Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Calm before the storm là gì? Ý nghĩa và cách dùng giao tiếp

Calm before the storm là một thành ngữ được sử dụng phổ biến để báo trước một sự kiện không mong muốn có thể xảy ra dù hiện tại đang yên bình. Cùng Vietop English tìm hiểu về thành ngữ thú vị này qua bài viết sau đây.

1. Calm before the storm là gì?

Calm before the storm, nghĩa đen là “yên bình trước bão”. Thành ngữ này thường được sử dụng để ám chỉ giai đoạn yên tĩnh, bình lặng trước khi một tình huống căng thẳng, nguy hiểm hoặc khó khăn diễn ra. Nó có thể ám chỉ sự chuẩn bị cho một sự kiện không mong muốn hoặc một khó khăn sắp xảy ra trong tương lai.

Calm before the storm là gì Ý nghĩa và cách dùng giao tiếp
Calm before the storm là gì Ý nghĩa và cách dùng giao tiếp

Eg 1:

  • Tom: Have you noticed how quiet the office is today? Anh có để ý văn phòng hôm nay yên tĩnh đến lạ không?
  • Sarah: Yes, it’s the calm before the storm. We have a big project deadline tomorrow. Có, đó là sự yên bình trước cơn bão. Chúng ta có một deadline dự án lớn vào ngày mai.

Eg 2:

  • Lisa: Why is everyone so relaxed before the exam? Tại sao mọi người lại thư thái trước kì thi?
  • Mark: It’s just the calm before the storm. Once the test starts, you’ll see the tension. Đó chỉ là sự yên bình trước cơn bão. Khi bài thi bắt đầu, bạn sẽ thấy căng thẳng.

Eg 3:

  • Amy: The weather is beautiful today. Thời tiết hôm nay đẹp quá.
  • John: I heard there’s a hurricane approaching. This is just the calm before the storm. Tôi nghe nói có một cơn bão đang tiến đến. Điều này chỉ là sự yên bình trước cơn bão.

Eg 4:

  • Mary: Why is everyone so peaceful before the big family reunion? Tại sao mọi người lại yên bình trước buổi tụ họp lớn?
  • David: It’s the calm before the storm. When all the relatives arrive, it will get pretty chaotic. Đó là sự yên bình trước cơn bão. Khi tất cả các người thân đến, sẽ có khá nhiều hỗn loạn.

Eg 5:

  • Alex: I can’t believe how quiet the stadium is before the championship game. Tôi không thể tin được sân vận động yên tĩnh đến như vậy trước trận chung kết.
  • Emily: This is the calm before the storm. Once the game starts, it will be incredibly loud. Đây là sự yên bình trước cơn bão. Khi trận đấu bắt đầu, nó sẽ ồn ào khủng khiếp.
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Calm before the storm

Calm before the storm lần đầu được ghi nhận trong vở kịch thế kỷ 17 có tên The Dumb Knight, trong đó một nhân vật thốt lên: “… but hush, no words; there is calm before the tempest.”

“Tempest” trong đó chỉ một cơn bão mạnh, và cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 và 19. Tuy nhiên, vào năm 1807, từ “storm” dần thay thế “tempest” khi nó xuất hiện trong cuốn sách của Jeremiah Jingle có tựa đề The Remarks of Jeremiah Jingle. Sau sự thay đổi này, cả hai từ “tempest” và “storm” được sử dụng lâm thường trong các ấn phẩm và bài diễn thuyết cho đến đầu thế kỷ 20. Trong thời gian này, calm before the storm trở nên phổ biến hơn tempest.

Xem thêm:

3. Cách sử dụng Idiom Calm before the storm

Cách sử dụng Idiom Calm before the storm
Cách sử dụng Idiom Calm before the storm

3.1. Sự kiện dự định

Dự báo về một sự kiện tồi tệ sắp xảy ra.

Eg: It’s the calm before the storm, we should prepare for the worst. Đó là sự yên bình trước cơn bão, chúng ta nên chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.

3.2. Sự yên bình trước sự xung đột hoặc cuộc khủng hoảng

Tình trạng bình yên trước khi xung đột hoặc cuộc khủng hoảng bắt đầu diễn ra.

Eg: The negotiations are going well, but this could just be the calm before the storm. Cuộc đàm phán đang diễn ra tốt, nhưng điều này có thể chỉ là sự yên bình trước cơn bão.

3.3. Trạng thái trước sự kiện quan trọng

Tráng thái yên lặng trước một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.

Eg: The students are all quiet before the final exam, but it’s just the calm before the storm. Các học sinh đều im lặng trước bài thi cuối kỳ, nhưng đó chỉ là sự yên bình trước cơn bão.

3.4. Yên tĩnh trước sự kiện lớn hoặc thay đổi đáng kể

Sự bình lặng trước một sự kiện hoặc thay đổi lớn.

Eg: The office is so calm today, but with the upcoming merger, it’s just the calm before the storm. Văn phòng rất yên tĩnh hôm nay, nhưng với cuộc sáp nhập sắp tới, đó chỉ là sự yên bình trước cơn bão.

3.5. Trạng thái trước thời tiết xấu hoặc thiên tai

Cảnh báo về sự thay đổi về thời tiết sắp xấu đi.

Eg: The sky is clear right now, but they say this is the calm before the storm. Bầu trời hiện giờ đang trong xanh, nhưng họ nói đây là sự yên bình trước cơn bão.

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Calm before the storm

  • A: Hey, have you noticed how quiet the office is today? Này, bạn có để ý không, văn phòng hôm nay sao yên tĩnh thế?
  • B: Yes, it’s quite unusual. It’s the calm before the storm. Có, thật không thường thấy. Đó là sự yên bình trước cơn bão.
  • A: What do you mean? Bạn có ý gì?
  • B: Well, you know the big project presentation is tomorrow, and everyone’s been working hard to prepare for it. Right now, it seems like everyone is just taking a breather before the final push. À, bạn biết, buổi thuyết trình dự án lớn diễn ra vào ngày mai, và mọi người đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho nó. Hiện tại, dường như mọi người đang nghỉ ngơi trước giai đoạn cuối cùng.
  • A: Oh, I see. So, you think things will get hectic later? À, tôi hiểu rồi. Vậy, bạn nghĩ sau này mọi thứ sẽ trở nên bận rộn hơn?
  • B: Absolutely. Once we start the presentation and all the clients are here, it will be a whirlwind of activity. This tranquility is just temporary – the real action will come later today. Chắc chắn vậy. Khi chúng tôi bắt đầu buổi thuyết trình và tất cả khách hàng đều đến, đó sẽ là một hoạt động bận rộn. Sự yên bình này chỉ tạm thời – hành động thực sự sẽ diễn ra sau đó vào cuối ngày hôm nay.
  • A: Thanks for the heads-up. I better make sure I’m ready for the storm! Cảm ơn vì đã cho tôi biết. Tôi nên chắc chắn rằng mình sẵn sàng cho cơn bão!
  • B: You’re welcome. Don’t worry; we’ve prepared well. It’s just the calm before the storm, but we’ll weather it just fine! Không có gì. Đừng lo lắng; chúng tôi đã chuẩn bị tốt. Đó chỉ là sự yên bình trước cơn bão, nhưng chúng tôi sẽ vượt qua nó một cách tốt đẹp!

Xem thêm:

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Calm before the storm

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Calm before the storm:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Silence before the stormSự yên lặng trước cơn bãoThe eerie silence before the storm was unsettling.
Quiet before the stormYên tĩnh trước cơn bãoThe classroom was unusually quiet before the surprise quiz.
Peace before the stormSự hòa bình trước cơn bãoThe village’s peace was deceptive; the storm hit with a flood.
Lull before the stormSự lull trước cơn bãoThe stock market had a brief lull before a major economic crisis.
Tranquility before the chaosSự thanh bình trước sự hỗn loạnThe holiday resort was a place of tranquility before the tourist season.
Stillness before the turmoilSự tĩnh lặng trước sự hỗn loạnThe ocean was still before the turmoil of an approaching typhoon.
Calmness before the turbulenceSự yên bình trước sự hỗn loạnThe calmness of the morning was shattered by the turbulence caused by unexpected news.
Quietude before the commotionSự tĩnh lặng trước sự ồn àoThe park was a place of quietude before the summer festival.
Serenity before the upheavalSự thanh bình trước sự đảo lộnThe serenity of the countryside was enjoyed before industrial development brought upheaval.
Peacefulness before the storminessSự yên tĩnh trước sự bão tápThe peacefulness of the morning hike was soon replaced by storminess in the weather.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Calm before the storm

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Calm before the storm:

Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Calm before the storm
Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Calm before the storm
Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Calm after the stormSự yên bình sau cơn bãoThe town experienced a sense of calm after the storm had passed.
Lull after the stormSự giảm dần sau cơn bãoThere was a lull after the storm as people began to rebuild their homes.
Hush after the stormSự tĩnh lặng sau cơn bãoThe hush after the storm was eerie, with no sound but the dripping rain.
Calm after another stormSự yên bình sau một cơn bão khácThe calm after another storm brought relief to the weary residents.
Lull after another stormSự giảm dần sau một cơn bão khácWe hoped for a lull after another storm to recover from the damage.
Period of peace after crisisGiai đoạn yên bình sau cuộc khủng hoảngThe country enjoyed a period of peace after the financial crisis.
Period of peace after disturbanceGiai đoạn yên bình sau sự xáo trộnThe neighborhood experienced a period of peace after the disturbance.
Period of peace after stormGiai đoạn yên bình sau cơn bãoThe beach was a place of relaxation during the period of peace after the storm.
Peaceful period after crisisKỳ nghỉ yên bình sau cuộc khủng hoảngThe company offered its employees a peaceful period after the crisis.
Peaceful period after disturbanceKỳ nghỉ yên bình sau sự xáo trộnThe community enjoyed a peaceful period after the disturbance was resolved.
Peaceful period after stormKỳ nghỉ yên bình sau cơn bãoThe city had a peaceful period after the storm, with clear skies and no worries.
Quiet period after crisisKỳ nghỉ tĩnh lặng sau cuộc khủng hoảngWe needed a quiet period after the crisis to recover our energy.
Quiet period after disturbanceKỳ nghỉ tĩnh lặng sau sự xáo trộnThe school had a quiet period after the disturbance to get things back to normal.
Quiet period after stormKỳ nghỉ tĩnh lặng sau cơn bãoThe farm enjoyed a quiet period after the storm to repair the damages.

Trên đây là tìm hiểu chi tiết về thành ngữ Calm before the storm. Vietop English hy vọng rằng thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp thuận tiện hơn, và biến cuộc trò chuyện thêm phần sống động.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h