Có rất nhiều cách để diễn đạt sự tương phản trong tiếng Anh và cấu trúc against là một trong số đó.
Tuy nhiên, cấu trúc against thường gây một vài hoang mang cho người học về sự đa dạng trong cách sử dụng.
Chính vì điều đó, bài viết này ra đời với mong muốn giúp các bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này và tự tin vận dụng vào cả học tập và cuộc sống.
Cùng mình tìm hiểu nhá!
Nội dung quan trọng |
– Against là một giới từ và nhìn tổng quan nó mang nghĩa là chống đối, tương phản. Tuy nhiên, trong nhiều hoàn cảnh khác nhau nó sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. – Cấu trúc của against + Verb + Against + Verb + Object + Against – Cách sử dụng cấu trúc Against + Diễn tả sự chống đối + Diễn tả sự so sánh + Diễn tả sự dự trù cho việc gì đó + Diễn tả sự dựa vào + Diễn tả sự va chạm |
1. Against là gì?
Phiên âm: /əˈɡenst/
Against là một giới từ và nhìn tổng quan nó mang nghĩa là chống đối, tương phản. Tuy nhiên, trong nhiều hoàn cảnh khác nhau nó sẽ mang những ý nghĩa khác nhau như sự so sánh giữa việc này với việc khác, sự dự trù cho một điều gì đó, sự dựa vào của vật này trên vật khác, sự va chạm của đối tượng này với đối tượng khác.
E.g.:
- Sharing our toys promotes kindness against selfishness. (Chia sẻ đồ chơi của chúng ta nuôi dưỡng sự tử tế để chống lại sự ích kỷ.)
- Protecting animals is crucial against harm. (Bảo vệ động vật là việc làm quan trọng để chống lại cái xấu.)
- It’s important to speak up against unfairness. (Việc phản kháng lại với những điều bất công là việc làm quan trọng.)
2. Cấu trúc against trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, against có hai cấu trúc chính:
Cấu trúc: Verb + against + Noun/ Noun phrase
Cấu trúc verb + against thường dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược.
E.g.:
- She protested against the social prejudices. (Cô ấy phản đối các định kiến xã hội.)
- My friend is fighting against the rules from his parents. (Bạn của tôi đang chống lại các quy tắc từ bố mẹ của anh ấy.)
- Black is against white. (Màu đen tương phản với màu trắng.)
Cấu trúc: Verb + Object + against + Noun/ Noun phrase
Cấu trúc này diễn tả sự bất lợi, hành động so sánh, đụng chạm vào thứ gì đó.
E.g.:
- She leaned her bike against the tree. (Cô ấy đặt xe đạp vào gốc cây.)
- He protected his eyes against the bright sunlight. (Anh ấy bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời chói chang.)
- They defended their team against unfair criticism. (Họ bảo vệ đội của mình khỏi sự chỉ trích không công bằng.)
3. Cách sử dụng against trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh cấu trúc against có 5 cách dùng phổ biến. Dưới đây là chi tiết về cách dùng kèm theo các ví dụ minh họa tương ứng.
3.1. Diễn tả sự chống đối
Against trong ngữ cảnh này được dùng để diễn tả sự chống đối, phản kháng vô hình hoặc hữu hình.
E.g.:
- Vietnamese ancestors had to fight against aggression from other countries (Tổ tiên người Việt Nam phải đấu tranh chống lại sự xâm lược từ các nước khác.)
- Women in past centuries were used to being forced to get married against their will. (Phụ nữ ở những thế kỷ trước bị ép kết hôn trái với ý muốn của mình.)
- She has to go against the wind to get home rapidly. (Cô ấy phải đi ngược chiều gió để về nhà sớm hơn.)
3.2. Diễn tả sự so sánh
Against trong ngữ cảnh này dùng để diễn tả sự so sánh giữa hai vật thể, hai sự việc gì đó với nhau.
E.g.:
- I now have three new dresses against one dress last month. (Hiện giờ tôi có 3 chiếc váy mới so với chỉ có 1 chiếc vào tháng trước.)
- My mom is considering the value against the cost. (Mẹ tôi đang cân nhắc giữa giá cả nhận được và chi phí phải bỏ ra.)
- Mary checks her results against the results of her friend. (Mary đang kiểm tra kết quả của mình so với kết quả của bạn cô ấy.)
3.3. Diễn tả sự dự trù cho việc gì đó
Against trong ngữ cảnh này dùng để diễn tả sự tích góp, dự trù cho một việc gì đó.
E.g.:
- My brother has saved a large amount of money against his wedding. (Anh trai tôi đã để dành một lượng tiền tiết kiệm cho lễ cưới của anh ấy.)
- He saved money against his favorite bicycle. (Anh ấy để dành tiền để mua chiếc xe đạp yêu thích của anh ấy.)
- That man has saved money against his retirement. (Người đàn ông đó đã dành dụm một khoảng cho giai đoạn nghỉ hưu của mình.)
3.4. Diễn tả sự dựa vào
Against trong ngữ cảnh này dùng để diễn tả sự dựa vào nhau của vật này lên vật khác
E.g.:
- She leaned her back against the trunk. (Cô ấy tựa lưng vào thân cây.)
- He placed the picture frame against the wall. (Anh ấy để khung tranh dựa vào tường.)
- I lean my back against the wall to have a comfortable seat. (Tôi dựa lưng vào tường để có một chỗ ngồi thoải mái.)
3.5. Diễn tả sự va chạm
Against trong ngữ cảnh này dùng để diễn tả sự va đập, đập vào vật nào đó.
E.g.:
- The rain beat against my face. (Mưa đập thẳng vào mặt tôi.)
- She ran against the three. (Cô ấy chạy va vào cái cây.)
- We ran against each other. (Chúng tôi chạy va vào nhau.)
Xem thêm:
- Be likely to là gì? Cấu trúc be likely to trong tiếng Anh
- Verb of liking là gì? Cách dùng cấu trúc verb of liking chi tiết
- Along with là gì? Cấu trúc along with trong tiếng Anh
4. Against đi với giới từ gì?
Dưới đây là một số giới từ thường đi với against kèm theo ví dụ minh họa.
Giới từ đi với against | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be up against it | Có vấn đề phức tạp hoặc một khó khăn | Facing mounting bills and unexpected expenses, the family was up against it financially translate into Vietnamese. (Đối mặt với các hóa đơn ngày càng gia tăng và các khoản chi phí phát sinh, gia đình đang đối mặt với khó khăn về tài chính.) |
As against | So sánh với | As against fossil fuels, renewable energy sources contribute to a greener planet. (So với nhiên liệu hóa thạch, các nguồn năng tái tạo làm cho hành tinh của chúng ta ngày một xanh hơn.) |
Over against | Đối diện, đối lập, tương phản | Over against the noisy crowd, the library maintained an atmosphere of quiet study. (So với sự ồn ào của đám đông, thư viện luôn giữ bầu không khí học tập yên tĩnh.) |
5. Các cụm từ thường đi với cấu trúc against
Các cụm từ thường với cấu trúc against cũng là một ứng dụng thường gặp, dưới đây là thông tin chi tiết và một số ví dụ minh họa
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Guard against | Cảnh giác, phòng chống. | Regular exercise helps guard against heart disease. (Tập thể dục thường xuyên có thể ngăn chặn nguy cơ bị bệnh tim.) |
Fight against | Chiến đấu lại, chống lại. | We must all fight against discrimination in any form. (Chúng ta phải đấu tranh chống lại sự phân biệt chủng tộc ở bất kỳ hình thức nào.) |
Protect against | Bảo vệ khỏi, phòng tránh. | Wearing sunscreen can protect against harmful UV rays and reduce the risk of skin cancer. (Bôi kem chống nắng có thể bảo vệ bạn khỏi tia cực tím độc hại và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ung thư da.) |
Prejudice against | Có thành kiến với. | Despite progress, some people still harbor prejudices against hiring older individuals, ignoring the value and wisdom they bring to the workforce. (Mặc dù đã có tiến bộ, một số người vẫn mang theo định kiến đối với việc tuyển dụng người lớn tuổi, bỏ qua giá trị và sự khôn ngoan mà họ mang lại cho lực lượng lao động.) |
Lean against | Dựa vào, tựa vào. | I need something to lean my back against, as this bench is quite uncomfortable. (Tôi cần gì đó để tựa lưng vào, chiếc ghế này có chút không thoải mái.) |
Rub against | Chà xát vào. | The old door hinges would rub against each other, creating an eerie sound. (Bản lề của những cánh cửa cũ cọ xát vào nhau sẽ phát ra âm thanh kỳ lạ.) |
Against the clock | Vội vã, gấp rút. | She worked against the clock to finish her assignment before the deadline. (Cô ấy đã phải làm bài tập một cách vội vã để kịp thời hạn nộp bài.) |
6. Bài tập về cấu trúc against
Các bài tập về cấu trúc against dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Viết câu sử dụng cấu trúc against.
Exercise 1: Write those sentences using against structure
(Bài tập 1: Viết các câu dưới đây sử dụng cấu trúc against)
- Cơn sóng lớn đập vào những tản đá.
- Lời nói của anh ấy không hiệu quả trước ý kiến của giáo viên.
- Đứa trẻ dũng cảm đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.
- Cô ấy tựa một cách mệt mỏi vào cây cổ thụ.
- Người chơi cờ vua suy nghĩ kỹ càng trước đối thủ của mình.
Exercise 2: Arrange these given words into complete sentence
(Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- attention/ against/ The cat/ seeking/ rubbed/ leg/ my/.
=> ……………………………………………………………………………………
- windowpane/ The wind/ against/ the/ blew/ fiercely/.
=> ……………………………………………………………………………………
- the wall/ she/ a long day/ tired/ leaned against/ after/.
=> ……………………………………………………………………………………
- their rivals/ The soccer team/ hard/ against/ played/.
=> ……………………………………………………………………………………
- protected/ the rain/ against/ me/ The umbrella/.
=> ……………………………………………………………………………………
Exercise 3: Fill in the blank
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống)
- Alex ………. leaned against/ fight against the wall.
- I’m ……… against/ approve the death penalty.
- That ………. runs against/ lean against my principles.
- I was vaccinated ………. against/ approval the flu.
- To ………. throw straws against/ put straws against the wind.
Xem thêm các bài tập khác:
- “Bỏ túi” 100+ bài tập thì quá khứ đơn và hiện tại đơn kèm đáp án chi tiết
- 100+ bài tập bị động thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết
- 100+ bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ kèm đáp án
7. Kết luận
Vậy là chúng ta đã đi qua các điểm ngữ pháp cơ bản cũng như những cách dùng khác nhau của cấu trúc against. Chắc hẳn hiện giờ mọi người đã phần hiểu được bản chất của cấu trúc này.
Tuy nhiên, để đảm bảo kiến thức khắc sâu vào trí nhớ, các bạn cần thường xuyên luyện tập các bài tập về cấu trúc against mà mình đã chuẩn bị ở trên để có thể tự tin áp dụng vào các kỳ thi cũng như cuộc sống hằng ngày nhé!
Chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Vì thế, đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới phần comment nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé! Đừng quên theo dõi chuyên mục này để được cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích nha!
Tài liệu tham khảo:
Against: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/against – Truy cập ngày 22.05.2024