Thành ngữ down in the dumps với nghĩa đen là ở dưới đống rác, thường được sử dụng để mô tả trạng thái buồn bã hoặc chán nản của ai đó. Trong bài học này, để bạn hiểu rõ và áp dụng thành ngữ này một cách chính xác nhất, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
- Ý nghĩa của idiom down in the dumps là gì? kèm ví dụ về cách sử dụng.
- Cách ứng dụng thực tế trong các đoạn hội thoại.
- Những từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ down in the dumps.
Cùng vào bài nhé!
Nội dung quan trọng |
– Down in the dumps được sử dụng để diễn tả cảm giác rất buồn và không có hy vọng. – Phân biệt down in the dumps và sad: + Down in the dumps dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc kéo dài hoặc nặng nề. + Sad dùng để miêu tả cảm giác buồn đơn giản, không nhất thiết phải kéo dài. |
1. Down in the dumps là gì?
Phiên âm: /daʊn ɪn ðə dʌmps/.
Theo từ điển Oxford, từ vựng down in the dumps được định nghĩa là feeling very sad and without hope. Đây là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm giác rất buồn và không có hy vọng.
E.g..:
- After losing his job, he was really down in the dumps. (Sau khi mất việc, anh ấy thực sự rất buồn.)
- She’s been down in the dumps since her cat passed away. (Cô ấy đã rất buồn kể từ khi con mèo của cô qua đời.)
- I’ve been feeling down in the dumps lately due to all the stress at work. (Gần đây tôi cảm thấy rất buồn vì tất cả căng thẳng ở công việc.)
- When his team lost the championship, he was down in the dumps for weeks. (Khi đội của anh ấy thua giải vô địch, anh ấy đã buồn suốt nhiều tuần.)
- Sometimes, when the weather is gloomy, I feel down in the dumps. (Đôi khi, khi thời tiết ảm đạm, tôi cảm thấy rất buồn.)
2. Cách dùng down in the dumps
Dưới đây là một số cách dùng Down in the dumps:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Cảm thấy buồn hoặc thất vọng | She’s been feeling down in the dumps since she lost her job. (Cô ấy cảm thấy buồn bã kể từ khi mất việc.) |
Tâm trạng không tốt hoặc bị chán nản | He’s been down in the dumps ever since his team lost the championship. (Anh ấy đã cảm thấy chán nản kể từ khi đội của anh thua trận vô địch.) |
Tâm trạng u ám và thiếu tinh thần | After the breakup, he was really down in the dumps. (Sau khi chia tay, anh ấy thực sự cảm thấy u ám.) |
Cảm thấy không vui hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực | Jane has been down in the dumps because of her ongoing health issues. (Jane cảm thấy không vui vì những vấn đề sức khỏe kéo dài.) |
Tâm trạng kém và cảm giác không được thoải mái | I’ve been down in the dumps this week due to the gloomy weather. (Tôi đã cảm thấy không vui trong tuần này vì thời tiết ảm đạm.) |
3. Phân biệt down in the dumps và sad
Cùng mình khám phá sự khác nhau giữa down in the dumps và sad nhé:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Down in the dumps | Cảm thấy rất buồn, thất vọng hoặc chán nản. | Thường dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc kéo dài hoặc nặng nề. | She’s been down in the dumps since she lost her job. (Cô ấy đã rất buồn kể từ khi mất việc.) |
Sad | Cảm thấy buồn, không vui. | Dùng để miêu tả cảm giác buồn đơn giản, không nhất thiết phải kéo dài. | He felt sad after watching the movie. (Anh ấy cảm thấy buồn sau khi xem bộ phim.) |
4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Down in the dumps
Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với down in the dumps:
4.1. Các từ đồng nghĩa với Down in the dumps
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Down in the dumps:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Feeling blue | /ˈfiːlɪŋ bluː/ | Cảm thấy buồn hoặc chán nản | She’s been feeling blue since she heard the news. (Cô ấy cảm thấy buồn kể từ khi nghe tin.) |
Depressed | /dɪˈprɛst/ | Cảm thấy buồn bã, chán nản | He’s been depressed ever since he lost his job. (Anh ấy đã cảm thấy chán nản kể từ khi mất việc.) |
Low-spirited | /loʊ ˈspɪrɪtɪd/ | Cảm thấy thiếu năng lượng hoặc tinh thần | She felt low-spirited after the argument with her friend. (Cô ấy cảm thấy thiếu tinh thần sau cuộc cãi vã với bạn.) |
Downhearted | /ˌdaʊnˈhɑːrtɪd/ | Cảm thấy thất vọng và buồn bã | He was downhearted after the team’s loss. (Anh ấy cảm thấy buồn bã sau thất bại của đội.) |
Crestfallen | /ˈkrɛstˌfɔːlən/ | Cảm thấy buồn và thất vọng | She looked crestfallen after the meeting didn’t go as planned. (Cô ấy trông buồn bã sau khi cuộc họp không diễn ra như kế hoạch.) |
Melancholy | /ˌmɛlənˈkɒli/ | Cảm thấy u sầu hoặc buồn bã | The melancholy music matched his mood perfectly. (Nhạc u sầu phù hợp với tâm trạng của anh ấy.) |
Unhappy | /ʌnˈhæpi/ | Cảm thấy không vui hoặc không hài lòng | He felt unhappy about the recent changes at work. (Anh ấy cảm thấy không vui về những thay đổi gần đây ở nơi làm việc.) |
Disheartened | /dɪsˈhɑːrtnd/ | Cảm thấy mất tinh thần và động lực | She was disheartened by the lack of support from her team. (Cô ấy cảm thấy mất tinh thần vì sự thiếu hỗ trợ từ nhóm của mình.) |
Gloomy | /ˈɡluːmi/ | Cảm thấy ảm đạm hoặc u ám | The weather was gloomy, which matched his mood. (Thời tiết ảm đạm, phù hợp với tâm trạng của anh ấy.) |
Dejected | /dɪˈdʒɛktɪd/ | Cảm thấy thất vọng và chán nản | He felt dejected after receiving the rejection letter. (Anh ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận được thư từ chối.) |
4.2. Các từ trái nghĩa với Down in the dumps
Dưới đây là các từ trái nghĩa với Down in the dumps:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cheerful | /ˈtʃɪərfəl/ | Vui vẻ, hân hoan | She remained cheerful despite the difficulties. (Cô ấy vẫn vui vẻ mặc dù gặp khó khăn.) |
Elated | /ɪˈleɪtɪd/ | Cảm thấy cực kỳ vui mừng, phấn khởi | He felt elated after receiving the good news. (Anh ấy cảm thấy phấn khởi sau khi nhận được tin tốt.) |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc, vui vẻ | They were happy to see their friends again. (Họ rất vui khi gặp lại bạn bè.) |
Upbeat | /ˈʌp.biːt/ | Lạc quan, vui vẻ | She always has an upbeat attitude. (Cô ấy luôn có thái độ lạc quan.) |
Optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan, hy vọng vào điều tốt đẹp | He is optimistic about his future career. (Anh ấy lạc quan về sự nghiệp tương lai của mình.) |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui mừng, đầy niềm vui | The joyful celebration lasted all night. (Buổi lễ vui vẻ kéo dài suốt đêm.) |
Content | /kənˈtɛnt/ | Hài lòng, thỏa mãn | She felt content with her achievements. (Cô ấy cảm thấy hài lòng với những thành tựu của mình.) |
Pleased | /pliːzd/ | Hài lòng, vui vẻ | He was pleased with the outcome of the project. (Anh ấy hài lòng với kết quả của dự án.) |
Radiant | /ˈreɪdiənt/ | Tỏa sáng, vui vẻ | Her radiant smile brightened everyone’s day. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng bừng cả ngày của mọi người.) |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng, phấn khích | The children were excited about the trip. (Những đứa trẻ rất hào hứng với chuyến đi.) |
Xem thêm:
- Idioms for IELTS Speaking 7.0
- Idioms về thời gian
- Thành ngữ tiếng Anh về học tập
- Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
5. Down in the dumps trong ngữ cảnh thực tế
Dưới đây là ví dụ mẫu hội thoại ứng dụng thành ngữ down in the dumps trong ngữ cảnh thực tế:
- A: Hey, I noticed you’ve been a bit quiet lately. Are you feeling okay? (Này, tôi thấy bạn hơi im lặng gần đây. Bạn có ổn không?)
- B: Honestly, I’ve been feeling down in the dumps. Work has been really stressful lately. (Thực ra, tôi cảm thấy khá chán nản. Công việc gần đây rất căng thẳng.)
- A: I’m sorry to hear that. Is there anything specific that’s been bothering you? (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Có điều gì cụ thể đang khiến bạn khó chịu không?)
- B: It’s mostly the long hours and tight deadlines. I just feel overwhelmed. (Chủ yếu là do giờ làm việc dài và thời hạn gấp. Tôi chỉ cảm thấy bị áp lực quá mức.)
- A: That sounds tough. Maybe taking a short break could help? (Nghe có vẻ khó khăn. Có lẽ nghỉ ngơi một chút có thể giúp ích?)
- B: I hope so. I could really use some time to relax and recharge. (Tôi hy vọng vậy. Tôi thực sự cần thời gian để thư giãn và phục hồi.)
- A: How about we go for a walk or grab a coffee this weekend? It might lift your spirits. (Làm sao nếu chúng ta đi dạo hoặc uống cà phê vào cuối tuần này? Có thể điều đó sẽ giúp bạn vui lên.)
- B: That sounds like a great idea. I could definitely use some company and a change of scenery. (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời. Tôi chắc chắn cần có một chút bạn bè và thay đổi không khí.)
- A: Perfect! Let’s plan for it. It will be nice to catch up and take a break from everything. (Tuyệt vời! Hãy lên kế hoạch cho điều đó. Sẽ thật tốt khi gặp gỡ và nghỉ ngơi khỏi mọi thứ.)
- B: Thanks for understanding. I’m looking forward to it. (Cảm ơn bạn đã hiểu. Tôi rất mong chờ điều đó.)
- A: Anytime. See you this weekend! (Bất cứ lúc nào. Hẹn gặp bạn vào cuối tuần này!)
Xem thêm:
- 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
- Từ vựng IELTS theo chủ đề
- Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
6. Bài tập vận dụng
Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:
- Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ down in the dumps.
- Điền vào chỗ trống bằng cách chọn cụm từ down in the dumps hoặc sad để hoàn thành các câu sau.
Cùng thực hành nhé!
Exercise 1: Rewrite the following sentences using the idiom down in the dumps
(Bài tập 1: Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ down in the dumps)
1. She has been feeling sad and depressed since she lost her job.
=> ……………………………………………………………………………………………..
2. After receiving the bad news about the project, he seemed quite unhappy.
=> ……………………………………………………………………………………………..
3. The cancellation of their vacation made them feel quite miserable.
=> ……………………………………………………………………………………………..
4. When he heard that his favorite team lost the match, he was very disappointed.
=> ……………………………………………………………………………………………..
5. She was feeling low after the argument with her best friend.
=> ……………………………………………………………………………………………..
6. They were in a bad mood after the failure of their startup business.
=> ……………………………………………………………………………………………..
7. The gloomy weather made everyone in the office feel down.
=> ……………………………………………………………………………………………..
8. She felt quite disheartened after her performance review did not go well.
=> ……………………………………………………………………………………………..
9. The news of her pet’s illness left her feeling quite downcast.
=> ……………………………………………………………………………………………..
10. The financial problems made him feel very dejected.
=> ……………………………………………………………………………………………..
Exercise 2: Fill in the blanks by choosing the phrase down in the dumps or sad to complete the following sentences
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống bằng cách chọn cụm từ down in the dumps hoặc sad để hoàn thành các câu sau)
- To prepare for the upcoming final exams, you need to ………. if you want to get good grades.
- After hearing the disappointing news, she felt ………. and couldn’t focus on anything else.
- He was feeling ………. because he lost his job unexpectedly.
- When they saw the old family photos, they felt ………. about the past memories.
- She was ………. when she didn’t get the promotion she had worked so hard for.
- Even though the weather was ………. yesterday, he managed to have a great day.
- They looked ………. after their team lost the championship match.
- It’s important not to feel ………. even when things don’t go as planned.
- He often gets ………. when he thinks about the time he wasted on unimportant things.
- She was ………. for days after her beloved pet passed away.
7. Lời kết
Vừa rồi, mình đã chia sẻ các kiến thức về thành ngữ down in the dumps là gì. Việc học các thành ngữ trong tiếng Anh có rất nhiều lợi ích:
- Tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
- Giao tiếp hiệu quả hơn như người bản ngữ.
- Hiểu rõ hơn về cảm xúc và tình trạng trong các tình huống khác nhau.
Và để học thêm nhiều idiom thú vị khác, bạn hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc, câu hỏi hoặc góp ý nào, đừng ngần ngại bình luận bên dưới. Mình và đội ngũ giảng viên tại Vietop English sẽ cố gắng giải đáp và hỗ trợ bạn.
Tài liệu tham khảo:
- Từ đồng nghĩa với down in the dumps: https://www.thesaurus.com/browse/down-in-the-dumps – Ngày truy cập: 31/07/2024.
- DOWN IN THE DUMPS Crossword Clue: https://www.crosswordsolver.com/clue/DOWN-IN-THE-DUMPS – Ngày truy cập: 31/07/2024.