Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Decision là gì? Decision đi với giới từ gì? Cách sử dụng decision trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ decision được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống, từ quyết định cá nhân nhỏ nhất đến những quyết định lớn trong doanh nghiệp, chính trị và xã hội. Trong bài viết này, Vietop English sẽ cùng bạn khám phá decision là gì, những ví dụ trong ngữ cảnh, các cụm từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng từ decision trong giao tiếp một cách hiệu quả trong tiếng Anh.

1. Decision là gì?

Decision là một từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Decision (noun) [dɪˈsɪʒ.ən]

Trong tiếng Anh, decision có nghĩa là ra quyết định, sự lựa chọn hoặc sự chọn lựa một trong nhiều tùy chọn có sẵn dựa trên việc xem xét, suy nghĩ hoặc xử lý thông tin. Đây là quá trình quan trọng trong việc đưa ra một quyết định, bắt đầu từ việc xác định các tùy chọn có sẵn và sau đó chọn một trong số chúng dựa trên những yếu tố khác nhau như lợi ích, ưu tiên, hay hậu quả dự kiến.

Decision là gì
Decision là gì

Cách đọc của từ “decision” là [dɪˈsɪʒ.ən]. Trong đó, các âm tiết được phân cách như sau: dɪ-ˈsɪʒ-ən. Để phát âm chính xác, bạn có thể chú ý đến phần “sɪʒ” với âm “ʒ” được phát âm như “zh” trong tiếng Anh “measure”.

2. Decision đi với giới từ gì?

Từ decision được sử dụng phổ biến nhất với giới từ on hoặc about.

Decision đi với giới từ gì
Decision đi với giới từ gì

Decision on

Khi decision được sử dụng với giới từ on, nó chỉ đến hành động hoặc quá trình đưa ra quyết định về một vấn đề cụ thể hoặc một tình huống đang xảy ra.

→ Giới từ “on” kết hợp với “decision” để chỉ rõ về phạm vi hoặc nội dung của quyết định được đưa ra.

E.g. The board of directors made a final decision on the new budget proposal. (Ban giám đốc đã đưa ra quyết định cuối cùng về đề xuất ngân sách mới.)

Decision about

Decision about cũng ám chỉ hành động hoặc quá trình đưa ra quyết định, nhưng tập trung vào việc đưa ra quyết định về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

→ Giới từ “about” giúp xác định sự liên quan của quyết định đối với một vấn đề cụ thể mà nó đang áp dụng.

E.g. We need to reach a decision about which marketing strategy to adopt for the new product launch. (Chúng ta cần đưa ra quyết định về chiến lược tiếp thị nào phù hợp cho việc ra mắt sản phẩm mới.)

Xem thêm:

Annoyed đi với giới từ gì

Phrasal verb with keep

Confident đi với giới từ gì

Behind nghĩa là gì? “Bỏ túi” cách dùng behind trong tiếng Anh

3. Make a decision là gì?

Make a decision là gì
Make a decision là gì

Make a decision có nghĩa là đưa ra một lựa chọn hoặc quyết định cuối cùng về việc chọn một trong các tùy chọn có sẵn. Đây là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc quá trình đưa ra một quyết định về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Eg. After carefully considering all the options, she finally made a decision to accept the job offer. (Sau khi xem xét kỹ càng tất cả các lựa chọn, cô ấy cuối cùng đã đưa ra quyết định chấp nhận lời đề nghị công việc.)

→ Trong ví dụ trên, cụm động từ “make a decision” được sử dụng để diễn tả hành động của “cô ấy” khi cân nhắc và đưa ra quyết định cuối cùng về việc “chấp nhận lời đề nghị công việc”.

4. Decision tree là gì?

Decision tree là gì
Decision tree là gì

Decision tree là một công cụ phân loại và dự đoán trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Nó là một mô hình học máy thường được sử dụng trong việc ra quyết định hoặc phân loại dữ liệu dựa trên loạt các quyết định tương tự như việc đi theo các nhánh của một cây.

Decision tree là một mô hình học máy bao gồm một loạt các quyết định (decision nodes) và các nhánh (branches) biểu thị các lựa chọn có thể xảy ra dựa trên các thuộc tính và điều kiện của dữ liệu.

Decision tree giúp tạo ra một luồng ra quyết định logic dễ hiểu và trực quan, giúp ta dự đoán hoặc phân loại các điểm dữ liệu mới dựa trên các thông tin đã học từ dữ liệu huấn luyện.

E.g.

Suppose we have a dataset of patients with various symptoms, and we want to create a decision tree to predict whether a patient has a certain disease or not. The decision tree will use the symptoms as input features and classify the patients into two categories: “has the disease” or “does not have the disease”.

(Giả sử chúng ta có một bộ dữ liệu về bệnh nhân có các triệu chứng khác nhau, và chúng ta muốn tạo một decision tree để dự đoán liệu một bệnh nhân có mắc một căn bệnh cụ thể hay không. Cây quyết định sẽ sử dụng các triệu chứng như các đặc điểm đầu vào và phân loại các bệnh nhân vào hai danh mục: “mắc bệnh” hoặc “không mắc bệnh”.)

Những ví dụ về decision trong tiếng Anh:

  • After much deliberation, he finally made the decision to accept the job offer. (Sau nhiều suy nghĩ, anh ấy cuối cùng đã quyết định chấp nhận lời đề nghị công việc.)
  • The committee reached a unanimous decision on the new budget proposal. (Ủy ban đã đạt được sự nhất trí về đề xuất ngân sách mới.)
  • Making the decision to move to a different country was not easy for her. (Việc quyết định di chuyển đến một quốc gia khác không dễ dàng đối với cô ấy.)
  • The CEO’s decision to invest in new technology greatly improved the company’s efficiency. (Quyết định của CEO đầu tư vào công nghệ mới đã cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động của công ty.)
  • They had to make a quick decision about whether to cancel or proceed with the event due to the bad weather. (Họ phải đưa ra quyết định nhanh chóng về việc hủy bỏ hay tiếp tục tổ chức sự kiện do thời tiết xấu.)
  • The jury’s decision in the trial had a significant impact on the defendant’s life. (Quyết định của ban hội thẩm trong phiên tòa có tác động quan trọng đối với cuộc sống của bị cáo.)
  • The government’s decision to increase taxes was met with mixed reactions from the public. (Quyết định tăng thuế của chính phủ đã nhận được những phản ứng khác nhau từ công chúng.)
  • She faced a difficult decision between pursuing her passion for art or choosing a more stable career path. (Cô ấy đối diện với một quyết định khó khăn giữa việc theo đuổi đam mê nghệ thuật hoặc chọn một lộ trình nghề nghiệp ổn định hơn.)
  • The board of directors had to make a tough decision to downsize the company to remain financially viable. (Hội đồng quản trị phải đưa ra một quyết định khó khăn trong việc giảm uy mô của công ty để duy trì tính khả thi về mặt tài chính.)
  • His decision to apologize and take responsibility for the mistake was admired by his colleagues. (Quyết định xin lỗi và chịu trách nhiệm về sai lầm của anh ấy đã được đồng nghiệp ngưỡng mộ.)

Xem thêm:

Who whom whose là gì?

Continuous là gì?

Popular là gì? Popular đi với giới từ gì?

5. Những nghĩa khác của decision trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng của từ decision.

Sự quyết định hoặc sự đưa ra một ý kiến, quyết định.

E.g. Her decision to pursue a career in medicine was influenced by her desire to help others. (Quyết định của cô ấy theo đuổi sự nghiệp y học được ảnh hưởng bởi mong muốn giúp đỡ người khác.)

Sự phân định, phân biệt hoặc sự đánh giá của một tình huống hoặc vấn đề.

E.g. The referee’s decision to award a penalty kick was met with protests from the opposing team. (Quyết định của trọng tài trao quả 11m đã gây ra sự phản đối từ đội đối thủ.)

Một sự chọn lựa hoặc sự ưu tiên giữa các tùy chọn.

E.g. When faced with financial difficulties, they had to make some tough decisions about which expenses to cut. (Khi đối mặt với khó khăn tài chính, họ phải đưa ra một số quyết định khó khăn về việc cắt giảm các khoản chi tiêu.)

Một quyết sách hoặc một chương trình đã được quyết định hoặc được đưa ra.

E.g. The company’s decision to expand its product line proved to be a successful strategic move. (Quyết định của công ty mở rộng dòng sản phẩm đã chứng tỏ là một bước di chuyển chiến lược thành công.)

Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn.

E.g. The team worked together to come up with a collective decision on how to handle the unexpected crisis. (Đội ngũ đã cùng nhau làm việc để đưa ra một quyết định chung về cách xử lý tình huống khẩn cấp bất ngờ.)

Sự dứt khoát và quả quyết.

E.g. He spoke with decision, leaving no room for doubt about his intentions. (Anh ấy nói chuyện mạnh mẽ, không để lại chỗ cho sự nghi ngờ về ý định của mình.)

Một phán quyết hoặc lệnh của một tòa án hoặc một cơ quan có thẩm quyền.

E.g. The court’s decision to grant custody of the child to the mother was based on the best interests of the child. (Quyết định của tòa án trao quyền nuôi con cho mẹ dựa trên lợi ích tốt nhất cho đứa trẻ.)

Một phát biểu hoặc một bài diễn thuyết đã được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng.

E.g. The CEO’s decision at the shareholders’ meeting outlined the company’s future plans and strategies. (Quyết định của CEO trong cuộc họp cổ đông đã trình bày kế hoạch và chiến lược tương lai của công ty.)

Sự kết thúc của một tình huống hoặc một sự kiện.

E.g. The final decision of the competition was met with cheers and applause from the audience. (Quyết định cuối cùng của cuộc thi đã nhận được tiếng hoan hô và vỗ tay từ khán giả.)

6. Những cụm từ thông dụng với decision trong tiếng Anh

Những cụm từ thông dụng với decision trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với decision trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “decision” và ý nghĩa của chúng

Make a decision

E.g. After much consideration, she finally made a decision to quit her job. (Sau nhiều cân nhắc, cô ấy cuối cùng đã quyết định từ chức.)

Come to a decision

E.g. The committee couldn’t come to a decision on the controversial issue. (Ủy ban không thể đưa ra quyết định về vấn đề gây tranh cãi.)

Tough decision

E.g.  Choosing between two job offers was a tough decision for him. (Lựa chọn giữa hai lời đề nghị công việc là một quyết định khó khăn đối với anh ấy.)

Final decision

E.g. The board of directors will announce their final decision on the merger next week. (Hội đồng quản trị sẽ thông báo quyết định cuối cùng về việc sáp nhập vào tuần tới.)

Take a decision with a pinch of salt (đánh giá một quyết định một cách cẩn thận và cân nhắc)

E.g. When dealing with rumors, it’s essential to take them with a pinch of salt and not jump to conclusions. (Khi đối mặt với tin đồn, điều quan trọng là phải cân nhắc và không vội vàng kết luận.)

Decision of the century (quyết định lớn nhất thế kỷ)

E.g. The court’s ruling on the high-profile case was being called the decision of the century due to its significant impact on society. (Phán quyết của tòa án về vụ án nổi tiếng đã được gọi là quyết định lớn nhất thế kỷ do ảnh hưởng quan trọng đối với xã hội.)

Important decision

E.g. Choosing the right university is an important decision that will shape your future. (Chọn đúng trường đại học là một quyết định quan trọng sẽ hình thành tương lai của bạn.)

Back down from a decision

E.g. Despite the pressure from the opposition, the government refused to back down from their decision to increase taxes. (Mặc dù có áp lực từ đối lập, chính phủ từ chối rút lui khỏi quyết định tăng thuế.)

Stick to a decision

E.g. Once she makes up her mind, she tends to stick to her decisions no matter what. (Một khi cô ấy đã quyết định, cô ấy thường kiên trì với quyết định của mình bất kể điều gì xảy ra.)

Wise decision

E.g. Investing in a reliable financial advisor turned out to be a wise decision for their retirement savings. (Đầu tư vào một cố vấn tài chính đáng tin cậy trở thành một quyết định thông minh cho việc tiết kiệm hưu trí của họ.)

Life-changing decision

E.g. Moving to a different country was a life-changing decision that opened up new opportunities for her. (Chuyển đến một quốc gia khác là một quyết định thay đổi cuộc sống mở ra cơ hội mới cho cô ấy.)

In two minds (đang phân vân)

E.g. He was in two minds about accepting the promotion, as it would mean relocating to a different city. (Anh ấy đang phân vân về việc chấp nhận thăng tiến vì điều đó có nghĩa là phải chuyển đến một thành phố khác.)

A no-brainer (quyết định dễ dàng, không cần suy nghĩ nhiều)

E.g. Choosing the all-inclusive vacation package was a no-brainer for them, as it offered everything they needed. (Chọn gói du lịch tiết kiệm mọi thứ là một quyết định dễ dàng đối với họ, vì nó cung cấp mọi thứ họ cần.)

Face a tough decision

E.g. The CEO faced a tough decision when it came to downsizing the company to cut costs. (Giám đốc điều hành đối diện với một quyết định khó khăn khi phải thu nhỏ công ty để cắt giảm chi phí.)

Put off making a decision

E.g. nstead of addressing the issue immediately, he chose to put off making a decision until next week. (Thay vì giải quyết vấn đề ngay lập tức, anh ấy chọn trì hoãn việc đưa ra quyết định cho đến tuần sau.)

Unanimous decision

E.g. The jury reached a unanimous decision, declaring the defendant guilty of the charges. (Hội đồng thẩm phán đưa ra một quyết định nhất trí, tuyên bố bị cáo chịu tội các cáo buộc.)

Fateful decision (quyết định quan trọng có tác động sâu sắc)

E.g. His fateful decision to pursue a career in music led to a successful and fulfilling life. (Quyết định quan trọng của anh ấy theo đuổi sự nghiệp âm nhạc dẫn đến một cuộc sống thành công và hạnh phúc.)

Xem thêm:

Hesitation là gì?

Come across là gì?

Narrow down là gì?

7. Từ đồng nghĩa với decision 

Từ đồng nghĩa với decision 
Từ đồng nghĩa với decision 

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và decision cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho decision cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng

Accord (noun)

Sự thỏa thuận hoặc sự đồng ý giữa các bên về một vấn đề cụ thể.

E.g. The two countries reached an accord on trade regulations. (Hai quốc gia đã đạt được sự thỏa thuận về quy định thương mại.)

Agreement (noun)

Một thỏa thuận hoặc sự đồng ý giữa các bên về một vấn đề cụ thể.

E.g. They signed an agreement to share the profits equally. (Họ đã ký kết một thỏa thuận để chia sẻ lợi nhuận một cách công bằng.)

Arrangement (noun)

Một sắp xếp hoặc thỏa thuận đặc biệt giữa các bên để điều chỉnh một tình huống cụ thể.

E.g. The company made an arrangement with its suppliers for regular deliveries. (Công ty đã sắp xếp với các nhà cung cấp của nó để cung cấp hàng thường xuyên.)

Choice (noun)

Hành động hoặc quá trình lựa chọn một trong các tùy chọn có sẵn.

E.g. The restaurant offers a wide choice of dishes on their menu. (Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn để lựa chọn trong thực đơn của họ.)

Compromise (noun)

Sự thoả hiệp hoặc giải pháp tạm thời giữa các bên trong khi có sự khác biệt hoặc xung đột.

E.g. In order to reach a compromise, both parties had to give up some of their demands. (Để đạt được sự thoả thuận, cả hai bên phải từ bỏ một số yêu cầu của họ.)

Determination (noun)

Tính kiên định và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.

E.g. With great determination, she overcame all the obstacles and achieved success. (Với quyết tâm lớn, cô ấy vượt qua tất cả các khó khăn và đạt được thành công.)

Finding (noun)

Kết quả của một nghiên cứu hoặc cuộc điều tra.

E.g. The findings of the research indicated a strong correlation between stress and health issues. (Kết quả nghiên cứu cho thấy mối tương quan mạnh giữa căng thẳng và các vấn đề sức khỏe.)

Judgment (noun)

Ý kiến hoặc quyết định được đưa ra sau khi xem xét và suy nghĩ kỹ lưỡng.

E.g. The judge’s judgment was based on the evidence presented during the trial. (Quyết định của thẩm phán dựa trên bằng chứng được đưa ra trong phiên tòa.)

Opinion (noun)

Ý kiến cá nhân về một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể.

E.g. Everyone is entitled to their own opinion, even if it differs from others. (Mỗi người đều có quyền có ý kiến riêng, ngay cả khi nó khác biệt với người khác.)

Outcome (noun)

Kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện hoặc quá trình cụ thể.

E.g. The outcome of the negotiations was favorable for both parties. (Kết quả của cuộc đàm phán đã thuận lợi cho cả hai bên.)

Resolution (noun)

Quyết tâm hoặc mục tiêu cụ thể được đặt ra để đạt được trong tương lai.

E.g. His New Year’s resolution was to lead a healthier lifestyle and exercise regularly. (Quyết định của anh ấy vào năm mới là sống một lối sống lành mạnh và tập luyện thường xuyên.)

Result (noun)

Kết quả hoặc hiệu quả của một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

E.g. The result of the test showed that she had passed with flying colors. (Kết quả của bài kiểm tra cho thấy cô ấy đã vượt qua xuất sắc.)

Ruling (noun)

Phán quyết hoặc quyết định của một tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.

E.g. The court’s ruling favored the defendant, resulting in their acquittal. (Phán quyết của tòa án ủng hộ bị cáo, dẫn đến việc bị tha tội.)

Selection (noun)

Sự lựa chọn hoặc sự chọn lọc một trong các tùy chọn có sẵn.

E.g. The selection of candidates for the job position was done through a rigorous interview process. (Sự lựa chọn ứng viên cho vị trí công việc đã được thực hiện qua quy trình phỏng vấn nghiêm ngặt.)

Settlement (noun)

Sự giải quyết hoặc thoả thuận cuối cùng giữa các bên để kết thúc một tranh chấp hoặc vấn đề.

E.g. The legal settlement between the two parties was reached outside of the court. (Sự giải quyết pháp lý giữa hai bên đã được đạt ra ngoài tòa án.)

Verdict (noun)

Phán quyết hoặc quyết định của một tòa án hoặc ban giám thị sau khi xem xét bằng chứng trong một phiên tòa.

E.g. The jury’s verdict found the defendant guilty of the crime. (Phán quyết của ban hội thẩm xác định bị cáo chịu tội về tội phạm.)

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa và các khía cạnh của từ decision là gì trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này của Vietop đã giúp các bạn có được cái nhìn tổng quan về decision là gì và đồng thời cung cấp thêm những ví dụ thực tế để giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của mình.

Bạn hoàn toàn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Vocabulary nhé!

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên