Purpose là cấu trúc câu dùng để chỉ mục đích trong câu. Ngoài cấu trúc purpose ra, cũng có rất nhiều cấu trúc khác dùng để chỉ mục đích. Hãy cùng khám phá ngay qua bài viết dưới đây của Vietop English nhé!
1. Purpose là gì?
Purpose /ˈpɝː.pəs/: Mục đích
Từ purpose trong tiếng Anh có nghĩa là mục đích, mục tiêu, hoặc ý định. Đây là lý do hoặc kế hoạch mà một người hoặc tổ chức có khi họ thực hiện một hành động hoặc hoạt động cụ thể.
Eg:
- My purpose in life is to help others and make a positive impact on the world. (Mục đích cuộc đời của tôi là giúp đỡ người khác và tạo ra tác động tích cực đối với thế giới.)
- The company’s main purpose is to provide high-quality healthcare services to the community. (Mục đích chính của công ty là cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao cho cộng đồng.)
- The purpose of this meeting is to discuss the new project’s timeline and goals. (Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về thời gian và mục tiêu của dự án mới.)
1.1. Danh từ
Purpose được dùng với nghĩa mục đích, ý định, đáp ứng yêu cầu.
Eg:
- His purpose in attending the workshop was to gain new skills and knowledge. (Mục đích của anh ta khi tham gia hội thảo là để học được kỹ năng và kiến thức mới.)
- The purpose of this report is to analyze our sales performance over the last quarter. (Mục đích của bản báo cáo này là phân tích hiệu suất bán hàng của chúng tôi trong quý vừa qua.)
- She volunteered with the clear purpose of making a positive impact on the community. (Cô ấy tình nguyện với mục đích rõ ràng là tạo ra tác động tích cực đối với cộng đồng.)
Purpose được dùng với nghĩa có lợi cho mục đích, cho ý định; đúng lúc, phải lúc
Eg:
- I arrived at the party on purpose, hoping to surprise my friend for their birthday. (Tôi đến bữa tiệc cố tình để hy vọng làm ngạc nhiên cho bạn mình vào ngày sinh nhật.)
- He timed his speech with the purpose of making the most impact on the audience. (Anh ta đã định thời gian bài phát biểu của mình với mục đích tạo ra tác động lớn nhất đối với khán giả.)
- She chose her words carefully, with the purpose of not offending anyone. (Cô ấy lựa chọn từ ngữ cẩn thận, với mục đích không xúc phạm ai.)
Purpose được dùng với nghĩa chủ định, chủ tâm
Eg:
- He spoke with a strong sense of purpose, conveying his commitment to the project. (Anh ta nói với một mục đích mạnh mẽ, thể hiện cam kết của mình đối với dự án.)
- She pursued her education with great purpose and determination, despite facing challenges. (Cô ấy theo đuổi giáo dục của mình với mục đích và quyết tâm lớn, mặc cho những khó khăn.)
Purpose được dùng với nghĩa ý nhất định, quả quyết
Eg:
- He left the job with the purpose of starting his own business. (Anh ta nghỉ việc với mục đích bắt đầu doanh nghiệp riêng của mình.)
- She acted with a clear purpose in mind, which was to achieve her long-term goals. (Cô ấy hành động với một mục tiêu rõ ràng trong tâm trí, đó là để đạt được các mục tiêu dài hạn của cô ấy.)
- The team worked with singular purpose to complete the project ahead of schedule. (Đội làm việc với mục đích duy nhất để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Purpose được dùng với nghĩa kết quả
Eg:
- The purpose of the training program is to improve employee performance and productivity. (Mục đích của chương trình đào tạo là để cải thiện hiệu suất và năng suất của nhân viên.)
- The purpose of the research study was to determine the impact of climate change on local ecosystems. (Mục đích của nghiên cứu là xác định tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái địa phương.)
Xem thêm:
1.2. Ngoại động từ
Purpose được dùng với nghĩa có mục đích, có ý định.
Eg:
- I visited the library with the purpose of researching ancient civilizations for my history project. (Tôi đến thư viện với mục đích nghiên cứu về các nền văn minh cổ đại cho dự án lịch sử của mình.)
- The purpose of this meeting is to discuss the budget for the upcoming fiscal year. (Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về ngân sách cho năm tài chính sắp tới.)
- She saved her money with the purpose of buying a new car for her daily commute. (Cô ấy tiết kiệm tiền với mục đích mua chiếc xe mới để di chuyển hàng ngày.)
2. Cấu trúc purpose
With the purpose of + Verb-ing/ Noun: Sử dụng khi muốn diễn đạt mục đích hoặc ý định của một hành động hoặc sự việc cụ thể.
Eg:
- She joined the volunteer program with the purpose of helping those in need. (Cô ấy tham gia chương trình tình nguyện với mục đích giúp đỡ những người cần đến.)
- She created the art installation with the purpose of provoking thought and discussion. (Cô ấy tạo ra tác phẩm nghệ thuật với mục đích gây ra suy nghĩ và thảo luận.)
- The team collaborated with other organizations with the purpose of solving environmental issues. (Đội làm việc cùng với các tổ chức khác với mục đích giải quyết vấn đề môi trường.)
For the purpose of + Noun/ Verb-ing: Sử dụng để nêu rõ mục tiêu hoặc ý định trong việc thực hiện một hành động hoặc dự án cụ thể.
Eg:
- The funds were raised for the purpose of building a new community center. (Tiền quyên góp được sử dụng với mục đích xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.)
- The company conducted a market survey for the purpose of identifying consumer preferences. (Công ty tiến hành một cuộc khảo sát thị trường với mục đích xác định sở thích của người tiêu dùng.)
- They organized a charity event for the purpose of raising funds for a local shelter. (Họ tổ chức một sự kiện từ thiện với mục đích quyên góp tiền cho một cơ sở dự trú địa phương.)
The purpose of + Noun/ Verb-ing: Sử dụng để xác định mục tiêu hoặc mục đích cụ thể của một sự việc hoặc dự án.
Eg:
- The purpose of this exercise is to improve your flexibility and strength. (Mục đích của bài tập này là để cải thiện tính linh hoạt và sức mạnh của bạn.)
- The purpose of the research study is to investigate the effects of climate change on wildlife. (Mục đích của nghiên cứu là để điều tra tác động của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã.)
- The purpose of this exercise program is to promote physical health and well-being. (Mục đích của chương trình tập thể dục này là để thúc đẩy sức khỏe thể chất và sự phát triển.)
With the sole purpose of + Verb-ing/ Noun: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng mục đích hoặc ý định duy nhất của một hành động là gì.
Eg:
- He worked tirelessly with the sole purpose of achieving his dream of becoming a successful author. (Anh ta làm việc không mệt mỏi với mục đích duy nhất là thực hiện ước mơ trở thành một tác giả thành công.)
- He started his own business with the sole purpose of creating job opportunities for local youth. (Anh ấy bắt đầu doanh nghiệp riêng của mình với mục đích duy nhất là tạo cơ hội việc làm cho thanh niên địa phương.)
- She spent years training and studying with the sole purpose of representing her country in the Olympics. (Cô ấy dành nhiều năm để huấn luyện và học hỏi với mục đích duy nhất là đại diện cho đất nước mình tại Đại hội Thể thao Olympic.)
3. Cách dùng cấu trúc Purpose
Mang ý nghĩa là mục đích, ý định/ nhu cầu
Eg:
- She worked late into the night with the sole purpose of completing the project before the deadline. (Cô ấy làm việc đến khuya với mục đích duy nhất là hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- The purpose of our meeting is to discuss the upcoming changes to the company’s policies. (Mục đích của cuộc họp của chúng tôi là để thảo luận về những thay đổi sắp tới trong chính sách của công ty.)
- Their journey to the remote village had a humanitarian purpose – to provide medical care to those in need. (Chuyến đi của họ đến ngôi làng xa xôi có mục đích nhân đạo – để cung cấp chăm sóc y tế cho những người cần.)
Mang ý nghĩa là “tính chất có mục đích sống, tính quả quyết”
- His purpose-driven attitude led to his successful entrepreneurship. (Tính chất có mục đích sống của anh ta dẫn đến sự nghiệp kinh doanh thành công của anh ta.)
- The purposeful nature of her actions impressed her colleagues and superiors. (Tính chất có mục đích của những hành động của cô ấy gây ấn tượng đối với đồng nghiệp và cấp trên của cô ấy.)
- The purposeful pursuit of knowledge and self-improvement is a common trait among successful individuals. (Sự theo đuổi có mục đích của kiến thức và tự cải thiện bản thân là một đặc điểm phổ biến trong những người thành công.)
4. Purpose đi với giới từ gì?
Purpose thường đi với giới từ of để diễn tả mục đích hoặc ý định của một hành động hoặc sự việc cụ thể.
Eg:
- The purpose of the meeting is to discuss the budget for the upcoming fiscal year. (Mục đích của cuộc họp là để thảo luận về ngân sách cho năm tài chính sắp tới.)
- She studied with the purpose of passing her final exams with high marks. (Cô ấy học với mục đích qua kỳ thi cuối kỳ với điểm số cao.)
- The purpose of this experiment is to test the effects of the new drug on patients. (Mục đích của thí nghiệm này là để kiểm tra tác động của loại thuốc mới lên bệnh nhân.)
Xem thêm:
5. Các từ liên quan với Purpose
5.1. Từ đồng nghĩa
- Intention: Ý định.
- Objective: Mục tiêu.
- Goal: Mục tiêu.
- Aim: Mục tiêu.
- Target: Mục tiêu.
- Design: Thiết kế.
- Ambition: Hoài bão.
- End: Kết quả hoặc mục tiêu.
- Mission: Nhiệm vụ.
- Function: Chức năng.
5.2. Từ trái nghĩa
- Accident: Tai nạn hoặc sự cố xảy ra ngẫu nhiên.
- Chance: Cơ hội hoặc may rủi.
- Coincidence: Sự trùng hợp hoặc ngẫu nhiên.
- Happenstance: Tình cờ hoặc ngẫu nhiên.
- Randomness: Tính ngẫu nhiên hoặc tự nhiên.
- Chaos: Hỗn loạn hoặc lộn xộn.
- Disorder: Sự không có trật tự hoặc sự lộn xộn.
- Confusion: Sự nhầm lẫn hoặc sự hoang mang.
- Negligence: Sự bất cẩn hoặc sự lơ đễnh.
- Indifference: Sự vô tâm hoặc sự thờ ơ.
6. On purpose là gì?
On purpose: Cố tình, có chủ tâm
Một số từ đồng nghĩa: On purpose = purposely = consciously = deliberately = intentionally.
Eg:
- She spilled her drink on my new book on purpose because she was angry with me. (Cô ấy làm đổ nước uống lên cuốn sách mới của tôi cố tình vì cô ấy tức giận với tôi.)
- He arrived late to the meeting on purpose to avoid discussing the project. (Anh ta đến cuộc họp trễ cố tình để tránh thảo luận về dự án.)
- I’m sure he made that mistake on purpose just to annoy me. (Tôi chắc chắn anh ta đã mắc sai lỗi đó cố tình chỉ để làm phiền tôi.)
7. Phân biệt on purpose và by chance
On purpose và by chance thường khiến người dùng nhầm lẫn về nghĩa, nhất là khi đặt trong các đồng nghĩa của chúng. tuy nhiên, nếu học hai từ này theo cụm, không quá khó để phân biệt.
- On purpose dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra do có ý định hoặc mục đích cố tình.
- By chance dùng để diễn tả ý nghĩa hành động không có ý định hoặc lập kế hoạch trước.
Eg:
- She broke the vase on purpose because she was angry with her brother. (Cô ấy làm vỡ bình hoa cố tình vì cô ấy tức giận với anh trai.)
- I ran into my old friend at the airport by chance. I didn’t know he would be there. (Tôi tình cờ gặp bạn cũ tại sân bay. Tôi không biết anh ấy sẽ ở đó.)
8. Phân biệt giới từ chỉ mục đích và chỉ lí do
Giới từ chỉ mục đích dùng để trả lời cho câu hỏi: Để làm gì (thường là for, to) còn giới từ chỉ lý do dùng để trả lời cho câu hỏi Vì sao (thường là because of/ due to/ owing to).
Eg:
- She bought flowers for her mother. (Cô ấy mua hoa để tặng mẹ.)
- He was late for work because of traffic. (Anh ấy muốn làm vì lưu thông.)
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu chi tiết cách sử dụng cấu trúc purpose trong tiếng Anh và các cụm từ liên quan. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English có thể giúp bạn ứng dụng tốt cấu trúc này vào thực tế nhé!
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm một số cấu trúc và cách dùng của các dạng câu khác tại phần IELTS Grammar của Vietop nhé!