In favor of là một cấu trúc phổ biến ở trong tiếng Anh khi bạn muốn bày tỏ sự đồng ý, ủng hộ, tán thành. Bài viết dưới đây, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn cụ thể hơn về khái niệm in favor of là gì, cấu trúc in favor of và cách dùng trong tiếng Anh nhé.
1. In favor of là gì?
Trước khi tìm hiểu cụm từ In favor of nghĩa là gì, chúng ta hãy cùng xem từ favor nghĩa là gì nhé.
Từ favor hay favor (theo Anh Mỹ) có nghĩa là ủng hộ, chấp thuận hoặc ưu ái. Từ này có thể vừa là danh từ vừa có thể là động từ.
E.g:
- Will you do me a favor and return home at five o’clock? (Bạn sẽ giúp tôi một việc và trở về nhà lúc năm giờ đồng hồ chứ?)
- I favored a trip to Korea. (Tôi thích đi du lịch Hàn Quốc.)
Cụm từ In favor of có nghĩa là ủng hộ, chấp thuận, đồng ý hoặc có thiện ý đối với ai, cái gì.
E.g:
- His parents are in favor of me being friends with him. (Bố mẹ của anh ấy ủng hộ việc tôi làm bạn với anh ấy. )
- I’m in favor of increasing funding for education. (Tôi ủng hộ việc tăng nguồn kinh phí cho giáo dục.)
2. In favour of là gì?
In favor of có nghĩa là ủng hộ hoặc ủng hộ một ý kiến, mục tiêu, hoặc quyết định nào đó.
E.g:
- I am in favor of stricter laws to protect the environment. (Tôi ủng hộ việc có những luật pháp nghiêm ngặt để bảo vệ môi trường.)
- The majority of the members were in favor of the new project proposal. (Đa số các thành viên đã ủng hộ đề xuất dự án mới.)
3. In favor of somebody/ something là gì?
In favor of somebody/ something có nghĩa là ủng hộ hoặc đồng ý với một người hoặc một điều gì đó.
E.g:
- I am in favor of John being promoted. He has worked hard and deserves it. (Tôi ủng hộ việc John được thăng chức. Anh ấy đã làm việc chăm chỉ và xứng đáng.)
- The majority of the committee members are in favor of the new proposal. (Hầu hết các thành viên trong ủy ban ủng hộ đề xuất mới.)
4. All in favor là gì?
All in favor là một cụm từ thường được sử dụng trong quy trình bỏ phiếu hoặc các cuộc họp để yêu cầu những người có mặt tán thành hoặc ủng hộ một quyết định, ý kiến hoặc hành động cụ thể.
E.g: All in favor of implementing a new recycling program, please raise your hand. (Tất cả ủng hộ việc thực hiện một chương trình tái chế mới, vui lòng giơ tay.)
5. Be in favor of là gì?
Cụm từ Be in favor of có nghĩa tương tự in favor of dùng diễn tả ý nghĩa của việc ủng hộ hoặc tán thành một ý kiến, mục tiêu hoặc quyết định nào đó.
E.g: They are in favor of implementing stricter regulations for food safety. (Họ tán thành việc áp đặt quy định nghiêm ngặt hơn về an toàn thực phẩm.)
Xem thêm:
6. Cách sử dụng cấu trúc In favor of trong tiếng Anh
Dưới đây Vietop English sẽ giới thiệu chi tiết cho bạn cách sử dụng cấu trúc In favor of:
6.1. In favor of dùng sau động từ thường trong câu
Khi sử dụng cấu trúc In favor sau động từ thường dùng để chỉ hành động với ý ủng hộ ai hoặc cái gì đó.
Cấu trúc: S + V + in favor of + N/ gerund
E.g:
- She is in favor of implementing stricter regulations to protect the environment. (Cô ấy ủng hộ việc áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn để bảo vệ môi trường.)
- The students are in favor of extending the library hours during exam week. (Các sinh viên ủng hộ việc mở rộng giờ mở cửa của thư viện trong tuần thi.)
6.2. In favor of dùng sau động từ to be
Cấu trúc In favor dùng với động từ tobe ủng hộ, có thiện ý với ai hoặc cái gì.
E.g:
- Lan is in favor of planting more trees in the garden. (Lan ủng hộ việc trồng nhiều cây ở trong vườn.)
- He is in favor of getting another cat. (Anh ấy ủng hộ việc nuôi thêm một chú mèo.)
7. Các cụm từ đồng nghĩa với In favor of
Thay vì chỉ sử dụng mỗi cấu trúc In favor of, bạn có thể sử dụng các cụm từ có nghĩa tương đồng khác dưới đây:
- Agree: đồng ý
E.g: She always agrees with her parents. (Cô ấy luôn luôn đồng ý với bố mẹ.)
- Go along with: đồng ý với ai/ cái gì (ý tưởng, hành động nào đó)
E.g: Tom was too straight. He’d never go along with your opinions. (Tom quá thẳng thắn. Anh ấy sẽ không bao giờ đồng ý với quan điểm của bạn.)
- In support of: ủng hộ, hỗ trợ
E.g: The organization is in support of the proposed policy changes. (Tổ chức ủng hộ những thay đổi chính sách được đề xuất.)
- Supportive of: ủng hộ
E.g: She is supportive of her friend’s decision to start a new business. (Cô ấy ủng hộ quyết định của bạn cô để bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
- Assent: đồng ý, tán thành
E.g: Has he assented to the terms of the contract of house renting? (Anh ấy đã đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng thuê nhà chưa? )
- Consent: đồng ý, tán thành
E.g: After a few weeks, Dung’s mother consented to him dating Mai. (Sau một vài ngày, mẹ của Dũng đã ưng thuận việc Dũng hẹn hò với Mai.)
- Standing behind: đứng về phía
E.g: The team is standing behind their captain’s decision to retire. (Đội bóng đứng về phía quyết định của đội trưởng về việc nghỉ hưu.)
Xem thêm:
8. Một vài cấu trúc phổ biến khác với Favor
Cụm từ favor có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác nhau để diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với từ favor:
- Do someone a favor: Làm một việc lợi cho ai đó.
E.g: Can you do me a favor and pick up my dry cleaning? (Bạn có thể giúp tôi một việc và lấy quần áo đã giặt khô của tôi không?)
- Ask a favor (of someone): Xin một sự giúp đỡ từ ai đó.
E.g: I hate to ask, but can I borrow your car? I’m in a bind. (Tôi không thích xin nhưng tôi có thể mượn xe của bạn không? Tôi gặp khó khăn.)
- Be in favor of: Ủng hộ, đồng ý với một ý kiến, quyết định hoặc hành động.
E.g: The majority of the board members are in favor of the proposal. (Đa số thành viên trong ban quản trị ủng hộ đề xuất.)
- In someone’s favor: Thuận lợi cho ai đó, theo ý muốn của ai đó.
E.g: The court ruled in her favor, granting her custody of the children.
(Tòa án quyết định thuận lợi cho cô ấy, trao quyền nuôi dưỡng con cái cho cô ấy.)
- Return the favor: Trả ơn, đáp lại sự giúp đỡ.
E.g: She helped me move, so I’ll return the favor and help her paint her apartment. (Cô ấy giúp tôi chuyển nhà, vì vậy tôi sẽ trả ơn và giúp cô ấy sơn căn hộ của mình.)
- In favor with someone: Được ai đó yêu thích, ưa chuộng.
E.g: He’s in favor with the boss because of his excellent work performance. (Anh ấy được sếp yêu thích vì hiệu suất làm việc xuất sắc.)
9. Bài tập In favor of trong tiếng Anh
Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cụm từ In favor of
- The majority of the students supported the new dress code policy.
- She approved of the government’s decision to invest in renewable energy.
- The company endorsed the use of eco-friendly packaging for their products.
- His family backed his decision to pursue a career in the arts.
- The committee members voted in support of the proposal to reduce greenhouse gas emissions.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The employees were _______ the idea to implement a four-day workweek.
- A. In favor of
- B. Favor
- C. In favor for
2. She called to ask me a _______.
- A. In favor with
- B. Favor
- C. In favor of
3. The citizens were overwhelmingly _______ increased funding for public schools.
- A. In favor with
- B. Favor
- C. In favor of
4. He sent her presents in an attempt to win her _______.
- A. In favor with
- B. Favor
- C. In favor of
5. The Council voted _______ a £200 million housing development.
- A. In favor with
- B. Favor
- C. In favor of
Đáp án
Bài tập 1:
- The majority of the students were in favor of the new dress code policy.
- She was in favor of the government’s decision to invest in renewable energy.
- The company was in favor of using eco-friendly packaging for their products.
- His family was in favor of his decision to pursue a career in the arts.
- The committee members were in favor of the proposal to reduce greenhouse gas emissions.
Bài tập 2:
- A
- B
- C
- B
- C
Như vậy qua bài viết trên đây, bạn học đã có thể hiểu rõ được In favor of là gì cũng như cấu trúc In favor of rồi phải không nào. Hãy ôn luyện thường xuyên và làm bài tập đầy đủ để tăng trình độ tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng nhé. Đừng quên tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để học được nhiều từ mới hơn mỗi ngày nhé.