Bài mẫu Describe a time when you had a problem with a piece of equipment ở phần thi IELTS Speaking part 2, 3 được Vietop English biên soạn, các bạn tham khảo để đạt được kết quả tốt nhất nhé.
1. Bài mẫu Describe a time when you had a problem with a piece of equipment – IELTS Speaking part 2
Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
You should say:
- What equipment it was
- What problem you had
- When you had this problem
- And explain what you did about this problem.
1.1. Sample 1
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
Over the past few years, I have faced a number of technical problems with my technological devices. Most of them are some very minor mistakes which can be easily fixed. However, there was one time when my iphone was so heavily damaged that I still remember to this day.
Talking about this iPhone, I had to save up money for about 4 months before I could finally lay my hands on it. Actually, this phone was just a second hand iPhone 5, but it meant a lot to me as it was the first item that I bought with my hard-earned money when working as a waiter. Despite the fact that it was a pre-owned phone, everything from the camera, the keyboard to the battery are still in perfect condition.
One day, when I was working in the coffee shop with a couple of friends, a female waiter inadvertently spilled a glass of water on my iPhone. Needless to say, I was very pissed off because the screen went blank right away. I immediately removed the sim card and tried to dry it with a soft towel borrowed from that waiter.
One of my friends suggested that I bury it in a container of uncooked rice and then place it underneath a bright and warm lamp, explaining that the dry rice will absorb the moisture out of my phone and the heat will speed up the process. I rushed home and did exactly what he said but sadly, it didn’t work.
Afterwards, I sent it to Cellphone S in hopes that they could get the phone back to normal. Unfortunately, the technical worker, after trying many times, said that my phone was beyond repair. I had no choice but to buy a new phone to keep in touch with friends and my family. As for the iPhone, I didn’t even bother selling it. It now belongs to my niece who uses it as a toy phone whenever she plays with her dolls.
Dịch:
Trong vài năm qua, tôi đã gặp phải một số vấn đề kỹ thuật với các thiết bị công nghệ của mình. Hầu hết đều là những lỗi rất nhỏ có thể dễ dàng khắc phục. Tuy nhiên, có một lần chiếc iPhone của tôi bị hỏng nặng đến mức tôi vẫn nhớ đến tận bây giờ.
Nói về chiếc iPhone này, tôi đã phải tiết kiệm tiền khoảng 4 tháng trước khi có thể đặt tay lên nó. Thực ra chiếc điện thoại này chỉ là iPhone 5 cũ nhưng nó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi vì nó là món đồ đầu tiên tôi mua bằng số tiền mồ hôi nước mắt của mình khi làm bồi bàn. Mặc dù là điện thoại đã qua sử dụng nhưng mọi thứ từ camera, bàn phím đến pin vẫn ở tình trạng hoàn hảo.
Một ngày nọ, khi tôi đang làm việc ở quán cà phê với một vài người bạn, một nữ phục vụ đã vô tình làm đổ cốc nước lên iPhone của tôi. Khỏi phải nói, tôi đã rất bực mình vì màn hình ngay lập tức trống rỗng. Tôi lập tức tháo thẻ sim ra và cố gắng lau khô bằng chiếc khăn mềm mượn của người phục vụ đó.
Một người bạn của tôi đề nghị tôi nên chôn nó trong một thùng gạo chưa nấu chín rồi đặt dưới một ngọn đèn sáng và ấm, giải thích rằng gạo khô sẽ hút hơi ẩm ra khỏi điện thoại của tôi và nhiệt sẽ đẩy nhanh quá trình này. Tôi vội vã về nhà và làm đúng những gì anh ấy nói nhưng thật đáng buồn là nó không hiệu quả.
Sau đó, tôi gửi nó cho Cellphone S với hy vọng họ có thể đưa điện thoại trở lại bình thường. Thật không may, nhân viên kỹ thuật sau khi thử nhiều lần đã nói rằng điện thoại của tôi không thể sửa chữa được. Tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc mua một chiếc điện thoại mới để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình. Đối với iPhone, tôi thậm chí còn không thèm bán nó. Bây giờ nó thuộc về cháu gái tôi, nó dùng nó như một chiếc điện thoại đồ chơi mỗi khi cháu chơi với búp bê.
Vocabulary highlights
- Technical problem: vấn đề kỹ thuật
- Lay SO’s hands on ST: chạm tay vào thứ gì đó
- Hard-earned money: tiền khó kiếm được
- Pre-owned (adj): sở hữu trước
- Function (v): hoạt động bình thường
- Inadvertently (adv): vô tình (adv)
- Needless to say: không cần phải nói
- Pissed off: bực mình
- Go blank: chuyển sang màu đen
- Absorb (v): hấp thụ
- Moisture (n): độ ẩm
- In hopes that: với hy vọng rằng
- Get ST back to normal: đưa cái gì đó trở lại bình thường
- Unfortunately (adv): không may thay
- Beyond repair: không còn sửa chữa được nữa
Xem thêm:
- Describe a person who is good at foreign language
- Describe a person who likes helping other people
- Describe someone you know who has started a business
1.2. Sample 2
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
Let me share a memorable incident from a few years ago, back when I was still a high school student. It was a time when smartphones were not as common as they are today, and possessing one was considered a real privilege.
On my mother’s birthday that year, my father surprised her with a brand new iPhone 4, which was among the most technologically advanced phones available at the time. Even though I knew the phone belonged to my mom, I couldn’t help but fall in love with it and was eager to show it off to my friends at school. So, one day, I came up with a clever excuse, claiming that I needed her phone for some school projects, and surprisingly, she believed me.
I vividly recall the morning after when I went to school with her phone tucked safely in my pocket, wearing a constant smile of excitement. Needless to say, my friends were equally enamored with the device, and I reveled in the attention it garnered. As we explored the phone’s features during our free time, my teacher unexpectedly entered the classroom, catching me off guard. In my haste to put the phone away, it slipped from my grasp and fell onto the unforgiving floor.
My heart sank as I picked it up, fearing the worst. Luckily, there was no visible screen damage, but the phone’s flashlight seemed to have a mind of its own, incessantly flickering. I remember thinking to myself, “This is it, the end of the world.”
Later that day, I mustered the courage to confess to my mom, and she was understandably furious. However, as it turned out, all I had to do was press the reset button to resolve the issue. This incident remains etched in my memory as a valuable lesson learned.
Dịch:
Tôi xin chia sẻ một sự việc đáng nhớ cách đây vài năm, khi tôi còn là học sinh trung học. Đó là thời điểm điện thoại thông minh chưa phổ biến như ngày nay và việc sở hữu một chiếc điện thoại thông minh được coi là một đặc quyền thực sự.
Vào sinh nhật của mẹ tôi năm đó, bố tôi đã làm mẹ ngạc nhiên với một chiếc iPhone 4 hoàn toàn mới, một trong những chiếc điện thoại có công nghệ tiên tiến nhất lúc bấy giờ. Dù biết chiếc điện thoại này là của mẹ nhưng tôi không khỏi yêu thích nó và háo hức khoe với bạn bè ở trường. Vì vậy, một ngày nọ, tôi nghĩ ra một lý do thông minh là tôi cần điện thoại của cô ấy cho một số dự án ở trường và thật ngạc nhiên là cô ấy đã tin tôi.
Tôi nhớ lại rất rõ buổi sáng hôm sau khi tôi đến trường với chiếc điện thoại của cô ấy nhét kỹ trong túi, trên môi luôn nở nụ cười phấn khích. Không cần phải nói, bạn bè của tôi cũng say mê thiết bị này và tôi rất thích thú với sự chú ý mà nó thu được. Khi chúng tôi đang khám phá các tính năng của điện thoại trong thời gian rảnh rỗi, giáo viên của tôi bất ngờ bước vào lớp khiến tôi mất cảnh giác. Trong lúc tôi vội cất điện thoại đi, nó tuột khỏi tay tôi và rơi xuống sàn nhà không thể tha thứ.
Tim tôi thắt lại khi tôi nhặt nó lên, lo sợ điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra. May mắn thay, màn hình không bị hư hại rõ ràng, nhưng đèn pin của điện thoại dường như có ý thức riêng, nhấp nháy không ngừng. Tôi nhớ mình đã nghĩ: “Đây rồi, ngày tận thế.”
Cuối ngày hôm đó, tôi lấy hết can đảm để thú nhận với mẹ và mẹ rất tức giận. Tuy nhiên, hóa ra, tất cả những gì tôi phải làm là nhấn nút đặt lại để giải quyết vấn đề. Sự việc này vẫn còn khắc sâu trong trí nhớ của tôi như một bài học quý giá.
Vocabulary highlights:
- Memorable: đáng nhớ
- Real privilege: đặc quyền thực sự
- Surprisingly: thật ngạc nhiên
- Vividly recall: nhớ lại một cách sống động
- Enamored: say mê
- Unexpectedly entered the classroom: bất ngờ bước vào lớp
- Unforgiving: không thể tha thứ
Để làm được dạng bài IELTS Speaking part 2, 3 với chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment bạn cần nắm vững các kỹ năng nào trong tiếng anh? Các kỹ năng bạn cần có là nghe được các thông tin cơ bản, nói và tự giới thiệu bản thân, viết và kỹ năng đọc. Bạn có những kỹ năng nào trên đây vậy? Nếu bạn thiếu 1 trong những kỹ năng mà chúng mình nói đến thì hãy thêm gia khoá học IELTS Foundation tại Vietop English.
Sau khoá học này bạn sẽ luyện được các 4 kỹ năng quan trọng cần có trong việc luyện thi IELTS . Ngoài ra, khi tham gia khoá học bạn sẽ không chỉ được học hỏi từ những người thầy đầy tâm huyết, mà còn có cơ hội hòa mình vào các hoạt động ngoại khóa sôi động, tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh đầy thú vị và trải nghiệm những buổi thảo luận nhóm hấp dẫn. Tham gia khoá học ngay để không bỏ lỡ hành trình phát triển bản thân.
2. Bài mẫu Describe a time when you had a problem with a piece of equipment – IELTS Speaking part 3
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Vietop English nhé:
2.1. What are the most common household appliances that every family has?
Well, I believe that most households typically possess essential appliances such as refrigerators, washing machines, and televisions. These types of appliances provide numerous benefits and can significantly contribute to time-saving.
Dịch:
Vâng, tôi tin rằng hầu hết các hộ gia đình thường sở hữu những thiết bị thiết yếu như tủ lạnh, máy giặt và tivi. Những loại thiết bị này mang lại nhiều lợi ích và có thể góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm thời gian.
- Households: hộ gia đình
- Refrigerators: tủ lạnh
2.2. What can people do to protect their equipment from being broken?
Certainly, to maintain the longevity and functionality of any item, it requires careful handling. For instance, if you aim to preserve a refrigerator in its optimal condition for an extended period, it’s essential to perform regular cleaning and promptly address any issues that may arise through timely repairs.
Dịch:
Chắc chắn, để duy trì tuổi thọ và chức năng của bất kỳ món đồ nào, nó đòi hỏi phải xử lý cẩn thận. Ví dụ: nếu bạn muốn bảo quản tủ lạnh ở điều kiện tối ưu trong thời gian dài, điều cần thiết là phải thực hiện vệ sinh thường xuyên và giải quyết kịp thời mọi vấn đề có thể phát sinh thông qua việc sửa chữa kịp thời.
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
2.3. If a piece of equipment is broken, do you prefer to fix it or buy a new one?
The decision should be contingent upon the extent of the damage. If there is a reasonable possibility that the item can be restored to its normal functioning through repairs, I would certainly opt for the repair route. However, if the chances of restoration are slim, or if the cost of repairing would be exorbitant, then I would opt to purchase a replacement.
Dịch:
Quyết định phải tùy thuộc vào mức độ thiệt hại. Nếu có khả năng hợp lý là món đồ đó có thể được khôi phục lại hoạt động bình thường thông qua việc sửa chữa, tôi chắc chắn sẽ chọn con đường sửa chữa. Tuy nhiên, nếu cơ hội phục hồi là rất nhỏ hoặc nếu chi phí sửa chữa quá cao thì tôi sẽ chọn mua một thiết bị thay thế.
- Damage: hư hại
- Restoration: sự phục hồi
- Exorbitant: quá đáng
2.4. Do you think modern technology makes people lazier?
Indeed, I believe that’s the case. Modern conveniences have made life significantly easier, to the point where people don’t have to exert as much effort as they once did. Take online shopping and delivery services as an example. In the past, purchasing items required physically traveling to a store and making in-person transactions.
However, with the availability of online services, virtually anything can be acquired with a simple click. While this convenience may contribute to a degree of laziness, it undeniably saves people an immense amount of time.
Dịch:
Quả thực tôi tin là như vậy. Những tiện nghi hiện đại đã khiến cuộc sống trở nên dễ dàng hơn đáng kể, đến mức con người không cần phải nỗ lực nhiều như trước đây. Lấy dịch vụ mua sắm và giao hàng trực tuyến làm ví dụ. Trước đây, việc mua hàng đòi hỏi phải di chuyển đến cửa hàng và thực hiện giao dịch trực tiếp.
Tuy nhiên, với sự sẵn có của các dịch vụ trực tuyến, hầu như mọi thứ đều có thể được mua chỉ bằng một cú nhấp chuột đơn giản. Mặc dù sự tiện lợi này có thể góp phần tạo ra sự lười biếng ở mức độ nào đó nhưng không thể phủ nhận nó giúp mọi người tiết kiệm rất nhiều thời gian.
- Acquired: mua
- Immense: bao la
Xem thêm bài mẫu chi tiết:
- Bài mẫu topic Leisure time IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Taking Photos – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Topic Flowers – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Hy vọng với phần bài mẫu Describe a time when you had a problem with a piece of equipment đã giúp bạn có được nhiều thông tin hơn và hoàn thiện bài thi IELTS của mình thật tốt.
Và nếu đang lây hoay không biết nên luyện IELTS sao cho hiệu quả thì hãy liên hệ để Vietop tư vấn bạn nhé!