Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Describe a movie you would like to watch again – IELTS Speaking part 2, 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bài thi IELTS Speaking là phần thi nói trực tiếp hoặc gián tiếp với giám khảo. Ở IELTS Speaking part 2, thí sinh sẽ có 1 phút chuẩn bị và 2 phút nói về một chủ đề bất kì, ví dụ như mô tả một người hoặc một kinh nghiệm, một đồ vật… Với bài viết dưới đây, Vietop English giới thiệu bài mẫu Describe a movie you would like to watch again – IELTS Speaking part 2, 3 – mô tả một bộ phim mà bạn muốn xem lại lần nữa, đi kèm các từ vựng và mẫu câu hay giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần thi của mình.

1. Từ vựng chủ đề Describe a movie you would like to watch again

Describe a movie you would like to watch again - IELTS Speaking part 2, 3
Describe a movie you would like to watch again – IELTS Speaking part 2, 3

1.1. Danh từ 

  • Cinematic masterpiece: Kiệt tác điện ảnh
  • Riveting storyline: Cốt truyện hấp dẫn
  • Captivating performances: Diễn xuất cuốn hút
  • Visual spectacle: Phong cảnh hấp dẫn mắt
  • Compelling characters: Nhân vật thuyết phục
  • Thought-provoking themes: Chủ đề gợi suy nghĩ
  • Evocative cinematography: Kỹ thuật quay phim đầy cảm hứng
  • Emotional depth: Sâu sắc cảm xúc
  • Intense suspense: Sự căng thẳng mạnh mẽ
  • Stellar direction: Đạo diễn xuất sắc
  • Exquisite production design: Thiết kế sản xuất tinh tế
  • Nuanced performances: Diễn xuất tinh tế
  • Engrossing storytelling: Cách kể chuyện thu hút
  • Spellbinding visuals: Hình ảnh mê hoặc
  • Awe-inspiring soundtrack: Nhạc nền gây ấn tượng mạnh
  • Unforgettable moments: Những khoảnh khắc khó quên
  • Compelling dialogue: Lời thoại thuyết phục
  • Cinematic excellence: Xuất sắc điện ảnh
  • Artistic brilliance: Tài nghệ thuật tuyệt vời
  • Emotional resonance: Sự gợi cảm xúc mạnh mẽ
  • Provocative symbolism: Tượng trưng gợi cảm
  • Poignant storytelling: Cách kể chuyện xúc động
  • Cinematic innovation: Đổi mới điện ảnh
  • Masterful editing: Biên tập tài tình
  • Gripping narrative: Câu chuyện hấp dẫn
  • Compelling visuals: Hình ảnh thuyết phục
  • Cinematic brilliance: Tài nghệ thuật điện ảnh
  • Unconventional storytelling: Cách kể chuyện phi truyền thống
  • Emotionally charged performances: Diễn xuất đầy cảm xúc
  • Cinematic nostalgia: Hồi ức điện ảnh

1.2. Động từ

  • Captivate: Quyến rũ, mê hoặc
  • Confront: Đối mặt, đương đầu
  • Conjure: Gợi lên, tạo ra bằng phép thuật
  • Convey: Truyền đạt
  • Convey: Truyền đạt, diễn tả
  • Delve into: Đào sâu vào, khám phá
  • Depict: Miêu tả, vẽ lên
  • Dissect: Phân tích, phân loại
  • Elucidate: Làm sáng tỏ, giải thích rõ ràng
  • Embody: Thể hiện, biểu thị
  • Encompass: Bao gồm, kết hợp
  • Engage: Thu hút, đem lại sự tham gia
  • Enthrall: Cuốn hút, làm say mê
  • Evoke: Gợi lên
  • Exploit: Khai thác, tận dụng
  • Expose: Tiếp xúc, tiết lộ
  • Heighten: Nâng cao, làm tăng lên
  • Illuminate: Rọi sáng, làm sáng tỏ
  • Intrigue: Kích thích sự tò mò
  • Invoke: Kêu gọi, vấn đề lên
  • Mesmerize: Mê hoặc
  • Portray: Miêu tả, đóng vai
  • Stimulate: Kích thích, khuyến khích
  • Transcend: Vượt qua, vượt lên
  • Transfix: Mê hoặc, làm choáng ngợp
  • Unfold: Mở ra, hé lộ
  • Unveil: Tiết lộ, hé lộ

1.3. Tính từ 

  • Awe-inspiring: Gây ấn tượng mạnh, kinh ngạc
  • Captivating: Quyến rũ, cuốn hút
  • Cinematic: Liên quan đến điện ảnh
  • Compelling: Thuyết phục, thúc đẩy
  • Complicated: Phức tạp, rắc rối
  • Dazzling: Chói lọi, sặc sỡ
  • Dynamic: Sôi động, năng động
  • Electrifying: Sôi động, gây choáng
  • Emotionally-charged: Đầy cảm xúc, xúc động
  • Enigmatic: Bí ẩn
  • Evocative: Gợi cảm, gợi nhớ
  • Exquisite: Tinh xảo, tuyệt vời
  • Gripping: Hấp dẫn, căng thẳng
  • Impactful: Có tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ
  • Innovative: Đổi mới, sáng tạo
  • Intense: Mạnh mẽ, căng thẳng
  • Intriguing: Kích thích sự tò mò
  • Masterful: Thạo, tài nghệ thuật
  • Mind-bending: Làm choáng váng, làm bối rối
  • Multilayered: Đa tầng, phong phú
  • Poignant: Xúc động, sâu sắc
  • Provocative: Gợi cảm, khiêu khích
  • Provocative: Khiêu khích, gợi cảm
  • Riveting: Hấp dẫn, cuốn hút
  • Spellbinding: Mê hoặc, quyến rũ
  • Thought-provoking: Gợi suy nghĩ, khơi dậy ý nghĩ
  • Unforgettable: Khó quên, đáng nhớ
  • Visionary: Tầm nhìn, thẩm mỹ độc đáo

1.4. Trạng từ

  • Awe-inspiringly: Gây ấn tượng mạnh, kinh ngạc
  • Captivatingly: Quyến rũ, cuốn hút
  • Cinematically: Liên quan đến điện ảnh
  • Compellingly: Thuyết phục, thúc đẩy
  • Complicatedly: Phức tạp, rắc rối
  • Dazzlingly: Chói lọi, sặc sỡ
  • Dynamically: Sôi động, năng động
  • Electrifyingly: Sôi động, gây choáng
  • Emotionally-charged: Đầy cảm xúc, xúc động
  • Enigmatically: Bí ẩn
  • Evocatively: Gợi cảm, gợi nhớ
  • Exquisitely: Tinh xảo, tuyệt vời
  • Grippingly: Hấp dẫn, căng thẳng
  • Impactfully: Có tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ
  • Innovatively: Đổi mới, sáng tạo
  • Intensely: Mạnh mẽ, căng thẳng
  • Intriguingly: Kích thích sự tò mò
  • Masterfully: Thạo, tài nghệ thuật
  • Mind-bendingly: Làm choáng váng, làm bối rối
  • Multi Layered: Đa tầng, phong phú
  • Poignantly: Xúc động, sâu sắc
  • Rivetingly: Hấp dẫn, cuốn hút
  • Spellbindingly: Mê hoặc, quyến rũ
  • Thought-provokingly: Gợi suy nghĩ, khơi dậy ý nghĩ
  • Unforgettably: Khó quên, đáng nhớ
  • Visionarily: Tầm nhìn, thẩm mỹ độc đáo

1.5. Idiom & phrase

  • A cinematic gem: Một viên ngọc điện ảnh
  • A feast for the eyes: Một bữa tiệc cho mắt
  • A rollercoaster of emotions: Một cuộc hành trình cảm xúc
  • A thought-provoking journey: Một hành trình gợi suy ngẫm
  • A visual masterpiece: Một kiệt tác thị giác
  • A visual spectacle: Một phong cảnh thị giác
  • An emotional rollercoaster: Một cuộc hành trình cảm xúc
  • Dive into the unknown: Nhảy vào điều chưa biết
  • Food for thought: Đề tài đáng suy ngẫm
  • Get lost in the story: Lạc vào câu chuyện
  • Hold your breath: Giữ hơi thở
  • Keep you on the edge of your seat: Làm bạn ngồi như trên đầu ghế
  • Step into another world: Bước vào một thế giới khác
  • Take your breath away: Làm bạn ngỡ ngàng
  • Unravel the mystery: Vạch trần bí ẩn

Xem thêm:

2. Bài mẫu Describe a movie you would like to watch again – IELTS Speaking part 2

2.1. Đề bài Describe a movie you would like to watch again

Describe a movie you would like to watch again. You should say: 

  • What type of movie it was 
  • What it was about 
  • Where you watched it 
  • And explain why you would like to watch it again.
Bài mẫu Describe a movie you would like to watch again - IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Describe a movie you would like to watch again – IELTS Speaking part 2

Đề bài yêu cầu thí sinh hãy miêu tả một bộ phim mà bạn muốn xem lại.

  • Đó là loại phim gì
  • Nó nói về điều gì 
  • Bạn đã xem nó ở đâu
  • Và giải thích lý do tại sao bạn muốn xem lại bộ phim đó

2.2. Một số mẫu câu Describe a movie you would like to watch again

  • There is one particular movie that I would love to watch again, and that is a captivating drama filled with unexpected twists and turns. (Có một bộ phim cụ thể mà tôi muốn xem lại, đó là một bộ phim hấp dẫn với những sự xoay chuyển và bất ngờ không ngờ)
  • The movie that I am eager to watch again is a thought-provoking masterpiece that explores the complexities of human relationships and emotions. (Bộ phim mà tôi háo hức muốn xem lại là một kiệt tác gợi suy ngẫm khám phá sự phức tạp của mối quan hệ và cảm xúc con người)
  • There is a visually stunning film that I am itching to see again, as it takes the audience on a mesmerizing journey through breathtaking landscapes and captivating cinematography. (Có một bộ phim tuyệt đẹp về mặt hình ảnh mà tôi muốn xem lại, vì nó đưa khán giả vào một hành trình quyến rũ qua những cảnh quan tuyệt đẹp và kỹ xảo hấp dẫn)
  • The movie that I would gladly watch again is an exhilarating thriller that kept me on the edge of my seat from start to finish, with its gripping storyline and intense suspense.(Bộ phim mà tôi sẵn lòng xem lại là một bộ phim hồi hộp đầy kịch tính đã khiến tôi ngồi sát lều thêm từ đầu đến cuối, với cốt truyện hấp dẫn và sự căng thẳng mạnh mẽ)
  • I am drawn to a cinematic gem that left a lasting impression on me, with its compelling characters and a narrative that delves deep into the human psyche.(Tôi bị cuốn hút bởi một viên ngọc điện ảnh đã để lại ấn tượng sâu sắc, với những nhân vật hấp dẫn và một cốt truyện khám phá sâu trong tâm lý con người)

Xem thêm bài mẫu Speaking:

2.3. Bài mẫu Describe a movie you would like to watch again

Cùng Vietop nghe file Audio nhé!

The movie that I would like to watch again is “The Shawshank Redemption”, directed by Frank Darabont and based on a novella by Stephen King. It is a drama film that was released in 1994 and starred Tim Robbins and Morgan Freeman in the lead roles.

The reason I would like to watch this movie again is because of its exceptional storytelling, powerful performances, and unforgettable characters. The film is about a man named Andy Dufresne, who is sentenced to life in prison for a crime he did not commit. He befriends a fellow inmate named Red, played by Morgan Freeman, and together they navigate the challenges of life behind bars.

What I particularly admire about this movie is its ability to capture the essence of the human spirit and the power of hope in the face of adversity. It is a deeply moving story that explores themes of redemption, friendship, and the search for meaning in life.

The acting in this movie is superb, with both Robbins and Freeman delivering remarkable performances that draw the viewers in and make them emotionally invested in the story. The supporting cast is equally impressive, adding depth and complexity to the film’s characters.

I would say that this movie is a timeless classic that continues to resonate with audiences today. Its themes and messages are universal and enduring, making it a film that can be enjoyed and appreciated by anyone, regardless of their age, background, or interests. I look forward to watching it again and being reminded of the power of hope and the resilience of the human spirit.

Ai nói học IELTS là nhàm chán? Qua bài mẫu IELTS Speaking về bộ phim yêu thích, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích cách xây dựng câu chuyện hấp dẫn và sử dụng vốn từ vựng phong phú. Đặc biệt, khóa học IELTS 7.0+ giúp bạn chuẩn hóa kiến thức đang có, phát triển và nâng cao các phần kiến thức cần để đạt band 7.0+ sẽ trang bị cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu.

  • Novella (n): tiểu thuyết
  • Lead role (n): vai chính
  • Storytelling (n): cách kể chuyện
  • Unforgettable (adj): khó quên
  • Inmate (n): bạn tù
  • Navigate (v): vượt qua
  • Essence (n): bản chất
  • Adversity (n): nghịch cảnh
  • Redemption (n): sự cứu chuộc
  • Superb (adj): tuyệt vời
  • Supporting cast (n): dàn diễn viên phụ
  • Resilience (n): sự kiên cường

Bàn dịch

Bộ phim mà tôi muốn xem lại là “The Shawshank Redemption”, do Frank Darabont đạo diễn và dựa trên tiểu thuyết của Stephen King. Đây là một bộ phim chính kịch được phát hành vào năm 1994 và có sự tham gia của Tim Robbins và Morgan Freeman trong các vai chính.

Lý do tôi muốn xem lại bộ phim này là vì cách kể chuyện đặc biệt, những màn trình diễn mạnh mẽ và những nhân vật khó quên. Phim kể về một người đàn ông tên là Andy Dufresne, người bị kết án tù chung thân vì một tội ác mà anh ta không hề phạm phải. Anh kết bạn với một bạn tù tên Red, do Morgan Freeman thủ vai, và họ cùng nhau vượt qua những thử thách của cuộc sống sau song sắt.

Điều tôi đặc biệt ngưỡng mộ ở bộ phim này là khả năng nắm bắt được bản chất của tinh thần con người và sức mạnh của hy vọng khi đối mặt với nghịch cảnh. Đó là một câu chuyện cảm động sâu sắc khám phá các chủ đề về sự cứu chuộc, tình bạn và việc tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.

Diễn xuất trong bộ phim này là tuyệt vời, với cả Robbins và Freeman đều mang đến những màn trình diễn đáng chú ý, thu hút người xem và khiến họ đầu tư cảm xúc vào câu chuyện. Dàn diễn viên phụ cũng ấn tượng không kém, tạo thêm chiều sâu và sự phức tạp cho các nhân vật trong phim.

Tôi có thể nói đây là một tác phẩm kinh điển vượt thời gian tiếp tục gây được tiếng vang với khán giả ngày nay. Các chủ đề và thông điệp của nó mang tính phổ quát và lâu dài, khiến nó trở thành một bộ phim mà bất kỳ ai cũng có thể thưởng thức và đánh giá cao, bất kể tuổi tác, xuất thân hay sở thích của họ. Tôi mong muốn được xem lại nó và được nhắc nhở về sức mạnh của hy vọng và sự kiên cường của tinh thần con người.

Xem thêm:

3. Bài mẫu Describe a movie you would like to watch again – IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe a movie you would like to watch again - IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe a movie you would like to watch again – IELTS Speaking part 3

3.1. How would you define a good movie?

A good movie can be defined as one that captivates and engages its audience. I think it should have a compelling storyline that evokes emotions and keeps viewers hooked. Strong character development, skilled acting, and impressive cinematography are also essential. Besides, a good movie often leaves a lasting impact, provokes thoughtful discussions, or offers valuable insights into the human condition.

  • Captivate (v): Thu hút
  • Evoke (v): Gợi lên
  • Hooked (adj): Bị cuốn hút
  • Character development (n): Phát triển nhân vật
  • Impressive (adj): Ấn tượng
  • Cinematography (n): Kỹ xảo điện ảnh
  • Impact (n): Tác động
  • Insights (n): Cái nhìn sâu sắc

Bản dịch

Một bộ phim hay có thể được định nghĩa là một bộ phim thu hút khán giả. Tôi nghĩ nó nên có một cốt truyện hấp dẫn, khơi gợi cảm xúc và khiến người xem bị cuốn hút. Sự phát triển nhân vật mạnh mẽ, diễn xuất điêu luyện và kỹ thuật quay phim ấn tượng cũng rất cần thiết. Bên cạnh đó, một bộ phim hay thường để lại ấn tượng lâu dài, gợi lên những cuộc thảo luận sâu sắc hoặc đưa ra những hiểu biết quý giá về thân phận con người.

3.2. Do young people in Vietnam like to watch foreign movies?

Yes, young people in Vietnam generally enjoy watching foreign movies. The availability of international films and online platforms has made it easier to access a wide range of cinematic experiences. Foreign movies often offer diverse perspectives, cultural exposure, and unique storytelling techniques that appeal to the curiosity and open-mindedness of young Vietnamese audiences. Another benefit of watching foreign movies is that it helps enhance language skills and provide insights into different cultures.

  • Online platforms (n): Nền tảng trực tuyến
  • Cinematic experiences (n): Trải nghiệm điện ảnh
  • Diverse (adj): Đa dạng
  • Perspectives (n): Quan điểm
  • Cultural exposure (n): Tiếp xúc văn hóa
  • Appeal to (v): thu hút

Bản dịch

Đúng vậy, giới trẻ Việt Nam nhìn chung rất thích xem phim nước ngoài. Sự sẵn có của các bộ phim quốc tế và các nền tảng trực tuyến đã giúp việc tiếp cận nhiều trải nghiệm điện ảnh đa dạng trở nên dễ dàng hơn. Phim nước ngoài thường đưa ra những góc nhìn đa dạng, tiếp xúc văn hóa và kỹ thuật kể chuyện độc đáo, thu hút sự tò mò và cởi mở của khán giả trẻ Việt Nam. Một lợi ích khác của việc xem phim nước ngoài là nó giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.

3.3. What’s the difference between watching a movie at home and watching it in the cinema?

I think at home, one can enjoy the comfort and convenience of their own space, pausing or rewinding the movie as desired, while the cinema offers a larger screen, immersive sound, and a communal experience with fellow moviegoers. The cinematic atmosphere and the thrill of a shared viewing would enhance the overall movie-watching experience of a person.

  • Pausing (n): Sự tạm dừng
  • Rewinding (n): Sự tua lại
  • Immersive (adj): Hấp dẫn
  • Communal (adj): Cộng đồng
  • Moviegoer (n): Người đi xem phim
  • Thrill (n): Sự hồi hộp

Bản dịch

Tôi nghĩ ở nhà, người ta có thể tận hưởng sự thoải mái và tiện lợi trong không gian riêng của mình, tạm dừng hoặc tua lại bộ phim theo ý muốn, trong khi rạp chiếu phim cung cấp màn hình lớn hơn, âm thanh sống động và trải nghiệm chung với những người xem phim. Bầu không khí điện ảnh và cảm giác hồi hộp khi xem chung sẽ nâng cao trải nghiệm xem phim tổng thể của một người.

3.4. Do you think that cinemas will disappear in the future?

No, I don’t believe that cinemas will disappear in the future. Despite the rise of online streaming platforms, the cinema experience offers a unique social and immersive setting that cannot be replicated at home. Cinemas continue to adapt by offering advanced technologies, premium amenities, and exclusive releases. They provide a communal space for movie enthusiasts and serve as cultural hubs, ensuring their relevance and longevity in the entertainment industry.

  • Rise (n): Sự gia tăng
  • Online streaming platforms (n): Nền tảng phát trực tuyến
  • Immersive (adj): Hấp dẫn
  • Replicated (v): Tái tạo
  • Adapt (v): Thích ứng
  • Premium (adj): Cao cấp
  • Amenities (n): Tiện nghi
  • Relevance (n): Sự liên quan

Bản dịch

Không, tôi không tin rằng rạp chiếu phim sẽ biến mất trong tương lai. Bất chấp sự gia tăng của các nền tảng phát trực tuyến, trải nghiệm rạp chiếu phim mang đến một bối cảnh xã hội và nhập vai độc đáo mà không thể tái tạo ở nhà. Các rạp chiếu phim tiếp tục thích ứng bằng cách cung cấp các công nghệ tiên tiến, tiện nghi cao cấp và các phiên bản độc quyền. Họ cung cấp một không gian chung cho những người đam mê điện ảnh và đóng vai trò là trung tâm văn hóa, đảm bảo sự phù hợp và lâu dài của họ trong ngành giải trí.

3.5. What are the changes in your movie-watching habits?

Over the past few years, there have been noticeable changes in how I watch movies. Nowadays, I find myself leaning more towards online platforms rather than going to the cinema. It’s so convenient to have a plethora of films at my fingertips. I’ve also developed a preference for watching movies from the comfort of my own home. It gives me the freedom to enjoy films at my own pace and create a personalized viewing experience. This shift has truly transformed the way I engage with movies, making it a more flexible and individualized activity.

  • Noticeable (adj): đáng chú ý, đáng để ý
  • Lean (v): nghiêng, dựa, dựa vào
  • Plethora (n): sự dồi dào, sự phong phú
  • Fingertips (n): đầu ngón tay, sẵn có
  • Develop (v): phát triển, xây dựng
  • Pace (n): tốc độ, nhịp độ
  • Personalized (adj): cá nhân hóa
  • Shift (n): sự chuyển đổi, sự thay đổi
  • Engage (v): tham gia, tương tác
  • Individualized (adj): cá nhân hóa

Bản dịch

Trong vài năm qua, đã có những thay đổi đáng chú ý trong cách tôi xem phim. Ngày nay, tôi thấy mình thiên về nền tảng trực tuyến hơn là đi xem phim. Thật tiện lợi khi có rất nhiều bộ phim trong tầm tay của tôi. Tôi cũng đã hình thành sở thích xem phim thoải mái tại nhà riêng của mình. Nó cho phép tôi tự do thưởng thức phim theo tốc độ của riêng mình và tạo ra trải nghiệm xem được cá nhân hóa. Sự thay đổi này đã thực sự thay đổi cách tôi tương tác với phim, khiến nó trở thành một hoạt động linh hoạt và mang tính cá nhân hơn.

3.6. How does age affect movie genres?

To my mind, age can have a profound impact on movie preferences and, consequently, movie genres. Younger individuals often prefer action-packed films, while older audiences may lean towards dramas or classics. The choice of genres can be influenced by life experiences and cultural references, shaping one’s cinematic taste.

  • Profound (adj): sâu sắc, to lớn
  • Impact (n/v): tác động, ảnh hưởng
  • Action-packed (adj): chứa đựng nhiều hành động, hấp dẫn
  • Shape (v): tạo hình, hình thành
  • Cinematic taste (n): gu phim

Bản dịch

Theo tôi, tuổi tác có thể có tác động sâu sắc đến sở thích xem phim và do đó, đến thể loại phim. Những người trẻ tuổi thường thích những bộ phim hành động, trong khi khán giả lớn tuổi có thể thiên về phim truyền hình hoặc kinh điển. Việc lựa chọn thể loại có thể bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm sống và các tham chiếu văn hóa, hình thành nên gu điện ảnh của mỗi người.

3.7. Is a movie with a lot of effects good?

The quality of a movie is not solely determined by the number of effects it incorporates. While visual effects can add excitement to the viewing experience, a film’s quality goes beyond just special effects. What truly matters, to me, is the storytelling, character development, and deeper themes explored. If a movie heavily relies on effects without a compelling narrative, it may end up feeling shallow and lacking substance

  • Solely (adv): chỉ, duy nhất
  • Determine (v): xác định, quyết định
  • Incorporate (v): kết hợp, tích hợp
  • Go beyond (v): vượt xa hơn, không dừng lại
  • Compelling (adj): thuyết phục, hấp dẫn
  • Narrative (n): cốt truyện, lời kể
  • Shallow (adj): nông cạn, hời hợt
  • Substance (n): chất lượng, ý nghĩa

Bản dịch

Chất lượng của một bộ phim không chỉ được quyết định bởi số lượng hiệu ứng mà nó kết hợp. Mặc dù hiệu ứng hình ảnh có thể tạo thêm hứng thú cho trải nghiệm xem nhưng chất lượng của phim không chỉ dừng lại ở những hiệu ứng đặc biệt. Đối với tôi, điều thực sự quan trọng là cách kể chuyện, sự phát triển nhân vật và các chủ đề sâu sắc hơn được khám phá. Nếu một bộ phim dựa nhiều vào hiệu ứng mà không có câu chuyện hấp dẫn, nó có thể mang lại cảm giác nông cạn và thiếu nội dung.

3.8. Which movie should have more effects?

In my opinion, the decision of whether a movie should contain more effects or not depends on the genre and the overall storytelling style. Action-oriented films like superhero or science fiction movies often thrive on abundant visual effects to deliver excitement and create an immersive experience.

However, when it comes to character-driven dramas or thought-provoking narratives, it’s essential to prioritize emotional depth and engaging performances rather than relying on flashy effects only.

  • Storytelling (n): nghệ thuật kể chuyện
  • Action-oriented (adj): tập trung vào hành động
  • Thrive (v): phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng
  • Abundant (adj): phong phú, dồi dào
  • Immersive (adj): đắm chìm, tạo cảm giác mê hoặc
  • Character-driven (adj): tập trung vào nhân vật
  • Drama (n): kịch, phim tình cảm
  • Thought-provoking (adj): đáng suy ngẫm, gợi tư duy

Bản dịch

Đối với tôi, câu hỏi một bộ phim có nên lồng ghép nhiều hiệu ứng hơn hay không phụ thuộc vào thể loại và phong cách kể chuyện. Những bộ phim thiên về hành động như phim siêu anh hùng hay phim khoa học viễn tưởng thường phát triển mạnh nhờ hiệu ứng hình ảnh phong phú để mang lại sự phấn khích và tạo ra trải nghiệm sống động.

Tuy nhiên, khi nói đến những bộ phim truyền hình dựa trên nhân vật hoặc những câu chuyện kích thích tư duy, điều cần thiết là phải ưu tiên chiều sâu cảm xúc và diễn xuất hấp dẫn thay vì chỉ dựa vào hiệu ứng hào nhoáng.

3.9. Should children watch a lot of movies?

To me, moderation is key when it comes to children watching movies. While movies can be educational and entertaining, excessive viewing may hinder their development and social interactions. Balancing screen time with other activities is crucial to foster creativity, critical thinking, and physical engagement, ensuring a well-rounded childhood.

  • Moderation (n): sự điều độ
  • Excessive (adj): quá mức, quá đáng
  • Hinder (v): cản trở, làm trì trệ
  • Screen time (n): thời gian trước màn hình
  • Well-rounded (adj): toàn diện, đầy đủ

Bản dịch

Đối với tôi, quan trọng là thời lượng xem phim của trẻ em phải điều độ. Mặc dù phim có thể mang tính giáo dục và giải trí nhưng việc xem quá nhiều có thể cản trở sự phát triển và tương tác xã hội của chúng. Cân bằng thời gian sử dụng thiết bị với các hoạt động khác là rất quan trọng để thúc đẩy khả năng sáng tạo, tư duy phản biện và sự tham gia thể chất, đảm bảo một tuổi thơ trọn vẹn.

3.10. How can families control how young children watch movies?

I think parents can actively monitor and select appropriate content for their children, such as setting clear time limits and creating designated viewing areas can also help regulate movie-watching habits. Moreover, engaging in discussions about the movies and encouraging critical thinking can enhance children’s understanding.

  • Actively (adv): một cách tích cực, chủ động
  • Monitor (v): giám sát
  • Appropriate (adj): phù hợp
  • Designated (adj): chỉ định, định rõ
  • Critical thinking (n): tư duy phản biện

Bản dịch

Tôi nghĩ cha mẹ có thể chủ động theo dõi và lựa chọn nội dung phù hợp cho con mình, chẳng hạn như đặt ra giới hạn thời gian rõ ràng và tạo khu vực xem riêng cũng có thể giúp điều chỉnh thói quen xem phim. Hơn nữa, tham gia vào các cuộc thảo luận về phim ảnh và khuyến khích tư duy phản biện có thể nâng cao hiểu biết của trẻ.

Hy vọng sau khi tham khảo bài mẫu Describe a movie you would like to watch again – IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 từ Vietop English, các bạn đã rút ra được những từ vựng, mẫu câu và ý tưởng hay để chuẩn bị phần thi IELTS Speaking của mình thật tốt và “mượt”. Chúc các bạn học tốt và Vietop English hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên