Có phải bạn đang thắc mắc động từ là gì? Cách sử dụng như thế nào? Đây là một dạng từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Để giúp bạn nắm vững hơn về động từ trong tiếng Anh và tự tin hơn khi giao tiếp, mình đã tổng hợp các nội dung như sau:
- Động từ trong tiếng Anh là gì? Ký hiệu, cách dùng, vị trí.
- Cách nhận biết động từ.
- Phân loại động từ.
- Cách chia động từ trong tiếng Anh.
Nào, cùng mình tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Động từ (Verb – V) là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. – Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trạng từ chỉ tần suất, đứng trước tân ngữ và tính từ. – Các từ có những hậu tố sau thường là động từ: -ate, -en, -ify, -ise/-ize. – Các loại động từ: Nội động từ, ngoại động từ, trợ động từ, động từ tobe, động từ thường, động từ liên kết, động từ khuyết thiếu, động từ ghép, động từ chỉ hành động, động từ mô tả trạng thái, động từ biểu đạt nhận thức. – Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp của một động từ chính (main verb) và một hoặc hai tiểu từ (particle) tạo thành một nghĩa hoàn toàn mới, khác biệt so với nghĩa của từng thành phần riêng lẻ. |
1. Động từ là gì? Ký hiệu động từ trong tiếng Anh
Động từ (Verb – V) là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người.
E.g.:
- I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi sáng.) → Động từ eat diễn tả hành động của chủ ngữ I.
- She sleeps late on weekends. (Cô ấy ngủ nướng vào cuối tuần.) → Động từ sleeps diễn tả trạng thái của chủ ngữ she.
- He runs every day to stay healthy. (Anh ấy chạy bộ mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.) → Động từ runs diễn tả hành động thường xuyên của chủ ngữ he.
2. Cách dùng động từ trong tiếng Anh
Động từ được sử dụng để miêu tả các hành động trong câu:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động | She thinks carefully before making a decision. (Cô ấy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.) They walk to school together. (Họ đi bộ đến trường cùng nhau.) They play soccer in the park. (Họ chơi bóng đá trong công viên.) |
Diễn đạt trạng thái | He is happy. (Anh ấy thấy vui.) I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.) |
Diễn đạt quá trình | The plant grows quickly. (Cây phát triển nhanh.) The weather is changing rapidly. (Thời tiết đang thay đổi nhanh chóng.) Technology advances every day. (Công nghệ tiến bộ mỗi ngày.) |
3. Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Trong câu, động từ sẽ đứng ở các vị trí sau:
3.1. Đứng ở đầu câu
Động từ đứng ở đầu câu thường được dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm gì.
E.g.:
- Please be quiet. (Vui lòng im lặng.)
- Stop! (Dừng lại!)
- Come here! (Đến đây!)
3.2. Động từ đứng sau chủ ngữ
Đây là vị trí cơ bản và thường gặp nhất của động từ trong câu tiếng Anh. Nó thể hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động, trạng thái hoặc tình huống được diễn tả.
E.g.:
- The dog barks loudly. (Con chó sủa to.)
- They travel every summer. (Họ đi du lịch mỗi mùa hè.)
- The teacher explains the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng.)
3.3. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ để thể hiện mức độ thường xuyên của hành động.
E.g.:
- I often go to the park. (Tôi thường xuyên đi công viên.)
- She rarely watches TV. (Cô ấy ít khi xem TV.)
- They always do their homework on time. (Họ luôn luôn làm bài tập đúng hạn.)
3.4. Động từ đứng trước tân ngữ
Tân ngữ bổ sung ý nghĩa cho động từ. Do đó, động từ thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và sau tân ngữ gián tiếp.
E.g.:
- I gave the book to my friend. (Tôi đã cho cuốn sách cho bạn tôi.)
- She wrote a letter about her trip. (Cô ấy viết một lá thư về chuyến đi của mình.)
- They played football in the park. (Họ đã chơi bóng đá trong công viên.)
3.5. Động từ đứng trước tính từ
Trong tiếng Anh, chỉ có động từ tobe là đứng trước tính từ để diễn tả đặc điểm, tính chất của điều gì đó.
E.g.:
- The book is not interesting. (Cuốn sách không thú vị.)
- They were both tired after the long journey. (Cả hai đều mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
- The weather is usually warm in this country. (Thời tiết thường ấm áp ở đất nước này.)
4. Cách nhận biết động từ
Cách nhận biết động từ dễ nhất là dựa vào vị trí của động từ như đã giải thích ở trên. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhận biết động từ bằng các tiền tố, hậu tố dưới đây:
Tiền tố/ Hậu tố | Ví dụ |
en- | encourage (khuyến khích), enable (cho phép), enclose (đóng kín) |
dis- | disagree (không đồng ý), dislike (không thích), disconnect (ngắt kết nối) |
re- | rewrite (viết lại), reopen (mở lại), redo (làm lại) |
un- | unlock (mở khóa), untie (tháo gỡ) |
pre- | predict (dự đoán), prepare (chuẩn bị), preview (xem trước) |
post- | postpone (hoãn lại), post war (hậu chiến tranh), postdate (ký sau) |
-ate | appreciate (đánh giá cao), communicate (giao tiếp), calculate (tính toán) |
-ify | satisfy (làm hài lòng), certify (chứng nhận), qualify (đủ điều kiện) |
-ize/ise | economize (tiết kiệm), symbolize (tượng trưng), realize (nhận ra) |
-en | weaken (làm yếu), widen (mở rộng), frighten (khiếp sợ) |
-ing | walking (đi bộ), talking (nói chuyện), reading (đọc sách) |
Xem thêm:
- Hậu tố động từ là gì? 6 hậu tố động từ thường gặp trong tiếng Anh
- Các động từ theo sau là v-ing và to v
- Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc
5. Các loại động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là các loại động từ phổ biến trong tiếng Anh. Bạn tham khảo và lưu lại để sử dụng trong những trường hợp cần thiết nhé!
5.1. Nội động từ – Ngoại động từ
Cách dùng nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh:
Loại động từ | Định nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Nội động từ | Là động từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại không tác động trực tiếp đến một đối tượng khác. Nói cách khác, nội động từ diễn tả hành động hoàn chỉnh mà không cần thêm tân ngữ. | Diễn tả những hành động nội tại của chủ thể: Người hoặc vật thực hiện hành động. Nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu. | The bird is singing. (Con chim đang hót.) She is walking carefully. (Cô ấy đang đi bộ cẩn thận.) The children are playing in the park. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên.) |
Ngoại động từ | Là động từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại tác động trực tiếp đến một đối tượng khác. Nói cách khác, ngoại động từ cần có thêm tân ngữ để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. | Diễn tả một hành động tác động đến một người hoặc một vật nào khác. Người hoặc vật chịu sự tác động của hành động được gọi là tân ngữ theo sau. Ngoại động từ luôn có tân ngữ đi sau. | I wrote a letter to my friend. (Tôi đã viết thư cho bạn tôi.) She gave a book for her brother. (Cô ấy đã tặng sách cho em trai mình.) He ate a cake. (Anh ấy đã ăn một cái bánh.) |
5.2. Trợ động từ
Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là những động từ đi kèm với động từ chính để bổ sung nghĩa cho động từ chính, giúp thể hiện các thông tin như thì, thể, cách, v.v.
Có hai loại trợ động từ chính trong tiếng Anh:
Trợ động từ | Cách dùng | Ví dụ |
Trợ động từ chính (Primary auxiliary verbs): Be, have, do | Được dùng với động từ khác để chỉ thì, thể và dùng để thành lập câu hỏi hoặc câu phủ định. | She did not go to school yesterday. (Cô ấy đã không đi học ngày hôm qua.) We have already eaten dinner. (Chúng tôi đã ăn tối rồi.) I had finished my homework before you arrived. (Tôi đã làm xong bài tập trước khi bạn đến.) |
Trợ động từ khuyết thiếu (Modal auxiliary verbs) – Còn được gọi là trợ động từ tình thái: Can – could (có thể), may – might (có lẽ), must (phải), ought to (nên), should (nên), will – would (sẽ) | Sau trợ động từ là Vo | I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.) She may be late. (Có thể cô ấy đến muộn.) You ought to study harder for the exam. (Bạn nên học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) |
5.3. Động từ tobe
Động từ tobe là những động từ thể hiện trạng thái, đặc điểm hoặc sự tồn tại của sự vật/ hiện tượng nào đó.
Các động từ tobe:
Động từ tobe V1 | Động từ tobe V2 | Động từ tobe V3 | Cách dùng | Ví dụ |
am | was | been | Dùng với chủ từ là I | I am a student. (Tôi là học sinh.) I was at home yesterday. (Tôi ở nhà ngày hôm qua.) I had been waiting for an hour when she arrived. (Tôi đã đợi một tiếng khi cô ấy đến.) |
is | was | been | Dùng với chủ từ là ngôi thứ 3 số ít | We are from Vietnam. (Chúng tôi đến từ Việt Nam.) Was she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?) It has been raining for two hours. (Trời đã mưa hai tiếng.) |
are | were | been | Dùng với chủ từ là số nhiều | You are not wrong. (Bạn không sai.) We were very tired. (Chúng tôi rất mệt.) You had been to the doctor before you came to see me? (Bạn đã đi khám trước khi đến gặp tôi à?) |
5.4. Động từ thường
Động từ thường (action verbs) là động từ diễn tả hành động, trạng thái hay hiện tượng xảy ra một cách thông thường, lặp đi lặp lại trong cuộc sống.
Động từ thường sẽ được chia theo thì và chủ ngữ tùy vào từng trường hợp.
E.g.:
- I walked to school yesterday. (Tôi đi bộ đến trường ngày hôm qua.)
- She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
- We will go to the beach tomorrow. (Chúng ta sẽ đi biển vào ngày mai.)
5.5. Động từ nguyên mẫu
Infinitive (Động từ nguyên mẫu – V1) là động từ ở thể nguyên bản và có cấu trúc cơ bản nhất, không chịu tác động của việc chia động từ theo bất kỳ thì hay chủ ngữ nào.
Động từ nguyên mẫu (Infinitive) được chia thành 2 loại:
Loại động từ nguyên mẫu | Cách dùng | Ví dụ |
To – infinitive | Động từ ở dạng nguyên mẫu với to đi trước | The purpose of my trip is to learn English. (Mục đích chuyến đi của tôi là học tiếng Anh.) She is happy to help. (Cô ấy rất vui được giúp đỡ.) |
Bare Infinitive | Động từ ở dạng nguyên mẫu không có to đi trước | She could dance very well when she was young. (Lúc nhỏ, cô ấy có thể nhảy rất đẹp.) We should study hard for the exam. (Chúng ta nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi.) He let me borrow his car. (Anh ấy cho tôi mượn xe của anh ấy.) |
5.6. Động từ liên kết
Động từ liên kết (Linking verbs) là những động từ đặc biệt đóng vai trò kết nối chủ ngữ và vị ngữ trong câu tiếng Anh.
Khác với động từ hành động (Action Verbs) diễn tả hành động, trạng thái hay hiện tượng, động từ liên kết không biểu thị ý nghĩa cụ thể mà chỉ chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ.
Sau động từ liên kết thường sẽ là danh từ hoặc tính từ.
Một số động từ liên kết:
- Động từ tobe: Am, is, are, was, were, been
- Động từ chỉ tri giác, giác quan: Look, smell, sound, taste, feel.
- Động từ chỉ trạng thái: Seem, appear, become, turn, grow.
- Động từ chỉ phán đoán: Remain, stay, continue, keep.
E.g.:
- She stayed at home all day. (Cô ấy ở nhà cả ngày.)
- The food looks delicious. (Món ăn trông ngon miệng.)
- He appeared angry. (Anh ấy tỏ ra tức giận.)
- I will remain here until you come back. (Tôi sẽ ở đây cho đến khi bạn quay lại.)
5.7. Động từ mô tả trạng thái
Động từ mô tả trạng thái (State verbs) là loại động từ được sử dụng để diễn tả trạng thái, cảm xúc, quan điểm, sở thích, khả năng, đặc điểm của chủ ngữ.
E.g.:
- She feels sad. (Cô ấy cảm thấy buồn.)
- They believe in ghosts. (Họ tin vào ma.)
- She knows how to play the piano. (Cô ấy biết cách chơi piano.)
5.8. Động từ biểu đạt nhận thức
Mental verbs là động từ miêu tả trạng thái nhận thức (các vấn đề logic), diễn tả các hoạt động tư duy, nhận thức của con người như suy nghĩ, cảm nhận, tin tưởng, nhớ, tưởng tượng, mong muốn, …
E.g.:
- We enjoy watching movies. (Chúng tôi thích xem phim.)
- I remember our first meeting clearly. (Tôi nhớ rõ lần đầu tiên gặp bạn.)
- She forgot to bring her homework to school. (Cô ấy quên mang bài tập về nhà đến trường.)
6. Cụm động từ trong tiếng Anh
Cụm động từ hay còn gọi là động từ ghép (phrasal verbs) là những cụm động từ được tạo thành từ một động từ chính và một hoặc nhiều giới từ/ trạng từ.
Một số động từ ghép: Put off (hoãn lại), pick up (nhặt, đón), take out (dắt đi chơi, hẹn hò), find out (tìm hiểu), break up (chia tay), come up with (nghĩ ra), look up to (ngưỡng mộ), put up with (chịu đựng).
E.g.:
- I looked up the word in the dictionary. (Tôi tra cứu từ trong tự điển.)
- She called off the wedding at the last minute. (Cô ấy hủy hôn vào phút chót.)
- I didn’t put the book down. (Tôi không đặt sách xuống.)
- She took over the business from her father. (Cô ấy tiếp quản công việc kinh doanh từ cha mình.)
7. Cách chia động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là cách chia động từ theo các trường hợp: Hiện tại, quá khứ và tiếp diễn, mình cùng theo dõi nhé.
7.1. Cách thêm s, es
Khi thêm s, es vào các từ để chuyển từ số ít sang số nhiều, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Động từ nguyên mẫu có tận cùng là -s, -sh, -ch, -x, -z: Thêm -es vào động từ nguyên mẫu.
- Động từ nguyên mẫu có tận cùng là -y sau phụ âm: Đổi -y thành -ies trước khi thêm -s.
- Động từ nguyên mẫu có tận cùng là -o: Thêm -es hoặc -s vào động từ nguyên mẫu, tùy thuộc vào cách phát âm.
E.g.:
- Go → goes (đi)
- See → sees (nhìn)
- Take → takes (cầm, nắm)
7.2. Cách thêm ed
Dưới đây là hướng dẫn thêm ed vào động từ, bạn hãy tham khảo để chia đúng cách nhé!
Trường hợp | Cách chia ed | Ví dụ |
Động từ thông thường | Thêm ed vào động từ nguyên mẫu. | watch -> watched mix -> mixed buzz -> buzzed |
Động từ nguyên mẫu có tận cùng là e | Bỏ e trước khi thêm ed. | love -> loved dance -> danced change -> changed |
Động từ nguyên mẫu có tận cùng là y sau phụ âm | Đổi y thành ied trước khi thêm ed. | cry -> cried fly -> flew study -> studied |
Động từ có một âm tiết, tận cùng là phụ âm + y | Giữ nguyên y và thêm ed. | play -> played stay -> stayed enjoy -> enjoyed |
Động từ có trọng âm rơi vào âm thứ nhất và kết thúc bằng phụ âm | Gấp đôi phụ âm cuối và thêm ed. | stop -> stopped rob -> robbed beg -> begged |
7.3. Cách thêm ing
Dưới đây là cách thêm ing cho các thì tiếp diễn và động từ Ving. Cùng tham khảo nhé!
Cách thêm ing | Ví dụ |
Thêm ing vào động từ nguyên mẫu. | play -> playing read -> reading sing -> singing |
Với những động từ kết thúc bằng đuổi ie thì đổi thành y và thêm ing. | lie -> lying die -> dying tie -> tying |
Nếu động từ kết thúc bằng đuôi e thì bỏ e và thêm đuôi ing. | make -> making write -> writing dance -> dancing |
Khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi ing. | run -> running sit -> sitting swim -> swimming |
Đối với những động từ kết thúc bằng đuôi L và có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất thì gấp đôi phụ âm cuối sau đó thêm đuôi ing. | travel -> travelling cancel -> cancelling marvel -> marvelling |
8. Một số động từ thường gặp
Dưới đây là một số động từ phổ biến thường dùng, bạn có thể tham khảo và sử dụng nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
ask | /ɑːsk/ | hỏi, yêu cầu | Can you ask me the way to the train station? (Bạn có thể hỏi tôi đường đến ga tàu không?) |
look | /lʊk/ | nhìn, trông | She looked out the window at the rain. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ ngắm mưa.) |
begin | /bɪˈgɪn/ | bắt đầu | The meeting will begin at 9:00 AM. (Buổi họp sẽ bắt đầu lúc 9:00 sáng.) |
make | /meɪk/ | làm | I made a sandwich for lunch. (Tôi làm một chiếc bánh mì kẹp cho bữa trưa.) |
call | /kɔːl/ | gọi | I called my friend to see if she wanted to go to the movies. (Tôi gọi cho bạn mình để xem cô ấy có muốn đi xem phim không.) |
move | /muːv/ | chuyển đi | We are moving to a new house next month. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới vào tháng tới.) |
come | /kʌm/ | tới | She will come to the party if she can. (Cô ấy sẽ tới dự tiệc nếu có thể.) |
need | /niːd/ | cần | I need some help with my homework. (Tôi cần một số trợ giúp với bài tập về nhà của mình.) |
do | /duː/ | làm | What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?) |
play | /pleɪ/ | chơi | I play the piano. (Tôi chơi piano.) |
find | /faɪnd/ | tìm ra, tìm kiếm | I found my keys on the table. (Tôi tìm thấy chìa khóa của mình trên bàn.) |
put | /pʊt/ | đặt | I put the book on the shelf. (Tôi đặt cuốn sách lên kệ.) |
get | /ɡɛt/ | lấy, có được | I got a promotion at work. (Tôi được thăng chức tại nơi làm việc.) |
run | /rʌn/ | chạy | I ran to catch the bus. (Tôi chạy để bắt xe buýt.) |
give | /ɡɪv/ | cho | I gave her a gift for her birthday. (Tôi đã cho cô ấy một món quà sinh nhật.) |
say | /seɪ/ | nói | What did you say? (Bạn đã nói gì?) |
go | /ɡoʊ/ | đi | I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.) |
see | /siː/ | nhìn | I saw a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.) |
hear | /hɪər/ | nghe | I can hear the music from the street. (Tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc từ đường phố.) |
start | /stɑːrt/ | bắt đầu | The school year starts in September. (Năm học bắt đầu vào tháng 9.) |
help | /hɛlp/ | giúp đỡ | I can help you with the dishes. (Tôi có thể giúp bạn rửa chén.) |
take | /teɪk/ | lấy | I took the trash out. (Tôi đã mang rác ra ngoài.) |
keep | /kiːp/ | giữ | I keep my phone in my pocket. (Tôi giữ điện thoại trong túi.) |
talk | /tɔːk/ | nói chuyện | We talked about our plans for the weekend. (Chúng tôi nói chuyện về kế hoạch cho cuối tuần.) |
know | /noʊ/ | biết | Do you know what time it is? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?) |
think | /θɪŋk/ | nghĩ | What do you think of this painting? (Bạn nghĩ gì về bức tranh này?) |
9. Cụm động từ và một số ví dụ thường dùng trong kì thi IELTS
Cụm động tự có vai trò như động từ thường và có các thành phần động từ + trạng từ/ giới từ. Khi dùng cụm động từ trong kì thi IELTS, giám khảo sẽ đánh giá cao hơn việc dùng động từ đơn. Tuy nhiên, việc sử dụng phải linh hoạt cũng như phù hợp với ngữ cảnh được đề cập
Một số cụm động từ thường dùng trong IELTS:
Cụm động từ | Ví dụ |
Major in | I’m majoring in Business Administration. (Chuyên ngành của tôi là quản trị kinh doanh.) |
Splurge on | I usually splurge on a bunch of stuff in my payday. (Tôi thường vung tiền vào rất nhiều thứ trong ngày trả lương của mình.) |
Daydream about | I frequently daydream about Pho which is rice noodles served with beef broth and herbs. (Tôi thường mơ mộng về món phở ăn kèm với nước luộc bò và rau thơm) |
Get away | I need to get away from big cities and revitalize myself. (Tôi cần phải rời khỏi các thành phố lớn và khôi phục lại bản thân.) |
Put off | I’ve put off this plan for too long. (Tôi đã trì hoãn kế hoạch này quá lâu.) |
Carry out | Scientists have carried out some significant experiments. (Các nhà khoa học đã thực hiện một số thí nghiệm quan trọng.) |
Dress up | It’s an important event so we all dressed up. (Đây là một sự kiện quan trọng nên tất cả chúng tôi đều chuẩn chỉnh trang phục.) |
Take off | Our plane takes off in five minutes. (Máy bay của chúng tôi sẽ cất cánh trong năm phút nữa.) |
10. Bài tập động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về động từ trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và nắm chắc kiến thức hơn.
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập chia động từ phù hợp.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- She ………. (go) to school every day.
- They ………. (not, eat) breakfast last morning.
- We ………. (play) soccer yesterday.
- He ………. (be) very happy about the news.
- I ………. (do) my homework before dinner.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. She ………. to the gym every morning.
- A. goes
- B. go
- C. going
- D. gone
2. They ………. a big house.
- A. has
- B. have
- C. having
- D. had
3. He ………. like pizza.
- A. don’t
- B. didn’t
- C. doesn’t
- D. does
4. We ………. at the park last weekend.
- A. was
- B. were
- C. is
- D. are
5. She ………. studying for her exams.
- A. be
- B. are
- C. am
- D. is
Exercise 3: Fill in the appropriate phrasal verbs
(Bài tập 3: Điền cụm động từ phù hợp)
- She ………. (look) the word in the dictionary.
- He ………. (give) smoking last year.
- They ………. (put) the meeting until next week.
- I need to ………. (go) my notes before the exam.
- We ………. (run) of milk. Can you buy some?
Exercise 4: Put the verbs into the appropriate tense to complete IELTS Writing task 2
(Bài tập 4: Chia động từ ở thì phù hợp để hoàn thành bài IELTS Writing task 2 hoàn chỉnh)
Caring for children is probably the most important job in any society. Because of this, all mothers and fathers should be required to take a course that prepares them to be good parents. To what extent do you agree or disagree with this view?
It (1 – be) ……….. true that parents shoulder a huge responsibility and that raising children is by no means an easy task. However, I completely disagree with the idea that we should therefore (2 – force) ……….. all mothers and fathers to attend parenting courses.
In my opinion, the idea that all future parents should take a parenthood preparation course is completely impractical. Many prospective parents (3 – have) ……….. jobs and busy schedules, and they may not be willing or able to attend regular parenting classes. This (4 – raise) ……….. the question of whether those who missed the classes, or perhaps (5 – refuse) ……….. to attend, would be punished.
I believe that it would be wrong to do this, and it would therefore be impossible to enforce the idea of compulsory training for parents. Besides, even if parents could be forced to attend, I doubt that people would agree on what good parenting entails, and so it would (6 – be) ……….. difficult to create a parenting course to suit everyone.
As well as being impractical, I would argue that training courses for parents (7 – be) ……….. unnecessary. Mothers and fathers (8 – be) ……….. raising children without any formal help or official interference for thousands of years. Parenting skills are learnt from family members, friends, neighbors and the surrounding culture.
Perhaps more importantly, adults (9 – learn) ……….. to be good parents by instinct, by trial and error, and by getting to know their own children; for example, a good parent will try different strategies when faced with a badly-behaved child, and will gradually develop an understanding of what works to correct the behavior. None of this (10 – require) ……….. the intervention of a taught course.
In conclusion, while compulsory parenting lessons might seem like a good idea, I believe that such a scheme would be unworkable and largely pointless.
11. Các câu hỏi về động từ
Dưới đây là các câu hỏi phổ biến về động từ trong tiếng Anh. Cùng theo dõi ngay để hiểu rõ hơn về kiến thức của dạng từ này nhé!
11.1. Sau động từ là gì?
Sau động từ thường là tân ngữ và tính từ, dùng để bổ sung ý nghĩa và hoàn chỉnh thông tin cho câu. Trong một số trường hợp, sau động từ còn là giới từ.
E.g.:
- I eat an apple. (Tôi ăn một quả táo.)
- I give the book to my friend. (Tôi đưa cuốn sách cho bạn tôi.)
11.2. Trước động từ là gì?
Xét về vị trí, trước động từ thường là chủ ngữ và các trạng từ chỉ tần suất.
E.g.:
- The cat sat on the mat. (Con mèo ngồi trên tấm thảm.)
- I like to read books. (Tôi thích đọc sách.
11.3. Cách chia động từ go
Go là một động từ thường nên được chia như sau:
Hiện tại | Quá khứ | Tương lai | Gerund |
Go | Went | Gone | Going |
Như vậy, qua bài viết trên, mình đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ trong tiếng Anh. Khi sử dụng loại từ này, bạn cũng cần lưu ý những điểm sau:
- Hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít, chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều.
- Thì của động từ: Động từ phải phù hợp với thì (present, past, future, etc.).
- Một số động từ không theo quy tắc thêm ed khi chuyển sang quá khứ hoặc phân từ hai.
- Động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, will, would, should, must, … không thay đổi hình thức theo chủ ngữ và được theo sau bởi động từ nguyên mẫu.
- Dạng bị động được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được nhắc đến.
12. Kết bài
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về loại từ này và biết cách vận dụng vào thực tế. Khi sử dụng các dạng từ này, bạn cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, động từ sẽ đi kèm cùng với giới từ sau đó mới là tân ngữ. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ và biết cách vận dụng vào thực tế nhé! Ngoài ra, nếu muốn biết thêm về bất kỳ loại từ này, hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
Verb: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/verb – Truy cập ngày 23/07/2024