Bạn có biết, danh từ knowledge cũng sở hữu các collocation khác nhau? Không chỉ vậy, việc ứng dụng collocation linh hoạt trong bài viết, nói tiếng Anh còn sẽ giúp các bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo, đặc biệt là trong các kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ như IELTS.
Ở bài viết sau, mình tổng hợp 10+ collocation with knowledge phổ biến, hay gặp trong các đề thi và cả trong giao tiếp hằng ngày, đi kèm các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành, giúp bạn ghi nhớ định nghĩa và sử dụng dễ dàng hơn.
Nào! Cùng mình bắt đầu thôi!
1. Knowledge là gì?
Theo từ điển Cambridge, knowledge /ˈnolidʒ/ là danh từ tiếng Anh mang nghĩa là sự hiểu biết, kiến thức, tri thức.
E.g.:
- She has an in-depth knowledge of the law. (Cô ấy có hiểu biết sâu rộng về pháp luật.)
- This research advances the sum of human knowledge. (Nghiên cứu này nâng cao tổng thể kiến thức của con người.)
- His knowledge of Chinese enables us to carry out our plan smoothly. (Kiến thức về tiếng Hoa của anh ấy giúp chúng tôi thực hiện kế hoạch của mình một cách suôn sẻ.)
Xem thêm:
- Tổng hợp 35+ collocation with get kèm ví dụ và bài tập
- Tổng hợp 60+ collocation with take trong tiếng Anh
- 50+ collocation with do thường xuyên xuất hiện trong đề thi
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Tổng hợp các collocation with knowledge thông dụng
Tiếp theo, mình sẽ cùng các bạn đến với những collocation với knowledge thông dụng. Có thể so với các động từ thì danh từ knowledge sẽ có ít collocation hơn, tuy nhiên cũng vì thế nên chúng ta sẽ cải thiện được điểm số rõ rệt nếu ứng dụng đúng cách các collocation này.
Collocation với knowledge | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Basic knowledge | Kiến thức cơ bản | He has a basic knowledge of mathematics. (Cậu ta có kiến thức cơ bản về toán học.) |
Comprehensive knowledge | Kiến thức toàn diện | She has a comprehensive knowledge of art history. (Cô ấy có kiến thức toàn diện về lịch sử nghệ thuật.) |
Expert knowledge | Kiến thức chuyên môn và hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vực | He has expert knowledge in computer programming. (Anh ta có kiến thức chuyên sâu về lập trình máy tính.) |
In-depth knowledge | Kiến thức chuyên sâu | The researcher has in-depth knowledge of the subject matter. (Nhà nghiên cứu có kiến thức sâu về đối tượng nghiên cứu.) |
Inside knowledge | Kiến thức, thông tin nội bộ | If I worked at KFC, I would have inside knowledge of how to cook fried chicken there. (Nếu tôi làm việc tại nhà hàng KFC, tôi sẽ có kiến thức nội bộ về cách làm gà rán ở đó.) |
Knowledge base | Kiến thức cơ bản | The company’s knowledge base contains valuable information for employees. (Cơ sở kiến thức của công ty chứa đựng thông tin quý giá cho nhân viên.) |
Knowledge gap | Khác biệt kiến thức | There is a knowledge gap between the older and younger generations. (Có sự khác biệt về kiến thức giữa thế hệ lớn tuổi và thế hệ trẻ.) |
Knowledge management | Quản lý kiến thức | Effective knowledge management is crucial for the success of the organization. (Quản lý kiến thức hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của tổ chức.) |
Knowledge transfer | Chuyển giao kiến thức | The mentor provided guidance and facilitated knowledge transfer to the new employees. (Người hướng dẫn cung cấp sự hướng dẫn và tạo điều kiện để chuyển giao kiến thức cho nhân viên mới.) |
Practical knowledge | Kiến thức thực tế | The internship provided her with practical knowledge in the field of marketing. (Thực tập đã mang đến cho cô ấy kiến thức thực tế trong lĩnh vực marketing.) |
Specialized knowledge | Kiến thức chuyên biệt về một lĩnh vực/ một khía cạnh cụ thể của lĩnh vực | He has specialized knowledge in environmental science. (Anh ta có kiến thức chuyên biệt về khoa học môi trường.) |
Theoretical knowledge | Kiến thức lý thuyết | The course focused on building a strong foundation of theoretical knowledge. (Khóa học tập trung xây dựng nền tảng kiến thức lý thuyết vững chắc.) |
To acquire knowledge | Tiếp thu kiến thức | Reading books is a great way to acquire knowledge. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để tiếp thu kiến thức.) |
To apply knowledge | Áp dụng kiến thức | She applied her knowledge of chemistry to solve the scientific experiment. (Cô ấy áp dụng kiến thức về hóa học để giải quyết thí nghiệm khoa học.) |
To broaden knowledge | Mở rộng kiến thức | Traveling to different countries can help broaden your knowledge of different cultures. (Du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể giúp bạn mở rộng kiến thức về các nền văn hóa khác nhau.) |
To deepen knowledge | Đào sâu kiến thức | Attending advanced workshops can help deepen your knowledge in the field. (Tham gia các buổi hội thảo nâng cao có thể giúp bạn sâu rộng kiến thức trong lĩnh vực.) |
To enhance knowledge | Nâng cao kiến thức | Taking online courses can enhance your knowledge and skills. (Tham gia khóa học trực tuyến có thể nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn.) |
To expand knowledge | Mở rộng kiến thức | Joining study groups can help expand your knowledge through collaboration with peers. (Tham gia nhóm học tập có thể giúp bạn mở rộng kiến thức thông qua việc hợp tác với bạn bè cùng lứa.) |
To gain knowledge | Tiếp thu kiến thức | He attended conferences and seminars to gain knowledge in his field. (Anh ta tham dự hội nghị và hội thảo để có được kiến thức trong lĩnh vực của mình.) |
To share knowledge | Chia sẻ kiến thức | The professor encouraged students to actively share their knowledge during class discussions. (Giáo sư khuyến khích sinh viên chia sẻ kiến thức của họ trong quá trình thảo luận lớp.) |
To the best of my/ his/ her/ … knowledge | Theo như (ai đó) được biết thì … | To the best of my knowledge, the deadline is Saturday. (Theo như tôi được biết thì deadline sẽ rơi vào thứ Bảy.) |
To transfer knowledge | Truyền thụ kiến thức | The retiring employee conducted knowledge transfer sessions to pass on their expertise to the new team members. (Nhân viên sắp nghỉ hưu đã tổ chức các buổi chuyển giao kiến thức để truyền đạt chuyên môn cho các thành viên mới trong nhóm.) |
Working knowledge | Kiến thức vừa đủ dùng để làm việc, tương tự kiến thức cơ bản | Candidates must have a working knowledge of standard Windows applications. (Ứng viên phải có kiến thức làm việc về các ứng dụng Windows tiêu chuẩn.) |
Xem thêm:
- 50+ collocation with make thường xuyên xuất hiện trong đề thi
- Tổng hợp 40+ collocation with go thông dụng nhất 2024
- 50+ collocation with time thường xuyên xuất hiện trong đề thi 2024
3. Bài tập luyện tập Collocation with knowledge
Những bài tập collocation with knowledge sau sẽ giúp các bạn thực hành dùng kiến thức vừa học để nhớ bài lâu hơn, với các dạng bài:
- Nối collocation cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B.
- Chia dạng đúng của collocation với knowledge cho sẵn vào ô trống thích hợp.
- Chọn collocation phù hợp với knowledge trong mỗi câu.
Exercise 1: Match the letters in column A with the corresponding meanings in column B
(Bài tập 1: Nối chữ cái cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B)
Cột A | Cột B |
---|---|
1. To expand knowledge | a. Kiến thức đủ dùng để làm việc |
2. Working knowledge | b. Kiến thức thực tế |
3. To transfer knowledge | c. Chia sẻ kiến thức |
4. To share knowledge | d. Chuyển giao kiến thức |
5. Knowledge base | e. Mở rộng kiến thức |
6. Expert knowledge | f. Tiếp thu kiến thức |
7. Practical knowledge | g. Kiến thức cơ bản |
8. To acquire knowledge | h. Kiến thức chuyên biệt |
Exercise 2: Put the correct form of the given collocation with knowledge into the appropriate blank
(Bài tập 2: Chia dạng đúng của collocation với knowledge cho sẵn vào chỗ trống thích hợp)
To gain knowledge | To enhance (the) knowledge | To share knowledge | To deepen knowledge | To apply (one’s) knowledge |
- She ………. about history during her university studies.
- They will have opportunities to ………. during practical assignments.
- The training program aims ………. of participants in digital marketing.
- The research team ………. and findings with colleagues at an international conference yesterday.
- Attending specialized workshops and collaborating with experts will ………. in the field.
Exercise 3: Correct the mistakes in the following sentences, write True if the sentence is correct
(Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau)
- I am constantly working to broad my knowledge of the sciences.
- She acquire knowledge of different cultures during her travels around the world last year.
- To succeed in the field of medicine, it is crucial to have a comprehend knowledge of human anatomy and physiology.
- The experienced mentor is dedicated to transfer knowledge and skills to the new employees.
- Taking online courses is a convenient way to gain knowledge and skills from the comfort of your own home.
Xem thêm:
- 50+ collocation with have thông dụng nhất trong tiếng Anh
- Ghi nhớ những Collocations for IELTS Speaking phổ biến
4. Kết luận
Qua bài viết trên, mình đã cùng các bạn đi qua 10+ collocation with knowledge thông dụng nhất trong tiếng Anh. Trước khi kết thúc, mình có một số lưu ý giúp các bạn học tốt phần collocation như sau:
- Nhóm collocation theo từng chủ đề cụ thể nếu được.
- Viết collocation lên flashcard, ghi rõ nghĩa và ví dụ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa để dễ theo dõi và học thuộc hơn.
- Thường xuyên áp dụng những collocation vào nhiều tình huống để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
- Chú ý không lạm dụng collocation quá nhiều vào bài viết hoặc nói vì sẽ dễ gây mất tự nhiên, chỉ nên sử dụng với mức độ vừa phải.
Ngoài collocation với knowledge ra, chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English cũng có rất nhiều những collocation hay khác để bạn tham khảo khi cần. Nếu trong quá trình học bạn có thắc mắc nào, thì đừng quên comment bên dưới để được các thầy cô tại Vietop English hỗ trợ giải đáp.
Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- KNOWLEDGE | English meaning – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/knowledge – Truy cập ngày 29-03-2024.
- Collocations with knowledge – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/collocation/english/knowledge – Truy cập ngày 29-03-2024.