Phần bài học dưới đây cung cấp thông tin về từ vựng, ngôn ngữ và cấu trúc để giúp các bạn hoàn thành phần thi IELTS Speaking dạng Describe your house (miêu tả nhà cửa) một cách thành công nhất. Hy vọng bài học IELTS bên dưới giúp ích cho bạn đọc thêm kiến thức và kỹ năng làm bài thi IELTS thật tốt.
1. Từ vựng chủ đề Describe your house
1.1. Vị trí (Location)
Words and Phrases | Pronunciation | Definition | Examples |
In the suburbs | ở vùng ngoại ô | I live with my parents in the suburbs of Ho Chi Minh city. | |
At the heart of | ở trung tâm | The house where I’m currently living is located at the heart of the city. | |
Attraction | địa điểm thu hút khách du lịch | There aren’t many attractions in the area I’m living in except for the monument to fallen soldiers, which is situated not far from my house. | |
Monument | tượng đài | ||
Situated | tọa lạc |
1.2. Các loại nhà cửa (types of building)
Words and Phrases | Pronunication | Definition |
---|---|---|
Single-storey | /ˈsɪŋgəl-ˈstɔri/ | nhà một tầng |
Multi-storey | /ˈmʌlti-ˈstɔri/ | nhà nhiều tầng |
Cottage | /ˈkɑtəʤ/ | kiểu nhà hay thấy ở vùng nông thôn |
Bungalow | /ˈbʌŋɡəˌləʊ/ | nhà dài chỉ có tầng trệt |
Mansion | /ˈmænʃən/ | biệt thự |
Dormitory | /ˈdɔː(r)mɪtri/ | ký túc xá |
Tenement | /ˈtenəmənt/ | chung cư |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpə(r)/ | nhà cao tầng |
1.3. Chất liệu (Materials)
Words and Phrases | Pronunciation | Definition |
---|---|---|
Stone | /stəʊn/ | đá |
Glass | /ɡlɑːs/ | thủy tinh |
Timber | /ˈtɪmbə(r)/ | gỗ |
Concrete | /ˈkɒŋkriːt/ | bê tông |
Brick | /brɪk/ | gạch |
Marble | /ˈmɑː(r)b(ə)l/ | đá hoa cương |
Bạn có biết, để làm được dạng bài IELTS Speaking part 2 với chủ đề Topic Describe your house thì bạn cần có kiến thức nền tảng tiếng Anh kha khá về từ vựng và ngữ pháp, thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh. Với khoá học IELTS 5.0 tại tại Vietop English bạn có thể cải thiện được kỹ năng nghe hiểu các bài hội thoại và độc thoại với chủ đề thông dụng và một số ít chủ đề học thuật; đạt tối thiểu 17/40 câu đúng dưới điều kiện phòng thi; có khả năng sử dụng ít nhất 5 discourse markers và 5 idiomatic terms; Biết và hiểu 100 từ trong the Academic Word List (AWL).
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình luôn sẵn sàng hỗ trợ, hướng dẫn bạn vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học tập. Bạn còn được tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh và các buổi thảo luận nhóm, tạo điều kiện giao lưu, trao đổi và thực hành ngôn ngữ một cách tự nhiên. Hãy tham gia ngay khóa học IELTS mục tiêu 5.0 tại Vietop, để chinh phục điểm số trong mơ và mở ra cánh cửa tương lai đầy cơ hội!
2. Tính từ mô tả (Descriptive adjectives)
Words and Phrases | Pronunciation | Definition | Examples |
Traditional | /trəˈdɪʃ(ə)nəl/ | truyền thống | The dancers were wearing traditional Hungarian dress/costume. |
Ornate | /ɔː(r)ˈneɪt/ | được trang hoàng đẹp | A room with an ornate ceiling and gold mirrors |
Cosy | /ˈkəʊzi/ | ấm áp thoải mái | This room is nice and cosy in the winter. |
Ultra-modern | /ʌltrə ˈmɒdə(r)n// | siêu hiện đại | The new phone is ultramodern. |
State-of-the-art | /steɪt ʌv ði ɑrt/ | tối tân | A state-of-the-art computer |
Functional | /ˈfʌŋkʃ(ə)nəl/ | hữu dụng, vận hành tốt | These traditional tools are both functional and attractive. |
Cramped | /kræmpt/ | chật chội | A cramped room/house |
Conventional | /kənˈvenʃ(ə)nəl/ | truyền thống, thông thường | You can cook the meat either in a microwave or in a conventional oven. |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi | A spacious room, building etc has a lot of space inside it. |
Light | /laɪt/ | sáng sủa | The room is light and airy. |
Airy | /ˈeəri/ | thoáng đãng | |
Detached |
/dɪˈtætʃt/ |
biệt lập | A four-bedroomed detached house |
3. Một số mẫu câu (patterns)
- The design is ultra modern.
- My favorite spot in the house is the bedroom.
- I find my bedroom a little bit cramped.
- Although someone might say it’s small, I prefer to think of it as cosy.
- My bedroom overlooks the garden.
4. Gợi ý dàn bài Describe your house
Trong quá trình dự thi IELTS Speaking part 2, các thí sinh sẽ được dùng một phút để lên dàn bài cho bài nói của mình. Sau đây là dàn bài gợi ý mà thí sinh có thể chuẩn bị cho chủ đề Describe your house.
Mở bài:
- I want a two-story house surrounded with bars.
Where is your dream house located?
- In my hometown – Ha Tinh.
What would it look like?
- Four bed-rooms, a living room and a kitchen and a couple of washrooms.
- The theme color is red.
- The front garden will be filled with trees. Whereas in the back yard, I will plant some organic veggies.
When would you like to live in your dream house?
- I would love to have this dream house as soon as possible. However, with my current financial capacity, I can’t.
Why is this house perfect for you?
- The house is based on the idea of my dream house.
Xem thêm:
- Bài mẫu Talk about music – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about public transport – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3
Cùng xem video nhé!
5. Topic Describe your house – IELTS Speaking
Sample 1 – Describe your house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
I live in a cottage. It’s a single-storey building so the rooms are all on the same level. It’s about a hundred years old and it’s a very traditional design, so there’s no concrete or steel to be found. Just about all the buildings in this area were built from timber and stone from the local quarry. It’s got a lot of character. What I like best about it are the ceilings. They’re quite ornate as they have lots of pretty details on them. Although some people think it’s small, I prefer to think of it as cosy.
Dịch:
Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ. Đó là một tòa nhà một tầng nên tất cả các phòng đều ở cùng một tầng. Nó đã khoảng một trăm năm tuổi và có thiết kế rất truyền thống nên không tìm thấy bê tông hay thép. Gần như tất cả các tòa nhà trong khu vực này đều được xây dựng từ gỗ và đá từ mỏ đá địa phương. Nó có rất nhiều tính cách. Điều tôi thích nhất ở nó là trần nhà. Chúng được trang trí khá công phu vì có nhiều chi tiết đẹp mắt trên đó. Mặc dù một số người nghĩ nó nhỏ nhưng tôi thích nghĩ nó ấm cúng hơn.
Sample 2 – Describe your house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
My flat is in a new high-rise building in the city centre. The design is ultra-modern, so there’s a lot of glass and concrete and steel – and not a lot of wood to be seen. Everything is controlled through a state-of-the-art computer system. It’s a very functional apartment and there’s a space to suit every purpose, but I do find the bedrooms a bit cramped. My favorite spot is the balcony – my towers over everything else, so I can see for miles.
Dịch:
Căn hộ của tôi nằm trong một tòa nhà cao tầng mới ở trung tâm thành phố. Thiết kế cực kỳ hiện đại, vì vậy có rất nhiều kính, bê tông và thép – và không có nhiều gỗ để nhìn thấy. Mọi thứ đều được điều khiển thông qua hệ thống máy tính hiện đại. Đó là một căn hộ rất tiện dụng và có không gian phù hợp với mọi mục đích sử dụng, nhưng tôi thấy phòng ngủ hơi chật chội. Vị trí yêu thích của tôi là ban công – tòa tháp của tôi cao hơn mọi thứ khác, vì vậy tôi có thể nhìn xa hàng dặm.
Sample 3 – Describe your house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
My dwelling is a two-story structure featuring four bedrooms, a living room, a kitchen, and two bathrooms. On the first floor, you’ll find the living room, kitchen, a bathroom, and my parents’ bedroom. Our living room is furnished with two sofas, an armchair, a small table, and a smart TV. Adjacent to the living room is my parents’ room, where they have a spacious bed, two nightstands, and a closet positioned behind the windows. The kitchen is located opposite the living room and contains a refrigerator, a stove, a cupboard, and a large dining table.
Moving to the second floor, you’ll discover my bedroom, my brother’s bedroom, a guest room, and another bathroom. In my room, there’s a desk near the window, a sizable bed, a computer resting on the desk, and my wardrobe. My sister’s room is situated beside mine, featuring a desk beneath the window, a bookshelf adjacent to the desk, her bed located away from the window, and her closet situated next to the bed. My affection for my home is profound.
Dịch:
Nhà của tôi là một tòa nhà hai tầng có bốn phòng ngủ, một phòng khách, một nhà bếp và hai phòng tắm. Ở tầng một, bạn sẽ tìm thấy phòng khách, nhà bếp, phòng tắm và phòng ngủ của bố mẹ tôi. Phòng khách của chúng tôi được trang bị hai ghế sofa, một chiếc ghế bành, một chiếc bàn nhỏ và một chiếc TV thông minh. Cạnh phòng khách là phòng bố mẹ tôi, nơi họ có một chiếc giường rộng rãi, hai chiếc tủ đầu giường và một tủ quần áo đặt phía sau cửa sổ. Nhà bếp nằm đối diện với phòng khách và có tủ lạnh, bếp nấu, tủ đựng chén và bàn ăn lớn.
Di chuyển lên tầng hai, bạn sẽ khám phá phòng ngủ của tôi, phòng ngủ của anh trai tôi, một phòng khách và một phòng tắm khác. Trong phòng tôi có một chiếc bàn gần cửa sổ, một chiếc giường khá lớn, một chiếc máy tính đặt trên bàn và tủ quần áo của tôi. Phòng của em gái tôi nằm cạnh phòng tôi, có bàn làm việc bên dưới cửa sổ, giá sách cạnh bàn làm việc, giường của em ấy nằm cách xa cửa sổ và tủ quần áo của em ấy nằm cạnh giường. Tình cảm của tôi với quê hương thật sâu sắc.
Sample 4 – Describe your house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
My residence is situated on the outskirts of Ha Noi. It’s a spacious three-story house, offering a total of seven rooms, which include a living room, three bedrooms, a kitchen, a bathroom, and a study room. In the vicinity of my house, there is a swimming pool at the front, while a garden graces the rear.
Inside the living room, you’ll find a large TV, a table, two benches, a computer, and an array of pictures adorning the walls. The study room is equipped with two tables, three chairs, an assortment of books, a bookshelf, and two computers. This room is where my brother and I often study, and occasionally, our parents use it for reading.
The kitchen is well-appointed with a refrigerator, a stove, a dining table, a cupboard, and various cooking utensils and pots. As for the bathroom, it boasts a mirror, a toilet, a sink, towels, toothbrushes, and a selection of soaps. My attachment to my house is profound, and I cherish it greatly.
Dịch:
Nơi ở của tôi nằm ở ngoại ô Hà Nội. Đó là một ngôi nhà ba tầng rộng rãi, có tổng cộng bảy phòng, trong đó có một phòng khách, ba phòng ngủ, một nhà bếp, một phòng tắm và một phòng làm việc. Gần nhà tôi, có một hồ bơi ở phía trước, trong khi một khu vườn duyên dáng ở phía sau.
Bên trong phòng khách, bạn sẽ tìm thấy một chiếc TV lớn, một chiếc bàn, hai chiếc ghế dài, một chiếc máy tính và một dãy tranh trang trí trên tường. Phòng học được trang bị hai bàn, ba ghế, đủ loại sách, một giá sách và hai máy tính. Căn phòng này là nơi tôi và anh trai thường học bài, thỉnh thoảng bố mẹ chúng tôi dùng nó để đọc sách.
Nhà bếp được trang bị đầy đủ tiện nghi với tủ lạnh, bếp nấu, bàn ăn, tủ đựng chén và nhiều dụng cụ nấu ăn cũng như nồi. Đối với phòng tắm, nó có gương, nhà vệ sinh, bồn rửa, khăn tắm, bàn chải đánh răng và nhiều loại xà phòng. Sự gắn bó của tôi với ngôi nhà của mình rất sâu sắc và tôi rất trân trọng nó.
Xem thêm:
- Talk about your favorite sport – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu Talk about your school IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Topic Talk about yourself – Bài mẫu giới thiệu bản thân tiếng Anh
Sample 5 – Describe your house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
This is my recently acquired residence, a spacious villa boasting a petite swimming pool situated right in front. Enclosed by an elegant white wooden fence, my house spans two floors and encompasses a total of eight rooms, which include a living room, three bedrooms, a kitchen, two bathrooms, and a dedicated book room.
The interior walls are adorned with a tasteful combination of white and grey colors. The living room is lavishly furnished with a smart TV, a cheerful yellow lamp, a table, a pink sofa, and a ceiling fan. The kitchen is equipped with a fridge, a stove, a dining table, six chairs, a dishwasher, and a sink, providing exceptional convenience for my mother to prepare meals.
Each of the bedrooms is thoughtfully designed, featuring a spacious bed, a table, a desk, a study lamp, and a wardrobe. The overall allure of my house is defined by its grandeur and exquisite aesthetics, and I hold a deep affection for it.
Dịch:
Đây là nơi ở mới mua của tôi, một biệt thự rộng rãi có hồ bơi nhỏ nằm ngay phía trước. Được bao bọc bởi hàng rào gỗ màu trắng trang nhã, ngôi nhà của tôi trải dài hai tầng và có tổng cộng tám phòng, bao gồm một phòng khách, ba phòng ngủ, một nhà bếp, hai phòng tắm và một phòng sách chuyên dụng.
Các bức tường bên trong được trang trí bằng sự kết hợp trang nhã giữa màu trắng và xám. Phòng khách được trang bị nội thất xa hoa với TV thông minh, đèn vàng vui mắt, bàn, ghế sofa màu hồng và quạt trần. Nhà bếp được trang bị tủ lạnh, bếp nấu, bàn ăn, sáu chiếc ghế, máy rửa bát và bồn rửa, mang lại sự thuận tiện đặc biệt cho mẹ tôi trong việc chuẩn bị bữa ăn.
Mỗi phòng ngủ đều được thiết kế chu đáo, có giường rộng rãi, bàn, bàn làm việc, đèn học và tủ quần áo. Sức hấp dẫn tổng thể của ngôi nhà của tôi được xác định bởi sự hùng vĩ và tính thẩm mỹ tinh tế của nó, và tôi có tình cảm sâu sắc với nó.
Sample 6 – Describe your house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
My dwelling encompasses a total of eight rooms, including a spacious living room, three adjacent bedrooms, a bathroom, a kitchen, a toilet, and an attic. In the living room, you’ll find a television, a lamp, a table, four chairs, and a ceiling fan for added comfort.
The three bedrooms are situated in close proximity to each other and are interconnected by a passageway. Each of these bedrooms is furnished with a bed, a lamp, two small windows, and a bookshelf. The kitchen is well-equipped with a stove, a sink, a shelf for dishes and spices, and a dining table surrounded by five chairs. My affection for my home is deep and unwavering.
Dịch:
Nhà của tôi có tổng cộng tám phòng, trong đó có một phòng khách rộng rãi, ba phòng ngủ liền kề, một phòng tắm, một nhà bếp, một nhà vệ sinh và một tầng áp mái. Trong phòng khách, bạn sẽ tìm thấy một chiếc tivi, một chiếc đèn, một chiếc bàn, 4 chiếc ghế và một chiếc quạt trần để tăng thêm sự thoải mái.
Sample 7 – Describe your house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
My residence is an impressive four-story house with a spacious front yard, surrounded by numerous trees. It boasts a total of nine rooms, featuring a living room, three bedrooms, a bathroom, an entertainment room, a kitchen, a toilet, and an attic.
Within the living room, you’ll find a television, a lamp, a table, four chairs, and a ceiling fan for added comfort. The three bedrooms are thoughtfully distributed within the house: one bedroom is located adjacent to the entertainment room on the second floor, while the remaining two bedrooms are situated on the third floor. Each bedroom is furnished with a bed, a lamp, two small windows, and a bookshelf.
The well-appointed kitchen is positioned on the first floor, complete with a stove, a sink, a shelf for dishes and spices, a dining table, and five chairs. My affection for my home is profound and enduring.
Dịch:
Nơi ở của tôi là một ngôi nhà bốn tầng ấn tượng với sân trước rộng rãi, xung quanh có nhiều cây xanh. Nó tự hào có tổng cộng chín phòng, bao gồm một phòng khách, ba phòng ngủ, một phòng tắm, một phòng giải trí, một nhà bếp, một nhà vệ sinh và một căn gác mái.
Trong phòng khách, bạn sẽ tìm thấy một chiếc tivi, một chiếc đèn, một chiếc bàn, 4 chiếc ghế và một chiếc quạt trần để tăng thêm sự thoải mái. Ba phòng ngủ được bố trí hợp lý trong nhà: một phòng ngủ nằm cạnh phòng giải trí trên tầng 2, trong khi 2 phòng ngủ còn lại nằm trên tầng 3. Mỗi phòng ngủ đều được trang bị một chiếc giường, một chiếc đèn, hai cửa sổ nhỏ và một giá sách.
Nhà bếp đầy đủ tiện nghi nằm ở tầng một, hoàn chỉnh với bếp nấu, bồn rửa, kệ đựng bát đĩa và gia vị, bàn ăn và 5 chiếc ghế. Tình cảm của tôi với quê hương thật sâu sắc và lâu bền.
Ba phòng ngủ nằm gần nhau và được nối với nhau bằng một lối đi. Mỗi phòng ngủ này đều được trang bị một chiếc giường, một chiếc đèn, hai cửa sổ nhỏ và một giá sách. Nhà bếp được trang bị đầy đủ tiện nghi với bếp nấu, bồn rửa, kệ để bát đĩa và gia vị, bàn ăn có năm chiếc ghế bao quanh. Tình cảm của tôi với quê hương thật sâu đậm và không lay chuyển.
Vậy là Vietop English đã chia sẻ đầy đủ các bài mẫu IELTS Speaking part 2 về chủ đề Describe your house kèm từ vựng & ngữ pháp hữu ích. Hy vọng rằng, các bạn sẽ tự tin ghi điểm thật tốt khi gặp Topic quen thuộc này nhé!
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Talk about the advantages and disadvantages of online learning – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
- Talk about your career choice – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about ways of communication now and in the future – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
Nếu như các bạn có ý kiến đóng góp gì, hãy để lại một bình luận để thảo luận với Vietop thêm về chủ đề này nhé! Chúc các bạn học IELTS Speaking tốt!