Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Prevent là gì? Cấu trúc Prevent trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Prevent là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và cả trong những bài thi, kiểm tra trình độ ngoại ngữ. Với bài viết hôm nay, Vietop xin giới thiệu đến các bạn phần tổng hợp kiến thức về cấu trúc Prevent, cũng như cách phân biệt nó với Avoid – một cấu trúc mà các bạn hay nhầm lẫn.

Prevent là gì?

Trong tiếng Anh, Prevent /prɪˈvent/ là động từ mang nghĩa “ngăn cản ai đó, điều gì đó khỏi điều gì, hành động gì” hoặc “ngăn cản điều gì đó xảy ra”.

E.g.: The pandemic prevents people from going out. (Dịch bệnh ngăn cản mọi người đi ra ngoài.)

The rules are intended to prevent accidents. (Các quy tắc nhằm ngăn ngừa tai nạn.)

Cấu trúc Prevent

Ta sử dụng cấu trúc Prevent nhằm mục đích ngăn cản ai đó làm gì hoặc ngăn cản điều gì đó xảy ra. Nói cách khác, cấu trúc này trình bày một nguyên nhân nào đó khiến cho một người không thể hành động, hoặc một việc không thể xảy ra.

S + prevent + O + from + V-ing (ngăn chặn ai khỏi hành động nào đó)
HOẶC S + prevent + N (ngăn chặn sự vật, sự việc nào đó)

E.g.: The firm uses electronic filters to prevent workers from accessing the Internet during working time. (Công ty sử dụng bộ lọc điện tử để ngăn công nhân truy cập Internet trong thời gian làm việc.)

The security forces had to intervene to prevent the worst situation. (Lực lượng an ninh đã phải can thiệp để ngăn chặn tình huống xấu nhất.) 

Xem thêm:

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc Prevent và Avoid

Avoid /əˈvɔɪd/ là động từ mang nghĩa “tránh, tránh khỏi, tránh xa”. Cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent mặc dù cũng diễn tả về việc tránh điều gì đó xảy ra, nhưng bạn nên lưu ý một vài điểm sau để tránh nhầm lẫn.

Prevent somebody from doing something / Prevent something: bạn lường trước vấn đề và muốn làm gì đó để ngăn chặn nó xảy ra.

Avoid something / Avoid doing something: bạn không thể ngăn cản điều đó xảy ra, nhưng có thể tránh xa nó.

E.g.: The test questions are kept secret so as to prevent cheating. (Đề thi được giữ bí mật để ngăn chặn sự gian lận.)

Ta không dùng avoid trong trường hợp này vì việc “gian lận” (cheating) chưa xảy ra mà chỉ là do người ta lường trước được, do đó người ta mới “giữ bí mật” các đề thi để phòng tránh hành động đó xảy ra.

We should go home early to avoid the rain. (Chúng ta nên về nhà sớm để tránh mưa.) 

Trong trường hợp này ta dùng avoid vì “cơn mưa” không thể bị ngăn cản mà chỉ có thể tránh đi.

Ngoài ra, ta còn sử dụng avoid để thể hiện việc tránh làm điều gì đó, hoặc tránh mặt ai đó. Prevent sẽ không được dùng trong các trường hợp này.

E.g.: Mary tried to avoid her ex-boyfriend. (Mary cố gắng tránh mặt bạn trai cũ.)

The doctor advised me to avoid smoking. (Bác sĩ khuyên tôi nên tránh hút thuốc.)

Khóa học IELTS online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

Bài tập cấu trúc Prevent

Bài tập 1: Rewrite these sentences using Prevent structure

  1. Anne couldn’t eat more candies because her mother didn’t let her.
  2. Students are prohibited from cheating in exams, it’s the rule.
  3. I don’t think we should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.
  4. My parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process. 
  5. The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
  6. This place is so crowded that I can not move. 

Bài tập 2: Fill in the blank with “prevent” or “avoid” in their correct forms

  1. I ________ the door from hitting me by stopping it with my hand.
  2. Children should ________ walking in the mud.
  3. The accident could have been ________. 
  4. You should ________ that water, it’s unsafe.
  5. He’s been ________ me all week.
  6. The arrival of the police ________ crime.
  7. This campaign is designed to ________ drowning.
  8. She shut the door to ________ being overheard. 
  9. You can’t ________ conflicts all the time.
  10. I think she will ________ me from going to the cinema tonight.

Đáp án

Bài tập 1:

1. Anne’s mother prevented her from eating more candies. 

2. The rule prevents students from cheating in exams. 

3. The darkness will prevent us from going too far into the forest.

4. The slow paperwork confirmation process must have prevented my parcel from being delivered.

5. The contract prevents me from telling you anything about this information.

6. The crowded place prevents me from moving.

Bài tập 2:

  1. Prevented
  2. Avoid
  3. Prevented
  4. Avoid
  5. Avoiding
  6. Prevented
  7. Prevent
  8. Avoid
  9. Avoid
  10. Prevent

Qua bài viết trên, Vietop hy vọng đã cung cấp được cho các bạn phần kiến thức về cấu trúc Prevent, cũng như cách phân biệt nó với cấu trúc Avoid trong tiếng Anh học thuật và cả trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ Vietop nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên