Bạn đã bao giờ bối rối khi sử dụng từ everyday là từ thường xuyên xuất hiện trong câu nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng sao cho đúng. Điều này dẫn đến những lỗi sai trong giao tiếp và gây hiểu lầm cho người nghe.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về everyday gồm:
- Giải đáp thắc mắc everyday là thì gì?
- Các cấu trúc với everyday, khi nào nên sử dụng everyday.
- Phân biệt everyday và every day.
- …
Cùng tìm hiểu thôi nào.
Nội dung quan trọng |
– Everyday có nghĩa là thông thường, bình thường, thường lệ. – Everyday là dấu hiệu của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. – Everyday sử dụng để mô tả điều gì đó liên quan đến hàng ngày và thường đi kèm với -danh từ hoặc đại từ nhằm thể hiện tần suất hoặc tính chất của hành động. – Everyday là một tính từ, chỉ đứng trước danh từ. Còn everyday đóng vai trò là một trạng từ trong câu, thường đứng đầu hoặc cuối mệnh đề. – Một số từ đồng nghĩa với everyday: Ordinary, regular, normal, commonplace, … |
1. Everyday là gì? Everyday là thì gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, everyday là dấu hiệu của thì hiện tại đơn nhằm diễn đạt các hành động thường xuyên xảy ra hoặc thói quen hàng ngày.
Everyday /ˈe vrɪdeɪ/ có nghĩa là thông thường, bình thường, thường lệ.
E.g.:
- Wearing jeans is an everyday occurrence for him. (Việc mặc quần jeans là một điều thông thường đối với anh ấy.)
- Her everyday routine involves going to work, running errands, and cooking dinner. (Lịch trình hàng ngày của cô ấy bao gồm việc đi làm, chạy việc cá nhân, và nấu bữa tối.)
- In the countryside, the everyday sounds include birds chirping and leaves rustling in the wind. (Ở nông thôn, những âm thanh hàng ngày bao gồm tiếng chim hót và lá rơi trong gió.)
Everyday là một tính từ, đồng nghĩa với từ ordinary. Vì vậy, từ này nằm trước danh từ để miêu tả cho danh từ ấy.
E.g.:
- She wore her everyday clothes to the party. (Cô ấy mặc quần áo thông thường khi đến bữa tiệc.)
- My everyday routine involves exercise and healthy eating. (Lịch trình hàng ngày của tôi bao gồm tập thể dục và ăn uống lành mạnh.)
- His everyday behavior doesn’t reflect his true character. (Hành vi hàng ngày của anh ta không phản ánh đúng bản chất của anh ta.)
Xem thêm:
- At this time là gì? At this time là thì gì trong tiếng Anh
- [Giải đáp] Since là thì gì? Since là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh
- “5 phút” nắm vững yet là gì? Yet là thì gì trong tiếng Anh
2. Cấu trúc everyday trong tiếng Anh
Dưới đây là những cấu trúc everyday thường gặp trong tiếng Anh mà bạn phải nắm vững:
Cấu trúc | Ví dụ |
Everyday + N số ít + V số ít | She performs her everyday task diligently. (Cô ấy thực hiện công việc hàng ngày của mình một cách cẩn thận.) |
S + Vs/ es + O (đối với động từ tobe) + everyday | She is happy everyday. (Cô ấy hạnh phúc mỗi ngày.) |
S + do/ does + V + O (đối với động từ thường) + everyday | They do the dishes everyday after dinner. (Họ rửa chén mỗi ngày sau bữa tối.) |
3. Khi nào nên sử dụng everyday
Khi tìm hiểu về cách sử dụng của từ everyday, một số dấu hiệu quan trọng có thể giúp phân biệt khi nào nên áp dụng từ này trong câu.
- Thường xuyên, everyday được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó liên quan đến hàng ngày hay thông thường.
- Đây không phải là một giới từ và thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để thể hiện tần suất hoặc tính chất của hành động.
4. Sự khác nhau giữa everyday và every day
Everyday và every day là hai cụm từ chúng ta thường bắt gặp trong thì hiện tại đơn, tuy hai từ này gần giống nhau về cách viết và cách dùng. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có những sự khác biệt nhất định:
Everyday | Every day | |
Từ loại | Tính từ | Trạng từ |
Cách phát âm | /ˈevrideɪ/ | /e vrɪˈdeɪ/ |
Ý nghĩa | – Tính từ miêu tả sự vật, sự việc được sử dụng hoặc diễn ra mỗi ngày. Là một phần của của cuộc sống thường nhật, không nổi bật hay đặc sắc. – Dịch sang tiếng Việt có thể là thường nhật, bình thường, thông thường. – Phù hợp cho những ngày trong tuần, trừ Chủ Nhật hoặc những ngày đặc biệt hoặc dịp lễ. | – Là một từ ghép giữa 2 từ every và day. Được dùng như một trạng từ thời gian, bổ nghĩa cho động từ. – Dịch sang tiếng Việt có thể là mỗi ngày, hằng ngày, mọi ngày. – Tần suất hành động diễn ra là tất cả mọi ngày, không ngoại trừ ngày nào. |
Từ đồng nghĩa | – Ordinary /ˈɔːdnri/ – Regular /ˈreɡjələ(r)/ – Normal /ˈnɔːml/ – Commonplace /ˈkɒmənpleɪs/ – … | – Daily /ˈdeɪli/ – Each day /iːtʃ deɪ/ – Day by day /deɪ baɪ deɪ/ – … |
Ví dụ | My everyday shoes are comfortable. (Giày thông thường của tôi rất thoải mái.) | I go for a run every day. (Tôi chạy bộ mỗi ngày.) |
5. Một số cụm từ thông dụng với everyday
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với everyday mà bạn có thể học thêm để nâng cao vốn từ của mình:
Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Everyday life | /ˈev.ri.deɪ ˈlaɪf/ | Cuộc sống thường ngày | Everyday life can be busy and stressful. (Cuộc sống thường ngày có thể bận rộn và căng thẳng.) |
Everyday routine | /ˈev.ri.deɪ ˈruː.tiːn/ | Thói quen thường ngày | It’s important to have a healthy everyday routine. (Điều quan trọng là có một thói quen thường ngày lành mạnh.) |
Everyday tasks | /ˈev.ri.deɪ ˈtɑːsks/ | Công việc thường ngày | My everyday tasks include cooking, cleaning, and running errands. (Công việc thường ngày của tôi bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và chạy việc vặt.) |
Everyday outfit | /ˈev.ri.deɪ ˈaʊt.fɪt/ | Trang phục thường ngày | I like to wear comfortable everyday outfits. (Tôi thích mặc trang phục thường ngày thoải mái.) |
Everyday problems | /ˈev.ri.deɪ ˈprɑːb.ləmz/ | Vấn đề thường ngày | We deal with many everyday problems such as traffic jams and pollution. (Chúng ta phải đối mặt với nhiều vấn đề thường ngày như tắc đường và ô nhiễm.) |
Everyday conversation | /ˈev.ri.deɪ kən.vərˈseɪ.ʃən/ | Trò chuyện thường ngày | I enjoy having everyday conversations with my friends and family. (Tôi thích trò chuyện thường ngày với bạn bè và gia đình.) |
Everyday challenges | /ˈev.ri.deɪ ˈtʃæl.əndʒ.əz/ | Thử thách thường ngày | Facing everyday challenges helps us to grow and become stronger. (Đối mặt với những thử thách thường ngày giúp chúng ta trưởng thành và trở nên mạnh mẽ hơn.) |
Xem thêm:
- By the way là gì? Cách sử dụng by the way trong tiếng Anh
- Tomorrow là thì gì? Tomorrow đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Proud là gì? Proud đi với giới từ gì trong tiếng Anh
6. Bài tập everyday trong tiếng Anh
Để nắm rõ kiến thức về everyday, bạn hãy cùng mình làm thêm một số bài tập tự luyện mà mình đã tổng hợp bên dưới:
- Chọn đáp án đúng với A hoặc B.
- Xác định everyday trong câu là phó từ hay tính từ.
- Hãy điền từ everyday hoặc every day vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
Exercise 1: Choose the correct answer A or B
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng với A hoặc B)
Câu 1: Students should be allowed to have more ………. playtime.
- A. everyday
- B. every day
Câu 2: I’m not shocked. It’s just an ………. problem.
- A. everyday
- B. every day
Câu 3: My mom’s work clothes are unlike her ………. clothes.
- A. everyday
- B. every day
Câu 4: Athletes have to train ………. to get higher stamina.
- A. everyday
- B. every day
Câu 5: Don’t forget to take a shower ……….
- A. everyday
- B. every day
Exercise 2: Determine whether everyday in the sentence is an adverb or an adjective
(Bài tập 2: Xác định everyday trong câu là phó từ hay tính từ)
- She wears her everyday clothes to work.
- He reads the newspaper everyday.
- Her everyday routine involves jogging in the morning.
- They go grocery shopping everyday.
- I use my everyday language when I’m communicating with my friends.
Exercise 3: Fill in the blanks with the words everyday or every day to complete the following sentences
(Bài tập 3: Hãy điền từ everyday hoặc every day vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau)
- I drink coffee ……….
- My ………. shoes are comfortable for walking.
- ………. challenges help us grow.
- She practices the piano ………. to improve her skills.
- ………. interactions at work are important.
Xem thêm:
7. Kết luận
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu về everyday và biết được everyday là thì gì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong bài tập và các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Sau khi học bài, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau để không bị mất điểm oan:
- Sử dụng everyday đúng ngữ cảnh.
- Phân biệt ý nghĩa, cách dùng everyday và every day.
- Vận dụng vào các tình huống và làm bài tập để củng cố kiến thức.
Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn hãy comment bên dưới bài viết để được giải đáp nhé. Đặc biệt, Vietop English còn tổng hợp rất nhiều bài học tại chuyên mục IELTS Grammar, bạn hãy ghé thăm và học bài nhé.
Tài liệu tham khảo:
Everyday – https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/everyday/ - Ngày truy cập 13/3/2024.