Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Decision là gì? Decision đi với giới từ gì? Cách sử dụng decision trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ decision được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống, từ quyết định cá nhân nhỏ nhất đến những quyết định lớn trong doanh nghiệp, chính trị và xã hội. 

Trong bài viết này, Vietop English sẽ cùng bạn khám phá decision là gì, những ví dụ trong ngữ cảnh, các cụm từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng từ decision trong giao tiếp một cách hiệu quả trong tiếng Anh.

Cùng bắt đầu nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Decision có nghĩa là ra quyết định, sự quyết định. Từ này cũng chỉ kết quả của việc lựa chọn (quyết định đã được đưa ra) và có thể dùng để mô tả tính cách kiên quyết, quả quyết của một người.

*Những nghĩa khác của decision trong tiếng Anh:
– Sự quyết định hoặc sự đưa ra một ý kiến, quyết định.
– Sự phân định, phân biệt hoặc sự đánh giá của một tình huống hoặc vấn đề.
– Một sự chọn lựa hoặc sự ưu tiên giữa các tùy chọn.Một quyết sách hoặc một chương trình đã được quyết định hoặc được đưa ra.
– Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn.
– Sự dứt khoát và quả quyết.Một phán quyết hoặc lệnh của một tòa án hoặc một cơ quan có thẩm quyền.
– Một phát biểu hoặc một bài diễn thuyết đã được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng.
– Sự kết thúc của một tình huống hoặc một sự kiện.

*Ví dụ:
– The government’s decision to increase taxes was met with mixed reactions from the public. (Quyết định tăng thuế của chính phủ đã nhận được những phản ứng khác nhau từ công chúng.)
– Her decision to pursue a career in medicine was influenced by her desire to help others. (Quyết định của cô ấy theo đuổi sự nghiệp y học được ảnh hưởng bởi mong muốn giúp đỡ người khác.)

1. Decision là gì?

Decision (noun) [dɪˈsɪʒ.ən]

Trong tiếng Anh, decision có nghĩa là ra quyết định, sự quyết định. Từ này cũng chỉ kết quả của việc lựa chọn (quyết định đã được đưa ra) và có thể dùng để mô tả tính cách kiên quyết, quả quyết của một người.

Decision là gì?
Decision là gì?

E.g:

  • Making the decision to move to a different country was not easy for her. (Việc quyết định di chuyển đến một quốc gia khác không dễ dàng đối với cô ấy.)
  • The government’s decision to increase taxes was met with mixed reactions from the public. (Quyết định tăng thuế của chính phủ đã nhận được những phản ứng khác nhau từ công chúng.)

2. Decision đi với giới từ gì?

Từ decision được sử dụng phổ biến nhất với giới từ on hoặc about.

Decision đi với giới từ gì?
Decision đi với giới từ gì?
Giới từCách dùngVí dụ
Decision onDùng chỉ đến hành động hoặc quá trình đưa ra quyết định về một vấn đề cụ thể hoặc một tình huống đang xảy ra.E.g: The board of directors made a final decision on the new budget proposal. (Ban giám đốc đã đưa ra quyết định cuối cùng về đề xuất ngân sách mới.)
Decision aboutChỉ hành động hoặc quá trình đưa ra quyết định, nhưng tập trung vào việc đưa ra quyết định về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.E.g: We need to reach a decision about which marketing strategy to adopt for the new product launch. (Chúng ta cần đưa ra quyết định về chiến lược tiếp thị nào phù hợp cho việc ra mắt sản phẩm mới.)

Xem thêm:

Annoyed đi với giới từ gì

Phrasal verb with keep

Confident đi với giới từ gì

Behind nghĩa là gì? “Bỏ túi” cách dùng behind trong tiếng Anh

3. Những nghĩa khác của decision trong tiếng Anh

Decision cũng còn những nghĩa khác như:

  • Sự quyết định hoặc sự đưa ra một ý kiến, quyết định.
  • Sự phân định, phân biệt hoặc sự đánh giá của một tình huống hoặc vấn đề.
  • Một sự chọn lựa hoặc sự ưu tiên giữa các tùy chọn.

Cùng mình tìm hiểu các nghĩa khác của decision qua bảng phía dưới nhé:

NghĩaVí dụ
Sự quyết định hoặc sự đưa ra một ý kiến, quyết định.E.g: Her decision to pursue a career in medicine was influenced by her desire to help others. (Quyết định của cô ấy theo đuổi sự nghiệp y học được ảnh hưởng bởi mong muốn giúp đỡ người khác.)
Sự phân định, phân biệt hoặc sự đánh giá của một tình huống hoặc vấn đề.E.g: The referee’s decision to award a penalty kick was met with protests from the opposing team. (Quyết định của trọng tài trao quả 11m đã gây ra sự phản đối từ đội đối thủ.)
Một sự chọn lựa hoặc sự ưu tiên giữa các tùy chọn.E.g: When faced with financial difficulties, they had to make some tough decisions about which expenses to cut. (Khi đối mặt với khó khăn tài chính, họ phải đưa ra một số quyết định khó khăn về việc cắt giảm các khoản chi tiêu.)
Một quyết sách hoặc một chương trình đã được quyết định hoặc được đưa ra.E.g: The company’s decision to expand its product line proved to be a successful strategic move. (Quyết định của công ty mở rộng dòng sản phẩm đã chứng tỏ là một bước di chuyển chiến lược thành công.)
Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn.E.g: The team worked together to come up with a collective decision on how to handle the unexpected crisis. (Đội ngũ đã cùng nhau làm việc để đưa ra một quyết định chung về cách xử lý tình huống khẩn cấp bất ngờ.)
Sự dứt khoát và quả quyết.E.g: He spoke with decision, leaving no room for doubt about his intentions. (Anh ấy nói chuyện mạnh mẽ, không để lại chỗ cho sự nghi ngờ về ý định của mình.)
Một phán quyết hoặc lệnh của một tòa án hoặc một cơ quan có thẩm quyền.E.g: The court’s decision to grant custody of the child to the mother was based on the best interests of the child. (Quyết định của tòa án trao quyền nuôi con cho mẹ dựa trên lợi ích tốt nhất cho đứa trẻ.)
Một phát biểu hoặc một bài diễn thuyết đã được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng.E.g: The CEO’s decision at the shareholders’ meeting outlined the company’s future plans and strategies. (Quyết định của CEO trong cuộc họp cổ đông đã trình bày kế hoạch và chiến lược tương lai của công ty.)
Sự kết thúc của một tình huống hoặc một sự kiện.E.g: The final decision of the competition was met with cheers and applause from the audience. (Quyết định cuối cùng của cuộc thi đã nhận được tiếng hoan hô và vỗ tay từ khán giả.)

4. Make a decision là gì?

Make a decision có nghĩa là đưa ra một lựa chọn hoặc quyết định cuối cùng về việc chọn một trong các tùy chọn có sẵn. 

Đây là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc quá trình đưa ra một quyết định về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Make a decision là gì?
Make a decision là gì?

E.g: After carefully considering all the options, she finally made a decision to accept the job offer. (Sau khi xem xét kỹ càng tất cả các lựa chọn, cô ấy cuối cùng đã đưa ra quyết định chấp nhận lời đề nghị công việc.)

Xem thêm:

Who whom whose là gì?

Continuous là gì?

Popular là gì? Popular đi với giới từ gì?

5. Những cụm từ thông dụng với decision trong tiếng Anh

Bên cạnh cụm từ “make a decision” vẫn còn các cụm từ thường đi cùng với từ decision như: Come to a decision, final decision, tough decision,…

Cụ thể:

Những cụm từ thông dụng với decision trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với decision trong tiếng Anh
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Make a decisionQuyết địnhE.g: After much consideration, she finally made a decision to quit her job. (Sau nhiều cân nhắc, cô ấy cuối cùng đã quyết định từ chức.)
Come to a decisionĐưa ra quyết địnhE.g: The committee couldn’t come to a decision on the controversial issue. (Ủy ban không thể đưa ra quyết định về vấn đề gây tranh cãi.)
Tough decisionQuyết định khó khănE.g: Choosing between two job offers was a tough decision for him. (Lựa chọn giữa hai lời đề nghị công việc là một quyết định khó khăn đối với anh ấy.)
Final decisionQuyết định cuối cùngE.g: The board of directors will announce their final decision on the merger next week. (Hội đồng quản trị sẽ thông báo quyết định cuối cùng về việc sáp nhập vào tuần tới.)
Take a decision with a pinch of saltĐánh giá một quyết định một cách cẩn thận và cân nhắc.E.g: When dealing with rumors, it’s essential to take them with a pinch of salt and not jump to conclusions. (Khi đối mặt với tin đồn, điều quan trọng là phải cân nhắc và không vội vàng kết luận.)
Decision of the century Quyết định lớn nhất thế kỷ.E.g: The court’s ruling on the high-profile case was being called the decision of the century due to its significant impact on society. (Phán quyết của tòa án về vụ án nổi tiếng đã được gọi là quyết định lớn nhất thế kỷ do ảnh hưởng quan trọng đối với xã hội.)
Important decisionQuyết định quan trọngE.g: Choosing the right university is an important decision that will shape your future. (Chọn đúng trường đại học là một quyết định quan trọng sẽ hình thành tương lai của bạn.)
Back down from a decisionRút lui quyết địnhE.g: Despite the pressure from the opposition, the government refused to back down from their decision to increase taxes. (Mặc dù có áp lực từ đối lập, chính phủ từ chối rút lui khỏi quyết định tăng thuế.)
Stick to a decisionKiên trì với quyết địnhE.g: Once she makes up her mind, she tends to stick to her decisions no matter what. (Một khi cô ấy đã quyết định, cô ấy thường kiên trì với quyết định của mình bất kể điều gì xảy ra.)
Wise decisionQuyết định thông minhE.g: Investing in a reliable financial advisor turned out to be a wise decision for their retirement savings. (Đầu tư vào một cố vấn tài chính đáng tin cậy trở thành một quyết định thông minh cho việc tiết kiệm hưu trí của họ.)
Life-changing decisionQuyết định thay đổi cuộc sống.E.g: Moving to a different country was a life-changing decision that opened up new opportunities for her. (Chuyển đến một quốc gia khác là một quyết định thay đổi cuộc sống mở ra cơ hội mới cho cô ấy.)
Face a tough decisionĐối diện với một quyết định khó khăn.E.g: The CEO faced a tough decision when it came to downsizing the company to cut costs. (Giám đốc điều hành đối diện với một quyết định khó khăn khi phải thu nhỏ công ty để cắt giảm chi phí.)
Put off making a decisionTrì hoãn việc đưa ra quyết địnhE.g: Instead of addressing the issue immediately, he chose to put off making a decision until next week. (Thay vì giải quyết vấn đề ngay lập tức, anh ấy chọn trì hoãn việc đưa ra quyết định cho đến tuần sau.)
Unanimous decisionQuyết định nhất tríE.g: The jury reached a unanimous decision, declaring the defendant guilty of the charges. (Hội đồng thẩm phán đưa ra một quyết định nhất trí, tuyên bố bị cáo chịu tội các cáo buộc.)
Fateful decision Quyết định quan trọng có tác động sâu sắc.E.g: His fateful decision to pursue a career in music led to a successful and fulfilling life. (Quyết định quan trọng của anh ấy theo đuổi sự nghiệp âm nhạc dẫn đến một cuộc sống thành công và hạnh phúc.)

Xem thêm:

Hesitation là gì?

Come across là gì?

Narrow down là gì?

6. Từ đồng nghĩa với decision 

Bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa với decision để đa dạng hóa cách diễn đạt như: Accord, agreement, arrangement,…

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho decision cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Accord Sự thỏa thuận hoặc sự đồng ý giữa các bên về một vấn đề cụ thể.E.g: The two countries reached an accord on trade regulations. (Hai quốc gia đã đạt được sự thỏa thuận về quy định thương mại.)
AgreementMột thỏa thuận hoặc sự đồng ý giữa các bên về một vấn đề cụ thể.E.g: They signed an agreement to share the profits equally. (Họ đã ký kết một thỏa thuận để chia sẻ lợi nhuận một cách công bằng.)
Arrangement Một sắp xếp hoặc thỏa thuận đặc biệt giữa các bên để điều chỉnh một tình huống cụ thể.E.g: The company made an arrangement with its suppliers for regular deliveries. (Công ty đã sắp xếp với các nhà cung cấp của nó để cung cấp hàng thường xuyên.)
ChoiceHành động hoặc quá trình lựa chọn một trong các tùy chọn có sẵn.E.g: The restaurant offers a wide choice of dishes on their menu. (Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn để lựa chọn trong thực đơn của họ.)
CompromiseSự thoả hiệp hoặc giải pháp tạm thời giữa các bên trong khi có sự khác biệt hoặc xung đột.E.g: In order to reach a compromise, both parties had to give up some of their demands. (Để đạt được sự thoả thuận, cả hai bên phải từ bỏ một số yêu cầu của họ.)
DeterminationTính kiên định và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.E.g: With great determination, she overcame all the obstacles and achieved success. (Với quyết tâm lớn, cô ấy vượt qua tất cả các khó khăn và đạt được thành công.)
FindingKết quả của một nghiên cứu hoặc cuộc điều tra.E.g: The findings of the research indicated a strong correlation between stress and health issues. (Kết quả nghiên cứu cho thấy mối tương quan mạnh giữa căng thẳng và các vấn đề sức khỏe.)
JudgmentÝ kiến hoặc quyết định được đưa ra sau khi xem xét và suy nghĩ kỹ lưỡng.E.g: The judge’s judgment was based on the evidence presented during the trial. (Quyết định của thẩm phán dựa trên bằng chứng được đưa ra trong phiên tòa.)
OpinionÝ kiến cá nhân về một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể.E.g: Everyone is entitled to their own opinion, even if it differs from others. (Mỗi người đều có quyền có ý kiến riêng, ngay cả khi nó khác biệt với người khác.)
OutcomeKết quả hoặc hậu quả của một sự kiện hoặc quá trình cụ thể.E.g: The outcome of the negotiations was favorable for both parties. (Kết quả của cuộc đàm phán đã thuận lợi cho cả hai bên.)
ResolutionQuyết tâm hoặc mục tiêu cụ thể được đặt ra để đạt được trong tương lai.E.g: His New Year’s resolution was to lead a healthier lifestyle and exercise regularly. (Quyết định của anh ấy vào năm mới là sống một lối sống lành mạnh và tập luyện thường xuyên.)
Ruling Phán quyết hoặc quyết định của một tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.E.g: The court’s ruling favored the defendant, resulting in their acquittal. (Phán quyết của tòa án ủng hộ bị cáo, dẫn đến việc bị tha tội.)
Selection Sự lựa chọn hoặc sự chọn lọc một trong các tùy chọn có sẵn.E.g: The selection of candidates for the job position was done through a rigorous interview process. (Sự lựa chọn ứng viên cho vị trí công việc đã được thực hiện qua quy trình phỏng vấn nghiêm ngặt.)
Settlement Sự giải quyết hoặc thoả thuận cuối cùng giữa các bên để kết thúc một tranh chấp hoặc vấn đề.E.g: The legal settlement between the two parties was reached outside of the court. (Sự giải quyết pháp lý giữa hai bên đã được đạt ra ngoài tòa án.)
Verdict Phán quyết hoặc quyết định của một tòa án hoặc ban giám thị sau khi xem xét bằng chứng trong một phiên tòa.E.g: The jury’s verdict found the defendant guilty of the crime. (Phán quyết của ban hội thẩm xác định bị cáo chịu tội về tội phạm.)

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa và các khía cạnh của từ decision là gì trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này của Vietop English đã giúp các bạn có được cái nhìn tổng quan về decision là gì và đồng thời cung cấp thêm những ví dụ thực tế để giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của mình.

Bạn hoàn toàn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English ngay hôm nay.

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h