Với bài viết ngày hôm nay, Vietop English xin gửi đến các bạn phần tổng hợp kiến thức về cấu trúc Accuse trong tiếng Anh – được sử dụng khi buộc tội hoặc tố cáo một đối tượng nào đó. Đây là một trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và bạn cần phải trình bày rõ ràng, cụ thể để tránh sai lầm.
1. Cấu trúc Accuse là gì?
Trong tiếng Anh, “Accuse” là một động từ có nghĩa là buộc tội, bắt lỗi. Cấu trúc Accuse vì thế được sử dụng khi ta muốn buộc tội hoặc cáo buộc một đối tượng nào đó cho một hành vi nào đó.
E.g.:
- I hate it when people accuse us of that. (Tôi rất bất bình khi mọi người buộc tội chúng tôi vì điều đó.)
- It had provided the opportunity for him to accuse her of being unfaithful. (Điều đó đã tạo cơ hội cho anh ta buộc tội cô ta không chung thủy.)
2. Các cấu trúc Accuse phổ biến & cách dùng
Thể chủ động (buộc tội ai trực tiếp làm gì)
S + accuse + O + of + Noun / V-ing |
E.g.:
- Oh, nobody can accuse me of a crime. (Ồ, không ai có thể buộc tội tôi cả!)
- His boss would accuse him of neglecting his duties. (Sếp của anh ta sẽ buộc tội anh ta bỏ bê nhiệm vụ của mình.)
Thể bị động (ai đó bị buộc tội vì đã làm gì)
O + to be accused of + Noun / V-ing (+ by S) |
E.g.:
- The girl was accused of breaking the vase. (Cô bé bị buộc tội làm vỡ chiếc bình.)
- The man is accused of a crime by his neighbors. (Người đàn ông bị hàng xóm tố cáo tội ác.)
3. Phân biệt Accuse và Blame
Mặc dù Accuse và Blame có nghĩa gần như nhau về việc buộc tội hoặc tố cáo, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điểm sau đây:
ACCUSE | BLAME | |
Ý nghĩa | Buộc tội, cáo buộc ai đó phạm tội trực tiếp | Buộc tội, cáo buộc ai đó phạm tội không trực tiếp, hoặc có thể là “đổ thừa” cho người không gây ra lỗi. |
Chủ động | S + accuse + O + of + Noun / V-ing: Cáo buộc ai đó đã làm gì E.g.: No one could ever accuse this government of not caring about the poor. (Không ai có thể buộc tội chính phủ này là không quan tâm đến người nghèo.) | – S + blame + O + for + Noun / V-ing: Đổ lỗi ai vì việc gì E.g.: Anna blamed Susan for making the mistake. (Anna đổ lỗi cho Susan vì đã phạm sai lầm.) – S + blame + Noun + on + O: Đổ lỗi việc gì lên ai E.g.: He blamed his low grades on his family background. (Anh ta đổ lỗi việc bị điểm thấp lên hoàn cảnh gia đình mình.) |
Bị động | O + to be accused of + Noun / V-ing (+ by S): Bị cáo buộc E.g.: He was accused of stealing a boy’s bicycle. (Hắn ta bị buộc tội ăn trộm xe đạp của một cậu bé.) | O + to be blamed for + Noun/ V-ing (+ by S): Bị đổ lỗi vì việc gì E.g.: A dropped cigarette is being blamed for the fire. (Một điếu thuốc bị rơi được cho là nguyên nhân gây ra đám cháy.) |
Xem thêm:
4. Cấu trúc tương tự với cấu trúc Accuse
Nếu bạn không muốn sử dụng trùng lặp cấu trúc Accuse, sau đây là một số cụm từ có nghĩa tương đương với cấu trúc Accuse mà bạn có thể tham khảo:
- Be charged with something → Buộc tội ai về một tội ác đã có cơ sở bằng chứng để kiện ra tòa.
E.g.: He was charged with causing a traffic accident while driving. (Anh ta bị buộc tội lái xe gây ra tai nạn giao thông.)
- Prosecute somebody/something for (doing) something → Buộc tội ai đó, có cơ sở pháp lý để kiện ra tòa.
E.g.: The company is being prosecuted for discharging wastewater that causes environmental pollution. (Công ty bị khởi tố vì việc xả nước thải gây ô nhiễm môi trường).
- Hold responsible for somebody/something → Chịu trách nhiệm cho việc gì
E.g.: Tom is held responsible for overseeing this project. (Tom chịu trách nhiệm giám sát dự án này).
5. Một số từ đi kèm với cấu trúc Accuse
- Falsely (adv) = Wrongly (adv) = Unjustly (adv) accused of something → Bị buộc tội sai, không đúng sự thật, không công bằng
E.g.:
- Jenny was falsely accused of violating the contract’s rules and regulations. (Jenny bị buộc tội sai về việc vi phạm quy định và quy tắc của hợp đồng.)
- John was wrongly accused of violating traffic laws. (John bị buộc tội sai về việc vi phạm luật giao thông).
- My friend was unjustly accused of causing trouble in the classroom. (Bạn của tôi bị buộc tội sai trong việc gây ra lỗi trong lớp học).
- Stand (v) accused of something → Bị buộc tội vì điều gì, việc gì
E.g.: He stands accused of embezzlement. (Anh ấy bị buộc tội về việc tham ô).
6. Bài tập cấu trúc Accuse
6.1. Bài tập
Bài tập 1: Choose the correct answer
- They are _______ of revealing the company’s secret.
- accuse
- accused
- accusing
- accuses
- I think I will ______ this broken vase on my cat.
- accuse
- accused
- blame
- blamed
- Are you ______ your mistake ______ me?
- blaming/ on
- blaming/ of
- accuse/ of
- blaming/ for
- Do you want to ______ anyone else _______ committing this crime?
- blame/ on
- blame/ of
- accuse/ for
- accuse/ of
- I think they must be ______ of stealing bread.
- accuse
- accused
- blame
- blamed
- Don’t ______ me for your broken laptop.
- accuse
- accused
- blame
- blamed
- One of my friends was ______ of smuggling.
- accuse
- accused
- blame
- blamed
- They ______ me of being a spy.
- accuse
- accused
- blame
- blamed
Bài tập 2: Fill in the blank with “Accuse” or “Blame” in their correct form
- He ________ of operating the vessel while drunk.
- You can’t ________ yourself for your father’s death.
- Are you ________ me of lying?
- Politicians ________ the media of talking up the possibility of a riot.
- What does a wife ever ________ a husband of?
- He ________ Fiona for a lousy weekend.
- How can you ________ me of this without knowing all the facts?
- The press has been ________ for intruding into people’s personal lives in an unacceptable way.
- I don’t ________ you for being angry.
- He laughs loudly when I ________ him of fibbing.
- How could she ________ him for being irritable?
- She ________ of being blasphemous.
- They may even ________ them of disloyalty.
- Hugh ________ his mother for his lack of confidence.
- If his old allies ________ him of lying, he deserves that.
- It’s tempting to ________ television for the increase in crime.
- Anything that goes wrong in the office is ________ on Pete.
- You have no reason to ________ him of laziness.
- I’ve been wrong to ________ him.
- Don’t put the ________ on me. I know nothing!
6.2. Đáp án
Bài tập 1:
- accused
- blame
- blaming/ on
- accuse/ of
- accused
- blame
- accused
- accuse
Bài tập 2:
- was accused
- blame
- accusing
- accuses
- accuse
- blamed
- accuse
- blamed
- blame
- accuse
- blame
- was accused
- accuse
- blames
- accuse
- blame
- blamed
- accuse
- accuse
- blame
Hy vọng sau khi đọc bài viết tổng hợp thông tin trên, các bạn đã có thể nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc Accuse trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng và phân biệt nó với cấu trúc Blame. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết ngữ pháp tiếp theo từ Vietop nhé! Còn nếu như bạn đang tìm hiểu luyện thi IELTS thì có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn!