Trong kì thi IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung, cấu trúc used to là một trong những cấu trúc rất thường gặp. Việc nắm vững cấu trúc cũng như cách dùng của cụm từ này sẽ giúp các bạn tự tin ghi điểm cao hơn trong phần ngữ pháp.
1. Used to là gì?
Used to nếu được dùng riêng có nghĩa là đã từng”, “từng. Đây là cấu trúc được dùng để nói về sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc ở hiện tại. Đôi khi thì này còn dùng để nhấn mạnh lên sự khác biệt giữa hiện thực và quá khứ.
Eg:
- I used to play badminton a lot but I don’t play very much now. (Hiện tại lười hay không có thời gian nên không chơi cầu lông nhiều nữa.)
- Michael used to spend a lot of money on clothes but she can afford it now. (Hiện tại hết tiền nên không đủ mua đồ nữa.)
2. Cấu trúc Used to trong tiếng Anh
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn |
S + used to + V | S + did not + used to + V | Did + S + used to + V |
2.1. Thể khẳng định
Cấu trúc:
S + used + to V
Eg:
- I used to watch TV a lot
- I used to wear jeans to school a lot but now I prefer skirts
2.2. Thể phủ định
Cấu trúc:
S + didn’t+ used to + V
Eg:
- I didn’t use to like him
- I didn’t use to eat red meat
2.3. Thể nghi vấn
Cấu trúc:
Did (n’t) + S + used to + V
Eg:
- Did you use to eat a lot of sweets when you were a child?
- Did he use to study abroad?
Xem thêm:
3. Cách dùng Used to trong tiếng Anh
Được dùng để chỉ thói quen trong quá khứ và không được duy trì ở hiện tại.
Eg:
- They used to live in Da Lat when his son was a child.
- My father used to walk to work when he was 35 years old.
Được dùng để thể hiện tình trạng, trạng thái trong quá khứ (thường dùng thì quá khứ đơn) nhưng không còn tồn tại ở hiện tại. Trong cấu trúc dùng những động từ biểu hiện trạng thái như have, believe, know, like.
Eg:
- My sister used to like Big Bang but now she never listens to them.
- He used to have long hair but nowadays this hair is very short.
4. Các cụm từ dễ gây nhầm lẫn với used to
Các cụm từ be used to, get used to nhìn khá giống used to nên có thể gây nhầm lẫn về mặt nghĩa. Vì vậy, dưới đây là cấu trúc cũng như cách dùng của hai từ na ná với used to, xem sự khác biệt bên dưới nhé.
4.1. Be used to (đã quen với)
Be used to được dùng để diễn tả việc bạn đã từng thực hiện một hành động hay việc nào đó nhiều lần nên đã rất quen thuộc với việc này.
Cấu trúc:
S+ be + used to + V+ ing/Noun phrases
Eg: I am used to drinking coffee at night so I can sleep easily (tôi đã quen với việc uống cà phê vào ban đêm nên tôi có thể ngủ tốt)
4.2. Get used to (dần quen với)
Get used to dùng để diễn tả việc chủ thể quen dần với một hành động hay việc nào đó.
Cấu trúc:
S + get + used to + V+ ing/Noun phrases
Eg: She is getting used to Vietnamese culture (cô ấy đang quen dần với văn hóa Việt Nam).
Cấu trúc:
S + get + used to + V+ ing/Noun phrases
Eg: She is getting used to Vietnamese culture (cô ấy đang quen dần với văn hóa Việt Nam)
Xem thêm: Prefer + gì? Cấu trúc Prefer
5. Bài tập cấu trúc used to
Exercise 1: Complete the sentences with used to + a suitable verb
- Nicola doesn’t travel much now. She …used to travel… a lot, but she prefers to stay at home these days.
- Sophie ………………………. a motorbike, but last year she sold it and bought a car.
- We moved to Spain a few years ago. We ………………………. in Paris.
- I rarely eat ice-cream now, but I………………………. it when I was a child.
- Jackie ………………………. my best friend, but we aren’t good friends any more.
- It only takes me about 40 minutes to get to work now that the new road is open. It ………………………. more than an hour.
- There ………………………. a hotel near the airport, but it closed a long time ago.
- When you lived in New York, ……………………….to the theater very often?
Tìm hiểu Khóa học IELTS tại TPHCM đang được nhiều bạn theo học nhất
Exercise 2: What do you say in these situations? Use I’m (not) used to
- You live alone. You don’t mind this. You have always lived alone.FRIEND: Do you get lonely sometimes? YOU: No, I’m used to living alone
- You sleep on the floor. You don’t mind this. You have always slept on the floor.FRIEND: Wouldn’t you prefer to sleep in a bed?You: No, I………………………..
- You have to work long hours in your job. This is not a problem for you. You have always worked long hours.FRIEND: You have to work very long hours in your job, don’t you?You: Yes, but I don’t mind that. I………………………..
- You usually go to bed early. Last night you went to bed very late (for you) and as a result you are very tired this morning.FRIEND: You look tired this morning.You: Yes………………………..
Đáp án:
Exercise 1:
- Used to have/ride
- Used to live
- Used to eat/like/love
- Used to be
- Used to take
- Used to be
- Did you use to go
Exercise 2:
- No, I’m used to sleeping on the floor.
- I’m used to working long hours.
- Yes, I’m not used to going to bed so late.
Tham khảo: Bài tập cấu trúc Used to và Be/Get used to trong tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc used to và các cấu trúc dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Mong nó sẽ hữu ích với bạn. Vietop English chúc bạn thành công.
health problem remedies women erectile dysfunction erectile dysfunction problem