Khi sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, ta thường nghe tới cụm từ so far. Đây vốn là cụm từ vô cùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, liệu bạn đã nắm rõ về thì sử dụng của cụm từ so far và cách áp dụng so far trong câu hoàn chỉnh?
Hiểu được vấn đề đó, mình đã tổng hợp lại các kiến thức quan trọng về so far và cấu trúc so far, giúp bạn ôn tập dễ dàng hơn trong quá trình học tiếng Anh. Bài viết bao gồm các nội dung sau:
- So far là gì?
- So far là thì gì?
- Các ngữ cảnh sử dụng so far.
- Cấu trúc so far trong tiếng Anh
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của so far.
- …
Tìm hiểu ngay với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– So far mang ý nghĩa là cho đến thời điểm này hoặc trong khoảng thời gian đã trôi qua. Vì vậy, so far là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. – Công thức câu khẳng định/ phủ định chứa so far: + S + have/ has (not) + V (past participle) + so far (+ time) hoặc + So far (+ time), S + have/ has (not) + V (past participle) – Công thức câu nghi vấn chứa so far: + Have/ has + S + V (past participle) + so far? hoặc + So far, have/ has + S + V (past participle) – Từ đồng nghĩa với so far: Up to now, until now, as yet, thus far, … – Từ trái nghĩa với so far: From now on, from this point forward, … |
1. So far là gì?
Phiên âm: /soʊ fɑːr/
So far trong tiếng Anh, thường có nghĩa là cho tới nay, cho tới bây giờ. Nghĩa này rất quen thuộc với chúng ta vì nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại.
E.g.:
- David hasn’t seen his mother so far. (David đã không thấy mẹ của anh ấy lâu rồi.)
- We haven’t had to borrow any book so far. (Chúng tôi không hề mượn một cuốn sách nào cho đến tận bây giờ.)
- So far my mom hasn’t given us any homework. (Gần đây mẹ của tôi không giao việc nhà.)
Lưu ý: Vị trí của so far có thể ở đầu câu hoặc cuối câu. Đôi khi so far cũng có thể nằm ở giữa câu.
Nghĩa thứ hai ít phổ biến hơn của so far là chỉ đến mức nào đó. Người dùng có thể kết hợp với một vế câu đằng sau từ này để nghĩa của câu thêm phần hoàn thiện hơn. Nhờ vào đó nghĩa của câu văn cũng thêm rõ ràng và dễ hiểu hơn.
E.g.:
- Their devotion only went so far. (Lòng trung thành của họ chỉ đến vậy thôi.)
- I believe him only so far. (Tôi chỉ tin tưởng anh ấy đến mức đó.)
Ngoài ra trong tiếng Anh chúng ta cũng có thành nghĩa so far, so good có nghĩa là mọi thứ vẫn tốt/ vẫn ổn.
E.g.:
- I am performing very well. Thank you. (Tôi đang thể hiện rất tốt. Cảm ơn bạn.)
- I am busy so far. I am running as an EMS coordinator with my partner. (Cho đến nay tôi đang rất bận. Tôi đang làm việc như một điều phối viên của EMS với đối tác của tôi.)
- I am helping her. We are busy but so far, so good. (Tôi đang giúp cô ấy. Chúng tôi bận rộn nhưng mọi thứ vẫn rất ổn.)
2. So far là thì gì?
So far là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra ở một thời điểm trong quá khứ và tiếp diễn ở hiện tại hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
E.g.:
- I have finished my homework so far. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
- So far, she has visited Paris twice. (Cho tới nay, cô ấy đã đi thăm Paris hai lần.)
- Have you ever been to Japan so far? (Cho tới bây giờ, bạn đã từng tới Nhật Bản chưa?)
Ngoài so far, thì hiện tại hoàn thành còn được nhận biết bởi một số dấu hiệu sau
Dấu hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Before | Trước đây | I have never seen such a beautiful sunset before. (Tôi chưa từng thấy hoàng hôn nào đẹp như vậy.) |
Ever | Đã từng chưa | Have you ever been to France? (Bạn đã từng đến Pháp chưa?) |
Never | Chưa từng | I have never tasted anything like this before. (Tôi chưa từng ăn món nào như vậy.) |
For + quãng thời gian | Được bao lâu | I have learned English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.) |
Since + mốc thời gian | Từ năm … | She has lived in London since 2010. (Cô ấy đã sống ở London từ 2010.) |
Yet | Chưa | I haven’t finished my homewwork yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập của mình.) |
The first/ second, … time | Lần đầu/ lần thứ hai, … | This is the first time I have ever spoken in public. (Đây là lần đầu tiên tôi nói chuyện trước công chúng.) |
Just, recently, lately | Gần đây, vừa mới | I have just finished reading that book. (She has recently moved to a new city.) |
Until now, up to the present, up to now, so far | Cho đến bây giờ | Until now, I didn’t realize how important this was. (Cho đến bây giờ, tôi không nhận ra điều này quan trọng như thế nào.) |
Already | Rồi | He has already gone home. (Anh ấy đã về nhà rồi.) |
Lưu ý: Động từ phân từ quá khứ (verb past participle) là hình thức thứ ba của động từ, thường được tạo ra bằng cách thêm ed vào cuối động từ (với động từ điều quy ở quá khứ đơn) hoặc theo các quy tắc đặc biệt.
3. Cách dùng cấu trúc so far trong tiếng Anh
Cụm từ so far thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc diễn đạt sự tiến triển, đánh giá phạm vi của một hành động, hoặc chỉ ra sự kiện đã xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng so far:
Trường hợp | Ví dụ |
Diễn đạt sự tiến triển | I’ve completed five chapters of the book so far. (Tôi đã hoàn thành năm chương của cuốn sách cho đến thời điểm này.) |
Phát biểu về phạm vi | We’ve traveled to three countries in Europe so far. (Chúng tôi đã đi du lịch đến ba quốc gia ở châu Âu cho đến thời điểm này.) |
Chỉ sự kiện đã xảy ra | The project has been going smoothly so far. (Dự án đã diễn ra suôn sẻ cho đến thời điểm này.) |
Như vậy, so far là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Cùng với so far là những giới từ chỉ thời gian đi kèm thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành: Since, for, ever, never, up to now và so far, …
E.g.:
- I haven’t finished my homework so far. (Tôi vẫn chưa hoàn thành xong công việc nhà.)
- Sarah has sold off 70% of the items in her store. (Sarah đã bán được 70% hàng hóa trong cửa hàng của cô ấy.)
- My father has stopped buying useless items so far. (Bố tôi đã dừng mua những món đồ vô dụng cho đến bây giờ.)
- I have learned French so far. (Tôi đã học Tiếng Pháp cho đến tận bây giờ đấy.)
- I haven’t seen him so far. (Lâu lắm rồi tôi không gặp anh ấy.)
- There haven’t been any troubles so far. (Không có nhiều vấn đề cho đến tận bây giờ.)
Bạn đọc chú ý rằng so far không kết hợp với thì quá khứ bởi thì này diễn tả sự việc, hành động đã kết thúc xong trong quá khứ nhưng So far lại mang ý nghĩa chưa kết thúc hẳn và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
4. Phân biệt so far và by far trong tiếng Anh
Ngoài ra, chúng ta cần phân biệt rõ cách dùng giữa so far và by far để tránh sự nhầm lẫn về nghĩa khi áp dụng vào bài làm.
So far | By far | |
Cách dùng | Dùng để diễn tả thời gian, thường mang nghĩa cho đến tận bây giờ, cho đến nay. | Được sử dụng để chỉ vị trí, khoảng cách, số lượng, mang nghĩa là cao hơn, xa hơn. |
Ví dụ | Sarah hasn’t danced so far in her class because she has been injured. (Sarah đã không nhảy múa ở lớp học từ lâu lắm rồi bởi vì cô ấy đã bị chấn thương.) | Jenny is the strongest winner by far. (Jonny là người chiến thắng mạnh nhất.) |
Khóa học IELTS online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
5. Phân biệt so far, up to now, until now
So far, up to now và until now đều được sử dụng để chỉ thời gian hoặc phạm vi của một hành động hoặc sự kiện cho đến thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, chúng có một số sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
So far | Diễn đạt sự tiến triển hoặc phạm vi của hành động hoặc sự kiện từ quá khứ đến thời điểm hiện tại. | She has been studying English so far this year. (Cô ấy đã học tiếng Anh cho đến thời điểm này trong năm nay.) |
Up to now | Tuy cùng chung ý nghĩa, nhưng up to now thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chính xác hơn so far | We have completed half of the project up to now. (Chúng tôi đã hoàn thành một nửa dự án cho đến thời điểm này.) |
Until now | Mang ý nghĩa rằng một sự thay đổi hoặc sự kiện mới có thể xảy ra sau thời điểm hiện tại. | Until now, the project has been going smoothly. (Cho đến thời điểm này, dự án đã diễn ra suôn sẻ.) |
6. Một số từ vựng đồng nghĩa/ trái nghĩa với so far
Trong một số trường hợp chúng ta có thể sử dụng những từ đồng nghĩa với so far trong tiếng Anh để thay thế. Bên dưới là danh sách các ví dụ từng trường hợp cụ thể, hãy tham khảo qua để biết cách dùng bạn nhé.
6.1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
As yet /æz jɛt/ | Cho đến thời điểm này | As yet, there have been no major changes in the plan. (Cho đến thời điểm này, chưa có bất kỳ thay đổi lớn nào trong kế hoạch.) |
Thus far /ðʌs fɑː/ | Cho đến thời điểm này | The results thus far have been promising. (Kết quả cho đến thời điểm này đã hứa hẹn.) |
Up to the present /ʌp tʊ ðə ˈprɛz.ənt/ | Cho đến hiện nay | Up to the present, she has lived in five different countries. (Đến hiện tại, cô ấy đã sống ở năm quốc gia khác nhau.) |
Until now /ʌntɪl naʊ/ | Cho đến hiện nay | Until now, he had never tried sushi. (Cho đến bây giờ, anh ta chưa từng thử sushi.) |
Up to now /ʌp tʊ naʊ/ | Cho đến hiện nay | Up to now, we haven’t received any response from the client. (Đến nay, chúng tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ khách hàng.) |
Up to this point /ʌp tʊ ðɪs pɔɪnt/ | Cho đến hiện nay | Up to this point, the project has been progressing smoothly. (Đến thời điểm này, dự án đã tiến triển một cách suôn sẻ.) |
6.2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
From now on /frɒm naʊ ɒn/ | Từ bây giờ | From now on, we will implement a new strategy. (Từ bây giờ, chúng tôi sẽ thực hiện một chiến lược mới.) |
From this point forward /frɒm ðɪs pɔɪnt ‘fɔːwəd/ | Từ thời điểm này trở đi | We will strive for better results from this point forward. (Chúng tôi sẽ cố gắng đạt được kết quả tốt hơn từ thời điểm này đi lên.) |
7. Một số câu hỏi liên quan
7.1. So far away là gì?
So far away có nghĩa là xa tới mức đó, thường được sử dụng để diễn đạt về khoảng cách xa giữa hai địa điểm hoặc hai thời điểm trong thời gian.
E.g.:
- The city was so far away that we had to stop for the night. (Thành phố đó xa tới mức chúng tôi phải dừng lại qua đêm.)
- The stars in the sky looked so far away, yet they sparkled beautifully. (Các ngôi sao trên bầu trời trông xa tới mức, nhưng chúng tỏa sáng rực rỡ.)
7.2. So far so good nghĩa là gì?
So far so good có nghĩa là cho đến nay vẫn tốt, thường được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng hoặc sự thành công cho đến thời điểm hiện tại, nhưng không chắc chắn về tương lai.
- He started his new job last month, and so far so good, he’s really enjoying it. (Anh ấy bắt đầu công việc mới của mình tháng trước, và cho đến nay vẫn tốt, anh ấy thực sự thích nó.)
- We’ve been hiking for two hours, and so far so good, the weather has been clear. (Chúng tôi đã leo núi được hai giờ, và cho đến nay vẫn tốt, thời tiết đã rất tốt.)
8. Bài tập cấu trúc so far
Các bài tập về so far cùng thì hiện tại hoàn thành đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
- Viết lại câu và giữ nguyên ý nghĩa.
Hoàn thành ngay để cùng nắm chắc kiến thức nhé!
Exercise 1: Rewrite sentences below in English
(Bài tập 1: Viết lại câu bằng tiếng Anh)
- Từ bây giờ, chúng tôi sẽ thực hiện một chiến lược mới.
- Chúng tôi sẽ cố gắng đạt được kết quả tốt hơn từ thời điểm này trở đi.
- Cho đến thời điểm này, cô ấy chưa nhận được bất kỳ phản hồi nào về đánh giá hiệu suất của mình.
- Cho đến thời điểm này, kế hoạch mở rộng của công ty đã thành công.
- Đã đến lúc chúng tôi thay đổi chiến lược kinh doanh từ bây giờ.
Exercise 2: Complete the sentence with the given words
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ cho trước)
- I/ finish/ only/ two chapters/ of the book.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- They/ visit/ three museums/ in Paris.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- He/ not/ receive/ any feedback/ from the manager/ so far.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- She/ study/ English/ this year.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- We/ try/ the new restaurant/ so far.
=> ……….……….……….……….……….……….……
Exercise 3: Rewrite the sentence and keep the same meaning
(Bài tập 3: Viết lại câu và giữ nguyên ý nghĩa)
- She has been studying English so far this year.
- We have completed half of the project so far.
- They haven’t encountered any major problems so far.
- Have you finished your homework so far?
- The company has achieved its sales targets so far this quarter.
Xem thêm các bài tập khác:
9. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu so far là thì gì và cách sử dụng cấu trúc so far trong tiếng Anh. So far không chỉ là một cụm từ thông thường trong tiếng Anh mà còn là một công cụ hữu ích để diễn đạt sự tiến triển hoặc phạm vi của một hành động trong thì hiện tại hoàn thành.
Nếu cảm thấy bài viết này hữu ích, hãy giúp mình chia sẻ kiến thức tới nhiều bạn đọc khác nhé! Đừng ngần ngại để lại bình luận đóng góp phía dưới để mọi người cùng tham khảo và ôn tập. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các kiến thức tiếng Anh khác trong mục IELTS Grammar của Vietop English.