Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Coming soon là gì? Cấu trúc coming soon trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Coming soon là gì? Đây là một dạng câu mà bạn có thể gặp ở rất nhiều nơi, đặc biệt là khi các cửa hàng chuẩn bị quảng bá sản phẩm, dịch vụ mới hoặc một bộ phim chuẩn bị trình chiếu. Vậy coming soon là gì? Còn cách dùng nào khác cho cụm coming soon không? Hãy cùng Vietop English giải đáp những thắc mắc trên qua bài viết sau. 

1. Coming soon là gì?

Nếu tách hai cụm từ ra thành từ đơn thì chúng ta có: 

  • Come (verb): Tới, đến
  • Soon (adverb): Sắp, chuẩn bị, sớm

Khi ghép hai từ trên lại, chúng ta sẽ được cụm: Coming soon

  • Phiên âm: /ˈkʌm.ɪŋ suːn/
  • Nghĩa: Sắp đến, chuẩn bị có

Vậy coming soon (/ˈkʌm. ɪŋ suːn/) là cụm trạng từ có nghĩa là sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt. Nó nói đến một điều gì đó nó sắp xảy ra, sắp xuất hiện, sắp đến trong thời gian gần, trong tương lai gần. Nó có thể đến sớm vài ngày, vài tuần, vài tháng.

Coming soon là gì Định nghĩa, cách sử dụng và mẫu câu chi tiết
Coming soon là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và mẫu câu chi tiết

Cụm từ này thường được dùng để thông báo rằng sắp có một chương trình, một sự kiện sắp diễn ra. Hoặc một sản phẩm mới, một dịch vụ mới sắp được ra mắt với công chúng. Cụm “Coming Soon” được sử dụng rộng rãi trên các poster, banner hoặc bài quảng cáo của công ty, thương hiệu hay nhãn hàng,….

Xem thêm:

Cấu trúc Will trong tiếng Anh

Tính từ là gì

Câu hỏi đuôi

2. Cấu trúc coming soon trong câu

Cấu trúc Coming soon trong câu
Cấu trúc Coming soon trong câu

2.1. Coming soon đứng đầu câu 

Coming soon có thể đứng ở vị trí đầu câu, đóng vai trò như một lời thông báo hoặc nhấn mạnh về một sự kiện. Sự kiện đó sẽ được đề cập ở mệnh đề liền sau cụm “Coming soon”.

E.g: Coming soon, a debut book on personal financial management by Vietnamese – American businesswoman- Jessica. 

Sắp phát hành, một quyển sách đầu tay về chủ đề quản lý tài chính cá nhân của nữ doanh nhân người Mỹ gốc Việt – Jessica.

E.g:

  • Coming soon to our town: the Mid Autumn Festival. Sắp tới thị trấn của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.
  • Coming soon, you will be blown away by our project. Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.

2.2. Coming soon đứng giữa câu 

Cụm từ này cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau”Coming soon” thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.

E.g:

  • A commercial center in the town will be coming soon this December. Một trung tâm thương mại ở thị trấn sẽ sớm ra mắt vào tháng 12 này.
  • Don’t worry too much. This batch of imported goods will be coming soon. Bạn đừng quá lo lắng. Đợt hàng nhập khẩu này sẽ đến sớm thôi.
  • Avengers is coming soon to hit theaters later this year. My friends planned to go see this movie together. Avengers sẽ sớm ra rạp vào cuối năm nay. Bạn của tôi dự định sẽ cùng nhau đi xem bộ phim này.

2.3. Coming soon đứng cuối câu

Cách dùng thứ ba là đẩy cụm “Coming soon” ra cuối câu, đóng vai trò như vị ngữ để hoàn thành cấu trúc câu.

E.g:

  • She hopes tomorrow is coming soon. Cô ấy mong ngày mai đến thật mau.
  • Their new perfume brand is coming soon. Thương hiệu nước hoa mới của họ sẽ sớm ra mắt.
  • I thought she was coming soon. Mình tưởng bạn ấy sẽ tới sớm.

Xem thêm:

Bảng động từ bất quy tắc

Câu điều kiện loại 1

Mệnh đề quan hệ

3. Các từ ghép đi kèm với coming soon

  • Coming soon page /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/: Trang web đang sửa/sắp ra mắt
  • Coming soon poster /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon trailer /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon teaser /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

4. Các từ đồng nghĩa với coming soon 

  • Upcoming /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: sắp tới, sắp ra mắt
  • In the near future /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong tương lai gần
  • In a day or two /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong 1-2 ngày tới
  • Just around the corner /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: đang cận kề
  • In a short time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong một thời gian ngắn
  • In a little time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong một thời gian ngắn
  • On the way /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: đang trên đường
  • Forthcoming  /fɔːθˈkʌmɪŋ/: sắp đến, sắp tới
  • Near at hand /nɪər æt hænd/: gần trong tầm tay
  • In the pipeline /nɪər æt hænd/: sắp tới sớm 
  • Arrive soon /nɪər æt hænd/: sắp tới nơi
  • Be here any minute /biː hɪər ˈɛni ˈmɪnɪt/: (sẽ) tới đây bất cứ lúc nào
  • Be here shortly /biː hɪə ˈʃɔːtli/: (sẽ) ở đây trong thời gian ngắn 
  • Should be here soon /ʃʊd biː hɪə suːn/: sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch)
  • Any minute /ˈɛni ˈmɪnɪt/: bất cứ lúc nào
  • Appearing soon /əˈpɪərɪŋ suːn/: (sẽ) xuất hiện sớm
  • Will be there soon /wɪl biː ðeə suːn/: sẽ tới đó sớm
  • Within short order /wɪˈðɪn ʃɔːt ˈɔːdə/: trong thời gian ngắn
  • Coming up /ˈkʌmɪŋ ʌp/: sắp tới 
  • Before long /bɪˈfɔː lɒŋ/:  không lâu sau
  • Happening soon /ˈhæpnɪŋ suːn/: sắp xảy ra

5. Bài tập coming soon

Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại:

  1. The bride will coming soon with a highly delicate white wedding dress.
  2. A new novel by writer Jenny Lee is to coming soon.
  3. I placed an order from Amazon two weeks ago and finally, it will coming soon.
  4. Coming soon our town: The Thai Food Festival

Đáp án

  1. Will coming → will be coming
  2. Is to coming → is coming
  3. Will coming → is coming
  4. Coming soon → coming soon to

Xem thêm:

Red flag là gì

Bảng chữ cái tiếng Anh

Take into account là gì

Hy vọng bạn đọc đã có thêm kiến thức mới để tự tin hơn với chủ đề coming home và trả lời được câu hỏi coming soon là gì? Vietop English rất vui vì đã được đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tập ngoại ngữ. Chúc các bạn học và thi tốt nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop