Topic Makeup là một trong những chủ đề khó trong IELTS Speaking part 1. Bài viết sẽ giới thiệu một số loại câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu cho chủ đề makeup IELTS Speaking part 1. Bên cạnh đó là từ vựng cũng như các cấu trúc được sử dụng.
Nào cùng Vietop English học ngay nhé!
1. Từ vựng và cấu trúc câu chủ đề Makeup
1.1. Các từ vựng hay chủ đề Makeup
- Hit the bar: đi chơi quán xá
- Lipstick: son môi
- To brighten your skin: làm sáng làn da của bạn
- To hide fine lines and wrinkles: che giấu nếp nhăn
- To look for anti-aging formulas: tìm kiếm các công thức chống lão hóa
- To boost your confidence: tăng sự tự tin của bạn
- Lounge about: thư giãn
- All walks of life: các tầng lớn khác nhau trong xã hội
- Cosmetics: mỹ phẩm
- An integral part: phần không thể thiếu
- The norm: điều bình thường
- Beauty products: sản phẩm làm đẹp
- Sloppy: luộm thuộm
- To prime your face: dùng kem lót
- To feel ready for the world: cảm thấy sẵn sàng ra ngoài gặp gỡ mọi người
- To give skin a little break from the blush and bronzer: cho da nghỉ ngơi
- To use a foundation brush: sử dụng cọ nền
- Prohibitively expensive: vô cùng đắt đỏ
- Shade of make-up: mức độ đậm nhạt của mỹ phẩm
- Loved ones: người thân yêu
- Mainstream: đại trà
- All the rage: phổ biến
- Endorse: quảng cáo
- To wear makeup every day: trang điểm mỗi ngày
- To go makeup-free: không trang điểm, để mặt mộc
- To enhance your natural beauty: nâng tầm/làm tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của bạn
- To have dark circles under your eyes: có quầng thâm dưới mắt
- To hide your imperfections: che giấu những điểm không hoàn hảo của bạn
- To brighten up the darkest areas of your face: làm sáng những vùng tối nhất trên khuôn mặt của bạn
- To give your face a more youthful appearance: làm cho khuôn mặt của bạn trông trẻ trung hơn
- To have acne scars or other blemishes: có sẹo mụn hoặc các nhược điểm khác
- To wear heavy makeup: trang điểm đậm
- To prefer a natural look: thích cách trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên
- To remove makeup before cleansing: tẩy trang trước khi rửa mặt
- To apply some concealer: thoa một ít kem che khuyết điểm
1.2. Các cấu trúc hay
- It depends on + N: điều này phụ thuộc vào người, tình huống, sự vật…
- S + be + an integral part of my life: điều gì đó đóng vai trò không thể thiếu trong cuộc sống của tôi
- I have never + V(3) + before: tôi chưa từng làm điều này trước đây
- S + be acceptable + for + SO: điều gì đó được chấp nhận cho ai đó
- Everyone has the right to + V(inf): mọi người đều có quyền làm gì đó
- S + be + sold like hot cakes: cái gì đó được bán đắt như tôm tươi
2. Bài mẫu topic Makeup IELTS Speaking part 1
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:
2.1. Do you often wear makeup?
Well, it really depends on situations. If I have to go to work or hit the bar, I always put on makeup maybe some lipstick because it helps me to be more confident. However, when I stay at home and lounge about, I rarely wear any make up.
Muốn du học hoặc xin việc tại các quốc gia nói tiếng Anh? Khóa học IELTS 6.5 tại Vietop English sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu của mình với kỹ năng Speaking tự tin về chủ đề làm đẹp và nhiều chủ đề khác. Đăng ký ngay!
2.2. What does wearing makeup mean to you?
I work in a professional environment where I have to meet people from all walks of life. Therefore, using cosmetics is an integral part of my life and I think it’s kind of the norm for many people. If I forget to wear any beauty products, I will definitely feel a little bit sloppy.
Xem thêm: Khóa IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò, cam kết đầu ra
2.3. Do you give makeup as a gift?
To be honest, I have never bought any make up as a present before. You know, cosmetics can be prohibitively expensive and you may not know the right shade of make-up that other people prefer. So, unless my loved ones ask me to buy it for them, I would certainly choose other options which are a bit mainstream.
2.4. What do you think when you see a man wearing makeup?
I think wearing make-up is acceptable for men these days. Everyone has the right to make themselves look good. Actually, it is all the rage right now in Vietnam because you know, Vietnamese youngsters tend to imitate Korean artists who wear cosmetics all the time. Any beauty products endorsed by Korean celebrities are sold like hot cakes.
Hy vọng với những thông tin trên về chủ đề Makeup IELTS Speaking part 1, một chủ đề cực kỳ quen thuộc sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS nhé! Hãy bắt đầu luyện IELTS Speaking ngay nào.