Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “I think I’m coming down with the flu” và tự hỏi cụm “come down with” nghĩa là gì chưa? Đây là một cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Việc hiểu rõ “come down with nghĩa là gì” và cách sử dụng cụm này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn khi giao tiếp.
Bài viết dưới đây Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách áp dụng “come down with” trong thực tế.
Cùng tìm hiểu ngay!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Come down with là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mắc bệnh, thường dùng cho những bệnh nhẹ hoặc phổ biến như cảm lạnh, cúm, sốt. Cụm từ này được dùng khi ai đó bắt đầu có dấu hiệu hoặc triệu chứng đầu tiên của bệnh. *Cách sử dụng come down with trong tiếng Anh: – Sử dụng trong giao tiếp đời thường khi người nói muốn diễn tả việc bắt đầu có triệu chứng bệnh hoặc cảm lạnh. – Cụm này mang sắc thái thân mật, tự nhiên, thấy nhiều trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc email, tin nhắn thân thiết. – Không dùng trong văn viết trang trọng hay các báo cáo y khoa. *Ví dụ: – I think I’m coming down with the flu. I have a sore throat and a fever. (Tôi nghĩ mình đang mắc bệnh cúm. Tôi bị đau họng và sốt.) – He came down with a cold after being exposed to the rain for too long. (Anh ấy bị cảm lạnh sau khi tiếp xúc với mưa quá lâu.) |
1. Come down with nghĩa là gì?
Come down with là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mắc bệnh, thường dùng cho những bệnh nhẹ hoặc phổ biến như cảm lạnh, cúm, sốt. Cụm từ này được dùng khi ai đó bắt đầu có dấu hiệu hoặc triệu chứng đầu tiên của bệnh.

E.g:
- I think I’m coming down with the flu. I have a sore throat and a fever. (Tôi nghĩ mình đang mắc bệnh cúm. Tôi bị đau họng và sốt.)
- He came down with a cold after being exposed to the rain for too long. (Anh ấy bị cảm lạnh sau khi tiếp xúc với mưa quá lâu.)
Xem thêm:
2. Cấu trúc come down with
Cấu trúc:
Come down with + something

Cấu trúc come down with trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc người nói bắt đầu có các triệu chứng xấu, thường liên quan tới bệnh tật như cảm lạnh, cúm, đau đầu, sốt, viêm họng, và các bệnh tương tự.
E.g:
- I think I’m coming down with a cold. I have a runny nose and a sore throat. (Tôi nghĩ mình đang bị cảm lạnh. Tôi có sổ mũi và đau họng.)
- She came down with the flu and had to stay in bed for a week. (Cô ấy bị cúm và phải nằm giường một tuần.)
- He came down with a severe headache after working long hours. (Anh ấy bị đau đầu dữ dội sau khi làm việc nhiều giờ liền.)
3. Cách sử dụng come down with trong tiếng Anh
Come down with thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường khi người nói muốn diễn tả việc bắt đầu có triệu chứng bệnh hoặc cảm lạnh.
Cụm này mang sắc thái thân mật, tự nhiên, nên bạn sẽ nghe thấy nhiều trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc email, tin nhắn thân thiết và không dùng trong văn viết trang trọng hay các báo cáo y khoa.
E.g:
- My daughter came down with a cold, so she stayed home from school. (Con gái tôi bị cảm lạnh, vì vậy cô ấy ở nhà không đi học.)
- We were planning a picnic, but then my friend came down with the flu, so we had to cancel it. (Chúng tôi định đi dã ngoại, nhưng sau đó bạn tôi bị cúm, vì vậy chúng tôi phải hủy bỏ.)
- She came down with a fever and had to cancel her trip. (Cô ấy bị sốt và phải hủy chuyến đi của mình.)
Xem thêm:
4. Từ đồng nghĩa với come down with trong tiếng Anh
Những từ đồng nghĩa với come down with là: Contract, develop, get, catch, fall ill.

Cùng mình tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ minh họa của những từ đồng nghĩa với come down with qua nội dung dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Contract: Mắc phải, bị một bệnh nào đó. | E.g: He contracted a terrible headache yesterday and had to take the day off from work. (Hôm qua anh ấy bị đau đầu khủng khiếp và phải nghỉ làm cả ngày.) |
Develop: Phát triển, bị (một căn bệnh hoặc triệu chứng). | E.g: She developed a stomach bug and couldn’t attend the party. (Cô ấy bị bệnh dạ dày và không thể tham dự bữa tiệc.) |
Get: Mắc phải, bị một bệnh hay triệu chứng nào đó. | E.g: They got a case of food poisoning after eating at that restaurant. (Họ bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn ở nhà hàng đó.) |
Catch: Mắc phải, bị một bệnh nào đó. | E.g: My brother caught the flu and had to stay in bed for a week. (Anh trai tôi bị cúm và phải nằm liệt giường cả tuần.) |
Fall ill: Ngã bệnh, bị bệnh. | E.g: I fell ill with a cold, so we had to postpone the hiking trip. (Tôi bị cảm lạnh nên chúng tôi phải hoãn chuyến đi bộ đường dài.) |
5. Từ trái nghĩa với come down with trong tiếng Anh
Những từ trái nghĩa với come down with là: Recover from, get over, get better, get rid of.

Cùng mình tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ minh họa của những từ trái nghĩa với come down with qua bảng phía dưới:
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Recover from: Hồi phục từ bệnh nào đó. | E.g: She recovered from the flu quickly and returned to work. (Cô ấy phục hồi từ cúm rất nhanh và trở lại làm việc.) |
Get over: Khỏi bệnh nào đó. | E.g: He got over his cold within a few days and was back to his normal routine. (Anh ấy khỏi cảm lạnh trong vài ngày và trở lại chuỗi ngày bình thường.) |
Get better: Khỏe hơn, khỏi bệnh. | E.g: They finally got better after a week of rest and medication. (Họ cuối cùng đã khỏi sau một tuần nghỉ ngơi và dùng thuốc.) |
Get rid of: Loại bỏ, hết, giải quyết được bệnh nào đó. | E.g: My sister got rid of her allergies by avoiding the triggers and taking allergy medication. (Chị gái tôi hết bị dị ứng bằng cách tránh các tác nhân gây dị ứng và sử dụng thuốc dị ứng.) |
Xem thêm:
- Sneaky link nghĩa là gì
- Take out là gì
- Bring about là gì
- Come round nghĩa là gì? Cấu trúc come round trong tiếng Anh
6. Cụm động từ với come
Ngoài come down with, trong tiếng Anh hằng ngày ta sẽ còn gặp thêm nhiều cụm động từ với Come, ví dụ như: Come up, come cross, come back, come alone,…
Cụ thể:
Cụm động từ | Ví dụ |
Come up: Đến gần, nảy sinh | E.g: The topic of climate change came up during the meeting. (Chủ đề biến đổi khí hậu nảy sinh trong cuộc họp.) |
Come across: Tình cờ gặp, tìm thấy | E.g: I came across an interesting article while browsing the internet. (Tôi tình cờ đọc được một bài viết thú vị khi lướt web.) |
Come back: Quay trở lại | E.g: She went on a long vacation and will come back next week. (Cô ấy đi nghỉ dài và sẽ trở lại vào tuần sau.) |
Come along: Đi cùng, tiến triển | E.g: Are you coming along to the party tonight? (Bạn đi cùng dự tiệc tối nay không?) |
Come forward: Đứng ra, tới trước | E.g: The witness finally came forward with new information. (Nhân chứng cuối cùng đã đứng ra với thông tin mới.) |
Come out: Xuất hiện, công bố | E.g: The sun came out after the rain stopped. (Mặt trời ló ra sau khi mưa ngừng.) |
Come over: Ghé thăm, đến thăm | E.g: Why don’t you come over to my place for dinner? (Tại sao bạn không ghé nhà tôi để cùng ăn tối?) |
Come up with: Đưa ra, nghĩ ra | E.g: They need to come up with a solution to the problem. (Họ cần đưa ra một giải pháp cho vấn đề.) |
Come off: Thành công, diễn ra | E.g: The event came off smoothly without any issues. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ mà không có vấn đề gì.) |
Come to: Tỉnh lại, đạt được | E.g: He fainted but quickly came to and regained consciousness. (Anh ta ngất xỉu nhưng nhanh chóng tỉnh lại và lấy lại ý thức.) |
Vậy là với bài viết trên, Vietop English đã giúp các bạn xác định được come down with nghĩa là gì? Cách dùng come down with trong tiếng Anh như thế nào thì phù hợp. Dù chỉ là một cụm đơn giản, nhưng biết cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn khi nói về tình trạng sức khỏe.
Đừng quên ghé chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để khám phá thêm nhiều cụm động từ thú vị khác trong tiếng Anh!