Ngày nay, chúng ta thường thấy “Congratulate!” ở khắp mọi nơi. Vậy congratulate là gì? Cách sử dụng đúng cấu trúc congratulate trong tiếng Anh như thế nào? Cùng Vietop tìm hiểu ngay bên dưới bài viết sau nhé!
1. Định nghĩa congratulate
Congratulate là một động từ, mang nghĩa “chúc mừng”, được dùng để chúc mừng ai đó, chúc mừng ai đó vì điều gì.
E.g:
- I have the honor to congratulate you.
- The guests rose to congratulate the old prince.
- Oh yes, let me congratulate you on your achievement.
2. Congratulate đi với giới từ gì
Congratulate thường đi kèm với hai giới từ là “on” và “for“. Ở mỗi trường hợp, khi kết hợp với mỗi giới từ, congratulate sẽ mang ý nghĩa khác nhau.
Vậy cách sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu cách dùng trong phần nội dung tiếp theo bạn nhé.
3. Cách sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
Cách dùng congratulate như thế nào? Congratulate + gì để vận dụng đúng ngữ cảnh? Cùng tìm câu trả lời trong phần nội dung bên dưới nhé.
3.1. Congratulate + tân ngữ chỉ người
Khi bạn muốn nói chúc mừng ai đó, ta dùng cấu trúc:
Congratulate + O |
E.g:
- In order to congratulate my boss, I bought a big bouquet of flower and a huge cake. (Để chúc mừng sếp, tôi đã mua bó hoa to và một chiếc bánh lớn.)
- I think I should come to congratulate my best friend. (Tôi nghĩ mình nên đến chúc mừng bạn thân của mình.)
3.2. Cấu trúc Congratulate sb on doing sth
Tiếp theo, khi bạn muốn chúc mừng ai đó vì một điều gì đó cụ thể, hãy nhớ cấu trúc:
Congratulate + O + on + N/V-ing |
E.g:
- I bought flowers to congratulate her on her big achievement. (Tôi mua hoa để chúc mừng cô ấy vì thành tựu.)
- I met Ann yesterday and congratulated her on winning the running competition. (Tôi đã gặp Ann ngày hôm qua và chúc mừng cô ấy vì chiến thắng cuộc thi chạy.)
3.3. Congratulate + đại từ phản thân
Trong những trường hợp tự chúc mừng bản thân, thì cấu trúc Congratulate như sau:
S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing) |
E.g:
- Tom has every reason to congratulate himself. (Tom có mọi lí do để tự chúc mừng bản thân anh ấy.)
- The Vietnam Football team should congratulate themselves on going to the final round. (Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên chúc mừng chính họ vì đã đi tới vòng chung kết.)
Xem thêm:
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc congratulate trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc Congratulate, bạn hãy lưu ý một số điều sau:
- Congratulate đi với giới từ ON
- Đi sau giới từ ON là một danh từ hoặc V-ing
- Ta có thể dùng that trong cấu trúc Congratulate
E.g: I should congratulate you that you graduated. (Tôi nên chúc mừng bạn rằng bạn đã ra trường.)
- Ngoài việc dùng động từ Congratulate để chúc mừng, người nước ngoài cũng sử dụng danh từ Congratulations (Viết tắt: Congrats) trong câu ngắn gọn. Như vậy congratulations viết tắt là Congrats.
E.g:
- Congratulations! You are the champion! (Chúc mừng! Cậu là người chiến thắng!)
- Congrats on your promotion! (Mừng vì sự thăng chức của bạn.)
5. Các family words của Congratulate
Bên cạnh việc tìm hiểu về cấu trúc Congratulate, các bạn có thể học thêm những family words của “congratulate” trong bảng sau:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
Congratulation(s) | Noun | Sự chúc mừng | Congratulations! I hear John is getting engaged. (Chúc mừng! Tôi nghe nói John chuẩn bị đính hôn.) |
Congratulatory | Adj | Để chúc mừng, để khen ngợi | Tom received a congratulatory message on his smartphone from his mother. (Tom nhận được tin nhắn chúc mừng từ mẹ trên điện thoại anh ấy.) |
6. Bài tập cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
Cùng luyện tập một chút để nhớ thêm về cấu trúc Congratulate này nhé.
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống
1. She often ______ her son when he gets good grades.
- A. congratulate
- B. congratulates
- C. congratulated
2. I want to congratulate ______! She has won the race!
- A. she
- B. her
- C. herself
3. Mark congratulated me ______ successfully finishing the project.
- A. in
- B. at
- C. on
4. Do you want to come and congratulate her on ______ a job?
- A. get
- B. getting
- C. got
5. He should congratulate you on your ______ day.
- A. graduate
- B. graduating
- C. graduation
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. Linh rang up to congratulate him for passing his exams.
2. He congratulated him on his birthday.
3. I congratulated Jill on win the award.
4. I congratulate you on you great discovery.
5. Allow me to congratulating you on your birthday.
Đáp án
Bài 1:
1. B
2. B
3. C
4. B
5. C
Bài 2:
1. Linh rang up to congratulate him on passing his exams.
2. He congratulated himself on his birthday.
3. I congratulated Jill on winning the award.
4. I congratulate you on your great discovery.
5. Allow me to congratulate you on your National Day.
Vậy là Vietop đã tổng hợp xong kiến thức về cấu trúc congratulate. Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp bạn nắm vững được cấu trúc cũng như cách dùng congratulate một cách chính xác nhất. Chúc bạn học tốt!