Trong tiếng Anh, cụm động từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác. Một trong những cụm động từ thường gặp nhưng đôi khi dễ gây nhầm lẫn là come through.
Vậy come through là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ thực tế của cụm động từ này. Đồng thời, bạn cũng sẽ học được các cụm từ đồng nghĩa và cách phân biệt come through với những cụm động từ khác.
Nội dung quan trọng: |
– Come through có nghĩa là vượt qua, phục hồi, truyền tải thông điệp, cảm xúc, … – Cấu trúc: S + come through + for/ with/ as/ … |
1. Come through là gì?
Cách phát âm: /kʌm θruː/
Cách đọc:
Come được biết đến với nghĩa là đến trong tiếng Anh. Khi kết hợp với giới từ through, ta được một cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến với come through trong tiếng Anh:
Nghĩa | Ví dụ |
Vượt qua, thành công trong việc gì đó | Despite all the challenges, she came through with flying colors. (Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy đã vượt qua một cách xuất sắc.) |
Truyền tải thông điệp hoặc cảm xúc | The actor’s performance really came through in the final scene. (Diễn xuất của diễn viên thực sự truyền tải cảm xúc mạnh mẽ trong cảnh cuối.) |
Được chuyển đến, nhận được thông tin hoặc tài liệu | The email finally came through after a long delay. (Email cuối cùng đã đến sau một thời gian dài chờ đợi.) |
Hồi phục sau một căn bệnh hoặc tình huống khó khăn | He came through the surgery just fine. (Anh ấy đã vượt qua ca phẫu thuật một cách tốt đẹp.) |
2. Cách dùng cấu trúc come through
Come through có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc diễn tả sự thành công đến việc nhận thông tin. Dưới đây là những cấu trúc thường gặp của cụm động từ này.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Come through + with something | Hoàn thành hoặc mang lại điều gì đó mà đã hứa hoặc kỳ vọng | She always comes through with her promises. (Cô ấy luôn giữ lời hứa.) |
Come through + for somebody | Thành công trong việc hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó | He really came through for me when I needed him. (Anh ấy thực sự giúp đỡ tôi khi tôi cần.) |
Come through + as something | Thể hiện ra, xuất hiện với vai trò gì đó | He came through as a true leader during the crisis. (Anh ấy xuất hiện như một nhà lãnh đạo thực thụ trong thời kỳ khủng hoảng.) |
3. Come through đi với giới từ gì?
Cụm động từ come through thường kết hợp với các giới từ và cụm từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Các giới từ bao gồm: With, for, as, on
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Come through with something | Hoàn thành hoặc mang lại điều gì đó đã hứa hoặc kỳ vọng. | She always comes through with her promises. (Cô ấy luôn giữ lời hứa.) |
Come through for somebody | Thành công trong việc hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó khi cần thiết. | He really came through for me when I needed him. (Anh ấy thực sự giúp đỡ tôi khi tôi cần.) |
Come through as something | Thể hiện ra hoặc xuất hiện với vai trò gì đó. | He came through as a true leader during the crisis. (Anh ấy xuất hiện như một nhà lãnh đạo thực thụ trong thời kỳ khủng hoảng.) |
Come through on something | Hoàn thành điều gì đó đã được giao phó hoặc cam kết. | They came through on their promise to improve the service. (Họ đã hoàn thành lời hứa cải thiện dịch vụ.) |
4. Các cụm từ đồng nghĩa với come through là gì
Tùy vào ngữ cảnh, come through có thể thay thế bằng các cụm động từ khác nhau. Dưới đây là một số các từ và cụm từ đồng nghĩa với come through.
4.1. Các động từ cùng nghĩa vượt qua, thành công
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa |
Succeed | /səkˈsiːd/ | Thành công |
Triumph | /ˈtraɪəmf/ | Chiến thắng |
Overcome | /ˌoʊvərˈkʌm/ | Vượt qua |
Prevail | /prɪˈveɪl/ | Chiếm ưu thế, thành công |
4.2. Các động từ cùng mang nghĩa truyền tải thông điệp hoặc cảm xúc
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa |
Convey | /kənˈveɪ/ | Truyền đạt |
Communicate | /kəˈmjuːnɪˌkeɪt/ | Giao tiếp, truyền đạt |
Express | /ɪkˈsprɛs/ | Biểu lộ, thể hiện |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền tải |
4.3. Các động từ đồng nghĩa với come through mang nghĩa nhận được thông tin hoặc tài liệu
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa |
Receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận được |
Obtain | /əbˈteɪn/ | Đạt được, nhận được |
Acquire | /əˈkwaɪər/ | Thu được |
Get | /ɡɛt/ | Nhận được |
5. Các từ trái nghĩa với come through trong tiếng Anh
Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, come through có thể mang nghĩa khác nhau như hoàn thành, vượt qua, hay hỗ trợ. Dưới đây là các từ trái nghĩa với come through theo từng nghĩa cụ thể:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Fail | /feɪl/ | Thất bại | The project failed to come through on time. (Dự án đã không hoàn thành đúng hạn.) |
Fall short | /fɔːl ʃɔːrt/ | Không đạt | He fell short of expectations. (Anh ấy không đạt được kỳ vọng) |
Break down | /breɪk daʊn/ | Sụp đổ | The negotiations broke down completely. (Cuộc đàm phán hoàn toàn sụp đổ.) |
Collapse | /kəˈlæps/ | Sụp đổ, đổ vỡ | The plan collapsed under pressure. (Kế hoạch sụp đổ dưới áp lực.) |
Give up | /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ | He gave up before completing the task. (Anh ấy từ bỏ trước khi hoàn thành nhiệm vụ.) |
Succumb | /səˈkʌm/ | Không chịu nổi, đầu hàng | He succumbed to the pressure despite his efforts. (Anh ấy đã chịu thua áp lực dù cố gắng.) |
Surrender | /səˈrɛndər/ | Đầu hàng | She surrendered after a long fight. (Cô ấy đầu hàng một cuộc chiến dài.) |
Neglect | /nɪˈɡlɛkt/ | Bỏ bê | When I needed him most, he neglected to help me. (Khi tôi cần anh ấy nhất thì anh ấy bỏ bê tôi.) |
Ignore | /ɪɡˈnɔr/ | Phớt lờ | He ignored my calls for assistance. (Anh ấy phớt lờ những lời kêu cứu của tôi.) |
Abandon | /əˈbændən/ | Bỏ rơi | The organization abandoned its members during the crisis. (Tổ chức đã bỏ rơi các thành viên của mình trong cuộc khủng hoảng.) |
Conceal | /kənˈsil/ | Che giấu | He tried to conceal his true feelings. (Anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình.) |
Hide | /haɪd/ | Ẩn giấu | She hid her talents from everyone. (Cô ấy giấu tài năng của mình trước mọi người.) |
6. Các cụm từ có liên quan với come through
Ngoài come through, động từ come còn kết hợp với các giới từ khác để tạo nên các cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cụm động từ với động từ chính là come.
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Come across | Tình cờ gặp, bắt gặp | I came across an old friend in the city yesterday. (Tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ trong thành phố hôm qua.) |
Come up with | Đưa ra ý tưởng, giải pháp | She came up with a brilliant solution to the problem. (Cô ấy đã đưa ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề.) |
Come down with | Mắc bệnh, nhiễm bệnh | I think I’m coming down with a cold. (Tôi nghĩ rằng tôi đang bị cảm lạnh.) |
Come into | Thừa kế, được hưởng (tài sản) | He came into a large inheritance when his uncle passed away. (Anh ấy được thừa kế một khối tài sản lớn khi chú anh ấy qua đời.) |
Come out | Xuất hiện, phát hành | Her new book will come out next month. (Cuốn sách mới của cô ấy sẽ được phát hành vào tháng tới.) |
7. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng come through
Để biết cách áp dụng come through là gì trong tiếng Anh, hãy ứng dụng cụm động từ này vào các câu hội thoại giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu bạn có thể tham khảo:
- John: Hey Sarah, have you heard anything from the bank about our loan application? (Này Sarah, cậu đã nghe gì từ ngân hàng về đơn xin vay của chúng ta chưa?)
- Sarah: Yes, I just got a call. Our application came through! We’re approved! (Có, mình vừa nhận được cuộc gọi. Đơn xin của chúng ta đã được duyệt! Chúng ta đã được chấp nhận!)
- John: That’s fantastic news! I was really worried they might reject it. (Thật là tin tuyệt vời! Mình thực sự lo họ có thể từ chối.)
- Sarah: Me too. But I’m glad everything worked out. We can finally start our new business. (Mình cũng vậy. Nhưng mình rất vui vì mọi chuyện đã suôn sẻ. Chúng ta cuối cùng cũng có thể bắt đầu công việc kinh doanh mới.)
- John: Yes, it’s a huge relief. Now we just need to come through with our plans and make this a success. (Đúng vậy, đó là một sự nhẹ nhõm lớn. Bây giờ chúng ta chỉ cần thực hiện theo kế hoạch của mình và biến nó thành công.)
- Sarah: Absolutely. Let’s celebrate tonight! (Chắc chắn rồi. Tối nay chúng ta ăn mừng nhé!)
- John: Sounds like a plan! (Nghe hay đấy!)
8. Sử dụng come through trong bài thi IELTS Speaking
Come through được sử dụng phổ biến trong bài thi nói của IELTS. Dưới đây là một bài thi Speaking minh hoạ mà bạn có thể sử dụng cụm động từ này.
8.1. IELTS Speaking Part 1
Examiner: Can you tell me about a time when you were really proud of an achievement? (Bạn có thể kể cho tôi nghe về một lần bạn thực sự tự hào về một thành tích nào đó không?)
Candidate: Certainly. Last year, I applied for a scholarship to study abroad. After months of waiting, I finally received an email saying that my application had come through. I was ecstatic because it meant I could pursue my dreams of studying in a foreign country. (Chắc chắn rồi. Năm ngoái, tôi đã nộp đơn xin học bổng du học. Sau nhiều tháng chờ đợi, tôi cuối cùng cũng nhận được email nói rằng đơn xin của tôi đã được duyệt. Tôi rất vui mừng vì điều đó có nghĩa là tôi có thể theo đuổi giấc mơ du học.)
8.2. IELTS Speaking Part 2: Describe a situation where you had to wait for something important to happen
(Phần 2: Hãy miêu tả một tình huống mà bạn phải chờ đợi điều gì đó quan trọng xảy ra.)
Câu trả lời:
I believe that waiting for important news can be incredibly stressful and anxiety-inducing. People often feel a mix of hope and fear, unsure of what the outcome will be. However, when the news finally comes through, it can bring a significant sense of relief and joy, especially if it’s positive. This experience can also be a valuable lesson in patience and resilience. (Tôi nhớ một lần khi tôi đang chờ đợi một lời mời làm việc sau một loạt các cuộc phỏng vấn. Quá trình này khá căng thẳng vì tôi thực sự muốn có công việc đó. Sau nhiều tuần lo lắng, cuộc gọi cuối cùng cũng đến. Công ty đã mời tôi vào vị trí đó, và tôi cảm thấy một cảm giác nhẹ nhõm và thành tựu to lớn. Đó là một khoảnh khắc dạy tôi giá trị của sự kiên nhẫn và kiên trì.)
8.3. IELTS Speaking Part 3
Examiner: How do you think people generally feel when they are waiting for important news? (Bạn nghĩ mọi người thường cảm thấy thế nào khi họ đang chờ đợi tin tức quan trọng?)
Candidate: I believe that waiting for important news can be incredibly stressful and anxiety-inducing. People often feel a mix of hope and fear, unsure of what the outcome will be. However, when the news finally comes through, it can bring a significant sense of relief and joy, especially if it’s positive. This experience can also be a valuable lesson in patience and resilience. (Tôi tin rằng việc chờ đợi tin tức quan trọng có thể cực kỳ căng thẳng và gây lo âu. Mọi người thường cảm thấy một sự pha trộn giữa hy vọng và sợ hãi, không chắc chắn về kết quả sẽ như thế nào. Tuy nhiên, khi tin tức cuối cùng cũng đến, nó có thể mang lại cảm giác nhẹ nhõm và vui sướng đáng kể, đặc biệt nếu đó là tin tốt. Trải nghiệm này cũng có thể là một bài học quý giá về sự kiên nhẫn và kiên cường.)
9. Bài tập với come through trong tiếng Anh có đáp án
Come through là gì thường xuất hiện trong các bài tập liên quan đến các cụm động từ trong tiếng Anh. Trong bài viết này, mình sẽ minh họa 3 dạng bài tập mà bạn có thể gặp:
- Chọn đáp án đúng.
- Hoàn thành câu với các từ cho trước.
- Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa đúng để hoàn thành câu.
Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentences
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)
- Despite the challenges, she managed to ………. and complete the project.
A. come through
B. fail
C. neglect
D. conceal
- The team ………. with flying colors in the final match.
A. gave up
B. broke down
C. came through
D. fell short
- After many attempts, he finally ………. and delivered the presentation successfully.
A. ignored
B. succumbed
C. came through
D. abandoned
- They promised to ………. for us in our time of need.
A. give up
B. fall short
C. come through
D. neglect
- She always ………. under pressure, no matter how difficult the situation is.
A. fails
B. comes through
C. collapses
D. conceals
Exercise 2: Complete the sentences with the given words
(Bài tập 2: Hoàn chỉnh câu với từ cho trước)
- He managed to ………. despite the difficulties. (come through)
- The plan completely ………. under pressure. (collapse)
- She tried to ………. her true feelings. (conceal)
- They ………. on their promise to help us. (fall short)
- We should never ………. our dreams. (give up)
Exercise 3: Choose the correct synonym or antonym to complete sentences
(Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa đúng để hoàn thành câu)
- She managed to ………. despite all the challenges.
A. fail
B. come through
C. conceal
D. neglect
- The plan completely ………. due to poor execution.
A. came through
B. succeeded
C. collapsed
D. thrived
- He tried to ………. his disappointment when he heard the news.
A. reveal
B. show
C. conceal
D. come through
- They ………. their commitment and delivered on time.
A. failed
B. ignored
C. fell short
D. came through
- Despite the odds, she ………. and achieved her goal.
A. gave up
B. came through
C. abandoned
D. collapsed
10. Kết luận
Come through là một cụm động từ hữu ích và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau từ việc vượt qua khó khăn đến việc nhận thông tin. Bằng cách nắm vững các nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng của come through, bạn có thể tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.
Hãy thử áp dụng cụm động từ come through vào các câu văn hàng ngày của bạn và ghi nhớ cách sử dụng qua các ví dụ thực tế. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng làm chủ cụm từ này và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Vietop English chúc bạn một ngày học thật tốt!
Tài liệu tham khảo:
Come through – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/come-through?q=come+through – Truy cập ngày 10/07/2024.