Cấu trúc Make up khá thường gặp trong tiếng Anh, nhưng lại hay được biết đến với nghĩa là trang điểm. Tuy nhiên, make up có rất nhiều cấu trúc với ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Vietop English tìm hiểu các cấu trúc Make up khác nhau và cách dùng của chúng nhé!
Make up là gì? Ý nghĩa của cấu trúc Make up
Make up có thể được dùng vừa là danh từ, vừa là động từ. Với mỗi loại từ, cấu trúc lại có ý nghĩa khác nhau như sau:
Cấu trúc Make up là động từ
Với ý nghĩa đầu tiên, make up mang nghĩa là làm hòa, không giận dỗi, không chiến tranh với ai đó. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả việc làm hòa, không tiếp tục cãi vã với ai đó nữa.
E.g: My husband and I made up after the argument last night. (Tôi và chồng tôi làm hòa với nhau sau cuộc vã tối qua.)
Ý nghĩa thứ hai của cấu trúc Make up được dùng để chỉ hành động trang điểm, làm đẹp. Đây là hoạt động sử dụng các loại đồ trang điểm, mỹ phẩm để làm đẹp trên mặt, cách sử dụng này khá phổ biến hiện nay.
E.g: I always make up before going out. (Tôi luôn luôn trang điểm trước khi ra ngoài.)
Cấu trúc Make up là danh từ
Với dạng danh từ, Make up thường được thêm dấu gạch ngang (-) ở giữa: Make – up.
Ý nghĩa đầu tiên của Make – up là sự trang điểm, sự hóa trang.
E.g: I had perfect make – up on Halloween. (Tôi có lớp hóa trang hoàn hảo vào đêm Halloween.)
Make – up mang nghĩa là cấu tạo, tính cách, bản chất.
E.g: My sister is kind of makeup. (Chị gái tôi bản chất là người tốt bụng.)
Xem thêm:
Các cấu trúc make up thường gặp
Dưới đây là một số những cấu trúc Make up hay gặp trong tiếng Anh:
S + make + something + up + ….: bù đắp, đền bù cái gì đó bị mất, bị thiếu.
E.g: She had to make money up to him. (Cô ấy phải đền bù tiền cho anh ta.)
S + make up + something: hình thành nên cái gì.
E.g: Many kinds of people make up society. (Rất nhiều loại người tạo nên xã hội.)
Ngoài ra, make up còn được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau theo các cụm từ nhất định.
Xem thêm:
Cấu trúc Make up với các cụm từ thông dụng
Các cấu trúc make up khác
Ngoài ý nghĩa và cách sử dụng như ở trên, Make up còn được kết hợp với những cụm từ khác và có những ý nghĩa khác sau đây:
- Make up a story: bịa chuyện, bịa đặt.
E.g: My neighbor always made up a story about me and my husband. (Bà hàng xóm của tôi luôn bịa đặt về tôi và chồng tôi.)
- Make up with somebody: làm hòa, hòa giải với ai.
E.g: I can’t make up with my boyfriend because he is over my limit. (Tôi không thể hòa giải với bạn trai tôi vì anh ấy đã vượt quá giới hạn của tôi.)
- Make up to somebody: bồi thường, đền bù cho ai.
E.g: I apologized to him for losing his favorite book. I promised I will make up to him. (Tôi xin lỗi anh ấy vì đã làm mất cuốn sách yêu thích của anh. Tôi hứa tôi sẽ đền bù cho anh ấy.)
- Make up the bed: dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắp.
E.g: I make up the bed every week. (Tôi dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắp hàng tuần.)
- Make up one’s mind: ra quyết định.
E.g: Yesterday, I made up my mind to retire. (Hôm qua, tôi đã quyết định nghỉ việc.)
- Make up one’s face: trang điểm, hóa trang cho ai.
E.g: I always make up my mother’s face before she goes out. (Tôi luôn trang điểm cho mẹ tôi trước khi bà ấy ra ngoài.)
- Make up the difference: tạo ra sự khác biệt.
E.g: In order to sell new products, the company has to make up the difference. (Để bán được sản phẩm mới, công ty cần tạo ra sự khác biệt.)
- Make up a team/ group: tạo với nhau thành một đội/ một nhóm.
E.g: We need one person more to make up a team to play football. (Chúng tôi cần 1 người nữa để tạo đội chơi bóng đá.)
Cấu trúc To be made up of trong tiếng Anh
Cấu trúc make up bên cạnh được sử dụng ở dạng chủ động còn được sử dụng ở thể bị động với cấu trúc to be made up of.
Cấu trúc to be made up of là cấu trúc bị động của make up something. Make up something có nghĩa là hình thành nên cái gì đó, vậy nên, cấu trúc to be made up of something có nghĩa là được tạo nên bởi thứ gì.
S + tobe + made up + of + something.
E.g: Society is made of people of different abilities. (Xã hội được hình thành từ nhiều người với khả năng khác nhau.)
Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Make up
Bạn đọc có thể tham khảo các cấu trúc sau đây để thay thế cho cấu trúc Make up để tạo ra sự đa dạng cấu trúc trong tiếng Anh, đặc biệt với các bạn học IELTS nhé.
Cụm từ/ Từ | Nghĩa | Ví dụ |
To decide to do something | Quyết định làm gì | I decided to work hard to get promoted. (Tôi quyết định làm việc chăm chỉ để thăng tiến.) |
Make one’s peace with somebody Be reconciled with somebody To be friends again with somebody To patch things up with somebody | Làm hòa với ai đó | After the serious arguments, we made our peace/ were reconciled/ were friends again/ patched things up with each other. (Sau cuộc cãi vã nghiêm trọng, chúng tôi đã làm hòa với nhau.) |
To compensate somebody for somethingTo pay damages to somebody | Bồi thường cho ai đó | I compensate him/ pay damages to him for losing his book. (Tôi phải bồi thường vì làm mất cuốn sách của anh ấy.) |
To tidy up | dọn dẹp | My mother always tidies up our house in the morning. (Mẹ tôi luôn dọn dẹp nhà chúng tôi vào buổi sáng.) |
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
Tổng hợp cấu trúc make somebody
Ngoài cấu trúc make up thường được sử dụng trong tiếng Anh, cấu trúc make somebody cũng khá phổ biến. Dưới đây là một số cấu trúc make somebody thường gặp và cách sử dụng.
Cấu trúc Make somebody do something
Cấu trúc này mang ý nghĩa là: sai khiến ai đó làm gì.
S + make + somebody + V nguyên thể +...
(Sai/ khiến ai đó làm gì)
E.g: My mother made me do all the housework before going out. (Mẹ tôi sai tôi làm hết việc nhà trước khi ra ngoài.)
Cấu trúc Somebody be made to do something
Cấu trúc này là cấu trúc bị động của cấu trúc trên, nghĩa là ai đó bị bắt phải làm gì.
S + be + made + to V +...
E.g: She is made to do housework everyday. (Cô ấy bị bắt phải làm việc nhà hàng ngày.)
Cấu trúc Make somebody + Noun
Cấu trúc này có nghĩa là khiến cho ai trở thành gì.
S + make + somebody + N
E.g: She made him a crazy man. (Cô ấy đã làm anh ta trở thành kẻ điên.)
Cấu trúc Make somebody + Adj
Cấu trúc Make somebody đi với tính từ có nghĩa là khiến cho ai trở nên như thế nào.
S + make + somebody + adj
E.g: A small thing can also make me happy all day. (Một điều nhỏ cũng có thể khiến tôi vui vẻ cả ngày.)
Trên đây là ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cho cấu trúc make up được Vietop English sưu tầm và liệt kê lại, cùng một số cấu trúc có thể thay thế cho các cấu trúc trên. Hy vọng những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn đọc sử dụng tốt cấu trúc make up. Ngoài ra, hãy xem thêm một vài những cấu trúc quan trọng khác trong chuyên mục IELTS Grammar nhé!