As well as là một cụm từ thường gặp trong bất kì bài đọc, bài viết tiếng Anh nào. Để sử dụng cấu trúc as well as này ra sao, cần phân biệt nó với các cụm từ tương tự ra sao, bạn đã nắm rõ chưa? Nếu chưa thì cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này của Vietop English nhé!
1. As well as là gì?
As Well As trong tiếng Anh có nghĩa là cũng như hoặc vừa…vừa… hoặc còn có nghĩa không những…mà còn…. Tùy thuộc vào từng trường hợp ngữ cảnh mà As Well As sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Cấu trúc As Well As xuất hiện phổ biến trong cả văn viết lẫn văn nói.
E.g:
- Lisa is tall as well as beautiful. (Lisa vừa cao vừa xinh đẹp)
- She is my sister as well as my friend. (Chị vừa là chị gái tôi vừa là bạn của tôi.)
2. Sau as well as là gì?
Sau As Well As có thể là một danh từ, tính từ, cụm từ hoặc một mệnh đề.
E.g:
- She is a singer as well as a teacher. (Cô ấy vừa là ca sĩ vừa là diễn viên.)
- Peter is brute as well as patriarchal. (Anh ấy gia trưởng cũng như vũ phu.)
Sau As Well As có thể là động từ nguyên mẫu.
E.g:
- Jenny cooks lunch as well as talks to her friend. (Jenny vừa nấu bữa trưa vừa nói chuyện với bạn.)
- Anna does housework as well as listens to music. (Anna vừa làm việc nhà vừa nghe nhạc.)
3. Vai trò as well as trong câu
Cấu trúc as well ss trong tiếng Anh đóng vai trò như and, được sử dụng để diễn tả 2 đối tượng, sự việc, hành động có tính chất tương tự nhau mà không muốn lặp lại lời nói, cấu trúc đã được nhắc tới trước đó.
E.g: He enjoys playing football as well as basketball. (Anh ấy thích chơi bóng đá cũng như bóng rổ.)
Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
4. Cách dùng cấu trúc As well as trong tiếng Anh
4.1. Dùng để nối hai chủ ngữ
Trong trường hợp muốn nối 2 chủ ngữ làm một, thì động từ trong câu được chia theo chủ ngữ đầu của câu. Nếu chủ ngữ trong câu ở dạng số ít thì động từ cũng được chia tương ứng.
E.g:
- My mom, as well as my dad, expects me to graduate on time. (Mẹ cũng như bố đều mong tôi tốt nghiệp đúng hạn.) → Động từ expect chia theo “my mom”.
- My classmates, as well as I , are very happy to have a trip together. (Tất cả các bạn trong lớp, và cả tôi, rất vui khi được đi du lịch cùng nhau) → Động từ to be “are” chia theo “My classmates”
Xem thêm:
4.2. Dùng để nối các thành phần khác trong câu
Cấu trúc:
N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause |
Đứng trước và sau as well as thường là 2 loại từ giống nhau. Đây cũng là bản chất cách dùng As well as trong tiếng Anh. Cấu trúc As well as được sử dụng để đưa ra những thông tin đã biết và nhấn mạnh những thông tin ở phía sau.
E.g:
- My brother is good at studying math as well as literature. (Em trai tôi vừa học giỏi toán, vừa học giỏi văn.)
- We decide to go to the beach as well as the mountains this summer holiday. (Chúng tôi quyết định đi cả biển cả núi cho chuyến du lịch sắp tới.)
Lưu ý: Nếu động từ chính của câu là động từ nguyên mẫu thì động từ phía sau as well as ta cũng sử dụng động từ nguyên mẫu không có to. Tuy nhiên lúc này ý nghĩa của câu đã bị thay đổi, do bây giờ “well” đã trở thành trạng từ mang nghĩa “giỏi” hoặc “tốt” và câu này sẽ mang ý nghĩa so sánh bằng.
E.g:
- I want to play tennis as well as golf. (Tôi vừa muốn chơi tennis, vừa muốn chơi golf)
- I want to play tennis as well as I play golf. (Tôi muốn chơi tennis giỏi như đánh golf.)
5. Phần cấu trúc bổ sung thêm
5.1. Cấu trúc As Well As đi với tân ngữ
V1 + O1 + as well as + V2-ing + O2 |
E.g:
- His father has experience as well as knowledge. (Cha của anh ta có kinh nghiệm cũng như kiến thức.)
- It makes huge sense politically as well as economically. (Điều này mang ý nghĩa rất lớn cả về kinh tế lẫn chính trị.)
5.2. Cấu trúc As Well As đi với động từ nguyên mẫu
Nếu động từ chính của câu là động từ nguyên mẫu thì động từ phía sau As well As ta cũng sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to”. Đây là một phần quang trọng và hay bị nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc As well as nên bạn cần đặc biệt lưu ý.
E.g:
- John can ride the motorbike as well as ride the car. (John không những có thể đi xe máy mà còn có thể đi ô tô.)
- The dolphin in the circus can catch the ball as well as clap their hands. (Cá heo trong rạp xiếc vừa có thể bắt bóng vừa có thể vỗ tay.)
6. Một số cấu trúc mở rộng của As … As
Bên cạnh cấu trúc As well as, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc mở rộng của As… as khác. Cùng tìm hiểu để tránh nhầm lẫn khi sử dụng các bạn nhé!
- As far as: theo như
E.g: As far as I know, this country doesn’t allow protests on the streets. (Theo như tôi biết thì đất nước này không cho phép biểu tình trên đường.)
- As much as: gần bằng, nhiều bằng
E.g: I love my mom as much as she loves me. (Tôi yêu mẹ tôi nhiều như bà ấy yêu tôi.)
- As long as: miễn là, chỉ cần
E.g: As long as you love me, we can do anything. (Miễn là em yêu anh, chúng ta có thể làm được tất cả.)
- As soon as: ngay khi
E.g: She bursted into tears as soon as he turned away. (Cô ấy bật khóc ngay khi anh ấy quay lưng đi.)
- As early as: ngay từ khi
E.g: You will fall in love with Kate as early as you meet her. (Cậu sẽ yêu Kate ngay từ lần đầu gặp cô ấy.)
Xem thêm:
7. Bài tập cấu trúc As well as
Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc As well as để chuyển những câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh
- Anh ấy bị thương ở cánh tay, cũng như bị gãy chân.
- Em gái tôi vừa phải dọn dẹp nhà cửa vừa phải nấu bữa tối.
- Hút thuốc không tốt, và cũng khiến bạn có mùi khó chịu.
- Bạn bè tôi cũng như tôi, đang háo hức mong chờ một năm học mới sắp đến.
- Cô ấy vừa thông minh lại còn tốt bụng.
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc As Well As để viết lại câu
- Candy is greedy. Candy is dishonest.
- Peter is well-educated. His brother is well-educated.
- The goat gives us milk. The cow gives us milk.
- Elephants are found in Thailand. They are also found in India.
- John is handsome. John is intelligent.
- My teacher loves taking care of her students. She also loves taking care of her children.
- Anna looks forward to the Tet holiday. Her friend also looks forward to the Tet holiday.
- Jenny has to clean the house. Jenny also has to take care of her children.
Đáp án
Bài tập 1:
- He hurt his arm, as well as breaking his leg.
- My sister has to clean the house as well as cook dinner.
- Smoking is not good, as well as making you smell bad.
- My friends, as well as I, are forward to the coming of a new school year.
- She is clever as well as nice.
Bài tập 2:
- Candy is greedy as well as dishonest.
- Peter, as well as his father, is well-educated.
- The goat as well as the cow gives us milk.
- Elephants are found in Thailand as well as in India.
- John is handsome as well as intelligent.
- My teacher loves taking care of her students as well as her children.
- Anna, as well as her friend, look forward to the Tet holiday.
- Jenny has to clean the house as well as take care of her children.
Bài viết trên đây, Vietop English đã tổng hợp cho bạn kiến thức chi tiết và đầy đủ nhất về cấu trúc As well As. Đừng quên ghi chép và ôn tập thật kỹ lưỡng nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo nhiều kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop. Mong rằng các bạn đã nắm vững cách sử dụng As well as trong câu để có thể áp dụng trong văn phong hằng ngày. Chúc các bạn học tốt.