Trong tiếng Anh, từ food (thực phẩm) là một trong những từ thông dụng và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, có một điểm quan trọng mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn, đó chính là việc xác định liệu từ food là danh từ đếm được hay không đếm được.
Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi căn bản này về tính đếm được của từ food cũng như các lưu ý khi sử dụng từ này trong tiếng Anh.
Cùng bắt đầu nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Từ food có nghĩa là thực phẩm. * Cách dùng từ food trong tiếng Anh: – Food thường được dùng như danh từ không đếm được, chỉ thức ăn nói chung. – Foods là danh từ đếm được (số nhiều), dùng để nói về các loại thức ăn khác nhau. *Vai trò của food trong câu: – Dùng làm chủ ngữ chính trong câu. – Dùng làm tân ngữ trong câu. – Dùng để bổ ngữ cho chủ ngữ của câu.Dùng để bổ ngữ cho giới từ. *Ví dụ: Healthy food is essential for good health. (Thức ăn lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe.) Foreign foods include Italian food, Chinese food, Japanese food… (Các món ăn nước ngoài gồm món Ý, Trung, Nhật…) |
1. Food là gì?
Từ food có nghĩa là thực phẩm.
Đây là một trong những từ quan trọng và phổ biến nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh. Tuy nhiên, một điểm quan trọng mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn là việc xác định liệu từ food có phải là danh từ đếm được hay không đếm được. Điều này gây ra sự nhầm lẫn và khó khăn trong việc sử dụng từ này đúng cách trong câu.
Hãy tiếp tục di chuyển xuống nội dung tiếp theo để nắm được food là danh từ đếm được hay không đếm được nhé.

2. Food là danh từ đếm được hay không đếm được?
Trong tiếng Anh, food thường được dùng như danh từ không đếm được, chỉ thức ăn nói chung. Tuy nhiên, foods là danh từ đếm được (số nhiều), dùng để nói về các loại thức ăn khác nhau.
Theo dõi nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng food theo từng trường hợp:

2.1. Food là danh từ không đếm được
Food thường được dùng như danh từ không đếm được, chỉ thức ăn nói chung hoặc một lượng thức ăn không xác định.
E.g:
- Healthy food is essential for good health. (Thức ăn lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe.)
- Do you have any food to eat? (Bạn có gì ăn không?)
2.2. Food là danh từ đếm được
Foods là danh từ số nhiều có thể đếm được, dùng để chỉ nhiều loại thức ăn hay chủng loại đồ ăn khác nhau.
E.g:
- She enjoys trying new foods when traveling. (Cô ấy thích thử các món ăn mới khi đi du lịch.)
- Foreign foods include Italian food, Chinese food, Japanese food… (Các món ăn nước ngoài gồm món Ý, Trung, Nhật…)
Xem thêm:
[Giải đáp] Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được
[Giải đáp] Bread là danh từ đếm được hay không đếm được
[Giải đáp] Money là danh từ đếm được hay không đếm được
3. Những lỗi sai thường gặp với food
Khi sử dụng food, người học tiếng Anh thường dễ mắc một số lỗi sau:
- A food → Some food
Food là danh từ không đếm được nên không dùng với a/an. Thay vào đó, hãy dùng some food để chỉ một lượng thức ăn. - An Italian food → Italian food
Khi nói về ẩm thực của một quốc gia, chỉ cần dùng tính từ quốc tịch đi kèm (Italian food, Chinese food, Japanese food…), không thêm a/an. - Two foods → Two types of food
Nếu muốn chỉ số lượng hoặc phân loại món ăn, không dùng foods mà dùng two types of food hoặc two dishes of food.
4. Vai trò của food trong câu
Trong tiếng Anh, food có nhiều vai trò trong câu như:
- Dùng làm chủ ngữ chính trong câu.
- Dùng làm tân ngữ trong câu.
- Dùng để bổ ngữ cho chủ ngữ của câu.
- Dùng để bổ ngữ cho giới từ.
Hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết về cách dùng food trong câu qua nội dung dưới đây:

4.1. Dùng làm chủ ngữ chính trong câu
Trong trường hợp này, food đóng vai trò là chủ ngữ chính của câu, nó thể hiện ý nghĩa chính của câu và đi kèm với động từ.
E.g: Food nourishes our bodies and provides us with energy. (Thực phẩm nuôi dưỡng cơ thể chúng ta và cung cấp năng lượng.)
→ Trong câu này, food là chủ ngữ, và nó đang thực hiện hành động của động từ nourishes (nuôi dưỡng) và provides (cung cấp). Câu này muốn diễn tả tính chất cơ bản của thực phẩm, đó là nuôi dưỡng cơ thể và cung cấp năng lượng.
4.2. Dùng làm tân ngữ trong câu
Khi food được sử dụng làm tân ngữ, nó thường xuất hiện sau động từ và nhận hành động từ của câu.
E.g: She enjoys trying new foods from different cultures. (Cô ấy thích thử các món ăn mới từ các văn hóa khác nhau.)
→ Trong câu này, “food” là tân ngữ, và nó là đối tượng mà “she” (cô ấy) thử nghiệm. “She” đang thực hiện hành động “enjoys trying” (thích thử nghiệm) đối với các món ăn mới từ các nền văn hóa khác nhau.
4.3. Dùng để bổ ngữ cho chủ ngữ của câu
Trong trường hợp này, “food” được sử dụng để mô tả, bổ sung cho chủ ngữ của câu, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chủ ngữ đó.
E.g. Healthy food options are available at the restaurant. (Các lựa chọn thực phẩm lành mạnh có sẵn tại nhà hàng.)
→ Trong câu này, “food” là bổ ngữ cho chủ ngữ “healthy food options” (các lựa chọn thực phẩm lành mạnh). Câu muốn nhấn mạnh rằng nhà hàng có sẵn các lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
4.4. Dùng để bổ ngữ cho giới từ
Khi “food” được sử dụng làm bổ ngữ cho giới từ, nó đi kèm với giới từ để thể hiện mối quan hệ vị trí hoặc thời gian.
E.g. The bowl of soup is full of delicious food. (Cái bát súp đầy thức ăn ngon.)
→ Trong câu này, food là bổ ngữ cho giới từ of và bowl of soup (cái bát súp) là ngữ cảnh cho việc sử dụng giới từ này. Câu muốn diễn tả rằng bát súp đầy đủ thức ăn ngon.
Xem thêm:
5. Các danh từ đồ ăn đếm được và không đếm được
Trong tiếng Anh, có một số danh từ đồ ăn đếm được (countable nouns) và danh từ đồ ăn không đếm được (uncountable nouns). Dưới đây là một số ví dụ về từng loại danh từ:
5.1. Danh từ đồ ăn đếm được (Countable nouns)
Một số danh từ đồ ăn có thể đếm được như: Apples, burgers, cupcakes,…
Học ngay các danh từ về đồ ăn có thể đếm được qua nội dung dưới đây để nâng cao vốn từ nhé:
Danh từ đếm được | Ví dụ |
Apples (Táo) | E.g: She ate three apples for a snack. (Cô ấy ăn ba quả táo trong một bữa ăn nhẹ.) |
Burgers (Bánh burger) | E.g: We ordered four burgers at the fast-food restaurant. (Chúng tôi đặt bốn bánh burger ở nhà hàng nhanh thức ăn.) |
Cupcakes (Bánh bông lan nhỏ) | E.g: The bakery sells a variety of cupcakes. (Tiệm bánh bán nhiều loại bánh bông lan nhỏ.) |
Bananas (Chuối) | E.g: He packed six bananas in his lunchbox. (Anh ấy đóng sáu quả chuối vào hộp cơm trưa.) |
Pizzas (Bánh pizza) | E.g: They ordered three pizzas for the party. (Họ đặt ba cái pizza cho bữa tiệc.) |
5.2. Danh từ đồ ăn không đếm được (Uncountable nouns)
Những danh từ đồ ăn không đếm được như: Bread, rice, water,..
Bạn có thể tham khảo thêm một số danh từ không đếm được ở bảng chi tiết phía dưới:
Danh từ không đếm được | Ví dụ |
Bread (Bánh mì) | E.g: She bought some bread from the bakery. (Cô ấy đã mua một ít bánh mỳ từ tiệm bánh.) |
Rice (Gạo) | E.g: He cooked a bowl of rice for dinner. (Anh ấy nấu một tô gạo cho bữa tối.) |
Water (Nước) | E.g: I always drink a glass of water before bedtime. (Tôi luôn uống một ly nước trước khi đi ngủ.) |
Sugar (Đường) | E.g: The recipe requires two tablespoons of sugar. (Công thức yêu cầu hai thìa đường.) |
Cheese (Phô mai) | E.g: She added some cheese to her pasta dish. (Cô ấy thêm một ít phô mai vào món pasta của mình.) |
Honey (Mật ong) | E.g: They drizzled honey over the pancakes. (Họ rót mật ong lên bánh kếp.) |
Coffee (Cà phê) | E.g: He drinks a cup of coffee every morning. (Anh ấy uống một tách cà phê mỗi sáng.) |
Chocolate (Socola) | E.g. The chef used melted chocolate to decorate the cake. (Đầu bếp đã dùng socola tan chảy để trang trí bánh.) |
Milk (Sữa) | E.g: She poured a glass of milk to go with her cookies. (Cô ấy đổ một ly sữa để uống cùng bánh quy.) |
Butter (Bơ) | E.g: She spread some butter on her toast. (Cô ấy thoa một ít bơ lên bánh mì nướng.) |
Với những kiến thức về food là danh từ đếm được hay không đếm được cũng như cách dùng từ food trong tiếng Anh đã được tổng hợp ở bài viết trên. Vietop English hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về cách sử dụng từ food. Việc hiểu rõ điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn trong giao tiếp và bài thi.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các điểm ngữ pháp quan trọng khác, hãy tham khảo chuyên mục IELTS Grammar trên website Vietop English để củng cố kiến thức hiệu quả hơn. Trong quá trình học, nếu bạn còn thắc mắc hay có góp ý, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, Vietop English sẽ hỗ trợ giải đáp nhanh nhất.