Cấu trúc Interested in là một dạng ngữ pháp tiếng Anh rất phổ biến, thế nhưng một số bạn vẫn còn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng. Với bài viết hôm nay, Vietop English sẽ giúp các bạn tổng hợp lại kiến thức quan trọng về định nghĩa, công thức cũng như cách dùng cấu trúc Interested in này nhé!
1. Interested in là gì?
Ngoài các động từ like, love hoặc adore, thì trong tiếng Anh chúng ta còn có tính từ interested có nghĩa là thích thú, cảm thấy thích, hứng thú.
Cấu trúc Interested in được cấu thành từ tính từ interest và giới từ in, được dùng để biểu thị sự yêu thích đối với người, sự vật, sự việc nào đó.
E.g: I am interested in reading sci-fi books. (Tôi thích đọc sách khoa học viễn tưởng.)
2. Interested in to V hay Ving? Cấu trúc Interested in trong tiếng Anh
Cấu trúc 1:
S + be (+ not) + interested in + N |
Cách dùng: Bày tỏ sự yêu thích, hứng thú với một người, sự vật, sự việc nào đó.
E.g: Are you interested in his new movie? (Bạn có thấy hứng thú với bộ phim mới của anh ta không?)
Cấu trúc 2:
S + be (+ not) + interested in + V-ing |
Cách dùng: Bày tỏ sự yêu thích, hứng thú với một hành động nào đó.
E.g: Joe is interested in going hiking. (Joe yêu thích đi leo núi).
Vậy Interested in to V hay Ving? Câu trả lời đó là sau interested in là Ving hoặc cũng có thể đi với danh từ.
Xem thêm:
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Interested in
Khi sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một vài điểm sau:
3.1. Phân biệt Interested in, Interested to và Interested
Phân biệt | Interested in | Interested to | Interested |
Cấu trúc | Interested in + N/V-ing | Interested to + V | Interested + N |
Cách dùng | Thể hiện sở thích, hứng thú đối với một điều gì đó trong trường hợp chung chung. Theo sau là danh từ hoặc động từ -ing. | Có trường hợp cụ thể, diễn đạt chủ thể đang cảm thấy hứng thú ngay trong lúc nói. Theo sau là động từ nguyên mẫu. | Được dùng để nói về những người có hứng thú hoặc có liên quan tới cái gì/điều gì. Theo sau là danh từ. |
Ví dụ | E.g: My brothers are interested in playing badminton. (Các anh trai của tôi thích chơi cầu lông.) | E.g: I’d be interested to learn more about this product. (Tôi muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm này.) | All interested people are invited to this party. (Tất cả những người có hứng được mời tới tham dự buổi tiệc này.) |
3.2. Trái nghĩa của cấu trúc Interested in
Để nói về việc không hứng thú, không ưa thích một người, vật hoặc sự việc nào đó, ngoài cấu trúc “not interested in” thì ta còn có thể thêm un- hoặc dis- vào trước tính từ interested.
- Uninterested: không thích thú, không muốn tham gia vào việc gì đó.
- Disinterested: công tâm, vô tư, không vụ lợi.
E.g:
- He seemed completely uninterested in the presence of the audience. (Anh ta dường như hoàn toàn không quan tâm đến sự có mặt của khán giả.)
- Most young people nowadays are disinterested in politics. (Hầu hết những người trẻ hiện nay không hứng thú với chính trị.)
3.3. Phân biệt Interested và Interesting
Phân biệt | Interested | Interesting |
Khác nhau | Sử dụng khi thể hiện sự quan tâm đến một điều gì đó và thích thú với nó, hay muốn nói đến cảm xúc yêu thích, quan tâm tới ai hoặc điều gì đó, chủ ngữ trong câu thường là người. | Được dùng khi ta muốn chỉ tính chất, sự thu hút, thú vị của một điều hoặc thứ gì đó. |
Ví dụ | E.g: I am interested in this book. | E.g: This book is interesting. |
Xem thêm:
4. Các cấu trúc tương đương với Interested in
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Be into | Cảm thấy hứng thú khi tham gia vào hoạt động nào đó. | Lucy is into yoga these days. (Lucy dạo này rất thích tập yoga.) |
Be keen on | Thể hiện sự thích thú về điều gì và rất muốn học hỏi thêm về nó. | Jame is keen on learning French. (Jame thích học tiếng Pháp.) |
Be fond of | Thể hiện việc thích một cái gì đó. | John is very fond of his cat. (John rất thích chú mèo của anh ấy.) |
Appeal to somebody | Diễn tả về cái gì đó cuốn hút ai. | Living in Japan appeals to me. (Tôi thích sống ở Nhật Bản.) |
Be crazy/mad/passionate about | Thể hiện sự cực kì thích/đam mê một cái gì đó. | Susan is crazy about Pop music. (Susan cực kì thích nhạc Pop.) |
Be a big fan of | Diễn tả việc bạn thích một thứ gì đó/ai đó rất nhiều. | Emmy is a big fan of Marvel. (Emmy là fan siêu bự của Marvel.) |
Be enthusiastic about | Diễn tả sự hứng thú vì một điều gì đó. | Rose is enthusiastic about learning Japanese. (Rose đam mê học tiếng Nhật.) |
5. Bài tập Interested in + gì? Cấu trúc Interested in
Bài tập 1: Fill in the blanks with “interested” or “interesting”
- At the age of six I started being _______in the history of ancient Egypt.
- What was so _______ about it?
- My father was _______in it too. He had written a book about the ritual of mummification.
- Don’t tell me a little boy could have found mummification _________!
- As a matter of fact all of us were _______. We used to spend holidays in Egypt.
- I would like to go to Egypt but I am not _______ at all in mummification!
- One cannot be too_______ in that subject!
- I am not _______whether you approve or not!
- Don’t get angry! Here’s that _______book my father has written. I’d like to lend it to you.
- I suppose I should be flattered. Are you so _______in what I should be interested in?
Bài tập 2: Find and correct the mistakes in the sentences below
- She’s not interests in her job at all.
- I interested to hear what you have to say.
- Recently I’ve become very interesting in reading about wine.
- He is extremely interested to the house for sale.
- I asked him if he wanted to play tennis, but he said he wasn’t interest.
Đáp án
Bài tập 1:
- Interested
- Interesting
- Interested
- Interesting
- Interested
- Interested
- Interested
- Interested
- Interesting
- Interested
Bài tập 2:
- She’s not interested in her job at all.
- I am interested to hear what you have to say.
- Recently I’ve become very interested in reading about wine.
- He is extremely interested in the house for sale.
- I asked him if he wanted to play tennis, but he said he wasn’t interested.
Hy vọng qua bài viết tổng hợp thông tin và bài tập trên, Trung tâm luyện thi IELTS Vietop đã có thể giúp các bạn củng cố lại kiến thức về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ Vietop English nhé!