Trong tiếng Anh, Complaint thường được sử dụng trong những trường hợp cần biểu đạt sự khiếu nại, phàn nàn hoặc muốn đóng góp ý kiến, nhận xét cho sự việc nào đó. Tuy nhiên, có nhiều người học vẫn hay bị nhầm lẫn không biết rằng Complaint đi với giới từ gì? Hãy cùng Vietop English khám phá kiến thức này qua bài viết dưới đây nhé.
1. Complaint là gì?
Complaint là một danh từ mang ý nghĩa là sự than phiền, sự bất mãn, sự phàn nàn về một vấn đề nào đó. Thường được dùng ở trong trường hợp đóng góp ý kiến hoặc khiếu nại về điều khiến cho mình không hài lòng. Từ loại thường gặp của “complaint” là động từ “complain”.
Phiên âm: /kəmˈpleɪnt/
Eg:
- I want to make a complaint about the quality of air today. (Tôi muốn phàn nàn về chất lượng không khí ngày hôm nay.)
- I don’t have time for your complaints. (Tôi không có thời gian cho những lời phàn nàn của bạn.)
Trong lĩnh vực y tế, “Complaint” thường dùng để chỉ chứng bệnh không nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng tới bộ phận nào đó của cơ thể.
Eg: Many young people suffer from sleep complaints. (Nhiều người trẻ mắc chứng khó ngủ.)
2. Complaint đi với giới từ gì?
Complaint có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi giới từ đi kèm đều thể hiện được những nét nghĩa phong phú liên quan tới sự khiếu nại, phàn nàn ở trong tiếng Anh.
Complaint đi với giới từ about, of, against, from, by.
2.1. Complaint about
Ý nghĩa: Complaint about mang ý nghĩa phàn nàn về ai/ vấn đề gì đó.
Eg: The lady next door made a complaint about the noise. (Người phụ nữ nhà bên phàn nàn về tiếng ồn.)
2.2. Complaint of
Ý nghĩa: Complaint of mang ý nghĩa phàn nàn về một vấn đề gì đó.
Eg: Karni filed a written complaint of cultural appropriation.(Karni đã nộp đơn khiếu nại bằng văn bản về việc chiếm đoạt văn hóa.)
2.3. Complaint against
Ý nghĩa: Complaint against mang ý nghĩa khiếu nại ai đó hoặc điều gì đó.
Eg: I have received several complaints against our staff in the last week. (Tôi đã nhận được vô số khiếu nại đối với nhân viên của chúng tôi trong tuần trước.)
2.4. Complaint from
Ý nghĩa: Complaint from mang ý nghĩa là sự phàn nàn từ ai đó.
Eg: The manager is responsible for complaints from the staff. (Giám đốc chịu trách nhiệm về những khiếu nại từ nhân viên.)
2.5. Complaint by
Ý nghĩa: Complaint by mang ý nghĩa phàn nàn của ai đó
Eg: Complaints by students were not taken seriously. (Khiếu nại của sinh viên không được xem xét một cách nghiêm túc.)
Bên cạnh việc sử dụng complaint đi với giới từ riêng lẻ, bạn cũng có thể kết hợp complaint với nhiều hơn 1 giới từ ở trong câu. Việc này sẽ giúp cho cách diễn đạt trở nên rõ ràng, sinh động hơn.
Eg: He sends his complaint against the system to the organizer. (Cô ấy gửi khiếu nại đối với hệ thống tới người tổ chức.)
3. Từ loại đi với Complaint
3.1. Tính từ
Tính từ rất hữu ích trong việc biểu đạt cảm xúc và làm rõ được ý nghĩa của danh từ ở trong câu. Kết hợp tính từ với “Complaint” giúp chủ thể thể hiện được sự khiếu nại, phàn nàn, than phiền một cách rõ ràng hơn. Dưới đây là một số tính từ thường đi kèm với complaint:
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bitter | Bực bội, cay cú | She made a really bitter complaint against the officer. Cô ấy có lời khiếu nại rất cay cú đối với viên sĩ quan. |
Chief | Chính, chủ yếu | The complicated refund policy is the chief complaint from the consumer. Chính sách hoàn trả phức tạp là phàn nàn chủ yếu đến từ người tiêu dùng. |
Common | Phổ biến | Bad traffic is a common complaint from the people. Giao thông tồi tệ là một khiếu nại phổ biến từ người dân. |
Formal | Chính thức, trang trọng | When facing harassment at work, make a formal complaint. Khi đối mặt với sự quấy rối tại nơi làm việc, hãy nộp khiếu nại chính thức. |
Legitimate | Chính đáng, hợp lý | I believe he has lodged a legitimate complaint. Tôi tin rằng anh ấy đã nộp một đơn khiếu nại chính đáng. |
Main | Chính | One of the main complaints about the website is that it is not user-friendly. Một trong những phàn nàn chính về trang web là nó không thân thiện với người dùng. |
Official | Chính thức, công khai | There was no official complaint against his action. Không có khiếu nại chính thức chống lại hành động của ông ta. |
Only | Duy nhất | The only complaint I have is about the food. Lời phàn nàn duy nhất tôi có là về thức ăn. |
Serious | Nghiêm trọng | The restaurant received some serious complaints. Nhà hàng đã nhận được một số khiếu nại nghiêm trọng. |
Trivial | Không quan trọng, tầm thường | Most of their complaints are trivial. Hầu hết các khiếu nại của họ là không quan trọng. |
Valid | Chính đáng | I believe that was a valid complaint. Tôi tin rằng đó là một khiếu nại chính đáng. |
Written | Bằng văn bản | I am going to compose a written complaint about this problem. Tôi sẽ soạn một văn bản khiếu nại về vấn đề này. |
3.2. Động từ
Hãy khám phá ngay những động từ đi kèm với complaint hữu ích dưới đây nhé:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make | Làm, tạo | They made complaints about the neighbors. Họ phàn nàn về những người hàng xóm. |
Have | Có | Do you have any complaints? Bạn có lời phàn nàn gì không? |
File | Nộp, gửi đơn | The customer filed a complaint against the staff. Khách hàng nộp đơn khiếu nại về nhân viên. |
Lodge | Nộp, gửi đơn | Please go to our website for full details of how to lodge a complaint. Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để biết đầy đủ chi tiết về cách nộp đơn khiếu nại. |
Submit | Nộp, gửi đơn | She will assist you with the process to submit your complaint. Cô ấy sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình gửi khiếu nại. |
Voice | Bày tỏ, phát biểu, nói lên | Don’t be afraid to voice your complaint. Đừng ngại nói lên lời phàn nàn của bạn. |
Uphold | Duy trì | They will decide whether to uphold the complaint against him. Họ sẽ quyết định có nên duy trì khiếu nại chống lại anh ta hay không. |
Arise | Phát sinh | Complaints arose as soon as the show started. Khiếu nại phát sinh ngay khi chương trình bắt đầu. |
Hear | Nghe thấy | He often hears complaints about the way he eats. Anh ấy thường nghe những lời phàn nàn về cách anh ấy ăn uống. |
Receive | Nhận | I have received complaints about your attitude. Tôi đã nhận được khiếu nại về thái độ của bạn. |
Act on | Hành động | When will the incorporation act on workplace complaints? Khi nào thì tập đoàn sẽ giải quyết các khiếu nại về nơi làm việc? |
Address | Giải quyết | It is valuable for businesses to address customer complaints. Giải quyết các khiếu nại của khách hàng là việc có giá trị đối với các doanh nghiệp. |
Respond | Phản hồi | I will try to respond to all the complaints as soon as I can. Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả các khiếu nại ngay khi có thể. |
Deal with | Giải quyết | The company has 1 month to deal with all the complaints. Công ty có 1 tháng để giải quyết tất cả các khiếu nại. |
Handle | Xử lý | It is important to handle complaints professionally. Quan trọng là xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp. |
Dismiss | Bác bỏ | The office will dismiss all of the complaints without evidence. Văn phòng sẽ bác bỏ tất cả các khiếu nại mà không có bằng chứng. |
Reject | Từ chối | The company has rejected her complaint about unfair treatment. Công ty đã bác bỏ khiếu nại của cô về việc đối xử không công bằng. |
3.3. Danh từ
Danh từ đi với complaint sẽ tạo ra một danh từ ghép giúp phân loại complaint rõ ràng hơn hoặc chỉ những vấn đề liên quan tới complaint như hệ thống, quy trình. Cụ thể như:
Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Consumer | Người tiêu dùng | Consumer complaints are inevitable. Khiếu nại của người tiêu dùng là không thể tránh khỏi. |
Customer | Khách hàng | She worked in a position that handles customer complaints. Cô ấy làm việc ở vị trí xử lý khiếu nại của khách hàng. |
Letter | Thư | Learning to write a complaint letter correctly is absolutely beneficial. Học viết thư khiếu nại đúng cách hoàn toàn có lợi. |
Policy | Chính sách | Unfortunately, that was not in our complaint policy. Thật không may, điều đó không có trong chính sách khiếu nại của chúng tôi. |
Procedure | Thủ tục | We need to come up with a more effective complaint procedure. Chúng ta cần đưa ra một thủ tục khiếu nại hiệu quả hơn. |
Process | Quy trình | The manufacturer will only respond if you follow the complaint process. Nhà sản xuất sẽ chỉ phản hồi nếu bạn tuân thủ quy trình khiếu nại. |
Management | Quản lý | Complaint management system should be invested in to increase consumer satisfaction. Hệ thống quản lý khiếu nại nên được đầu tư để tăng sự hài lòng của người tiêu dùng. |
System | Hệ thống | Building a complaint system is a crucial part of customer service. Xây dựng một hệ thống khiếu nại là một phần quan trọng của chăm sóc khách hàng. |
Xem thêm:
4. Một số cách diễn đạt của complaint
Để có thể diễn đạt trôi chảy như người bản xứ, hãy ghi nhớ và thuộc lòng những cấu trúc đi với complaint ngay sau đây nhé:
Cách diễn đạt | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ground for complaint | Cơ sở phàn nàn, khiếu nại | The customers have valid grounds for complaint this time. Lần này khách hàng có cơ sở để khiếu nại. |
Cause for complaint | Nguyên nhân phàn nàn, khiếu nại | I don’t think there is any cause for complaint. Tôi không nghĩ rằng có bất kỳ lý do gì để khiếu nại. |
Basis for complaint | Căn cứ để khiếu nại | At least you need a basis for complaint. Ít nhất bạn cần có căn cứ để khiếu nại. |
Chorus of complaints | Điệp khúc phàn nàn, khiếu nại | I can’t stand her chorus of complaints every day. Tôi không thể chịu đựng được điệp khúc phàn nàn của cô ấy mỗi ngày. |
List of complaints | Danh sách phàn nàn, khiếu nại | The firm has already acted on the list of complaints. Công ty đã hành động trên danh sách khiếu nại. |
Stream of complaints | Luồng khiếu nại ào ào, liên tục | The system fails to handle the stream of complaints. Hệ thống thất bại trong việc xử lý luồng khiếu nại. |
Without complaint | Không một lời phàn nàn | He obeys without complaint. Anh ta tuân theo không một lời phàn nàn. |
5. Từ đồng nghĩa với Complaint
Criticism
Ý nghĩa: “Criticism” mang ý nghĩa là sự phàn nàn, chỉ trích hoặc phê bình về một sự vật, sự việc nào đó.
Phiên âm: /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/
Eg: We are likely to face criticism from the media and the public.(Chúng tôi có khả năng phải đối mặt với sự phê phán từ truyền thông và công chúng.)
Grievance
Ý nghĩa: “Grievance” mang ý nghĩa là lời khiếu nại, phàn nàn, trách móc hay mối bất bình về điều gì đó.
Phiên âm: /ˈgriːvəns/
Eg: Jack has filed a personal grievance due to being fired for no reason. (Jack vừa nộp đơn khiếu nại cá nhân do bị sa thải mà không có lý do.)
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
6. Bài tập Complaint đi với giới từ gì
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I would like to make a complaint __ the ticketing system.
- A. to
- B. from
- C. about
2. You can lodge your complaint __ the person in charge.
- A. by
- B. to
- C. of
3. He rejected the complaint __ the participants.
- A. from
- B. against
- C. about
4. All complaints __ the civilians will be handled in 3-5 business days.
- A. by
- B. to
- C. about
5. I believe you have complaints __ one of the waiters.
- A. of
- B. against
- C. from
Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
of – against – about – from – to
- 1. She has a bitter complaint ________ her colleague.
- 2. You should voice your complaint ________ our manager.
- 3. I can hear complaints ________ the passengers as they exit.
- 4. Locals have submitted their complaints ________ the pollution.
- 5. Serious complaints ________ discrimination have arisen.
Bài tập 3: Sắp xếp các câu sau đây thành câu hoàn chỉnh
- 1. I /the /new /complaint /a /policy. /have /about.
- 2. police /reject /complaints./The /trivial /all /will
- 3. complaints /valid. /your /from /are /children /The
- 4. address /complaints /from /employees. /employer /The /should
- 5. better /complaint /needs /system. /The /a /management /business
Bài tập 4: Điền từ cho trước vào chỗ trống
have – respond – formal – customer – common
- 1. Our staff will reach out to ______ to your complaint.
- 2. I believe you _______ a complaint about the arrangement.
- 3. The brand needs to find a new way to handle _______ complaints.
- 4. He upholds a _______ complaint against the institution.
- 5. Poor infrastructure is a _______ complaint about the apartment complex.
Đáp án
Bài tập 1:
- 1. C
- 2. B
- 3. A
- 4. A
- 5. B
Bài tập 2:
- 1. Against
- 2. To
- 3. From
- 4. About
- 5. Of
Bài tập 3:
- 1. I have a complaint about the new policy.
- 2. The police will reject all trivial complaints.
- 3. The complaints from your children are valid.
- 4. The employer should address complaints from employees.
- 5. The business needs a better complaint management system
Bài tập 4:
- 1. Respond
- 2. Have
- 3. Customer
- 4. Formal
- 5. Common
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập về trạng từ
- Bài tập về động từ khuyết thiếu
- Bài tập về danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Hy vọng với bài viết trên đây của Vietop English bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi Complaint đi với giới từ gì? và cũng đã hiểu rõ hơn về từ vựng này. Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của Vietop để học được thêm nhiều kiến thức ngữ pháp bổ ích nhé.