Prevent là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và cả trong những bài thi, kiểm tra trình độ ngoại ngữ. Với bài viết hôm nay, Vietop xin giới thiệu đến các bạn phần tổng hợp kiến thức về cấu trúc Prevent, cũng như cách phân biệt nó với Avoid – một cấu trúc mà các bạn hay nhầm lẫn.
Prevent là gì?
Trong tiếng Anh, Prevent /prɪˈvent/ là động từ mang nghĩa “ngăn cản ai đó, điều gì đó khỏi điều gì, hành động gì” hoặc “ngăn cản điều gì đó xảy ra”.
E.g.: The pandemic prevents people from going out. (Dịch bệnh ngăn cản mọi người đi ra ngoài.)
The rules are intended to prevent accidents. (Các quy tắc nhằm ngăn ngừa tai nạn.)
Cấu trúc Prevent
Ta sử dụng cấu trúc Prevent nhằm mục đích ngăn cản ai đó làm gì hoặc ngăn cản điều gì đó xảy ra. Nói cách khác, cấu trúc này trình bày một nguyên nhân nào đó khiến cho một người không thể hành động, hoặc một việc không thể xảy ra.
S + prevent + O + from + V-ing (ngăn chặn ai khỏi hành động nào đó) HOẶC S + prevent + N (ngăn chặn sự vật, sự việc nào đó) |
E.g.: The firm uses electronic filters to prevent workers from accessing the Internet during working time. (Công ty sử dụng bộ lọc điện tử để ngăn công nhân truy cập Internet trong thời gian làm việc.)
The security forces had to intervene to prevent the worst situation. (Lực lượng an ninh đã phải can thiệp để ngăn chặn tình huống xấu nhất.)
Xem thêm:
Phân biệt cấu trúc Prevent và Avoid
Avoid /əˈvɔɪd/ là động từ mang nghĩa “tránh, tránh khỏi, tránh xa”. Cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent mặc dù cũng diễn tả về việc tránh điều gì đó xảy ra, nhưng bạn nên lưu ý một vài điểm sau để tránh nhầm lẫn.
Prevent somebody from doing something / Prevent something: bạn lường trước vấn đề và muốn làm gì đó để ngăn chặn nó xảy ra.
Avoid something / Avoid doing something: bạn không thể ngăn cản điều đó xảy ra, nhưng có thể tránh xa nó.
E.g.: The test questions are kept secret so as to prevent cheating. (Đề thi được giữ bí mật để ngăn chặn sự gian lận.)
⇒ Ta không dùng avoid trong trường hợp này vì việc “gian lận” (cheating) chưa xảy ra mà chỉ là do người ta lường trước được, do đó người ta mới “giữ bí mật” các đề thi để phòng tránh hành động đó xảy ra.
We should go home early to avoid the rain. (Chúng ta nên về nhà sớm để tránh mưa.)
⇒ Trong trường hợp này ta dùng avoid vì “cơn mưa” không thể bị ngăn cản mà chỉ có thể tránh đi.
Ngoài ra, ta còn sử dụng avoid để thể hiện việc tránh làm điều gì đó, hoặc tránh mặt ai đó. Prevent sẽ không được dùng trong các trường hợp này.
E.g.: Mary tried to avoid her ex-boyfriend. (Mary cố gắng tránh mặt bạn trai cũ.)
The doctor advised me to avoid smoking. (Bác sĩ khuyên tôi nên tránh hút thuốc.)
Khóa học IELTS online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
Bài tập cấu trúc Prevent
Bài tập 1: Rewrite these sentences using Prevent structure
- Anne couldn’t eat more candies because her mother didn’t let her.
- Students are prohibited from cheating in exams, it’s the rule.
- I don’t think we should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.
- My parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process.
- The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
- This place is so crowded that I can not move.
Bài tập 2: Fill in the blank with “prevent” or “avoid” in their correct forms
- I ________ the door from hitting me by stopping it with my hand.
- Children should ________ walking in the mud.
- The accident could have been ________.
- You should ________ that water, it’s unsafe.
- He’s been ________ me all week.
- The arrival of the police ________ crime.
- This campaign is designed to ________ drowning.
- She shut the door to ________ being overheard.
- You can’t ________ conflicts all the time.
- I think she will ________ me from going to the cinema tonight.
Đáp án
Bài tập 1:
1. Anne’s mother prevented her from eating more candies.
2. The rule prevents students from cheating in exams.
3. The darkness will prevent us from going too far into the forest.
4. The slow paperwork confirmation process must have prevented my parcel from being delivered.
5. The contract prevents me from telling you anything about this information.
6. The crowded place prevents me from moving.
Bài tập 2:
- Prevented
- Avoid
- Prevented
- Avoid
- Avoiding
- Prevented
- Prevent
- Avoid
- Avoid
- Prevent
Qua bài viết trên, Vietop hy vọng đã cung cấp được cho các bạn phần kiến thức về cấu trúc Prevent, cũng như cách phân biệt nó với cấu trúc Avoid trong tiếng Anh học thuật và cả trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ Vietop nhé!