Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ và thành ngữ mang ý nghĩa đặc biệt mà nhiều bạn học không thể hiểu được nghĩa đen của từng từ cấu thành. Một trong số đó là do without. Vậy do without là gì và làm thế nào để sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày?
Trong bài viết này, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng về do without trong tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc về:
- Do without là gì?
- Cách dùng cấu trúc do without.
- Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với do without.
- …
Khám phá ngay về do without với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Do without có nghĩa là làm mà không có hoặc xoay xở mà không cần đến thứ gì đó. – Cấu trúc với do without: + Do without something + Do without someone doing something – Từ đồng nghĩa với do without: Manage without, get by without, … – Từ trái nghĩa với do without: Depend on, rely on, need, require, … – Thành ngữ với do without: Do without saying, learn to do without, … |
1. Do without là gì?
Phiên âm: /duː wɪˈðaʊt/
Do without là một cụm động từ với do có nghĩa là làm mà không có hoặc xoay xở mà không cần đến thứ gì đó. Nó được sử dụng khi bạn phải sống hoặc làm việc một cách suôn sẻ mà không có thứ mà bạn thường có hoặc thường sử dụng.

E.g.
- The country cannot do without foreign investment. (Đất nước không thể thiếu đầu tư nước ngoài.)
- There are a great number of things that he can easily do without. (Có rất nhiều thứ mà anh ấy có thể dễ dàng sống mà không cần đến.)
- There’s no mayonnaise left, so you’ll just have to do without. (Không còn sốt mayonnaise nữa, vì vậy bạn sẽ phải ăn mà không có nó.)
Các vật thể không có được nói đến trong câu có thể là điều kiện, đồ vật, con người, …
2. Cách dùng cấu trúc câu với do without
Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với do without và các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

2.1. Do without something
Loại câu phổ biến nhất chứa cụm động từ do without có cấu trúc khá đơn giản với danh từ/ đại từ phía sau without. Cấu trúc này được sử dụng nhằm nhấn mạnh vật thể đang thiếu trong ngữ cảnh được nói đến.
S + (tobe/ modal V) + do without + (O/ V-ing)
E.g.:
- I can do without coffee in the morning. (Tôi có thể sống mà không cần cà phê vào buổi sáng.)
- She must do without her phone for a week. (Cô ấy phải sống mà không có điện thoại trong một tuần.)
- He cannot do without drinking tea every day. (Anh ấy không thể sống mà không uống trà mỗi ngày.)
2.2. Do without someone doing something
Ngoài danh từ/ đại từ, do without còn đi kèm với động từ ở dạng V-ing trong câu. Câu thường được dùng nhằm nhắc tới việc làm gì mà không làm hành động khác. Cấu trúc câu có dạng như sau:
S1 + (tobe/ modal V) + do without + S2 + V-ing
E.g.:
- She can’t do without him helping her with the homework. (Cô ấy không thể sống mà không có anh ấy giúp làm bài tập về nhà.)
- They will have to do without the team captain leading them during the match. (Họ sẽ phải sống mà không có đội trưởng dẫn dắt trong trận đấu.)
- He is learning to do without his parents supporting him financially. (Anh ấy đang học cách sống mà không có sự hỗ trợ tài chính từ cha mẹ.)
2.3. Lưu ý
- Động từ khuyết thiếu đi kèm với do without để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, hoặc những tình huống giả định liên quan đến việc sống hoặc làm việc mà không có một thứ gì đó.
- Khi kết hợp với do without, các động từ khuyết thiếu giúp tạo ra các câu phức tạp hơn, diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau.
- Động từ do cần được chia theo thì tương ứng khi đóng vai trò động từ chính trong câu.
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với do without
Hiểu rõ từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của do without sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá một số từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa phổ biến, cùng với các ví dụ minh họa để bạn có thể nắm vững cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

3.1. Từ đồng nghĩa
Các từ đồng nghĩa với do without đã được mình tổng hợp trong bảng sau, cùng tham khảo nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Manage without /ˈmænɪdʒ wɪˈðaʊt/ | Xoay xở mà không có | We managed without a car for years. (Chúng tôi xoay xở mà không có xe hơi trong nhiều năm.) |
Get by without /ɡɛt baɪ wɪˈðaʊt/ | Sống sót mà không có | They got by without electricity for a week. (Họ sống sót mà không có điện trong một tuần.) |
Cope without /koʊp wɪˈðaʊt/ | Đối phó mà không có | Can you cope without your phone? (Bạn có thể đối phó mà không có điện thoại không?) |
Survive without /sərˈvaɪv wɪˈðaʊt/ | Tồn tại mà không có | Many plants can survive without much water. (Nhiều loại cây có thể tồn tại mà không cần nhiều nước.) |
Make do without /meɪk du wɪˈðaʊt/ | Tạm bằng lòng mà không có | We’ll have to make do without a printer for now. (Chúng ta sẽ phải tạm bằng lòng mà không có máy in vào lúc này.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Khi diễn đạt ý nghĩa dựa vào, phụ thuộc điều gì, bạn có thể sử dụng các từ sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Depend on /dɪˈpɛnd ɑn/ | Phụ thuộc vào | They depend on their parents for financial support. (Họ phụ thuộc vào cha mẹ về mặt tài chính.) |
Rely on /rɪˈlaɪ ɑn/ | Dựa vào | We rely on the internet for most of our work. (Chúng tôi dựa vào internet cho phần lớn công việc của mình.) |
Need /nid/ | Cần | I need my morning coffee to function. (Tôi cần cà phê buổi sáng để hoạt động.) |
Require /rɪˈkwaɪər/ | Yêu cầu, đòi hỏi | This job requires a lot of patience. (Công việc này đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn.) |
Must have/mʌst hæv/ | Phải có | You must have a ticket to enter the concert. (Bạn phải có vé để vào buổi hòa nhạc.) |
4. Thành ngữ với do without
Trong tiếng Anh, cụm từ do without không chỉ được sử dụng trong các câu thông thường mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Do without saying | Điều hiển nhiên, không cần phải nói cũng biết. | It goes without saying that you’ll be paid for the extra hours you work. (Hiển nhiên là bạn sẽ được trả tiền cho những giờ làm thêm.) |
Learn to do without | Học cách sống hoặc làm việc mà không có một thứ gì đó. | Over time, they learned to do without many of the luxuries they once had. (Theo thời gian, họ đã học cách sống mà không có nhiều thứ xa xỉ mà họ từng có.) |
Do without grumbling | Làm một việc gì đó mà không phàn nàn. | During the crisis, everyone had to do without grumbling and make the best of the situation. (Trong khủng hoảng, mọi người phải làm việc mà không phàn nàn và cố gắng làm tốt nhất trong tình huống.) |
5. Phân biệt go without và do without
Go without và do without đều mang ý nghĩa sống hoặc xoay xở mà không có một thứ gì đó, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Go without | Do without | |
Ý nghĩa | Chịu đựng hoặc sống mà không có một thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn. Nó thường có nghĩa là bạn phải chịu đựng sự thiếu hụt hoặc khó khăn. | Nhấn mạnh vào khả năng xoay xở hoặc sống mà không có một thứ gì đó, và thường mang nghĩa rằng bạn tìm cách thích nghi với hoàn cảnh. |
Ví dụ | We had to go without electricity for three days after the storm. (Chúng tôi đã phải chịu đựng mà không có điện trong ba ngày sau cơn bão.) | We can do without a car while we live in the city. (Chúng tôi có thể sống mà không cần xe hơi khi sống ở thành phố.) |
6. Ứng dụng do without trong Speaking
Việc sử dụng cụm từ này trong phần thi Speaking của IELTS giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn. Dưới đây là cách ứng dụng do without vào các phần của bài thi Speaking cùng với ví dụ cụ thể.
Speaking part 1: Can you tell me about a gadget you can’t live without?(Bạn có thể nói về một thiết bị mà bạn không thể sống thiếu không?)
Sample answer: I Can’t live without my smartphone. It’s essential for staying in touch with my family and friends, checking emails, and even keeping track of my schedule. I honestly don’t know how I would do without it, considering how much I rely on it every day. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại thông minh của mình. Nó rất cần thiết để giữ liên lạc với gia đình và bạn bè, kiểm tra email và thậm chí quản lý lịch trình của tôi. Thành thật mà nói, tôi không biết mình sẽ làm thế nào nếu thiếu nó, vì tôi dựa vào nó rất nhiều mỗi ngày.)
Speaking part 2: Describe a situation when you had to manage without something important. (Hãy mô tả một tình huống khi bạn phải xoay xở mà không có thứ gì đó quan trọng.)
Sample answer: A few months ago, I had to manage without my laptop for a week because it was being repaired. As a student, I rely heavily on my laptop for doing research, writing essays, and even attending online classes. During that week, I had to do without the convenience of my laptop and resort to using the library computers and taking handwritten notes. It was challenging, but it taught me to appreciate my laptop more and also improved my time management skills as I had to plan my library visits efficiently. (Vài tháng trước, tôi đã phải xoay xở mà không có máy tính xách tay của mình trong một tuần vì nó đang được sửa chữa. Là một sinh viên, tôi phụ thuộc rất nhiều vào máy tính xách tay để nghiên cứu, viết bài luận và thậm chí tham gia các lớp học trực tuyến. Trong tuần đó, tôi đã phải làm mà không có sự tiện lợi của máy tính xách tay và phải sử dụng máy tính của thư viện và viết tay các ghi chú. Đó là một thử thách, nhưng nó đã dạy tôi trân trọng máy tính xách tay của mình hơn và cũng cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của tôi vì tôi phải lên kế hoạch thăm thư viện một cách hiệu quả.)
Speaking part 3: How do people in your country typically do without certain modern conveniences when they travel to remote areas? (Mọi người ở nước bạn thường làm gì khi không có những tiện nghi hiện đại khi họ đi đến các vùng hẻo lánh?)
Sample answer: When people in my country travel to remote areas, they often have to do without modern conveniences such as high-speed internet, hot water, and sometimes even electricity. To cope with this, they usually prepare by bringing necessary supplies like portable chargers, bottled water, and non-perishable food items. Many people see this as an opportunity to disconnect from the hustle and bustle of city life and enjoy nature. It also encourages them to engage more with their surroundings and the local culture. (Khi mọi người ở nước tôi đi đến các vùng hẻo lánh, họ thường phải làm mà không có những tiện nghi hiện đại như internet tốc độ cao, nước nóng và đôi khi thậm chí là điện. Để đối phó với điều này, họ thường chuẩn bị bằng cách mang theo các vật dụng cần thiết như sạc dự phòng, nước đóng chai và thực phẩm không dễ hỏng. Nhiều người coi đây là cơ hội để tách mình khỏi nhịp sống hối hả của thành phố và tận hưởng thiên nhiên. Nó cũng khuyến khích họ tương tác nhiều hơn với môi trường xung quanh và văn hóa địa phương.)
7. Bài tập với do without
Để nắm vững cách sử dụng cụm từ do without trong tiếng Anh, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng do without trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Điền từ thích hợp.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Chia động từ.
Bắt tay vào làm ngay thôi!

Exercise 1: Choose the suitable word to complete the sentence
(Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu)
- During the renovation, we had to ………. (do without/ go without) a kitchen.
- I can ………. (do without/ go without) watching TV for a week.
- She learned to ………. (do without/ go without) her favorite snacks.
- He can’t ………. (do without/ go without) his morning run.
- They had to ………. (do without/ go without) electricity after the storm.
Exercise 2: Rewrite the sentence with the same meaning, using do without
(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa với do without)
- They survived three days without electricity.
=> They had to ……….……….………….
- She finds it hard to live without her dog.
=> She can’t ……….……….……………..
- The team completed the task without any external help.
=> The team managed to ……….……….
- He is coping well despite not having his laptop.
=> He is managing to ……….……………
- They found a way to cope without modern technology.
=> They learned to ……….………………
Exercise 3: Fill in the blank with the correct form of do without
(Bài tập 3: Chia dạng đúng của do without vào chỗ trống)
- During the exam, I had to ………. my calculator.
- They ………. a car for the past year because it broke down.
- She is learning to ………. her morning coffee.
- We will ………. a printer until it gets repaired.
- He ………. any assistance and completed the project on his own.
8. Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng cụm từ do without không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được do without là gì và cách phân biệt nó với các cụm từ tương tự, cũng như áp dụng vào thực tế.
Bên cạnh do without, còn rất nhiều cụm động từ hữu ích khác đang đón chờ bạn khám phá trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nữa đó! Và đừng quên để lại bình luận phía dưới nếu bạn có câu hỏi cho chúng mình nhé.
Tài liệu tham khảo:
Do without: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/do-without – Truy cập ngày 20/7/2024