Do là một động từ phổ biến và đơn giản mà bạn học nào cũng đã biết từ lâu. Động từ do thường đi kèm với các giới từ khác nhau để tạo nên các cụm động từ đa nghĩa, một trong số đó là do in. Chắc hẳn do in vẫn còn vô cùng mới mẻ với nhiều bạn học đúng không nào? Do in là gì và được sử dụng ra sao?
Hiểu được những thắc mắc ấy, mình đã tổng hợp những kiến thức chi tiết về cụm động từ do in trong bài viết hôm nay. Qua bài viết, bạn sẽ hiểu hơn về:
- Do in là gì?
- Cấu trúc với do in.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với do in.
- …
Cùng học thêm những kiến thức thú vị với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Do in có nghĩa là làm hỏng đồ vật, làm mệt mỏi hoặc gây ra cái chết cho ai đó. – Cấu trúc với do in: do someone/ something in hoặc do in someone/ something – Từ đồng nghĩa với do in: Exhaust, wear out, fatigue, kill, murder, eliminate, ruin destroy, sabotage, … – Từ trái nghĩa với do in: Refresh, energize, invigorate, save, protect, rescue, fix, repair, restore, … |
1. Do in là gì?
Phiên âm: /du ɪn/
Do in là một cụm động từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một trong những ý nghĩa phổ biến nhất của cụm từ là giết hoặc gây ra cái chết cho ai đó.

E.g.:
- The detective suspected that the criminal intended to do him in. (Thám tử nghi ngờ rằng tên tội phạm có ý định giết ông ta.)
- In the mystery novel, the villain plans to do in the hero. (Trong tiểu thuyết trinh thám, kẻ phản diện có kế hoạch giết chết nhân vật chính.)
- In the movie, the villain tried to do in the hero with a poisoned drink. (Trong bộ phim, kẻ phản diện đã cố gắng giết nhân vật chính bằng một ly nước có độc.)
Mặt khác, do in còn diễn đạt việc làm ai đó rất mệt mỏi, kiệt sức
E.g.:
- The intense workout really did me in, and I could barely move afterward. (Buổi tập luyện cường độ cao thực sự làm tôi kiệt sức, và tôi hầu như không thể cử động sau đó.)
- The long hike really did me in. (Chuyến đi bộ dài thực sự làm tôi kiệt sức.)
- The marathon really did her in, and she needed a full day to recover. (Chạy marathon thực sự làm cô ấy kiệt sức, và cô ấy cần một ngày để hồi phục.)
Cuối cùng, ta sử dụng do in để miêu tả việc làm hỏng hoặc làm hại điều gì đó.
E.g.:
- The sudden storm did in our plans for a beach party. (Cơn bão bất ngờ đã làm hỏng kế hoạch tổ chức tiệc trên bãi biển của chúng tôi.)
- His careless handling of the device did it in. (Việc anh ta cẩu thả khi sử dụng thiết bị đã làm nó hỏng.)
- The constant stress and pressure eventually did in his health. (Áp lực và căng thẳng liên tục cuối cùng đã làm hại sức khỏe của anh ấy.)
2. Cách dùng cấu trúc do in trong tiếng Anh
Cụm từ do in có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến kèm theo ví dụ minh họa:

2.1. Làm ai đó mệt mỏi/ gây ra cái chết
Với ý nghĩa khiến ai đó mệt hoặc gây ra cái chết cho một người, ta cần một danh từ, đại từ chỉ người đi kèm với cụm từ do in. Câu thường có cấu trúc như sau:
S + do in someone/ do someone in
E.g.:
- The long hours at work did him in. (Giờ làm việc dài đã làm anh ấy kiệt sức.)
- The assassin planned to do in the target. (Tên sát thủ đã lên kế hoạch giết mục tiêu.)
- The extreme heat during the race did in several runners. (Nhiệt độ cực cao trong cuộc đua đã làm kiệt sức nhiều vận động viên.)
2.2. Làm hỏng, làm hại điều gì
Khi diễn đạt ý nghĩa làm hỏng hoặc tác động tiêu cực tới một vật, ta thêm tân ngữ chỉ vật đi cùng cụm từ do in. Cấu trúc câu có dạng như sau:
S + do in something/ do something in
E.g.:
- The rainstorm did in our picnic plans. (Cơn mưa bão đã làm hỏng kế hoạch picnic của chúng tôi.)
- Her careless handling did in the laptop. (Việc cô ấy xử lý bất cẩn đã làm hỏng chiếc laptop.)
- The constant workload eventually did in his health. (Khối lượng công việc liên tục cuối cùng đã làm hại sức khỏe của anh ấy.)
Lưu ý: Do in thường được sử dụng trong văn nói và trong các tình huống không chính thức bởi tính không trang trọng.
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với do in
Việc hiểu các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của do in sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn.

3.1. Từ đồng nghĩa
Thay vì do in, bạn có thể sử dụng một số cụm từ sau với các ý nghĩa tương đương:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Exhaust /ɪɡˈzɔːst/ | Làm kiệt sức | The marathon exhausted him. (Chạy marathon làm anh ấy kiệt sức.) |
Wear out /wɛr aʊt/ | Làm mệt mỏi, làm kiệt sức | The long work hours wore him out. (Giờ làm việc dài làm anh ấy kiệt sức.) |
Fatigue /fəˈtiːɡ/ | Làm mệt mỏi | The intense training fatigued the athletes. (Buổi tập luyện cường độ cao làm các vận động viên mệt mỏi.) |
Kill /kɪl/ | Giết | The poison killed the victim. (Chất độc đã giết nạn nhân.) |
Murder /ˈmɜːrdər/ | Sát hại, giết | The villain planned to murder the hero. (Tên phản diện lên kế hoạch giết nhân vật chính.) |
Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại bỏ, giết | The assassin was hired to eliminate the target. (Tên sát thủ được thuê để giết mục tiêu.) |
Ruin /ˈruːɪn/ | Làm hỏng, tàn phá | The rain ruined our picnic. (Cơn mưa đã làm hỏng buổi picnic của chúng tôi.) |
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ | Phá hủy, tiêu diệt | The flood destroyed their home. (Lũ lụt đã phá hủy nhà của họ.) |
Sabotage /ˈsæbəˌtɑːʒ/ | Phá hoại | The competitors tried to sabotage our project. (Đối thủ đã cố gắng phá hoại dự án của chúng tôi.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Khi diễn đạt ý nghĩa trái ngược, bạn có thể tham khảo các cụm từ trong bảng dưới đây:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Refresh /rɪˈfrɛʃ/ | Làm tươi mới, làm sảng khoái | The vacation refreshed him. (Kỳ nghỉ làm anh ấy thấy sảng khoái.) |
Energize /ˈɛnərˌdʒaɪz/ | Làm đầy năng lượng, làm hăng hái | A good night’s sleep energized . (Giấc ngủ ngon đã làm cô ấy tràn đầy năng lượng.) |
Invigorate /ɪnˈvɪɡəˌreɪt/ | Làm mạnh mẽ, làm hăng hái | The morning run invigorated him. (Chạy bộ buổi sáng đã làm anh ấy thấy khỏe khoắn.) |
Save /seɪv/ | Cứu sống | The doctor saved the patient’s life. (Bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.) |
Protect /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ | The bodyguards protected the VIP. (Những vệ sĩ đã bảo vệ khách VIP.) |
Rescue /ˈrɛskjuː/ | Giải cứu | The firefighters rescued the trapped victims. (Những người lính cứu hỏa đã cứu các nạn nhân bị mắc kẹt.) |
Fix /fɪks/ | Sửa chữa | The technician fixed the broken machine. (Kỹ thuật viên đã sửa chiếc máy bị hỏng.) |
Repair /rɪˈpɛr/ | Sửa chữa | They repaired the damaged roof. (Họ đã sửa chữa mái nhà bị hỏng.) |
Restore /rɪˈstɔr/ | Phục hồi, khôi phục | The team restored the old painting. (Đội đã khôi phục bức tranh cũ.) |
4. Các cụm động từ khác với do
Trong tiếng Anh, động từ do được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ với những ý nghĩa đa dạng. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm động từ với do | Ý nghĩa | Ví dụ |
Do away /duː əˈweɪ/ | Loại bỏ, bãi bỏ | The school decided to do away with the uniform policy. (Trường đã quyết định bãi bỏ quy định về đồng phục.) |
Do up /duː ʌp/ | Sửa chữa, trang trí lại; cài (khóa áo, nút áo) | They did up the old house and made it look new. (Họ đã sửa chữa lại ngôi nhà cũ và làm nó trông mới.) |
Do over /duː ˈoʊvər/ | Làm lại từ đầu | If you make a mistake, you can always do it over. (Nếu bạn mắc lỗi, bạn luôn có thể làm lại từ đầu.) |
Do without /duː wɪðˈaʊt/ | Xoay xở mà không có thứ gì đó | We can do without a car while living in the city. (Chúng ta có thể xoay xở mà không cần xe hơi khi sống ở thành phố.) |
Do out of /duː aʊt ʌv/ | Ngăn cản ai có được thứ gì, thường là bằng cách gian lận | He was done out of his inheritance by his greedy relatives. (Anh ấy bị ngăn cản không nhận được tài sản thừa kế bởi những người họ hàng tham lam.) |
Do for /duː fɔːr/ | Làm việc nhà cho ai; làm ai đó bị thương hoặc giết ai đó | She does for an elderly lady who lives nearby. (Cô ấy làm việc nhà cho một bà cụ sống gần đó.) |
5. Phân biệt do in và do for
Cả do in và do for khi ở trạng thái tiêu cực đều có thể mang nghĩa gây ra cái chết, nhưng cách sử dụng và sắc thái nghĩa có một số điểm khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết.
Do in | Do for | |
Ý nghĩa | Giết người một cách chủ động, có kế hoạch hoặc ý định rõ ràng. | Giết người một cách gián tiếp hoặc do điều kiện tự nhiên, ít có kế hoạch hoặc ý định rõ ràng. |
Ví dụ | The gangster planned to do his rival in. (Tên gangster lên kế hoạch giết đối thủ của hắn.) | The harsh conditions did for many of the soldiers. (Điều kiện khắc nghiệt đã làm chết nhiều binh sĩ.) |
6. Ứng dụng do in trong Speaking
Việc sử dụng cụm do in này trong phần thi Speaking của IELTS sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn. Dưới đây là cách ứng dụng do in vào các phần của bài thi Speaking cùng với ví dụ cụ thể.
Speaking part 1: What do you usually do on weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
Sample answer: On weekends, I like to relax and recharge for the upcoming week. However, last weekend was particularly exhausting because I had to move to a new apartment. All the packing and lifting really did me in. By the end of the day, I was completely worn out and just wanted to lie down and rest. (Vào cuối tuần, tôi thích thư giãn và nạp lại năng lượng cho tuần sắp tới. Tuy nhiên, cuối tuần trước đặc biệt mệt mỏi vì tôi phải chuyển đến căn hộ mới. Tất cả việc đóng gói và khuân vác thực sự làm tôi kiệt sức. Đến cuối ngày, tôi hoàn toàn kiệt sức và chỉ muốn nằm xuống nghỉ ngơi.)
Speaking part 2: Describe a time when you felt really tired. (Hãy mô tả một lần bạn cảm thấy thực sự mệt mỏi.)
Sample answer: A time when I felt really tired was during my final exams last semester. I had a lot of material to cover and spent countless hours studying. One particular night, I stayed up until 3 AM reviewing notes for a difficult subject. The lack of sleep and constant pressure did me in. The next day, I could barely keep my eyes open during the exam. Although I managed to get through it, the experience taught me the importance of balancing study with rest. (Một lần tôi cảm thấy thực sự mệt mỏi là trong kỳ thi cuối kỳ học kỳ trước. Tôi có rất nhiều tài liệu cần phải ôn tập và đã giành vô số giờ để học. Một đêm nọ, tôi thức đến 3 giờ sáng để ôn bài cho một môn khó. Thiếu ngủ và áp lực liên tục làm tôi kiệt sức. Ngày hôm sau, tôi gần như không thể mở mắt trong suốt kỳ thi. Mặc dù tôi đã xoay xở để vượt qua nó, trải nghiệm này dạy tôi tầm quan trọng của việc cân bằng giữa học và nghỉ ngơi.)
Speaking part 3: Do you think it’s important to take breaks when working or studying for long hours? (Bạn có nghĩ rằng việc nghỉ giải lao khi làm việc hoặc học tập trong thời gian dài là quan trọng không?)
Sample answer: Absolutely, taking breaks is crucial when working or studying for extended periods. Continuous work without breaks can do you in, leading to burnout and decreased productivity. Regular breaks help refresh the mind and improve focus. For instance, when I study for long hours, I make sure to take short breaks to avoid feeling overwhelmed and exhausted. This way, I can maintain a steady level of concentration and perform better overall. (Chắc chắn rồi, việc nghỉ giải lao là rất quan trọng khi làm việc hoặc học tập trong thời gian dài. Làm việc liên tục mà không nghỉ có thể làm bạn kiệt sức, dẫn đến tình trạng mệt mỏi và giảm năng suất. Nghỉ giải lao thường xuyên giúp làm mới tinh thần và cải thiện sự tập trung. Ví dụ, khi tôi học trong nhiều giờ, tôi đảm bảo có những kỳ nghỉ ngắn để tránh cảm giác bị quá tải và kiệt sức. Bằng cách này, tôi có thể duy trì mức độ tập trung ổn định và đạt hiệu quả tốt hơn.)
7. Bài tập với do in
Để nắm vững cách sử dụng cụm từ do in trong tiếng Anh, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng do in trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Chia động từ.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Chinh phục ngay các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of do in
(Bài tập 1: Điền dạng đúng của do in vào chỗ trống)
- The marathon last week really ………. me ………. .
- After working all day, I was completely………. .
- The heavy workload nearly ………. her………. yesterday.
- The gangster planned to ………. his rival………. .
- He was ………. by the long hours at work.
Exercise 2: Rewrite the sentence with the same meaning, using do in
(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa, sử dụng do in.)
- The long meeting made everyone very tired.
=> The long meeting……….……….………
- The criminal intended to kill the target.
=> The criminal planned to ……….………..
- She was exhausted by the end of the marathon.
=> She was ……….……….……….……….
- The constant stress ruined his health.
=> The constant stress ……….……….…….
- The heavy workload wore him out.
=> The heavy workload ……….……….……
Exercise 3: Put words in order to complete the sentence
(Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- marathon/ the/ really/ him/ did/ in
=> ……….……….……….……….
- work/ hours/ the/ was/ by/ he/ done/ long
=> ……….……….……….……….
- suspect/ planned/ the/ to/ in/ do/ the/ him
=> ……….……….……….……….
- in/ our/ storm/ picnic/ the/ did/ plans
=> ……….……….……….……….
- meeting/ long/ the/ everyone/ in/ did
=> ……….……….……….……….
7. Kết luận
Qua bài viết, mong rằng bạn đã hiểu chi tiết hơn do in là gì và cách dùng cấu trúc do in trong tiếng Anh. Do in không chỉ dùng để miêu tả sự làm hỏng, gây hại mà còn diễn đạt việc gây nên cái chết cho ai đó. Bởi những ý nghĩa ấy, bạn cần lưu ý sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn và ảnh hưởng đến mục đích diễn đạt.
Ngoài do in, các cụm động từ phổ biến với do đã được mình phân tích trong chuyên mục IELTS Grammar, nếu bạn gặp khó khăn với cụm từ nào, hãy ghé tìm các bài viết của Vietop English nhé! Đừng quên để lại bình luận phía dưới bài viết nếu bạn có câu hỏi cho chúng mình!
Tài liệu tham khảo:
Do someone in: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/do-in – Truy cập ngày 19/3/2025