Có một thành ngữ rất hay để diễn tả việc xem thường thứ trở nên quen thuộc với mình là Familiarity breeds contempt. Vietop English sẽ giới thiệu đến bạn thành ngữ này ngay sau đây.
1. Familiarity breeds contempt là gì?
Familiarity breeds contempt có nghĩa rằng khi chúng ta trở nên quá quen thuộc với ai đó hoặc điều gì đó, thì dễ dàng phát sinh ra sự khinh thường. Tục ngữ này thường được sử dụng để nói về việc quá quen thuộc với một người nào đó có thể làm mất đi sự tôn trọng hoặc cảm thông ban đầu mà chúng ta có với họ. Nó cũng có thể ám chỉ rằng khi chúng ta trở nên quen thuộc với một tình huống hoặc môi trường nào đó, chúng ta có thể bắt đầu coi thường hoặc không đánh giá cao nó.
Eg 1:
- John: We used to be so close, but lately, I can’t stand Bob anymore. Chúng tôi trước đây thân thiết lắm, nhưng gần đây, tôi không thể chịu được Bob nữa.
- Mary: Well, you know what they say, familiarity breeds contempt. Chắc bạn biết câu nói là quá quen thuộc dễ khiến cho người ta khinh thường rồi.
Eg 2:
- Sarah: My job used to be great, but now I can’t stand the people I work with. Công việc của tôi trước đây tuyệt lắm, nhưng giờ tôi không thể chịu được những người tôi làm việc cùng.
- Mike: Yeah, it’s a common problem. Familiarity breeds contempt. Vậy đó, đó là một vấn đề phổ biến. Quá quen thuộc dễ khiến cho người ta xem thường.
Eg 3:
- Emily: Our neighbors were nice at first, but now they annoy me all the time. Hàng xóm của chúng ta ban đầu thân thiện, nhưng giờ họ khiến tôi phiền lòng liên tục.
- David: Remember, familiarity breeds contempt. Hãy nhớ, quá quen thuộc dễ khiến người ta khinh thường.
Eg 4:
- Lisa: I can’t believe we used to be best friends, and now I can’t even stand talking to her. Tôi không thể tin là chúng ta trước đây là bạn thân, và giờ đây tôi không thể nói chuyện với cô ấy nữa.
- Amy: It’s true what they say, familiarity breeds contempt. Đúng như họ nói, quá quen thuộc dễ khiến cho người ta xem thường mình.
Eg 5:
- Mark: I thought living with my girlfriend would be great, but now we argue all the time. Tôi nghĩ việc sống chung với bạn gái sẽ tuyệt lắm, nhưng giờ chúng tôi cãi nhau suốt.
- Karen: Well, you know the saying, familiarity breeds contempt. Chắc bạn biết câu nói là quá quen thuộc dễ khiến cho người ta xem thường rồi.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Nguồn gốc của thành ngữ Familiarity breeds contempt
Thành ngữ Familiarity breeds contempt lần đầu tiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 14, do Geoffrey Chaucer sử dụng trong tác phẩm Tale of Melibee. Tuy nhiên, nguồn gốc của cụm từ này có thể là từ Publilius Syrus, một công dân La Mã.
Ông sinh ra tại Syria và bắt đầu cuộc đời như một nô lệ vào khoảng năm 50 trước Công nguyên. Chủ nhân của ông thán phục trước trí thông minh đặc biệt của Syrus, nên đã giải phóng ông và đào tạo cho ông.
Xem thêm:
- Every dog has his day là gì? Ứng dụng trong giao tiếp
- Don’t beat a dead horse là gì? Cách sử dụng khi giao tiếp
- Cut the mustard là gì? Cách sử dụng trong giao tiếp
3. Cách sử dụng Idiom Familiarity breeds contempt
3.1. Sự thay đổi trong quan hệ cá nhân
Sự thay đổi tương tác trong mối quan hệ cá nhân khi đã trở nên quen thuộc.
Eg: Jane and I used to be the best of friends, but now we can’t even have a civil conversation. I guess familiarity breeds contempt. Jane và tôi trước đây là bạn thân nhất, nhưng giờ chúng tôi thậm chí không thể nói chuyện với nhau một cách bình thường. Có lẽ câu nói quá quen thuộc dễ khiến cho người ta không tôn trọng mình đúng thật.
3.2. Môi trường làm việc
Thay đổi trong môi trường làm việc.
Eg: At my old job, I got along with my colleagues just fine. Now, at this new company, it’s like we can’t stand each other. It’s true what they say, familiarity breeds contempt. Ở công việc cũ của tôi, tôi hòa đồng với đồng nghiệp khá tốt. Tuy nhiên, ở công ty mới này, chúng tôi dường như không thể chịu được nhau. Đúng như họ nói, quen rồi thì cứ tưởng là dễ.
3.3. Hôn nhân hoặc mối quan hệ tình cảm
Mối quan hệ hôn nhân hoặc tình cảm có sự thay đổi so với trước.
Eg: Tom and Susan were deeply in love when they first got married, but over the years, they started arguing constantly. It’s a classic case of familiarity breeding contempt. Tom và Susan yêu nhau sâu đậm khi họ mới kết hôn, nhưng qua các năm, họ bắt đầu cãi nhau liên tục. Đó là một ví dụ điển hình về việc quá quen rồi sẽ mất đi sự tôn trọng lẫn nhau.
3.4. Thay đổi trong tình bạn
Sự thay đổi trong mối quan hệ bạn bè.
Eg: I thought living with my childhood friend would be amazing, but now we fight all the time. I guess familiarity really can breed contempt. Tôi nghĩ rằng sống chung với bạn thân thời thơ ấu của tôi sẽ thú vị, nhưng giờ chúng tôi cãi nhau suốt. Có lẽ quá quen nên không còn đồng cảm.
3.5. Môi trường sống
Mô tả cảm nhận khi đã quen với môi trường sống.
Eg: When we first moved to this neighborhood, we loved it. But after a few years, we’re starting to notice all its flaws. It’s like they say, familiarity breeds contempt. Khi chúng tôi mới chuyển đến khu phố này, chúng tôi yêu nó. Nhưng sau vài năm, chúng tôi bắt đầu nhận thấy tất cả nhược điểm của nó. Đúng như họ nói, quen rồi thì không còn thấy tốt nữa.
Xem thêm:
- Curiosity killed the cat là gì? Áp dụng trong giao tiếp
- Come rain or shine là gì? Ý nghĩa và ứng dụng khi giao tiếp
- Calm before the storm là gì? Ý nghĩa và cách dùng giao tiếp
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Familiarity breeds contempt
- Sarah: You know, it’s funny how our relationship has changed over the years. Bạn biết không, thật buồn cười là cách mối quan hệ của chúng ta đã thay đổi qua các năm.
- John: Yeah, it really is. We used to be so close, and now it feels like we’re constantly bickering. Đúng vậy, thật sự là như vậy. Chúng ta trước đây thân thiết lắm, và giờ cảm giác như chúng ta liên tục cãi nhau.
- Sarah: It’s like they say, familiarity breeds contempt. The more we got to know each other, the easier it was to find faults. Đó như câu nói của họ vậy, quá quen rồi sẽ không còn tôn trọng nhau nữa. Càng biết nhiều về nhau, càng dễ tìm ra lỗi lầm của nhau.
- John: You’re right, and it’s not just us. I’ve noticed this happening in many long-term relationships. Bạn nói đúng, và không chỉ riêng chúng ta. Tôi đã thấy điều này xảy ra trong nhiều mối quan hệ lâu dài.
- Sarah: It’s a good reminder that we should work on appreciating each other and not taking things for granted. Điều này nhắc chúng ta nên nhớ rằng chúng ta cần đánh giá cao lẫn nhau và không xem thường nhau.
- John: Absolutely. We need to remember why we became friends in the first place and keep the respect alive. Hoàn toàn đúng. Chúng ta cần nhớ tại sao chúng ta trở thành bạn bè ban đầu và duy trì sự tôn trọng.
- Sarah: Agreed, and perhaps we can prevent contempt from growing in our relationship. Đồng tình, và có lẽ chúng ta có thể ngăn chặn sự khinh bỉ xuất hiện trong mối quan hệ của chúng ta.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Familiarity breeds contempt
Dưới đây là bảng với các từ và cụm từ đồng nghĩa với Familiarity breeds contempt:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Familiarity breeds disrespect | Quá quen thuộc dễ khiến người ta coi thường | His constant familiarity with the boss led to disrespect. |
Knowledge is misery | Kiến thức là nỗi khổ | Sometimes, knowledge is misery when it reveals unpleasant truths. |
Familiarity breeds boredom | Sự quá quen thuộc dẫn đến sự nhàm chán | The routine and familiarity in their relationship have bred boredom. |
Familiarity breeds indifference | Quá quen thuộc dẫn đến sự thờ ơ | The familiarity they had with each other resulted in indifference. |
Familiarity can breed crime | Quá quen thuộc có thể dẫn đến tội phạm | The neighborhood’s familiarity can breed crime if security isn’t improved. |
Familiarity is boring | Sự quá quen thuộc là nhàm chán | For some people, familiarity is boring; they crave excitement. |
Intimacy causes enmity | Sự thân thiết dẫn đến sự thù địch | The intimacy between the two groups eventually caused enmity. |
More I know people more I like my dog | Càng biết nhiều người, tôi lại thích con chó của tôi hơn | It seems that the more I know people, the more I like my dog. |
Over-familiarity causes apathy | Quá quen thuộc dẫn đến sự thờ ơ | Over-familiarity in the workplace has caused apathy among employees. |
Over-familiarity leads to disdain | Quá quen thuộc dẫn đến sự khinh bỉ | Over-familiarity with the subject matter can lead to disdain. |
Overly familiar | Quá quen thuộc | He was overly familiar with the topic and started to lose interest. |
Proximity brings disdain | Sự gần gũi dẫn đến sự khinh bỉ | The proximity between the two houses eventually brought disdain. |
Too close for comfort | Quá gần để cảm thấy thoải mái | Living next door to his in-laws was too close for comfort. |
Too much acquaintance causes loathing | Quá nhiều quen biết dẫn đến sự ghét bỏ | Sometimes, too much acquaintance can cause loathing. |
Too much closeness produces dislike | Quá gần gũi tạo ra sự không thích | Their too much closeness eventually produced dislike. |
Too much familiarity produces enmity | Quá quen thuộc tạo ra sự thù địch | The partners’ too much familiarity produced enmity between them. |
Too much insight causes aversion | Quá nhiều hiểu biết gây sự tránh né | Her too much insight into his personal life caused aversion. |
Too much insight engenders resentment | Quá nhiều hiểu biết tạo ra sự oan trái | His friend’s too much insight into his affairs engendered resentment. |
Too much intimacy leads to contempt | Quá nhiều thân thiết dẫn đến sự khinh bỉ | Too much intimacy between the partners eventually led to contempt. |
Xem thêm:
- Bolt from the blue là gì? Ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh
- As right as rain là gì? Áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh
- An apple a day keeps the doctor away – Ý nghĩa và cách dùng
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Familiarity breeds contempt
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Familiarity breeds contempt:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Respect fosters closeness | Sự tôn trọng tạo nên sự gần gũi | In a harmonious family, respect fosters closeness among its members. |
Knowledge enhances appreciation | Kiến thức nâng cao sự đánh giá cao | The more I learned about art, the more my knowledge enhanced my appreciation. |
Closeness breeds affection | Sự gần gũi tạo nên tình cảm | The closeness between the siblings bred deep affection. |
Understanding leads to trust | Hiểu biết dẫn đến sự tin tưởng | Mutual understanding between partners often leads to trust. |
Friendship encourages loyalty | Tình bạn khuyến khích lòng trung thành | True friendship encourages loyalty and unwavering support. |
Intimacy promotes empathy | Sự thân thiết thúc đẩy lòng thông cảm | The intimacy in their relationship promotes empathy and understanding. |
Caring for someone increases admiration | Chăm sóc ai đó tăng cường sự ngưỡng mộ | When you genuinely care for someone, it increases your admiration for them. |
Appreciation for diversity creates harmony | Sự đánh giá cao sự đa dạng tạo nên sự hòa hợp | Appreciation for diversity creates harmony in a multicultural society. |
Acknowledgment of differences fosters unity | Nhận biết sự khác biệt tạo nên sự đoàn kết | Acknowledgment of differences among team members fosters unity and cooperation. |
Variety generates interest | Sự đa dạng tạo ra sự quan tâm | In entertainment, variety generates interest and captivates the audience. |
Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ về thành ngữ Familiarity breeds contempt. Hãy áp dụng vào giao tiếp khi có cơ hội nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!