Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Allow + gì? Cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, khi muốn nói “Cho phép ai làm việc gì” thì chúng ta sẽ sử dụng động từ Allow. Hôm nay Vietop sẽ giới thiệu đến bạn bài học về cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng Anh kèm theo đó là một số bài tập nhỏ vận dụng để bạn luyện tập thêm nhé.

1. Allow là gì?

Động từ Allow có nghĩa là cho phép, chấp nhận, thừa nhận.

Cấu trúc allow
Cấu trúc allow

 Các cách dùng của Allow:

  • Diễn tả sự cho phép ai đó làm việc gì.
  • Diễn tả việc ai đó không bị ngăn cản làm việc gì hoặc cho phép một điều gì đó xảy ra trong thực tế.
  • Biểu hiện một thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ của người khác.

2. Allow + gì? Cấu trúc và cách dùng Allow

Allow + gì? Cấu trúc và cách dùng Allow
Allow + gì? Cấu trúc và cách dùng Allow

Dạng 1: Dùng để diễn tả sự cho phép ai (cụ thể) làm việc gì.

S + (Allow) + somebody + to Vinf + something…

E.g:  She allowed her son to go out with his friend last night. (Cô ấy đã đồng ý cho con trai đi ra ngoài cùng bạn của nó tối qua).

Dạng 1: Dùng để diễn tả sự cho phép làm việc gì

S + (Allow) + Ving

E.g.: They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đậu xe ở đây)

➔ Như thế “allow + V-ing” chỉ chung việc cho phép một hành động nào đó, không quan trọng đối tượng được/không được phép là ai.

Dạng 2: Dùng để diễn tả việc chấp nhận người nào đó hay cái gì.

S + (Allow) + for + somebody/something…

E.g: They are allowed for hiring here for $20 a day. (Họ đã được chấp nhận cho thuê chỗ ở đây 20 đô một ngày).

Dạng 3: Dùng nói khi cho phép ai đó vào đâu, rời đi đâu hay đứng dậy để làm gì đó.

S + (Allow) + somebody + in/out/up…

E.g: Unauthorized persons are not allowed in this area. (Người không phận sự không được phép vào khu vực này).

Dạng 4: Dùng để diễn tả sự cho phép, chấp thuận, nhường chỗ cho cái gì.

S + (Allow) + of + something…

E.g: You are allowed to go inside of the right documents. (Bạn được phép vào bên trong nếu có các tài liệu phù hợp).

*Lưu ý

  • Allow có thể kết hợp thêm với giới từ như for, of hay in/out/up.
  • Allow có thể được chia theo thời động từ và chia theo chủ ngữ của câu.

3. Thể bị động của cấu trúc Allow

Thể chủ động (Active) : S + let + O + Vinf…
= Thể bị động (Passive): S(O) + (to be) allowed + to Vinf + … + by O(S).

E.g: My mother let me use her laptop. (Mẹ tôi cho phép tôi sử dụng máy tính của mẹ).

 ➔ I am allowed to use her laptop by my mother. (Tôi được cho phép bởi mẹ tôi để sử dụng máy tính của mẹ).

Khóa học IELTS online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

4. Phân biệt cấu trúc Allow và Permit

Phân biệt cấu trúc Allow và Permit
Phân biệt cấu trúc Allow và Permit

Thực tế, động từ Allow có nghĩa tương tự Permit đó là cho phép, chấp nhận. Cụ thể là:

  • Allow và Permit có công thức tương tự với nhau.
  • Trong câu văn, động từ Allow và Permit có thể thay thế qua lại mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
  • Động từ Permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn Allow.
  • Chú ý điểm khác biệt cơ bản đó là Allow có thể đi kèm với trạng từ, còn Permit thì không chung với trạng từ.

E.g: The boss does not allow/ permit employees to smoke in the office. (Sếp không cho phép nhân viên hút thuốc trong văn phòng làm việc.)

Xem thêm:

5. Các cấu trúc tương tự với Allow trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc có nghĩa tương tự với Allow như cấu trúc Let, Permit và Advise. Cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa các cấu trúc để tránh bị nhầm lẫn khi sử dụng trong bảng sau:

Cấu trúcPermitLetAdvise
Cách dùngPermit sẽ mang ý nghĩa trang trọng hơn Allow.
Permit không đi cùng với trạng từ trong câu.
Đối với cấu trúc bị động sử dụng “it” thì chỉ được dùng permit.
Let mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau phụ thuộc vào cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể.Advise là động từ dùng để diễn tả hành động nhằm khuyên bảo ai đó nên làm gì hay đưa ra quyết định gì. Người đưa ra lời khuyên phải là người có có kinh nghiệm/ trình độ chuyên môn liên quan đến việc được đề cập.
Ví dụMy mother doesn’t allow me to come home late. (Mẹ tôi không cho phép tôi về nhà muộn).Let me help John hang this picture on the wall. (Hãy để tôi giúp John treo bức tranh này lên tường).The dentist advised Jenny should brush her teeth before going to bed. (Nha sĩ khuyên Jenny nên đánh răng trước khi đi ngủ.)

6. Một số từ/ cụm từ đi cùng với Allow

Cùng tham khảo một số idioms, phrasal verbs đi kèm với Allow thường được sử dụng trong tiếng Anh sau:

Allow me → Được dùng để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự

E.g: Allow me to help you with that math problem. I think I know how to solve it. (Hãy để tôi giúp bạn giải bài toán đó. Tôi nghĩ tôi biết cách giải nó).

Allow (sb/sth) free/full rein to sth → Được dùng để cho phép ai đó/cái gì hoàn toàn tự hành động, tự do thể hiện điều gì đó.

E.g: The manager allowed his employees free rein to develop their own ideas. (Quản lý cho phép nhân viên của mình tự do phát triển ý tưởng của riêng họ.)

Allow for  → Được dùng để xem xét hoặc bao gồm ai đó/cái gì đó khi tính toán.

E.g: The architect allowed for a 5% margin of error in the construction plans. (Kiến trúc sư dự trù sai số 5% trong kế hoạch xây dựng.)

Allow of → cho phép thực hiện điều gì đó

E.g: This rule allows of no exceptions. (Quy tắc này không cho phép ngoại lệ.)

7. Bài tập cấu trúc và cách dùng Allow

Dựa vào lý thuyết về cấu trúc và cách dùng Allow đã được tóm gọn ở trên thì bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau luyện tập kiến thức qua một số bài tập nhỏ dưới đây.

Bài tập cấu trúc và cách dùng Allow
Bài tập cấu trúc và cách dùng Allow

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc phù hợp

  • 1. Laura is allowed ________ (drink) as much juice as she likes.
  • 2. Photography _________ (not allow) in the museum.
  • 3. She was allowed _______ (hang out) with her friend by her father.
  • 4. Ms Lan let us live there rent – free.

➔ We are allowed .…………………………………………

  • 5. They don’t let their children use smartphones.

➔ Their children aren’t allowed …………………………..

7.1. Đáp án

  1. To drink.
  2. Isn’t allowed.
  3. To hang out.
  4. We are allowed to live there rent – free.
  5. Their children aren’t allowed to use smartphones.

Trên đây chúng mình đã mang đến bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng Anh. Vietop hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, giúp bạn sớm chinh phục được ngữ pháp tiếng Anh.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên