Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Costs an arm and a leg là gì? Ý nghĩa và cách dùng

Trong tiếng Anh, khi tìm thấy một thứ đắt đỏ, người ta thường dùng cụm thành ngữ Costs an arm and a leg để miêu tả điều đó.

Trong bài viết hôm nay hãy cùng Vietop English tìm hiểu về cụm từ này và cách áp dụng trong tiếng Anh nhé!

1. Costs an arm and a leg là gì?

Costs an arm and a leg là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất đắt đỏ hoặc tốn rất nhiều tiền.

Costs an arm and a leg
Mô tả một cái gì đó rất đắt đỏ hoặc tốn rất nhiều tiền.

Eg 1:

  • A: Have you seen that new designer handbag in the store? Bạn đã thấy cái túi xách thương hiệu mới ở cửa hàng chưa?
  • B: Yes, it’s beautiful, but it probably costs an arm and a leg. Có, nó đẹp quá, nhưng có lẽ nó rất đắt.

Eg 2:

  • A: I heard they’re renovating their house. Tôi nghe nói họ đang tu sửa nhà của họ.
  • B: Yeah, but renovating a whole house can cost an arm and a leg. Vâng, nhưng là sửa cả ngôi nhà nên có thể tốn rất nhiều tiền.

Eg 3:

  • A: I want to go on a luxury cruise for our honeymoon. Em muốn đi du lịch du thuyền sang trọng trong chuyến trăng mật của chúng ta.
  • B: That sounds amazing, but luxury cruises can cost an arm and a leg. Nghe hay đấy, nhưng du thuyền cao cấp có thể sẽ rất đắt.

Eg 4:

  • A: I need to get my car repaired. Tôi cần sửa xe của mình.
  • B: Car repairs can be expensive; they might cost you an arm and a leg. Sửa xe hơi có thể đắt; có thể tốn một khoản lớn đấy.

Eg 5:

  • A: I want to buy a ticket to that big concert. Tôi muốn mua một vé vào buổi hòa nhạc lớn đó.
  • B: Be careful, tickets for popular concerts can cost an arm and a leg. Hãy cẩn thận, vé cho các buổi hòa nhạc phổ biến có thể rất đắt đỏ.

2. Cách sử dụng cụm từ Costs an arm and a leg

Costs an arm and a leg
Cách sử dụng cụm từ Costs an arm and a leg

2.1. Giá cả đắt đỏ

Mô tả một cái gì đó có giá quá đắt.

Eg: Buying a brand new sports car can cost an arm and a leg. Mua một chiếc xe thể thao mới toanh có thể tốn rất nhiều tiền.

2.2. So sánh với giá trị thực tế

So sánh giá tiền của một thứ quá đắt đỏ.

Eg: Compared to cooking at home, dining out at fancy restaurants often costs an arm and a leg. So với việc nấu ăn tại nhà, việc ăn tại các nhà hàng sang trọng thường tốn rất nhiều tiền.

2.3. Nói về một khoản chi tiêu lớn

Khi bạn chi tiêu cho một khoản chi cực kỳ lớn.

Eg: The wedding expenses really added up, and it felt like everything was costing us an arm and a leg. Chi phí của đám cưới thực sự đã dồn lại, và cảm giác như mọi thứ đều đang tốn rất nhiều tiền.

2.4. Mô tả sự tốn kém trong việc bảo trì hoặc sửa chữa

Việc bảo trì hoặc sửa chữa món đồ nào đó cực kỳ tốn kém.

Eg: Fixing the vintage car after the accident ended up costing me an arm and a leg. Sửa chữa chiếc xe cổ sau tai nạn thì tốn rất nhiều tiền.

2.5. Giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp

Mô tả giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ xa xỉ hoặc chất lượng cao:

Eg: Staying at that luxury resort during the holiday season can definitely cost you an arm and a leg. Ở lại khu nghỉ cao cấp đó trong mùa nghỉ có thể chắc chắn sẽ tốn rất nhiều tiền.

2.6. Kết hợp với almost hoặc nearly

Nhấn mạnh mức độ sự đắt đỏ bằng cách sử dụng kết hợp với “almost” hoặc “nearly”:

Eg: I wanted to buy that designer dress, but it almost cost me an arm and a leg. Tôi muốn mua chiếc váy thiết kế đó, nhưng nó gần như tốn rất nhiều tiền.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

3. Cuộc hội thoại (Conversation) với Costs an arm and a leg

Costs an arm and a leg
Cuộc hội thoại (Conversation) với Costs an arm and a leg
  • A: Hey, have you heard about Sarah’s wedding plans? Này, bạn có nghe về kế hoạch cưới của Sarah chưa?
  • B: No, I haven’t. What’s going on? Không, tôi chưa nghe. Đang có chuyện gì vậy?
  • A: She’s planning a destination wedding in Hawaii! Cô ấy đang lên kế hoạch tổ chức đám cưới tại Hawaii đấy!
  • B: Hawaii? That sounds amazing, but I can imagine it costs an arm and a leg. Hawaii? Nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng tôi có thể tưởng tượng rằng nó đắt đỏ lắm đấy.
  • A: Yes, she’s been saving for years to make this dream come true. But she believes it will be worth every penny to have a wedding of a lifetime. Đúng vậy, cô ấy đã tiết kiệm trong nhiều năm để biến ước mơ này thành hiện thực. Nhưng cô ấy tin rằng mọi khoản tiền đó sẽ đáng giá để có một đám cưới hạnh phúc trong đời.
  • B: Well, I hope it turns out to be everything she’s ever wanted. It might cost an arm and a leg, but love is priceless, right? Vâng, tôi hy vọng mọi thứ sẽ thành hiện thực. Nó có thể đắt đỏ, nhưng tình yêu là vô giá, phải không?
  • A: Absolutely, and she’s really excited about it. Let’s hope everything goes smoothly! Chính xác, và cô ấy rất háo hức về nó. Hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ!

4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Costs an arm and a leg

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với costs an arm and a leg:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Break the bankLàm phá sảnBuying that luxury yacht would break the bank for most people.
Be a rip-offLà một sự lừa dối, giá quá caoThe price they charge for a bottle of water at the amusement park is a total rip-off.
Be priceyĐắt đỏEating at high-end restaurants can be quite pricey.
Empty one’s walletLàm rỗng ví của ai đóShopping for designer clothes can easily empty your wallet.
Cost a small fortuneTốn một khoản tiền lớnThe wedding ceremony and reception cost them a small fortune.
Be prohibitively expensiveĐắt đỏ đến mức không thể chi trảThe cost of healthcare in some countries can be prohibitively expensive for uninsured individuals.
Burn a hole in one’s pocketĐốt cháy túi tiền của ai đóGoing on a shopping spree tends to burn a hole in my pocket.
Break one’s budgetPhá ngân sách của aiSplurging on that vacation might break our budget.
Be a costly affairLà một việc đắt đỏRenovating an old house can be a costly affair.
Be wallet-drainingLàm tiền bạc trôi qua như nướcMaintaining a luxury car can be wallet-draining due to high repair costs.

Xem thêm:

5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Costs an arm and a leg

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với costs an arm and a leg:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AffordableHợp túi tiềnThe local restaurant offers delicious meals that are affordable for most people.
InexpensiveKhông đắt đỏBuying second-hand furniture can be a great way to furnish your home inexpensively.
ReasonableHợp lý, không quá đắtThe price of admission to the museum is very reasonable, especially considering all the exhibits.
Budget-friendlyHợp ngân sáchThey found a budget-friendly hotel for their vacation that allowed them to save money.
EconomicalTiết kiệmCarpooling with coworkers is an economical way to reduce transportation costs.
Cost-effectiveHiệu quả về chi phíSwitching to energy-efficient appliances can be cost-effective in the long run.
Reasonably pricedĐược định giá hợp lýThe clothing store offers a wide range of reasonably priced options for customers.
Inexpensive optionLựa chọn không đắt đỏFor a quick meal, fast food is often the inexpensive option.
Affordably pricedĐược định giá phải chăngThis smartphone is affordably priced, making it accessible to a wide range of consumers.
Cost-efficientHiệu quả về chi phíUsing public transportation is often more cost-efficient than owning a car in a city.

Trên đây là giải nghĩa Costs an arm and a leg và cách áp dụng trong giao tiếp thực tế. Vietop English hy vọng đã giúp bạn cập nhật thêm từ vựng với vào từ điển của mình.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop