Câu hỏi đuôi với will không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng câu hỏi đuôi này, chúng ta có thể thêm tính tương tác và mềm mại vào các câu nói, thúc đẩy sự hòa hợp và đồng ý từ phía người nghe.
Đây là một trong những cách hiệu quả để tạo ra sự kết nối trong cuộc trò chuyện, đặc biệt khi muốn xác nhận lại dự đoán, lời mời hoặc lời đề nghị đã được đưa ra. Hãy cùng khám phá cách sử dụng câu hỏi đuôi với will để mang đến sự thông minh và thân thiện trong giao tiếp hàng ngày.
Nội dung quan trọng |
– Câu hỏi đuôi với will là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để xác nhận lại hoặc nhấn mạnh lời khẳng định trước đó và thường đi kèm với mong đợi sự đồng ý từ người nghe. – Câu hỏi đuôi won’t you – Cách dùng: Được sử dụng để mong đợi sự đồng ý từ người nghe về lời khẳng định. |
1. Câu hỏi đuôi với will là gì?
Câu hỏi đuôi với will là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để xác nhận lại hoặc nhấn mạnh lời khẳng định trước đó và thường đi kèm với mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
E.g.
- You will help me with this project, won’t you? (Bạn sẽ giúp tôi với dự án này, phải không?)
Công dụng: Câu hỏi đuôi won’t you? được dùng để xác nhận sự đồng ý hoặc đảm bảo rằng người nghe sẽ giúp đỡ. Nó tạo ra sự mong đợi hoặc yêu cầu sự xác nhận từ phía người nghe.
- They will arrive on time, won’t they? (Họ sẽ đến đúng giờ, phải không?)
Công dụng: Câu hỏi đuôi won’t they? được sử dụng để xác nhận hoặc làm rõ rằng người nói tin tưởng rằng họ sẽ đến đúng giờ. Nó cũng có thể thể hiện sự lo lắng hoặc mong đợi.
- She will call us when she gets there, won’t she? (Cô ấy sẽ gọi cho chúng ta khi cô ấy đến đó, phải không?)
Công dụng: Câu hỏi đuôi won’t she? được dùng để xác nhận rằng cô ấy sẽ gọi khi đến nơi, nhằm đảm bảo sự liên lạc và làm rõ mong đợi của người nói về hành động của người nghe.
2. Cấu trúc của câu hỏi đuôi với will
Cấu trúc câu hỏi đuôi với will như sau:
Câu khẳng định + won’t/ will + đại từ |
E.g.
- She will finish the project on time, won’t she? (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn, phải không?)
⇒ Giải thích: Câu hỏi đuôi won’t she? Được sử dụng để xác nhận lại lời khẳng định rằng cô ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
- He will help us with the presentation, won’t he? (Anh ta sẽ giúp chúng tôi với bài thuyết trình, phải không?)
⇒ Giải thích: Câu hỏi đuôi won’t he? Được sử dụng để xác nhận lại lời khẳng định rằng anh ta sẽ giúp đỡ với bài thuyết trình và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
- They will arrive on time for the meeting, won’t they? (Họ sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp, phải không?)
⇒ Giải thích: Câu hỏi đuôi won’t they? Được sử dụng để xác nhận lại lời khẳng định rằng họ sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
Câu phủ định + will + đại từ |
E.g.
- You won’t forget to lock the door, will you? (Bạn sẽ không quên khóa cửa, phải không?)
⇒ Công dụng: Câu hỏi đuôi will you? được sử dụng để xác nhận rằng người nghe sẽ không quên khóa cửa. Người nói đang tìm kiếm sự đảm bảo rằng việc khóa cửa sẽ được thực hiện.
- They won’t be late for the meeting, will they? (Họ sẽ không đến muộn cho cuộc họp, phải không?)
⇒ Công dụng: Câu hỏi đuôi will they? dùng để xác nhận rằng người nghe sẽ không đến muộn. Người nói muốn đảm bảo rằng việc đến đúng giờ sẽ được tuân thủ.
- She won’t mind if we start without her, will she? (Cô ấy sẽ không phiền nếu chúng ta bắt đầu mà không có cô ấy, phải không?)
⇒ Công dụng: Câu hỏi đuôi will she? được sử dụng để xác nhận rằng người nghe sẽ không phiền nếu mọi người bắt đầu trước. Người nói muốn chắc chắn rằng hành động này sẽ không gây ra vấn đề cho người vắng mặt.
3. Lưu ý khi dùng câu hỏi đuôi với will
Câu hỏi đuôi với will thường được sử dụng khi mệnh đề chính ở thì tương lai đơn (simple future). Cấu trúc của câu hỏi đuôi với will sẽ phụ thuộc vào tính chất của câu chính, có thể là khẳng định hoặc phủ định.
E.g.
- She will come to the party, won’t she? (Cô ấy sẽ đến bữa tiệc, phải không?)
- They won’t finish the project by tomorrow, will they? (Họ sẽ không hoàn thành dự án vào ngày mai, phải không?)
4. Cách dùng câu hỏi đuôi với will
Câu hỏi đuôi với will được sử dụng để xác nhận lại hoặc nhấn mạnh lời khẳng định trước đó và thường đi kèm với mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
Cách dùng | Ví dụ |
Xác nhận lại dự đoán hoặc dự tính: Khi bạn muốn xác nhận lại sự chắc chắn về một việc dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. | She will finish the project on time, won’t she? (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn, phải không?) |
Yêu cầu sự đồng ý hoặc phản hồi từ người nghe: Khi bạn muốn một sự đồng ý hoặc phản hồi từ phía người nghe về một ý kiến, đề xuất hoặc dự đoán của bạn. | We will meet at 10 AM, won’t we? (Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 10 giờ sáng, phải không?) |
Thêm tính tương tác và thú vị vào cuộc đối thoại: Câu hỏi đuôi với will làm giàu thêm cuộc trò chuyện và giúp tăng tính tương tác giữa các bên tham gia. | You will come to the party, won’t you? (Bạn sẽ đến dự bữa tiệc, phải không?) |
Xem thêm câu hỏi đuôi khác: Câu hỏi đuôi với ought to
5. Ứng dụng câu hỏi đuôi với will vào bài thi IELTS
Dựa trên các tiêu chí chấm điểm trong bài thi IELTS Speaking, bạn có thể tận dụng câu hỏi đuôi với will để cải thiện band điểm.
Tiêu chí | Công dụng |
Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc) | Sử dụng câu hỏi đuôi giúp câu trả lời trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn, làm cho bài nói mạch lạc và liền mạch. |
Lexical resource (Vốn từ vựng) | Sử dụng câu hỏi đuôi là một cách hiệu quả để thể hiện vốn từ vựng và khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp. |
Grammatical range and Accuracy (Độ phong phú và chính xác trong ngữ pháp) | Câu hỏi đuôi thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp và chính xác. |
Pronunciation (Phát âm) | Khi sử dụng câu hỏi đuôi, bạn có cơ hội nhấn mạnh và thay đổi ngữ điệu, giúp bài nói trở nên tự nhiên hơn và phát âm rõ ràng. |
Ngoài ra, câu hỏi đuôi với will có thể được áp dụng để trả lời những câu hỏi có chủ đề như sau:
Chủ đề | Chi tiết |
Chủ đề về tương lai và kế hoạch. | Question: What are your plans for the next five years? (Kế hoạch của bạn cho năm năm tới là gì?) Answer: In the next five years, I plan to pursue a master’s degree abroad. It will be a challenging but rewarding experience, won’t it? I’m also looking forward to starting a career in my field of study, which will be an exciting new chapter, won’t it? (Trong năm năm tới, tôi dự định theo học thạc sĩ ở nước ngoài. Sẽ là một trải nghiệm vừa thách thức vừa bổ ích, phải không? Tôi cũng mong chờ bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực của mình, sẽ là một chương mới đầy thú vị, phải không?) |
Chủ đề về ý kiến và dự đoán | Question: Do you think electric cars will replace traditional cars in the future? (Bạn có nghĩ rằng xe điện sẽ thay thế xe truyền thống trong tương lai không?) Answer: Yes, I believe electric cars will become more popular and eventually replace traditional cars. The technology is improving rapidly, isn’t it? Also, the environmental benefits are significant, which will drive this change, won’t they? (Vâng, tôi tin rằng xe điện sẽ trở nên phổ biến hơn và cuối cùng sẽ thay thế xe truyền thống. Công nghệ đang cải thiện nhanh chóng, phải không? Hơn nữa, lợi ích môi trường là rất lớn, sẽ thúc đẩy sự thay đổi này, phải không?) |
Chủ đề về đồng tình hoặc nhấn mạnh ý kiến | Question: What do you think about the importance of learning English? (Bạn nghĩ gì về tầm quan trọng của việc học tiếng Anh?) Answer: Learning English is incredibly important in today’s globalized world. It opens up many opportunities for communication and career advancement, doesn’t it? Additionally, being proficient in English can help you connect with people from different cultures, which is a valuable skill, isn’t it? (Học tiếng Anh vô cùng quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay. Nó mở ra nhiều cơ hội cho giao tiếp và thăng tiến trong sự nghiệp, phải không? Ngoài ra, thành thạo tiếng Anh có thể giúp bạn kết nối với mọi người từ các nền văn hóa khác nhau, đó là một kỹ năng quý giá, phải không?) |
6. Bài tập về câu hỏi đuôi với will
Các bài tập về câu hỏi đuôi với will dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Điền vào chỗ trống.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Ôn tập nhanh kiến thức về câu hỏi đuôi với will trước khi luyện tập giải các bài tập sau:
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- You will come to the party, ……….?
- They will finish the project on time, ……….?
- She will take care of the cat, ……….?
- He will not forget to call, ……….?
- We will see you tomorrow, ……….?
Exercise 2: Choose the correct answer
(Exercise 2: Chọn đáp án đúng)
1. She will come to the meeting, ………?
- A. will she?
- B. won’t she?
- C. isn’t she?
2. They will finish their work on time, ………?
- A. won’t they?
- B. will they?
- C. aren’t they?
3. He will call you tomorrow, ………?
- A. won’t he?
- B. will he?
- C. doesn’t he?
4. We will meet at the park, ………?
- A. will we?
- B. don’t we?
- C. won’t we?
5. The weather will be nice this weekend, ………?
- A. isn’t it?
- B. won’t it?
- C. will it?
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
- Cô ấy sẽ tham dự buổi tiệc, phải không?
=> ………………………………………………………………………………………….
- Họ sẽ đến đúng giờ, phải không?
=> ………………………………………………………………………………………….
- Anh ta sẽ giúp bạn với bài tập, phải không?
=> ………………………………………………………………………………………….
- Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào thứ Bảy, phải không?
=> ………………………………………………………………………………………….
- Thời tiết sẽ đẹp vào ngày mai, phải không?
=> ………………………………………………………………………………………….
7. Kết bài
Việc sử dụng câu hỏi đuôi với will không chỉ giúp bạn xác nhận lại thông tin mà còn làm cho cuộc đối thoại trở nên mượt mà và tương tác hơn. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng câu hỏi đuôi phải phù hợp với động từ chính trong câu để tránh sự nhầm lẫn hoặc thiếu tự nhiên.
Để nắm vững hơn về cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp quan trọng này, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để thu thập thêm những bài học chi tiết và bài tập thực hành phong phú nhé!
Tài liệu tham khảo:
Tag question of will: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/question-tags – Truy cập ngày 04.07.2024