Famous là một từ phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Và chắc hẳn các bạn cũng đã từng sử dụng từ này rất nhiều. Nhưng cách sử dụng như nào cho đúng và Famous + gì? Famous đi với giới từ gì? Cùng Vietop English tìm hiểu nhé!
Famous nghĩa là gì?
Từ “famous” – /ˈfeɪ.məs/, có nghĩa là nổi tiếng, được biết đến và công nhận bởi nhiều người. Từ này là một tính từ và thường đi kèm với một giới từ để chỉ mối quan hệ không gian, thời gian hoặc logic giữa hai hoặc nhiều người, địa điểm hoặc vật.
Bạn có thể sử dụng từ này để miêu tả những người, những nơi, những sự kiện hoặc những vật có tiếng tăm trong lịch sử, văn hóa, khoa học, nghệ thuật hoặc đời sống hàng ngày. Bạn cũng có thể sử dụng từ này để bày tỏ sự khen ngợi, ngưỡng mộ, châm biếm hoặc chỉ trích đối với những người hoặc những việc nổi tiếng.
E.g. BTS is one of the most famous music bands in the world.
Famous + giới từ gì? Famous đi với giới từ gì?
Các giới từ phổ biến nhất đi kèm với từ famous là:
For: dùng để chỉ lý do, nguyên nhân hoặc đặc điểm nổi bật của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật.
Cấu trúc: Famous for + N/V-ing/ Noun Phrase
E.g. He is famous for his bad temper and rude behavior.
In: dùng để chỉ vị trí, địa điểm hoặc lĩnh vực mà đối tượng được nổi tiếng, trứ danh.
Cấu trúc: Famous in + N
E.g.
- Are you more famous in the U.S. or in Japan?
- Yasmin is very famous in the market
Of: dùng để chỉ sự thuộc về, sở hữu hoặc phần của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật trong một nhóm/ tập thể nào đó.
Cấu trúc: Famous of + N/Noun phrase
E.g. The most famous of the islands in the bay are Koh Ping Kan and Koh Pannyi.
By: dùng để chỉ tác giả, nguồn gốc hoặc phương tiện của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật được nổi tiếng.
Cấu trúc: Famous by + Pronouns/N
E.g. Made famous by the film; genetic genius Dr. Moreau.
As: dùng để chỉ vai trò, chức năng hoặc danh hiệu của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật.
Cấu trúc: Famous as + N
E.g. He is famous as a writer and a journalist.
Các giới từ khác có thể đi kèm với từ “famous” là: about, among, at, between, beyond, during, except, inside, near, on, outside, over, past, round, since, through, to và with. Tuy nhiên, các giới từ này không phổ biến bằng các giới từ trên và có thể có nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
E.g. He is famous about his paintings.
Xem thêm:
Lưu ý khi dùng Famous
Phân biệt Famous for và Famous of
Phân biệt | Famous for | Famous of |
Ngữ pháp | Famous for + N/ Noun phrase/ Ving | Famous of + N/ Noun phrase |
Cách dùng | Được dùng như cách chỉ nguyên nhân dẫn đến sự nổi tiếng của sự vật, sự việc, đối tượng. | Được dùng để nói lên sự nổi tiếng của đối tượng được biết đến nhiều nhất trong một nhóm/tổ chức nào đó. |
Phân biệt Famous và Well-known
Famous và Well-known nếu dịch ra tiếng Việt đều có nghĩa là nổi tiếng, tuy nhiên, cách sử dụng và nghĩa mà 2 từ này đề cập đến là khác nhau và không phải có thể dùng để thay thế lẫn nhau trong tất cả các ngữ cảnh. Vậy nên bạn hãy để ý điểm khác nhau dưới nhé:
Phân biệt | Famous | Well-known |
Cách dùng | Dùng để bộc lộ, miêu tả đối tượng trong trường hợp đối tượng được biết đến rộng rãi, gần như có thể nói tất cả mọi người đều biết. | Cũng là từ nói về độ nổi tiếng, tuy nhiên phạm vi của well-known sẽ không lớn như famous. Nó chỉ được sử dụng trong nhóm khi nhóm đó đều biết đến đối tượng đang đề cập. |
Lưu ý sử dụng | Sử dụng như một tính từ thông thường | Dùng well-known khi đứng sau động từ hoặc đứng trước danh từ |
Phân biệt Famous và Infamous
Nếu famous là một từ diễn tả đến sự nổi tiếng mang thiên hướng tích cực thì từ infamous cũng có nghĩa là nổi tiếng, tuy nhiên đây là sự nổi tiếng vì một điều gì đó không tốt.
Hai từ này không phải là từ trái nghĩa của nhau, vậy nên các bạn hãy để ý cách sử dụng và nghĩa để chọn đúng từ lúc nói nhé.
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
Những cụm từ và từ đi kèm với Famous trong tiếng Anh
- Famous last words => Không ngờ điều đó trái với sự thật.
- World famous => Nổi tiếng toàn cầu
- Rich and famous => Vừa giàu vừa nổi tiếng
Như các bạn đã thấy, Famous có rất nhiều cách dùng và các giới từ đi cùng để diễn tả nghĩa sát nhất với ý đồ của bạn. Hãy nắm chắc những kiến thức này để hoàn thiện kĩ năng tiếng Anh của mình hơn nha.
Bài tập Famous + gì? Famous đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp (for/of/in) điền vào chỗ trống cho những câu sau đây
- Youth Melodies Club is famous ___ its teamwork.
- Which is the most famous ___ all tourist attractions in Phu Quoc Bay?
- Lisa is famous ___ her dancing ability and charming fashion sense.
- M&B Center is famous ___ the field of graphic design training
Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác nhất
1. The girl went from poor and anonymous to rich and…………
A. poor B. happy C. famous D. well-known
2. The boy is a/an………..singer in my school.
A. well-known B. famous C. both A&B are correct D. None are correct
3. Christopher Columbus is………..discovering the Americas.
A. well-known B. famous C. famous for D. A&B are correct
4. We indeed provided some…………examples of biological invasions which had a catastrophic impact on local biodiversity, leading to the extinction of local species.
A. world-famous B. famous for C. famous last words D. rich and famous
5. Then it gives a detailed description of the various kinds of vowel-length alternations and the………..phenomenon of vowel harmony.
A. famous B. rich and famous C. well-known D. A&C are correct
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào ô trống
1. In the class, Anna is (famous for/well-known for) ………………………………… her intelligence, especially at Maths.
2. Fansipang is (famous for/well-known for) ……………………………………… its height. It’s the highest mountain in Asia.
3. The school is (famous for/famous last words) ………………………………………… its association with Marvel.
Đáp án
Bài tập 1:
- For
- Of
- For
- In
Bài tập 2:
- C
- A
- C
- A
- D
Bài tập 3:
- Well-known
- Famous for
- Famous for
Xem thêm các bài tập khác:
Hy vọng phần luyện tập thực hành vừa rồi đã giúp các bạn có thể áp dụng một vài kiến thức về famous + gì? Famous đi với giới từ gì?. Hãy luyện tập và bồi dưỡng tiếng Anh không ngừng cùng Vietop English để trở nên xuất sắc hơn nhé!