Trạng từ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ nghĩa cho các loại từ khác như động từ hay tính từ trong tiếng Anh. Đuôi trạng từ là bộ phận được thêm vào sau tính từ để thành lập ra trạng từ.
Trong bài viết sau đây, mình sẽ cùng với các bạn khám phá tất tần tật những kiến thức về đuôi trạng từ, bao gồm:
- Đuôi trạng từ là gì?
- Có những đuôi trạng từ nào phổ biến trong tiếng Anh?
- Cách thêm đuôi trạng từ vào sau tính từ.
- Các dạng bài tập đối với đuôi trạng từ.
Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!
1. Thế nào là đuôi trạng từ? Các đuôi của trạng từ trong tiếng Anh
Đuôi trạng từ, hay còn được gọi là phần hậu tố trạng từ được thêm vào đằng sau các loại từ khác để tạo nên một trạng từ. Hầu hết các trạng từ trong tiếng Anh đều có đuôi “ly” được thêm sau tính từ.
E.g.:
- Beautiful (xinh đẹp) => Beautifully
- Quick (nhanh) => Quickly
Tuy nhiên, không phải tất cả các trạng từ đều có đuôi “ly” được thêm sau tính từ. Trong tiếng Anh vẫn có các trạng từ bất quy tắc được hình thành mà không có đuôi.
E.g.:
- Fast (nhanh) => Fast
- Good (tốt) => Well
Bên cạnh đuôi trạng từ “ly” thường gặp, các hậu tố khác của trạng từ còn bao gồm “-ally” và “-fold”.
2. Các vị trí của hậu tố của trạng từ trong câu
Vị trí của trạng từ có thể linh hoạt hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Một số trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
Để xác định vị trí chính xác của trạng từ, cần phải xem xét loại trạng từ, chức năng ngữ pháp và ngữ cảnh của câu.
2.1. Trạng từ đứng đầu câu
Dưới đây là thông tin chi tiết kèm theo ví dụ:
Vị trí | Chức năng | Ví dụ |
Đầu câu | Nhấn mạnh mức độ | Quickly finish your homework. (Nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà.) |
Gây ấn tượng | Amazingly, she solved the puzzle in just a few minutes. (Thật tuyệt vời, cô ấy đã giải được câu đố chỉ trong vài phút.) | |
Đưa ra thông tin bổ sung | Unfortunately, I missed the bus. (Thật không may, tôi đã lỡ xe buýt.) | |
Tạo bầu không khí | Cheerfully, the children sang their songs. (Trẻ em hát hân hoan bài hát của mình.) |
2.2. Trạng từ đứng giữa câu
Dưới đây là thông tin chi tiết kèm theo ví dụ:
Vị trí | Chức năng | Ví dụ | |
Giữa câu | Trạng từ chỉ cách thức: Thường đứng sau động từ và trước tân ngữ | Bổ nghĩa cho động từ | She speaks slowly (Cô ấy nói chuyện một cách chậm rãi). |
Đứng trước tính từ | Bổ nghĩa cho tính từ | He is extremely intelligent (Anh ấy cực kỳ thông minh). |
2.3. Trạng từ đứng cuối câu
Dưới đây là thông tin chi tiết kèm theo ví dụ:
Vị trí | Chức năng | Ví dụ |
Cuối câu | Bổ nghĩa cho động từ | He arrived early. (Anh ấy đến sớm.) |
Bổ nghĩa cho trạng từ khác | She speaks very slowly. (Cô ấy nói rất chậm rãi.) | |
Bổ nghĩa cho cả câu | It is raining heavily. (Trời đang mưa to.) |
3. Cách thêm đuôi trạng từ trong tiếng Anh
Đuôi trạng từ là hậu tố được thêm vào sau các tính từ để thành lập trạng từ trong tiếng Anh. Dưới đây là các cách để thêm hậu tố của trạng từ, hãy cùng tham khảo nhé!
3.1. Đuôi trạng từ “ly” được thêm sau tính từ
Hầu hết các tính từ khi được thêm đuôi “ly” sẽ trở thành trạng từ, công thức như sau:
Tính từ + -"ly" = Trạng từ
E.g.:
- Slow (chậm chạp) => Slowly
- Careful (cẩn thận) => Carefully
- Careless (bất cẩn) => Carelessly
3.2. Tính từ có tận cùng là -able hoặc -e, bỏ đuôi “e” thêm “ly”
Trong tiếng Anh, có những tính từ có đuôi “able” hoặc “e”, khi này chúng ta sẽ không thêm đuôi “ly” trực tiếp như trên. Thay vào đó, chúng ta sẽ bỏ đuôi “e” để thêm đuôi “y”.
E.g.:
- True (thật) => Truly
- Legible (rõ ràng, có thể đọc được) => Legibly
3.3. Tính từ có tận cùng là -y, thay -y bằng -i và thêm đuôi “ly”
Đuôi trạng từ “ly” sẽ không được thêm trực tiếp vào các tính từ có đuôi “-y”. Với những tính từ này, trước tiên ta sẽ thay đuôi “y” bằng đuôi “i”, sau đó mới thêm đuôi “ly”.
E.g.:
- Happy (hạnh phúc) => Happily
- Funny (vui vẻ) => Funnily (kì lạ)
3.4. Thêm đuôi trạng từ “ally” vào sau tính từ
Đối với các tính từ có kết thúc là đuôi “ic”, chúng ta sẽ không thêm đuôi “ly” như bình thường. Thay vào đó, chúng ta sẽ thêm đuôi “ally”, cụ thể như sau:
Tính từ có đuôi -ic + "ally" = Trạng từ
E.g.:
- Economic (về mặt kinh tế) => Economically
- Magic (kỳ diệu) => Magically
3.5. Số đếm thêm đuôi trạng từ fold
Khi chúng ta muốn dùng trạng từ với nghĩa là “bao nhiêu lần”, ta sẽ thêm đuôi trạng từ “fold” vào sau các từ số đếm như two, three, four, …
E.g.:
- Two (số hai) => Twofold (hai lần)
- Three (số ba) => Threefold (ba lần)
Xem thêm:
- Cụm trạng từ trong tiếng Anh (Adverb phrase): Lý thuyết và bài tập ứng dụng
- Trạng từ ngắn trong tiếng Anh – Phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài
- Trạng từ liên kết (Connecting adverbs): Cách dùng, phân biệt trạng từ liên kết và liên từ
4. Các trạng từ đặc biệt không có đuôi trạng từ
Ngoài cách thêm hậu tố để thành lập trạng từ, trong tiếng Anh vẫn còn rất nhiều các trạng từ đặc biệt không được hình thành bằng cách như vậy. Dưới đây là một số trạng từ thường gặp mà không có đuôi trạng từ.
4.1. Trạng từ tần suất không có đuôi trạng từ
Trạng từ tần suất | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | thỉnh thoảng |
seldom | /ˈseldəm/ | hiếm khi |
never | /ˈnevə(r)/ | không bao giờ |
always | /ˈɔːlweɪz/ | luôn luôn |
often | /ˈɒftən/ | thường xuyên |
once | /wʌns/ | một lần |
twice | /twaɪs/ | hai lần |
just | /dʒʌst/ | vừa mới |
almost | /ˈɔːlməʊst/ | hầy hết |
4.2. Trạng từ chỉ thời gian không có đuôi trạng từ
Trạng từ thời gian | Phiên âm | Ý nghĩa |
overnight | /ˌəʊvəˈnaɪt/ | qua đêm |
now | /naʊ/ | bây giờ |
today | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
yesterday | /ˈjestədi/ | hôm qua |
tonight | /təˈnaɪt/ | tối nay |
tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
nowadays | /ˈnaʊədeɪz/ | ngày nay |
someday | ˈsʌmdeɪ/ | một ngày nào đó |
whenever | /wenˈevə(r)/ | bất cứ khi nào |
still | /stɪl/ | vẫn |
4.3. Trạng từ chỉ nơi chốn không có đuôi trạng từ
Trạng từ nơi chốn | Phiên âm | Ý nghĩa |
onwards | /ˈɑːnwərdz/ | xa hơn, ở phía trước |
anywhere | /ˈeniweə(r)/ | bất cứ đâu |
there | /ðeə(r)/ | ở đó |
here | /heə(r)/ | ở đây |
indoors | /ˌɪnˈdɔːz/ | trong nhà |
above | /əˈbʌv/ | phía trên |
ahead | /əˈhed/ | phía trước |
overseas | /ˌəʊvəˈsiːz/ | ở nước ngoài |
upwards | /ˈʌpwədz/ | đi lên phía trên |
besides | /bɪˈsaɪdz/ | bên cạnh |
4.4. Trạng từ chỉ mức độ không có đuôi trạng từ
Trạng từ chỉ mức độ | Phiên âm | Ý nghĩa |
most | /məʊst/ | gần như |
well | /wel/ | tốt |
very | /ˈveri/ | rất |
also | /ˈɔːlsəʊ/ | cũng |
too | /tuː/ | quá |
quite | /kwaɪt/ | khá |
much | /mʌtʃ/ | nhiều |
less | /les/ | ít hơn |
all | /ɔːl/ | tất cả |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
5. Một số trạng từ không cần hậu tố -ly
Dưới đây là một số trạng từ đặc biệt trong tiếng Anh mà không cần thêm hậu tố -ly:
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fast | Trạng từ fast có nghĩa là nhanh chóng hoặc nhanh nhẹn. | She runs fast. (Cô ấy chạy nhanh.) |
Hard | Trạng từ hard có nghĩa là mạnh mẽ hoặc chăm chỉ. | He works hard.(Anh ấy làm việc chăm chỉ.) |
Late | Trạng từ late có nghĩa là muộn. | She arrived late to the party. (Họ đến dự tiệc muộn.) |
Early | Trạng từ early có nghĩa là sớm. | They woke up early to catch the sunrise. (Họ dậy sớm để ngắm mặt trời mọc.) |
High | Trạng từ high có nghĩa là cao. | The kite flew high in the sky. (Con diều bay cao vút trên trời.) |
6. Sau trạng từ đuôi -ly là gì?
Những trạng từ đuôi -ly thường là trạng từ chỉ cách thức như carefully, carelessly, quickly, slowly, … Những trạng từ này được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ thường.
Vì vậy, sau các trạng từ đuôi -ly này thường là động từ thường. Tuy nhiên, những trạng này không nhất thiết phải đứng trước động từ. Chúng có thể đứng cuối câu mà vẫn bổ sung ý nghĩa cho động từ trong câu.
7. Đặt câu với trạng từ đuôi -ly
Trạng từ có đuôi -ly là các trạng từ chỉ cách thức, được hình thành từ việc thêm đuôi trạng từ “ly” vào sau tính từ.
Ở trong câu, các trạng từ này được dùng để bổ sung nghĩa cho động từ thường. Dưới đây là một số ví dụ về câu với trạng từ đuôi -ly:
- He drives carefully. (Anh ấy lái xe rất cẩn thận.)
- She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
- Long quickly ate his dinner and ran out. (Long nhanh chóng ăn tối và chạy ra ngoài.)
8. Bài tập về đuôi trạng từ trong tiếng Anh
Đuôi trạng từ là phần được dùng làm dấu hiệu nhận biết trạng từ và là thứ để thành lập ra trạng từ. Vì vậy, những dạng bài tập về đuôi trạng từ thường là:
- Chọn loại từ đúng để điền vào câu.
- Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
Hãy cùng luyện tập các bài tập sau nhé!
Exercise 1: Choose correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. Anna finished the assignment ……….
- A. quick
- B. quickly
- C. quickness
2. The artist ………. painted each detail of the picture.
- A. careless
- B. careful
- C. carefully
3. The music made everyone in the room look up ………..
- A. sudden
- B. suddenness
- C. suddenly
4. With 4 years of practice, Jane could play the piano ………..
- A. effortlessly
- B. effortless
- C. effortful
5. Our children are laughing and playing ………. in the park.
- A. joyfully
- B. joy
- C. joyless
Exercise 2. Find the mistake and correct it
(Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng)
- The door opened automaticly as he approached.
- The actor delivered the line dramaticly, capturing the audience’s attention.
- My friend dances beauty on the stage.
- We can approach the problem intelligent.
- Some teenagers carefully disregard the basic rules for wearing contact lenses.
Exercise 3: Write the correct form of the word
(Bài tập 3: Viết dạng đúng của từ trong ngoặc)
- She finished her homework ………. so that she could go out with her friends. (quick)
- The artist ………. selected each color, ensuring that the painting captured the essence of the landscape. (care)
- The music played ………., filling the room with energy and excitement. (loud)
- The cat purred ………. as it curled up on the cozy blanket. (soft)
- She waited ………. for the exam results, hoping for a positive outcome. (anxiety)
Xem thêm:
- 200+ bài tập về trạng từ – Chìa khóa vàng chinh phục ngữ pháp
- 100+ bài tập phrasal verb cơ bản đến nâng cao có đáp án
- Trọn bộ 150+ bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao
9. Kết bài
Đến đây, các bạn đã nắm được thế nào là đuôi trạng từ cũng như cách thêm đuôi trạng từ đúng cách rồi đúng không nào.
Ở bài viết này, các bạn cần lưu ý những phần quan trọng sau:
- Đuôi trạng từ là phần được dùng để phân biệt tính từ và trạng từ.
- Tính từ khi thêm đuôi sẽ trở thành trạng từ.
- Cách đuôi trạng từ thường gặp bao gồm “ly” và “fold”.
- Ngoài các tính từ thêm đuôi “ly” để thành trạng từ, chúng ta vẫn còn rất nhiều trạng từ không có đuôi.
Hy vọng rằng, với bài viết trên đây, các bạn sẽ hiểu rõ hơn về loại từ này trong tiếng Anh. Đừng quên tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar và để lại bình luận nếu còn thắc mắc nhé!
Tài liệu tham khảo:
Adverb Placement – https://site.uit.no/english/grammar/adverb-placement/ – Truy cập ngày 10/06/2024