Để chỉ khả năng thành công của một người hay tình huống nào đó, có một thành ngữ mà bạn có thể sử dụng là Cut the mustard. Vietop English sẽ giới thiệu đến bạn thành ngữ này và cách áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh ngay sau đây.
1. Cut the mustard là gì?
Cut the mustard có nghĩa là một người hoặc một thứ gì đó có khả năng hoàn thành một nhiệm vụ hoặc thể hiện tốt trong một tình huống cụ thể. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thành công, khả năng hoặc hiệu suất của ai đó.
Eg 1:
- A: I heard you were up all night working on the project. How did it go? Tôi nghe nói bạn thức trắng đêm làm việc cho dự án. Kết quả thế nào?
- B: It was tough, but I think I really cut the mustard. The presentation is ready and impressive. Nó khá khó khăn, nhưng tôi nghĩ rằng tôi thực sự làm tốt. Bài thuyết trình đã sẵn sàng và ấn tượng.
Eg 2:
- A: Do you think John can handle the new responsibilities at work? Bạn có nghĩ John có thể xử lý được những trách nhiệm mới ở công việc không?
- B: I have no doubt. He’s a dedicated employee and always cuts the mustard. Tôi không nghi ngờ. Anh ấy là một nhân viên tận tâm và luôn làm việc rất tốt.
Eg 3:
- A: I need someone to fix my car. Can you recommend a good mechanic? Tôi cần ai đó sửa xe cho tôi. Bạn có thể gợi ý một thợ cơ khí giỏi không?
- B: Sure, I know a mechanic who really cuts the mustard. He’s honest and skilled. Tất nhiên, tôi biết một thợ cơ khí thật sự làm việc rất tốt. Anh ấy trung thực và có tay nghề.
Eg 4:
- A: Did you see the new employee’s performance in the meeting? Bạn có thấy hiệu suất của nhân viên mới trong cuộc họp không?
- B: Yes, she really cut the mustard. She presented her ideas clearly and confidently. Có, cô ấy thực sự làm rất tốt. Cô ấy trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và tự tin.
Eg 5:
- A: I was worried about the charity event, but it turned out great! Tôi lo lắng về sự kiện từ thiện, nhưng nó đã thành công!
- B: I knew you could cut the mustard and make it a success. Tôi biết bạn có khả năng làm tốt và làm cho nó thành công.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Nguồn gốc của thành ngữ Cut the mustard
Cut the mustard có thể có nguồn gốc tại Hoa Kỳ. Bằng chứng cho cụm từ này có thể được tìm thấy trong một báo ở Galveston, Texas vào năm 1891-92.
Tác giả nổi tiếng O. Henry, người đã sống ở Texas trong một thời gian dài và có lẽ đã học được cụm từ này trong thời gian ấy, đã sử dụng từ cut the mustard trong bộ sưu tập truyện ngắn của ông năm 1907, The Heart of the West, trong đó viết rằng, “I looked around and found a proposition that exactly cut the mustard”.
Xem thêm:
3. Cách sử dụng Idiom Cut the mustard
3.1. Sự thành công hoặc đạt yêu cầu
Sự thành công rực rỡ hoặc đạt được yêu cầu đặt ra.
Eg: Her performance at the competition really cut the mustard, and she won first place. Buổi biểu diễn của cô ấy trong cuộc thi thật sự xuất sắc và cô ấy giành được hạng nhất.
3.2. Khả năng làm việc tốt trong một việc
Khả năng làm việc tốt trong một tình huống hoặc ngữ cảnh cụ thể.
Eg: John isn’t the fastest runner, but he sure can cut the mustard when it comes to long-distance races. John không phải là người chạy nhanh nhất, nhưng anh ấy chắc chắn có khả năng chạy xa rất tốt.
3.3. Thể hiện tốt bất chấp khó khăn
Thể hiện tốt trong tình huống thách thức hoặc áp lực
Eg: The team faced many challenges during the project, but they really cut the mustard and delivered on time. Nhóm gặp nhiều khó khăn trong dự án, nhưng họ thực sự làm tốt và hoàn thành đúng hạn.
3.4. Sự đáng tin cậy hoặc tận tâm trong công việc
Luôn là người đáng tin cậy hoặc tận tâm hết mực trong công việc.
Eg: She always cuts the mustard as a dedicated nurse, providing exceptional care to her patients. Cô ấy luôn làm tốt với tư cách là một y tá tận tâm, cung cấp sự chăm sóc xuất sắc cho bệnh nhân của mình.
3.5. Đánh giá tốt một cá nhân hoặc sản phẩm
Đưa ra đánh giá tích cực về một cá nhân hoặc sản phẩm.
Eg: This new restaurant really cuts the mustard. The food is delicious, and the service is outstanding. Nhà hàng mới này thực sự rất tốt. Thực phẩm ngon và dịch vụ xuất sắc.
Xem thêm:
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Cut the mustard
- A: Have you heard about the new employee, Sarah? They say she’s pretty good at her job. Bạn đã nghe về nhân viên mới, Sarah chưa? Người ta nói cô ấy khá giỏi trong công việc.
- B: Oh, really? I haven’t had a chance to work with her yet. Do you think she can cut the mustard in our fast-paced environment? Ồ, thật không? Tôi chưa có cơ hội làm việc cùng cô ấy. Bạn có nghĩ cô ấy có thể làm tốt trong môi trường đòi hỏi nhanh nhạy như của chúng ta không?
- A: I think so. I’ve seen her handle challenging tasks at her previous job, and she always delivered. Tôi nghĩ là có. Tôi đã thấy cô ấy xử lý những nhiệm vụ khó khăn ở công việc trước đó và cô ấy luôn hoàn thành.
- B: That’s promising. We could use someone who can keep up with the demands around here. Điều đó đầy hứa hẹn. Chúng ta có thể cần một người có thể đáp ứng được yêu cầu ở đây.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Cut the mustard
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Cut the mustard:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cut the mustard | Làm tốt công việc hoặc đạt yêu cầu | She really cut the mustard in her new job, impressing everyone with her skills and dedication. |
Make the grade | Đạt được tiêu chuẩn | She made the grade and earned her promotion. |
Measure up | Đủ tiêu chuẩn hoặc đáp ứng yêu cầu | The new software didn’t measure up to our expectations. |
Come through | Thực hiện thành công hoặc đáng tin cậy | I knew I could count on him to come through in a crisis. |
Hit the mark | Đạt mục tiêu hoặc làm tốt công việc | The marketing campaign really hit the mark, and our sales increased significantly. |
Cut it | Làm việc tốt hoặc đủ tốt | I wasn’t sure if he could handle the project, but he really cut it. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Cut the mustard
Dưới đây là các từ trái nghĩa với cut the mustard:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ignorance | Sự không hiểu biết | His ignorance of the subject was evident during the discussion. |
Impotence | Sự bất lực | The impotence of the team in solving the complex problem was frustrating. |
Inability | Sự không có khả năng | Her inability to adapt to new technology hindered her job performance. |
Inappropriateness | Sự không thích hợp | His comment was met with widespread criticism due to its inappropriateness. |
Incompetence | Sự không có khả năng | The project’s failure was attributed to the incompetence of the leadership. |
Ineptness | Sự không khéo léo | His ineptness in handling delicate situations often led to misunderstandings. |
Lack | Sự thiếu hụt, không đủ | The lack of experience among the team members was a major drawback. |
Vietop English hy vọng rằng việc hiểu được Idiom Cut the mustard sẽ giúp cuộc giao tiếp của bạn sống động hơn. Hãy bổ sung thành ngữ này vào từ điển của bạn để có những cuộc hội thoại phong phú và đầy màu sắc nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!