Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Doubt là gì? Giải đáp doubt đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Doubt là một từ vựng dùng để diễn tả sự nghi ngờ. Vậy khi đi với các từ khác, doubt được sử dụng như thế nào? Bạn đã bao giờ thắc mắc doubt đi với giới từ gì? Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp các nội dung như sau về doubt:

  • Doubt là gì? Cách sử dụng chi tiết
  • Doubt đi với giới từ gì?
  • Các cụm từ liên quan đến doubt

Nào, hãy cùng mình khám phá về từ vựng này nhé!

Nội dung quan trọng
– Doubt vừa là một danh từ được sử dụng để mô tả cảm giác không chắc chắn về điều gì đó, vừa là động từ có nghĩa để đặt câu hỏi về sự thật hoặc giá trị của một cái gì đó.
– Doubt sẽ đi với các giới từ about, in, of, over, on.
– Các cụm từ đi với doubt: Out of doubt, to have doubts about something, to put something in doubt, to raise doubts about something, …

1. Doubt là gì? No doubt là gì?

Phiên âm: /daʊt/

Trong tiếng Anh, doubt là một danh từđộng từ có nghĩa là nghi ngờ, ngờ vực hoặc không chắc chắn. Còn no doubt có nghĩa là không có nghi ngờ gì.

Cụ thể như sau:

Ý nghĩaVí dụ
Khi làm danh từDiễn tả cảm giác không chắc chắn về điều gì đó.I have my doubts about his story. (Tôi nghi ngờ câu chuyện của anh ấy.)
There is no doubt that he is the best candidate for the job. (Không có nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc này.)
Khi làm động từDiễn tả việc đặt câu hỏi về sự thật hoặc giá trị của một cái gì đó,  không tin tưởng ai đó.I doubt that we will be able to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ rằng chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
I doubt his motives. (Tôi nghi ngờ động cơ của anh ấy.)

2. Word family với doubt

Dưới đây là một số các word family của doubt, bạn có thể tham khảo để sử dụng trong trường hợp cần thiết nhé!

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Doubt/ˈdaʊt/Nghi ngờ, không chắc chắnI have some doubts about his story. (Tôi có một số nghi ngờ về câu chuyện của anh ấy.)
Doubted/ˈdaʊtɪd/Đã nghi ngờI doubted whether he would come on time. (Tôi nghi ngờ liệu anh ấy có đến đúng giờ hay không.)
Doubting/ˈdaʊtɪŋ/Nghi ngờ, không tin tưởngShe looked at me doubtfully, unsure of what to say. (Cô ấy nhìn tôi một cách nghi ngờ, không biết phải nói gì.)
Doubtlessly/ˈdaʊtlɪsli/Chắc chắn, không nghi ngờ gì hếtHe spoke doubtlessly, as if he was absolutely certain of his facts. (Anh ấy nói một cách chắc chắn, như thể anh ấy hoàn toàn tin tưởng vào sự thật của mình.)
Doubtful/ˈdaʊtfəl/Nghi ngờ, không chắc chắnI am doubtful about his ability to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ khả năng anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn.)
Doubtfulness/ˈdaʊtfəlnəs/Sự nghi ngờ, sự không chắc chắnThe doubtfulness of the evidence made it difficult to reach a conclusion. (Sự nghi ngờ của bằng chứng khiến việc đưa ra kết luận trở nên khó khăn.)
Dubitation/ˌdjubɪˈteɪʃən/Sự do dự, sự lưỡng lựHe was in a state of dubitation about what to do. (Anh ấy đang trong tình trạng do dự không biết phải làm gì.)
Dubious/ˈdjubɪəs/Mơ hồ, không rõ ràngThe dubious legality of the operation raised many concerns. (Tính hợp pháp mơ hồ của hoạt động này đã dấy lên nhiều lo ngại.)
Dubiousness/ˈdjubɪəsnəs/Sự mơ hồ, sự không rõ ràngThe dubiousness of his motives made me suspicious. (Sự mơ hồ về động cơ của anh ấy khiến tôi nghi ngờ.)
Indubitable/ˌɪndəˈbaɪtəbl/Không thể nghi ngờ được, chắc chắnThe scientist’s indubitable proof convinced everyone that the theory was true. (Bằng chứng không thể nghi ngờ của nhà khoa học đã thuyết phục mọi người rằng lý thuyết này là đúng.)
Indubitably/ˌɪndəˈbaɪtəbli/Không thể nghi ngờ được, chắc chắnThe indubitable truth of his words silenced all opposition. (Sự thật không thể nghi ngờ trong lời nói của anh ấy đã làm im lặng mọi sự phản đối.)
Redoubt/ˈriˌdaʊt/Pháo đài, nơi phòng thủThe soldiers took refuge in the redoubt to defend themselves against the enemy attack. (Các binh sĩ trú ẩn trong pháo đài để tự vệ chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.)
Undoubted/ˌʌnˈdaʊtɪd/Không nghi ngờ gì hết, chắc chắnHis undoubted talent made him a star in the making. (Tài năng không thể nghi ngờ của anh ấy đã biến anh ấy thành một ngôi sao tương lai.)
Undoubtedly/ˌʌnˈdaʊtɪdli/Không nghi ngờ gì hết, chắc chắnHe will undoubtedly be successful in his new career. (Anh ấy chắc chắn sẽ thành công trong sự nghiệp mới của mình.)
Undoubting/ˌʌnˈdaʊtɪŋ/Không nghi ngờ, tin tưởngShe walked towards me undoubtingly, her trust in me unwavering. (Cô ấy bước về phía tôi một cách tin tưởng, niềm tin của cô ấy vào tôi không lay chuyển.)

3. Cách dùng cấu trúc doubt trong tiếng Anh

Cấu trúc doubt được sử dụng như sau:

Cấu trúc doubt
Cấu trúc doubt
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Doubt + that/ whether/ ifGiới thiệu một mệnh đề thể hiện điều mà người nói đang nghi ngờ.I doubt that he will be able to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
He doubted whether he had made the right decision. (Anh ấy nghi ngờ rằng mình đã đưa ra quyết định đúng đắn.)
The company doubted whether the new product would be successful. (Công ty nghi ngờ rằng sản phẩm mới sẽ thành công.)
Doubt + somethingĐược sử dụng để nghi ngờ về một thứ gì đó cụ thể.I doubt his honesty. (Tôi nghi ngờ sự trung thực của anh ấy.)
She doubted her ability to succeed. (Cô ấy nghi ngờ khả năng thành công của mình.)
The company doubted the product’s safety. (Công ty nghi ngờ về sự an toàn của sản phẩm.)
No doubt + about somethingThể hiện sự chắc chắn về điều gì đó.No doubt about it, he is the best player on the team. (Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)
There is no doubt that climate change is real. (Không còn nghi ngờ gì nữa, biến đổi khí hậu là có thật.)
I have no doubt that you will succeed. (Tôi không nghi ngờ gì nữa rằng bạn sẽ thành công.)

4. Doubt + giới từ gì? Doubt đi với giới từ gì?

Doubt sẽ đi với các giới từ about, in, of, over, on.

Cụ thể như sau:

Các giới từ đi với doubt
Các giới từ đi với doubt
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Doubt aboutChỉ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một vấn đề cụ thể.There is some doubt about the defendant’s guilt. (Có một số nghi ngờ về tội lỗi của bị cáo.)
Doubt inKhông tin hoặc không tin tưởng vào một người, một ý tưởng hoặc một tình huống cụ thểI have no doubt in my mind that he is the right person for the job. (Tôi không nghi ngờ gì nữa rằng anh ấy là người phù hợp cho công việc này.)
Doubt ofSự nghi ngờ về tính xác thực hoặc độ chính xác của một thông tin hoặc một tình huống cụ thểThere is some doubt of the authenticity of the painting. (Có một số nghi ngờ về tính xác thực của bức tranh.)
Doubt overSự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một sự kiện hoặc một tình huống cụ thể.A cloud of doubt hangs over the entire project. (Một đám mây nghi ngờ bao trùm toàn bộ dự án.)
Doubt onSự nghi ngờ hoặc không chắc chắn đối với một vấn đề cụ thểThe new evidence casts doubt on the suspect’s alibi. (Bằng chứng mới khiến nghi ngờ về lời khai ngoại phạm của nghi phạm.)

Xem thêm:

5. Các cụm từ liên quan đến doubt 

Ngoài các từ vựng trên, bạn có thể tham khảo thêm một số từ/ cụm từ liên 

Từ vựng/ cụm từPhiên âmNghĩaVí dụ
Out of doubt/aʊt əv daʊt/Không còn nghi ngờ gì nữaHis guilt is out of doubt. (Tội lỗi của anh ta không còn nghi ngờ gì nữa.)
To have doubts about something/tuː hæv daʊts əˈbaʊt sʌmθɪŋ/Nghi ngờ về điều gì đóI have doubts about his ability to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ khả năng anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn.)
To put something in doubt/tuː puːt sʌmθɪŋ ɪn daʊt/Khiến ai đó nghi ngờ về điều gì đóThe new evidence has put the suspect’s alibi in doubt. (Bằng chứng mới khiến nghi ngờ về lời khai ngoại phạm của nghi phạm.)
To raise doubts about something/tuː reɪz daʊts əˈbaʊt sʌmθɪŋ/Bày tỏ nghi ngờ về điều gì đóThe scientist raised doubts about the validity of the study. (Nhà khoa học bày tỏ nghi ngờ về tính hợp lệ của nghiên cứu.)
The benefit of the doubt/ði ˈbɛnɪfɪt əv ðə daʊt/Lợi ích của sự nghi ngờHe was given the benefit of the doubt and not charged with the crime. (Anh ta được hưởng lợi ích của sự nghi ngờ và không bị buộc tội.)
Give someone the benefit of the doubt/ɡɪv sʌmˈwʌn ðə ˈbɛnɪfɪt əv ðə daʊt/Cho ai đó lợi ích của sự nghi ngờWe should give him the benefit of the doubt and hear his explanation. (Chúng ta nên cho anh ta lợi ích của sự nghi ngờ và lắng nghe lời giải thích của anh ta.)
Considerable doubt/kənˈsɪdəɹəbəl daʊt/Nghi ngờ đáng kểThe jury had considerable doubt about the defendant’s guilt. (Ban bồi thẩm đoàn có nghi ngờ đáng kể về tội lỗi của bị cáo.)
Grave doubt/greɪv daʊt/Nghi ngờ nghiêm trọngThe doctor had grave doubt about the patient’s recovery. (Bác sĩ có nghi ngờ nghiêm trọng về khả năng hồi phục của bệnh nhân.)
Lingering doubt/ˈlɪŋɡərɪŋ daʊt/Nghi ngờ dai dẳngShe had a lingering doubt about whether she had made the right decision. (Cô ấy có một nghi ngờ dai dẳng về việc liệu mình đã đưa ra quyết định đúng đắn hay chưa.)
Nagging doubt/ˈneɡɪŋ daʊt/Nghi ngờ dai dẳng, khó chịuThe nagging doubt in his mind prevented him from sleeping. (Niềm nghi ngờ dai dẳng trong tâm trí khiến anh ta không thể ngủ được.)
Reasonable doubt/ˈriːzənəbəl daʊt/Nghi ngờ hợp lýThe prosecution failed to prove the defendant’s guilt beyond a reasonable doubt. (Công tố viên không thể chứng minh tội lỗi của bị cáo ngoài ra một nghi ngờ hợp lý.)
Serious doubt/ˈsɪərɪəs daʊt/Nghi ngờ nghiêm trọngThe police have serious doubt about the suspect’s alibi. (Cảnh sát có nghi ngờ nghiêm trọng về lời khai ngoại phạm của nghi phạm.)
Slight doubt/slaɪt daʊt/Nghi ngờ nhẹI have a slight doubt about whether he will come on time. (Tôi có một chút nghi ngờ về việc liệu anh ấy sẽ đến đúng giờ hay không.)
Substantial doubt/səbˈstænʃəl daʊt/Nghi ngờ đáng kểThe court found that there was substantial doubt about the defendant’s guilt. (Tòa án nhận thấy rằng có nghi ngờ đáng kể về tội lỗi của bị cáo.)
Beyond doubt/bɪˈjɒnd daʊt/Không còn nghi ngờ gì nữaIt is beyond doubt that he is the best candidate for the job. (Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc này.)
In doubt/ɪn daʊt/Bị nghi ngờThe project is in doubt due to lack of funding. (Dự án bị nghi ngờ do thiếu kinh phí.)
No doubt/noʊ daʊt/Chắc chắnNo doubt, she is a talented singer. (Chắc chắn, cô ấy là một ca sĩ tài năng.)

6. Bài tập về doubt trong tiếng Anh

Ngoài việc học lý thuyết, bạn cần thực hành thêm các bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức hơn:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
  • Bài tập chia giới từ phù hợp.
Tổng hợp kiến thức về doubt
Tổng hợp kiến thức về doubt

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. There is doubt ………. whether the event will be successful.
  2. His colleagues have doubt ………. his commitment to the project.
  3. Doubts have been raised ………. whether the proposal is feasible.
  4. Do you doubt ………. she will keep her promise?
  5. Many scientists doubt ………. climate change is caused by human activities.
  1. over

=> Giải thích: Doubt over something thể hiện sự nghi ngờ liệu sự kiện có thành công hay không.

  1. in

=> Giải thích: Doubt in something thể hiện sự không tin tưởng về lời cam kết của anh ấy đối với dự án.

  1. over

=> Giải thích: Doubt over whether thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về việc liệu đề xuất có khả thi hay không.

  1. that

=> Giải thích: Doubt that giới thiệu sự nghi ngờ về việc thể hiện điều mà người nói đang nghi ngờ, ở đây là liệu cô ấy có giữ lời hứa hay không.

  1. that

=> Giải thích: Doubt that giới thiệu sự nghi ngờ về việc liệu biến đổi khí hậu có do hoạt động của con người gây ra hay không.

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. She has serious doubt ………. he will arrive on time.

  • A. about
  • B. that
  • C. if
  • D. whether

2. There is no doubt ………. the success of the project.

  • A. on
  • B. of
  • C. about
  • D. in

3. I doubt ………. she is telling the truth.

  • A. that
  • B. on
  • C. in
  • D. about

4. They expressed doubt ………. the authenticity of the documents.

  • A. on
  • B. if
  • C. whether
  • D. about

5. Do you have any doubt ………. his abilities?

  • A. that
  • B. whether
  • C. on
  • D. about
Đáp ánGiải thích
1. BCấu trúc doubt that được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề thể hiện điều mà người nói đang nghi ngờ.
2. CCấu trúc no doubt about something thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó.
3. ACấu trúc doubt that được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề thể hiện điều mà người nói đang nghi ngờ.
4. DDoubt about something được sử dụng để nghi ngờ về một thứ gì đó cụ thể, trong trường hợp này là tính xác thực của các tài liệu.
5. DDoubt about something được sử dụng để nghi ngờ về một thứ gì đó cụ thể, trong trường hợp này là khả năng của anh ta.

Exercise 3:  Conjugate the prepositions appropriately

(Bài tập 3: Chia giới từ phù hợp)

  1. There is considerable doubt ………. the accuracy of the report.
  2. He expressed his doubt ………. the new policy’s effectiveness.
  3. Many people have doubt ………. the integrity of the election process.
  4. Scientists have raised doubt ………. the impact of climate change.
  5. She has no doubt ………. his ability to succeed.
  1. doubt about

=> Giải thích: Dùng doubt about được dùng để diễn tả sự nghi ngờ về độ chính xác của báo cáo.

  1. doubt in

=> Giải thích: Dùng doubt in được dùng để diễn tả sự không tin tưởng vào hiệu quả của chính sách mới.

  1. doubt of

=> Giải thích: Dùng doubt of diễn tả sự nghi ngờ về tính trung thực của quy trình bầu cử.

  1. doubt over

=> Giải thích: Dùng doubt over được dùng để diễn tả sự nghi ngờ về tác động của biến đổi khí hậu.

  1. doubt on

=> Giải thích: Dùng doubt on ở đây diễn tả sự không nghi ngờ về khả năng thành công của anh ấy.

Xem thêm các bài tập khác:

7. Các câu hỏi liên quan

Ngoài những kiến thức trên, dưới đây là các câu hỏi liên quan đến doubt, tham khảo ngay để được giải đáp các thắc mắc của mình nhé!

7.1. Doubtful là gì?

Phiên âm: /ˈdaʊtfəl/

Doubtful là một tính từ nghĩa là nghi ngờ, không chắc chắn về điều gì đó.

E.g.:

  • I am doubtful about his ability to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ khả năng anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • The doubtful quality of the evidence made it difficult to reach a verdict. (Chất lượng không đáng tin cậy của bằng chứng khiến việc đưa ra phán quyết trở nên khó khăn.)
  • The future of the company remains doubtful. (Tương lai của công ty vẫn còn mù mịt.)

7.2. I doubt it là gì?

I doubt it  là một câu diễn tả ý nghĩa: Tôi nghi ngờ điều đó.

E.g.:

  • He says he’ll be here by noon, but I doubt it. (Anh ấy nói sẽ đến đây vào buổi trưa, nhưng tôi không nghĩ vậy.)
  • She wants to start her own business, but I doubt it will be successful. (Cô ấy muốn khởi nghiệp riêng, nhưng tôi không chắc nó sẽ thành công.)
  • The weather forecast says it will be sunny, but I doubt it. (Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ nắng, nhưng tôi nghi ngờ.)

7.3. In doubt là gì?

In doubt nghĩa là không chắc chắn, bối rối, lo lắng. Cụm từ này dùng để nói đến việc có điều gì đó khiến bạn nghi ngờ.

E.g.:

  • I’m still in doubt about whether to go to the party or not. (Tôi vẫn còn băn khoăn xem có nên đi dự tiệc hay không.)
  • The manager is in doubt about the best way to proceed. (Quản lý đang lo lắng về cách tốt nhất để tiến hành.)
  • If you are in doubt, it’s always better to ask for help. (Nếu bạn nghi ngờ, tốt nhất nên hỏi trợ giúp.)

8. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã giải đáp được doubt đi với giới từ gì, cách sử dụng và các cụm từ liên quan. Tuy nhiên, khi sử dụng cụm từ này, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Trong giao tiếp thân mật, doubt thường không sử dụng liên từ.
  • Sau dạng phủ định của doubt, dùng that hoặc không dùng liên từ.

Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cụm từ này nhé! Ngoài ra, nếu muốn tham khảo thêm bất kỳ cấu trúc tiếng Anh nào, hãy xem ngay phần IELTS Grammar nhé!

Doubt: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/doubt – Truy cập ngày 21.08.2024

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop