Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

169+ bài tập về danh từ kèm đáp án chi tiết từ cơ bản đến nâng cao

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Một tips quan trọng giúp bạn “ăn điểm” trong phần IELTS Writing task 2 đó chính là sử dụng thật nhiều các danh từcụm danh từ. Bởi lẽ, điều này sẽ tăng tính mạch lạc và súc tích cho bài viết của mình.

Vậy làm sao để có thể “quen tay” sử dụng danh từ trong IELTS Writing nhỉ? Câu trả lời đó chính là thực hành thật nhiều bài tập về danh từ.

Trong bài viết dưới đây, mình sẽ cung cấp cho bạn hơn 169 bài tập về danh từ đa dạng và thú vị. Từ việc nhận biết các loại danh từ đến cách sử dụng chính xác, bạn sẽ dễ dàng “xử gọn” kiến thức về danh từ.

Dưới đây là những vấn đề cần bạn tìm hiểu để đạt được điểm số cao trong các bài tập này:

  • Ôn tập kiến thức về lý thuyết về danh từ.
  • Làm quen với các dạng bài tập phổ biến của danh từ.
  • Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.

Cùng bắt đầu ngay nào!

1. Ôn tập lý thuyết về danh từ

Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức ngữ pháp về danh từ:

Tóm tắt kiến thức
1. Khái niệm: Danh từ (Noun) là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. 
2. Chức năng của danh từ
– Danh từ làm chủ ngữ trong câu.
– Danh từ làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp của động từ.
– Danh từ làm tân ngữ của giới từ.
– Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ.
– Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ.
3. Vị trí của danh từ trong câu
– Đứng sau mạo từ: Danh từ có thể đứng sau những mạo từ như a, an, the. Tuy nhiên, đứng giữa mạo từ và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.
– Đứng sau tính từ sở hữu: Danh từ có thể đứng sau một số tính từ sở hữu cách như my, your, his, her, its, our, their, …
– Đứng sau từ chỉ số lượng: Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all, …
– Đứng sau giới từ: Danh từ có thể đứng sau giới từ như in, of, for, under, … để bổ nghĩa cho giới từ.
– Đứng sau từ hạn định: Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, …
4. Phân loại danh từ trong tiếng Anh
– Danh từ số ít và danh từ số nhiều:
+ Danh từ số ít là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là một hoặc có thể là danh từ không đếm được.
+ Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị số đếm bằng hoặc lớn hơn hai.
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được:
+ Danh từ đếm được là danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số và có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó.
+ Danh từ không đếm được là danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp và không thể thêm số đếm vào trước nó.
– Danh từ chung và danh từ riêng:
+ Danh từ chung trong tiếng Anh (Common Nouns) là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.
+ Danh từ riêng trong tiếng Anh (Proper Nouns) là danh từ chỉ tên riêng của một sự vật (tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng, …)
– Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và danh từ trừu tượng (Abstract Nouns):
+ Danh từ cụ thể là danh từ dùng để chỉ con người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm nhận được.
+ Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy mà chỉ có thể cảm nhận được.
– Danh từ đơn (Simple Nouns) và danh từ ghép (Compound Nouns):
+ Danh từ đơn là danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất. Danh từ ghép là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau.
+ Danh từ ghép khi khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ.

Để có hiểu thêm về danh từ, bạn có thể xem thêm lý thuyết của ngữ pháp này qua hình ảnh bên dưới:

Ôn tập lý thuyết về danh từ
Ôn tập lý thuyết về danh từ

Xem thêm:

2. Bài tập về danh từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một bộ hơn 169 câu bài tập về danh từ, được mình tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, nhằm giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng ngữ pháp này một cách hiệu quả trong giao tiếp. Đây là cơ hội tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của bạn một sâu sắc.

Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Điền dạng đúng của từ trong ngoặc.
  • Chọn dạng đúng của từ trong câu.
  • Tìm lỗi sai trong những câu dưới đây và sửa lại chúng.
  • Thay đổi những câu ở dạng số ít hoặc số nhiều.
  • Chuyển những danh từ sau sang dạng số nhiều.

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

Choose the correct answer
Choose the correct answer
  1. She has a collection of colorful butterflies/ butterfly.
  2. The teacher gave us three problems/ problem to solve. 
  3. My sister has two pet cats/ cat.
  4. The children played with colorful balloons/ balloon in the park. 
  5. He bought a new keyboard/ keyboards for his computer. 
  6. She put the delicate vases/ vase on the shelf. 
  7. The chef prepared three delicious dishes/ dish for the guests. 
  8. The scientist discovered many new species/ specie
  9. She bought a beautiful painting/ paintings for her living room. 
  10. The gardener planted many colorful flowers/ flower in the garden. 
Đáp án Giải thích
1. butterfliesTrong trường hợp này, bạn đang mô tả một bộ sưu tập có nhiều con bướm với nhiều màu sắc khác nhau. “Butterflies” là dạng số nhiều của từ “butterfly” và nó thích hợp khi bạn muốn nói về nhiều cá thể.
2. problemsTrong câu này, “problems” là dạng số nhiều của từ “problem”. Vì câu hỏi đã sử dụng từ “three” chúng ta cần sử dụng dạng số nhiều của danh từ “problem”.
3. catsTrong trường hợp này, bạn đang mô tả hai con mèo. Khi sử dụng từ “pet”, chúng ta hiểu rằng có nhiều con mèo (hoặc động vật cưng) thay vì chỉ một con.
4. balloonsTrong trường hợp này, bạn đang mô tả nhiều quả bóng màu sắc khác nhau. “Balloons” là dạng số nhiều của từ “balloon” và nó thích hợp khi bạn muốn nói về nhiều đối tượng cụ thể.
5. keyboard“Keyboard” là danh từ chỉ một bộ phận của máy tính và là đối tượng đơn lẻ. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng dạng số ít vì chỉ có một bàn phím mới.
6. vasesTrong câu này, “vases” là dạng số nhiều của từ “vase”. Chúng ta sử dụng số nhiều vì có nhiều lọ hoa nhỏ và tinh tế được đặt trên kệ.
7. dishesTrong trường hợp này, chúng ta sử dụng số nhiều vì đang nói về ba món ăn ngon mà đầu bếp đã chuẩn bị.
8. species“Species” là dạng số nhiều của từ “specie”. “Species” được sử dụng để chỉ nhiều loại động vật, thực vật, vi khuẩn, hoặc sinh vật khác. Trong trường hợp này, chúng ta muốn nói về nhiều loại mới mà nhà khoa học đã phát hiện.
9. paintingChúng ta sử dụng số ít vì chỉ có một bức tranh mà cô ấy đã mua.
10. flowers“Flowers” là dạng số nhiều của từ “flower”. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng số nhiều để mô tả nhiều bông hoa có màu sắc khác nhau mà người làm vườn đã trồng.

Exercise 2: Fill in the correct form of the noun in the simple frame

(Bài tập 2: Điền đúng dạng danh từ trong ngoặc)

Fill in the correct form of the noun in the simple frame
Fill in the correct form of the noun in the simple frame
  1. She bought a beautiful (dress) ………. at the boutique yesterday. 
  2. We enjoyed a delicious (meal) ………. at the new restaurant downtown. 
  3. The kids played in the park with their colorful (balloon) ……….. .
  4. My friend gave me a lovely ………. for my birthday. (gift)
  5. The mechanic fixed the car’s engine by replacing the faulty (part) ……….. .
  6. I need to buy some fresh (vegetable) ………. for tonight’s salad. 
  7. The artist painted a stunning (picture) ………. of the sunset. 
  8. Let’s have a picnic and bring some tasty (snack) ……….. .
  9. The teacher asked the students to bring their science (book) ………. to class. 
  10. He showed us a collection of rare (coin) ………. from his travels.
Đáp ánGiải thích
1. dress“Dress” là từ chỉ một chiếc váy, và ở đây, chúng ta đang mô tả việc mua một chiếc váy duy nhất.
2. meal“Meal” là từ chỉ một bữa ăn, và ở đây, chúng ta đang nói về một bữa ăn ngon tại một nhà hàng mới.
3. balloons“Balloons” là từ chỉ nhiều quả bóng, và ở đây, chúng ta đang mô tả việc chơi đùa với nhiều quả bóng có màu sắc khác nhau.
4. gift“Gift” là từ chỉ một món quà, và trong ngữ cảnh của câu, chúng ta đang nói về một món quà đẹp mắt mà bạn nhận được từ bạn bè trong dịp sinh nhật.
5. part“Part” là từ chỉ một bộ phận, chi tiết của một hệ thống hay máy móc. Trong câu này, chúng ta đang mô tả việc thay thế một bộ phận hỏng trong động cơ của chiếc xe.
6. vegetables“Vegetables” là dạng số nhiều của từ “vegetable”. Trong ngữ cảnh của câu, chúng ta muốn mua nhiều loại rau sống để làm salad tối nay.
7. picture“Picture” là từ để mô tả một bức tranh hoặc hình ảnh nghệ thuật. Trong câu này, chúng ta đang nói về một bức tranh đẹp về hoàng hôn.
8. snacks“Snacks” là dạng số nhiều của từ “snack”. Trong ngữ cảnh của câu, chúng ta muốn mang theo nhiều loại thức ăn nhẹ ngon trong buổi picnic.
9. books“Books” là dạng số nhiều của từ “book”. Trong câu này, chúng ta đang yêu cầu học sinh mang theo nhiều sách khoa học đến lớp học.
10. coins“Coins” là dạng số nhiều của từ “coin”. Chúng ta sử dụng số nhiều để mô tả nhiều đồng tiền quý hiếm mà anh ta đã thu thập từ các chuyến đi.

Exercise 3: Choose the correct answer

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)

Choose the correct answer
Choose the correct answer

1. The jury ………. their verdict unanimously.

  • A. announce
  • B. announces

2. The team captain and coach ………. disappointed with the performance.

  • A. is
  • B. are

3. These ………. need to be submitted by the end of the week.

  • A. reports
  • B. report

4. The news about the accident ………. devastating.

  • A. was
  • B. were

5. Physics ………. with the study of matter and energy.

  • A. involves
  • B. involve

6. Mathematics ………. a fundamental role in scientific research.

  • A. plays
  • B. play

7. The team ………. working hard to achieve their goals.

  1. A. has been
  2. B. have been

8. The collection of rare coins ………. on display at the museum.

  1. A. is
  2. B. are

9. The ………. in the garden are in full bloom.

  • A. flowers
  • B. flower

10. The ………. of the project was well-executed.

  • A. plan
  • B. plans
Đáp ánGiải thích
1. B“Jury” là một tập thể người, và khi đề cập đến họ thì sử dụng dạng số nhiều của động từ. Do đó, đáp án đúng là “announced”.
2. BKhi có nhiều người hoặc đối tượng trong câu, chúng ta sử dụng dạng số nhiều của động từ. Ở đây, “team captain” và “coach” đều là những thành viên của một nhóm, nên sử dụng “are”.
3. A“Reports” là dạng số nhiều của từ “report.” Trong trường hợp này, chúng ta đang nói về nhiều bản báo cáo, nên sử dụng “reports”.
4. A“News” là một danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “was”.
5. A“Physics” là một môn học, là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “involves”.
6. A“Mathematics” là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “plays”.
7. A“Team” là một tập thể, là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “has been”.
8. A“Collection” là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “is”.
9. A“Flowers” là dạng số nhiều của từ “flower.” Trong trường hợp này, chúng ta đang nói về nhiều bông hoa, nên sử dụng “flowers”.
10. A“Execution” là danh từ số ít, nên sử dụng dạng số ít của động từ. Do đó, đáp án đúng là “plan”.

Xem thêm: 200+ bài tập về trạng từ – Chìa khóa vàng chinh phục ngữ pháp

3. Download tổng hợp 169+ bài tập về danh từ

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đầy đủ và chính xác để thực hành các bài tập về danh từ? Mình đề xuất tải về toàn bộ câu hỏi ôn tập, có hơn 169 câu hỏi và đáp án kèm theo. 

Đây là nguồn tài liệu tuyệt vời, giúp bạn củng cố về các bài tập danh từ thường gặp trong các kỳ thi. Để tải về trọn bộ bài tập về ngữ pháp này, bấm vào liên kết dưới đây.

4. Lời kết

Việc luyện tập nhuần nhuyễn các bài tập về danh từ sẽ dễ dàng giúp bạn ăn trọn điểm đối với những phần kiểm tra có dạng ngữ pháp này. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới danh từ, thì mình sẽ chỉ ra 03 điểm trọng tâm sau đây:

  • Nhận biết đúng loại danh từ để có sự hòa hợp trong việc chia động từ.
  • Tránh nhầm lẫn các danh từ đặc biệt ở dạng số nhiều và số ít.
  • Đối với danh từ đếm được, khi đặt câu phải có tính từ sở hữu, mạo từ hoặc các từ chỉ định lượng ở trước.

Hãy thực hành ngay các bài tập để nâng cao kiến thức về danh từ. Các bạn hãy nhớ tự hoàn thành các bài tập mà không xem đáp án trước, rồi tự kiểm tra lại nhé! Tốt hơn hết, các bạn nên làm các bài tập ít nhất hai lần trở lên để nắm vững kiến thức và ôn lại những phần mình còn sai. 

Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Mình và đội ngũ giáo viên tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp cho bạn.

Tài liệu tham khảo:

What Is a Noun? Definition, Types, and Examples: https://www.grammarly.com/blog/nouns/ – Truy cập ngày 17/04/2024

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h