Theo mình, time tưởng chừng là từ vựng đơn giản nhưng lại gây khó khăn cho nhiều bạn khi kết hợp cùng với từ khác tạo ra các collocation. Một số collocation mà bạn thường gặp trong tiếng Anh như: Time management, real time, peak time, …
Việc sử dụng collocation trong bài nói/ bài viết hay các tình huống giao tiếp giúp bạn gây ấn tượng bởi cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.
Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu đến bạn bài học về collocation with time với những như sau:
- Giải thích khái niệm time là gì?
- Tổng hợp 50+ collocation with time thông dụng, được chia thành các chủ đề khác nhau.
- Bài tập tự luyện giúp bạn ứng dụng các collocation đã học.
Cùng mình học bài và tích lũy thêm kiến thức thôi nào.
1. Time là gì?
Time trong tiếng Anh được hiểu với rất nhiều ý nghĩa như: thời gian, lần, quãng thời gian, …
E.g.:
- I don’t have enough time to finish this project before the deadline. (Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành dự án này trước hạn chót.)
- Let’s meet at the café at 3 o’clock. That’s the time I finish work. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê lúc 3 giờ. Đó là thời gian tôi kết thúc công việc.)
- She reminisced about the good times she had spent with her friends during college. (Cô ấy hồi tưởng về những khoảnh khắc tốt đẹp mà cô ấy đã trải qua với bạn bè trong thời đại đại học.)
Xem thêm: Tổng hợp các collocation thông dụng chia theo động từ
2. Tổng hợp các collocation with time theo chủ đề
Vậy là bạn đã hiểu được ý nghĩa của time trong tiếng Anh. Bây giờ, chúng ta sẽ khám phá những collocation with time hay, thường xuyên xuất hiện trong đề thi nhất. Các collocation được chia theo chủ đề giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ.
2.1. Collocation với time chủ đề sử dụng thời gian
Dưới đây là collocation with time về chủ đề sử dụng thời gian trong tiếng Anh, cùng khám phá nào.
Collocation with time | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Spend time | Sử dụng thời gian | She spends time studying every evening. (Cô ấy dành thời gian để học mỗi tối.) |
Save time | Tiết kiệm thời gian | Using a dishwasher can save time in the kitchen. (Sử dụng máy rửa chén có thể tiết kiệm thời gian trong nhà bếp.) |
Waste time | Lãng phí thời gian | Don’t waste time worrying about things you can’t change. (Đừng lãng phí thời gian lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi.) |
Kill time | Giết thời gian | I usually kill time at the airport by reading. (Thường tôi giết thời gian ở sân bay bằng cách đọc sách.) |
Take time | Cần nhiều thời gian để hoàn thành | It takes time to build meaningful relationships. (Cần thời gian để xây dựng mối quan hệ ý nghĩa.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm các collocation khác:
- Tổng hợp 60+ collocation with take trong tiếng Anh
- Ghi nhớ những Collocations for IELTS Speaking phổ biến
- Tổng hợp 35+ collocation with get kèm ví dụ và bài tập
2.2. Collocation with time chủ đề quản lý thời gian
Dưới đây là một số collocation phổ biến về quản lý thời gian với time, cùng ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng vận dụng:
Collocation with time | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Time management | Quản lý thời gian | Effective time management involves prioritizing tasks and setting realistic goals. (Quản lý thời gian hiệu quả bao gồm ưu tiên các nhiệm vụ và đặt ra mục tiêu hợp lý.) |
Time-consuming | Tốn nhiều thời gian | Editing videos can be very time-consuming, especially if you want high-quality results. (Biên tập video có thể tốn rất nhiều thời gian, đặc biệt là nếu bạn muốn có kết quả chất lượng cao.) |
Time frame | Khung thời gian | We need to establish a clear time frame for completing this project. (Chúng ta cần thiết lập một khung thời gian rõ ràng để hoàn thành dự án này.) |
Time limit | Thời gian giới hạn | The exam has a time limit of two hours, so manage your time wisely. (Kỳ thi có thời hạn là hai giờ, vì vậy hãy quản lý thời gian của bạn một cách khôn ngoan.) |
Time-sensitive | Nhạy cảm với thời gian | This project is time-sensitive, so we need to complete it by the end of the month. (Dự án này nhạy cảm với thời gian, vì vậy chúng ta cần hoàn thành nó vào cuối tháng.) |
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các khóa luyện thi IELTS tại Vietop English để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình chinh phục giấc mơ IELTS của mình nhé!
2.3. Collocation with time chủ đề thời gian trong công việc và học tập
Đối với chủ đề thời gian trong công việc và học tập, chúng ta sẽ có một số collocation with time như sau:
Collocation with time | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Full-time | Toàn thời gian | She works full-time as a nurse at the hospital. (Cô ấy làm việc toàn thời gian làm y tá tại bệnh viện.) |
Part-time | Bán thời gian | He’s studying part-time while also working at a restaurant. (Anh ấy đang học bán thời gian trong khi cũng làm việc ở một nhà hàng.) |
Overtime | Thời gian làm thêm | The employees have been asked to work overtime to meet the deadline. (Các nhân viên đã được yêu cầu làm thêm giờ để đáp ứng hạn chót.) |
Deadline | Hạn chót | We have to finish this report by the deadline. (Chúng ta phải hoàn thành báo cáo này trước hạn chót.) |
Reaction time | Thời gian phản ứng | A quick reaction time is essential for driving safely. (Thời gian phản ứng nhanh là rất quan trọng để lái xe an toàn.) |
Tham khảo thêm:
- 50+ collocation with do thường xuyên xuất hiện trong đề thi
- Tổng hợp 40+ collocation with go thông dụng nhất 2024
- 50+ collocation with make thường xuyên xuất hiện trong đề thi
2.4. Collocation with time chủ đề khác
Cuối cùng, chúng ta sẽ học một số collocation with time chủ đề khác để vận dụng vào giao tiếp, bài viết/ bài nói giúp đa dạng văn phong.
Collocation with time | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Real time | Thời gian thực | The data is updated in real time. (Dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực.) |
Daylight saving time | Giờ mùa hè | We set our clocks forward during daylight saving time. (Chúng ta chỉnh đồng hồ về phía trước trong thời gian tiết kiệm ánh sáng mặt trời.) |
Time zone | Múi giờ | The conference call had to accommodate different time zones. (Cuộc gọi hội nghị phải phù hợp với các múi giờ khác nhau.) |
Peak time | Thời điểm cao điểm | Traffic is always heavy during peak times. (Giao thông luôn đông đúc vào giờ cao điểm.) |
Downtime | Thời gian nghỉ ngơi hoặc không làm gì | I like to relax during my downtime. (Tôi thích thư giãn trong thời gian rảnh rỗi.) |
Prime time | Thời gian phát sóng chương trình truyền hình phổ biến | The news is on at prime time. (Bản tin được phát sóng vào khung giờ vàng.) |
Time heals all wounds | Thời gian làm lành mọi vết thương | Time heals all wounds, they say. (Người ta nói rằng thời gian chữa lành mọi vết thương.) |
Time flies | Thời gian trôi đi nhanh | Time flies when you’re having fun. (Khi bạn đang vui vẻ, thời gian sẽ trôi qua rất nhanh.) |
Time is money | Thời gian là tiền bạc | In business, time is money. (Trong kinh doanh, thời gian là tiền bạc.) |
Time well spent | Thời gian sử dụng có ý nghĩa | The weekend was time well spent with family. (Cuối tuần là khoảng thời gian tuyệt vời bên gia đình.) |
Time bomb | Bom hẹn giờ | The situation is a ticking time bomb. (Tình hình này giống như một quả bom hẹn giờ.) |
3. Bài tập luyện tập collocation with time
Vậy là bạn đã học được những collocation with time phổ biến nhất trong tiếng Anh. Sau khi học xong, bạn hãy cùng làm một số bài tập tự luyện để nhanh chóng ghi nhớ kiến thức. Cụ thể, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập sau:
- Điền từ phù hợp vào chỗ trống: Time management, time-consuming, time frame, full-time, spend time, save time.
- Nối chữ cái cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B.
- Chọn collocation phù hợp với make trong mỗi câu sau.
Exercise 1: Fill in the blanks with suitable words: Time management, time-consuming, time frame, full-time, spend time, save time
(Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống: Time management, time-consuming, time frame, full-time, spend time, save time)
- Effective ………. is crucial for success in any project.
- Can you complete this task within the ………. we discussed?
- Writing a novel can be ………., but it’s also very rewarding.
- It’s important to ………. with loved ones to maintain strong relationships.
- After graduation, she found a ………. job at a marketing firm.
- Learning keyboard shortcuts can help you ………. when working on your computer.
Exercise 2: Match the letters in column A with the corresponding meanings in column B
(Bài tập 2: Nối chữ cái cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B)
Cột A | Cột B |
---|---|
Waste time | Bom hẹn giờ |
Real time | Múi giờ |
Time bomb | Khẩn cấp |
Kill time | Mất thời gian |
Take time | Thời gian được sử dụng hiệu quả |
Daylight saving time | Thời gian thực |
Time is money | Phí phạm thời gian |
Time well spent | Giờ cao điểm |
Peak time | Giết thời gian |
Time zone | Giờ tiết kiệm năng lượng |
Time-sensitive | Thời gian là vàng bạc |
Exercise 3: Read the following English passage and determine the corresponding collocation with time
(Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau tiếng Anh và xác định collocation with time tương ứng)
I’m so glad that I decided to take a break from work and go on vacation. I was feeling really stressed out and burnt out, and I knew that I needed some time to relax and recharge. I spent two weeks traveling around Europe, and it was an amazing experience. I got to see so many beautiful places and meet so many interesting people. I also had a lot of time to just relax and enjoy myself. I came back from vacation feeling refreshed and rejuvenated, and I’m so glad that I took the time to do it.
Còn một số collocation khác nữa, bạn hãy tìm và đưa ra đáp án hoàn thiện bài tập.
4. Kết luận
Trên đây, chúng ta đã cùng nhau học 50+ collocation with time thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích. Bên cạnh đó, mình cũng muốn chia sẻ thêm một số mẹo giúp bạn học tốt collocation with time như sau:
- Nhóm collocation theo từng chủ đề cụ thể.
- Viết collocation lên flashcard, ghi rõ nghĩa và ví dụ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa.
- Thường xuyên áp dụng những collocation trong kỹ năng nói, viết và các bài tập.
Ngoài collocation đi kèm với time, bạn cũng có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English để học thêm những collocation hay khác. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để các thầy cô giải đáp nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Time – Cambridge dictionary – https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/time – Truy cập ngày 24/3/2024.
- 50 Collocations With Time, Time Collocations List – https://engdic.org/collocations-with-time-time-collocations-list/ – Truy cập ngày 24/3/2024.