Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Propose là gì? Cấu trúc Propose trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong bài viết bên dưới, chúng ta sẽ cùng học về cấu trúc Propose trong tiếng Anh. Propose là một từ có nhiều nghĩa khác nhau, cần một thời gian làm quen thì mới có thể thành thạo. Cùng Vietop tìm hiểu cặn kẽ cấu trúc này.

1. Propose là gì?

Propose là một động từ có 3 nghĩa chính: “dự định”, “đề xuất”, “cầu hôn”. 

Cấu trúc Propose trong tiếng Anh
Cấu trúc Propose trong tiếng Anh

E.g:

  • My family and I propose to go to Hoi An for holiday. (Cả nhà tôi dự định đi Hội An vào dịp lễ.)
  • Ann proposed a promotion because she thought she had worked really hard in the past year. (Ann đã đề xuất được thăng chức vì cô ấy nghĩ rằng mình đã làm việc rất chăm chỉ năm vừa qua.)
  • OMG! He proposed! (Chúa ơi, anh ấy cầu hôn rồi!)

Tuy nhiên bài viết này sẽ tập trung khai thác các cấu trúc của 2 nét nghĩa đầu các bạn nhé

2. Cách dùng cấu trúc Propose trong tiếng Anh

Vậy propose to v hay ving? Cùng tìm hiểu về cách dùng cấu trúc propose trong tiếng Anh ở phần nội dung tiếp theo để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này.

Cách dùng cấu trúc Propose trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Propose trong tiếng Anh

2.1. Propose to do sth: Có ý định làm gì

Cấu trúc Propose đầu tiên là Propose to V, mang nghĩa “có ý định làm gì, dự định làm gì”. S + propose to + V

E.g:

  • I proposed to move to a new country. (Tôi đã có dự định chuyển sang nước khác sống.) 
  • Why do you propose to forgive her? She never said sorry. (Tại sao cậu lại có dự định tha thứ cho cô ấy? Cô ấy đã bao giờ nói xin lỗi đâu.)
  • My mom proposes to give my brother a new house when he gets married. (Mẹ tôi định cho anh tôi một căn nhà mới khi anh ấy lấy vợ.)

2.2. Propose doing sth: Đề nghị làm gì

Cấu trúc Propose thứ hai cũng thông dụng đó là Propose doing sth, mang nghĩa “đề nghị, đề xuất làm gì”. S + propose + Ving

E.g:

  • I propose throwing a big party tonight. (Tớ đề nghị tối nay ăn mừng lớn) 
  • We are so sorry for the convenience. We propose giving you a refund. (Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đề nghị được bồi thường cho quý khách). 

2.3. Propose N: Đề nghị việc gì, có gì

Để nói “đề xuất, đề nghị một việc/có gì đó”, ta sử dụng cấu trúc sau: S + propose + N

E.g:

  • I propose a new car! (Tớ đề xuất mua xe hơi mới) 
  • “What does he want?” – “He proposed a ceremony for our town.” (“Anh ấy muốn gì vậy?” – “Anh ấy đề xuất một buổi lễ kỷ niệm cho thị trấn của chúng ta.”)

Xem thêm:

Như vậy, propose to V hay Ving? ==> Propose có thể đi cùng với cả to V và Ving tùy vào từng ngữ cảnh phù hợp.

3. Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean

Một số người có thể nhầm lẫn chức năng của ba từ Propose, Agree và Mean trong nghĩa định làm gì. Sau đây là sự khác biệt của ba từ khi sử dụng với ý nghĩa này:

Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean
Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean

Cấu trúc Propose

Cấu trúc Propose khi muốn nói “ai dự định làm gì”. S + propose + to V

Từ Propose thường sẽ được sử dụng trong trường hợp dự định làm một việc có sự tham gia của người khác. 

E.g:

  • Our friends propose to cancel all the plans and stay home. (Những người bạn của chúng tôi dự định huỷ mọi kế hoạch và ở nhà).
  • Don’t tell me you propose to quit your job. (Đừng bảo tớ cậu định nghỉ việc luôn nhé).
  • I propose to go to the gym. (Tôi dự định đi tập gym).

Cấu trúc Agree

Cấu trúc Agree trong trường hợp này mang nghĩa “đồng ý làm gì” hoặc “đồng ý cho ai làm gì”. S + agree (for N) + to V

E.g:

  • At first, everyone agreed to go to Hanoi in the summer. However, they switched to Da Nang instead. (Đầu tiên, mọi người đều đồng ý đi Hà Nội vào mùa hè. Tuy nhiên, thay vào đó họ lại đổi sang Đà Nẵng).
  • My mom agreed to let me throw a party at our house. (Mẹ đồng ý cho chúng ta tổ chức tiệc ở nhà rồi.)
  • Linh and Phuong will agree for you to go to Kien’s house if you wash all the dishes. (Linh và Phương sẽ đồng ý cho em sang nhà Kiên nếu em rửa tất cả đống bát).

Cấu trúc Mean

Trong bài này, ta tập trung vào nghĩa “có ý định” của Mean khi làm động từ. Chúng ta sử dụng cấu trúc để nói “ai có ý định làm gì”S + mean to + V

Cấu trúc này không trang trọng, thường sử dụng trong văn nói. Khác với cấu trúc Propose, cấu trúc Mean thường dùng khi nói về ý định cá nhân hơn là việc làm cùng với người khác.

E.g:

  • I didn’t mean to hurt you. (Anh không có ý làm em buồn đâu)
  • Did you not hear me clearly? That’s what I meant! (Anh chưa nghe rõ hả? Ý tôi là vậy đó!)

Xem thêm:

4. Phân biệt cấu trúc Propose và Suggest

Trong trường hợp sử dụng lớp nghĩa để đề nghị thì cấu trúc Propose và Suggest cũng gây nhầm lẫn khá nhiều với nhiều bạn. Hãy cùng phân biệt sự khác nhau giữa chúng nhé:

Giống nhau: Cả 2 từ “propose” và “suggest” đều có nghĩa là đề nghị, đề xuất làm một việc gì.

Cấu trúc Propose

Cấu trúc Propose thường sử dụng với những người có chức vụ cao hơn (cấp trên) mình hoặc được dùng với người bạn mới gặp lần đầu để thể hiện sự tôn trọng và trang trọng.

E.g: Could I propose my team’s idea? (Tôi có thể đề xuất ý tưởng của nhóm tôi được không?).

Cấu trúc Suggest

Cấu trúc Suggest thường được sử dụng trong giao tiếp với những người ngang cấp, cấp dưới hoặc những người đã thân thiết.

E.g: My sister suggests that we should go camping. (Chị gái tôi đề nghị chúng ta nên đi cắm trại.)

Xem thêm: Câu đề nghị trong tiếng Anh

5. Bài tập cấu trúc Propose

Hãy làm bài tập dưới đây cùng Vietop để kiểm tra độ hiểu bài cấu trúc Propose nhé!

Bài tập về cấu trúc Propose
Bài tập về cấu trúc Propose

Bài 1: Điền đúng cấu trúc Propose cùng với động từ trong ngoặc (nếu có)

Ví dụ: 

George  __________ (walk) in that room.

George định bước vào căn phòng đó.

=> George proposes to walk in that room.

  1. Sakura __________ (have) a meeting.
    Sakura đã đề nghị có một buổi họp. 
  2. I ________ (go) to school.
    Tôi đã định đi đến trường.
  3. We _________ (live) in a different country.
    Chúng tôi dự định sống ở một đất nước khác.
  4. I ___________ a promotion.
    Em đề xuất được thăng chức.
  5. I __________ (move) the closet to our parents’ house.
    Chị đề nghị chuyển chiếc tủ sang nhà bố mẹ.

Bài 2: Chọn đáp án đúng 

  1. Nhan has agreed  __________ to the movies with me.
  • A. going
  • B. to go
  • C. go
  1. I meant __________ a new pair of shoes but I changed my mind.
  • A. buying
  • B. to buy
  • C. would buy
  1. We propose __________ to Sai Gon next week.
  • A. to travel
  • B. traveling
  • C. travel

4. “What is your proposal?” – “I propose  __________ the lightbulbs.

  • A. fixing
  • B. to fix
  • C. have fixed
  1. I would like to  __________ hiring a new employee.
  • A. mean
  • B. agree
  • C. propose

Đáp án:

Bài 1:

  1. Sakura proposed having a meeting.
  2. I proposed to go to school.
  3. We propose to live in a different country.
  4. I propose a promotion.
  5. I propose moving the closet to our parents’ house.

Bài 2:

  1. B
  2. B
  3. A
  4. A
  5. C

Và đó là kết thúc bài học về cấu trúc Propose trong tiếng Anh. Sau nhiều lần tiếp xúc và luyện tập, chắc chắn bạn sẽ sử dụng thành thạo cấu trúc này và áp dụng tốt trong quá trình học và luyện thi IELTS đấy, đừng bỏ cuộc nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h