa là đừng tắt máy tính của bạn.
- E.g.: Don’t turn off your computer until you’ve saved all your work. (Đừng tắt máy tính của bạn cho đến khi bạn đã lưu tất cả công việc của mình.)
7.2. Turn it off nghĩa là gì?
- Turn it off có nghĩa là tắt nó đi.
- E.g.: When you finish using the projector, remember to turn it off to save energy. (Khi bạn sử dụng xong máy chiếu, hãy nhớ tắt nó để tiết kiệm năng lượng.)
7.3. Turn off the display nghĩa là gì?
- Turn off the display có nghĩa là tắt màn hình.
- E.g.: If you’re going to be away from your desk for a while, it’s a good idea to turn off the display to prevent screen burn-in. (Nếu bạn sẽ rời khỏi bàn làm việc một lúc, tốt nhất là tắt màn hình để tránh hư hỏng màn hình.)
8. Kết bài
Nếu bạn đang chán nản vì đối diện với quá nhiều khó khăn trong việc học tiếng Anh và quyết định turn off tinh thần học tập thì bài viết trên sẽ giúp bạn xốc lại tinh thần vì những điểm kiến thức bổ ích kèm theo ví dụ thực tế được cung cấp.
Để vận dụng tốt kiến thức về turn off là gì, bạn đừng quên thường xuyên xem lại bài và chú ý đến những điểm đặc biệt trong những câu ví dụ phía trên!
Chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English sẽ không turn off mà luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn hết mình với những khó khăn trong quá trình chinh phục tiếng Anh. Vì thế, hãy thường xuyên theo dõi để được cập nhật nhiều thông tin bổ ích nhé.
Tài liệu tham khảo:
Turn off: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/turn-off – Truy cập ngày: 01.06.2024