Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách làm sao để thông điệp của mình được hiểu đúng và đầy đủ. Đó là lý do vì sao kỹ năng get across – truyền đạt ý kiến và suy nghĩ một cách thành công – trở nên thiết yếu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những phương pháp và kỹ thuật giúp bạn nâng cao khả năng get across, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn và đạt được mục tiêu của mình.
Nội dung quan trọng |
– Get across là một phrasal verb với get có nghĩa là truyền đạt hoặc giải thích thông tin, ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu để người khác có thể tiếp nhận và hiểu đúng thông điệp của bạn. Tuy nhiên, với từng trường hợp khác nhau cụm từ này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. – Ý nghĩa của get across: + Truyền đạt, giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu. + Đạt được điều gì đó, hoặc làm cho điều gì đó thành hiện thực. + Di chuyển qua, vượt qua hoặc vượt qua điều gì đó. + Đến đích, hoàn thành điều gì đó. – Các idiom đi với get across: + Get across the line/finish line. + Get across to. |
1. Get across là gì?
Phiên âm: /ɡɛt əˈkrɔs/
Get across là một phrasal verb với get có nghĩa là truyền đạt hoặc giải thích thông tin, ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu để người khác có thể tiếp nhận và hiểu đúng thông điệp của bạn. Tuy nhiên, với từng trường hợp khác nhau cụm từ này sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.
E.g.:
- She struggled to get her point across during the meeting. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc truyền đạt quan điểm của mình trong cuộc họp.)
- The teacher used visual aids to get the lesson across to the students. (Giáo viên đã sử dụng các phương tiện trực quan để truyền đạt bài học đến học sinh.)
- His enthusiasm really got across in his presentation. (Sự nhiệt tình của anh ấy thực sự được truyền đạt rõ ràng trong bài thuyết trình.)
Cụm từ get across có nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các ý nghĩa chính của get across:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Truyền đạt, giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu. | She struggled to get her point across during the meeting. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc truyền đạt quan điểm của mình trong cuộc họp.) |
Đạt được điều gì đó, hoặc làm cho điều gì đó thành hiện thực. | The team finally got across their proposal to the board. (Nhóm cuối cùng cũng đã làm cho đề xuất của họ được đưa ra hội đồng quản trị.) |
Di chuyển qua, vượt qua hoặc vượt qua điều gì đó. | He had to get across the busy street to reach the bookstore on the other side. (Anh ấy phải băng qua con đường đông đúc để đến được cửa hàng sách bên kia.) |
Đến đích, hoàn thành điều gì đó. | They finally got across the finish line after hours of hard work. (Họ cuối cùng cũng hoàn thành đường chạy sau nhiều giờ làm việc chăm chỉ.) |
2. Cấu trúc của get across
Get something across |
E.g.:
- The speaker used simple examples to get her message across. (Người diễn thuyết đã sử dụng các ví dụ đơn giản để truyền đạt thông điệp của mình.)
- She used simple language to get her message across to the audience. (Cô ấy đã sử dụng ngôn ngữ đơn giản để truyền tải thông điệp của mình đến khán giả.)
- The teacher found it challenging to get the complex concept across to the students. (Giáo viên thấy khó khăn trong việc truyền đạt khái niệm phức tạp cho học sinh.)
3. Các idiom đi với get across
Dưới đây là một số idiom thường đi với get across là gì và kèm theo ví dụ chi tiết:
Các idiom đi với get across | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get across the line/finish line | Hoàn thành một công việc hoặc mục tiêu. | After months of preparation, the team finally got across the finish line. (Sau tháng ngày chuẩn bị, đội cuối cùng đã hoàn thành mục tiêu.) |
Get across to | Đạt được sự hiểu biết, sự chấp nhận hoặc ảnh hưởng đến ai đó. | The seriousness of the situation finally got across to the management. (Sự nghiêm trọng của tình huống cuối cùng đã được thông báo đến lãnh đạo.) |
4. Từ đồng nghĩa với get across
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với get across, mỗi từ đi kèm với ý nghĩa và ví dụ chi tiết. Mỗi từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành động truyền đạt hoặc giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa với get across | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Convey | /kənˈveɪ/ | Truyền đạt hoặc diễn tả một thông điệp, ý tưởng hoặc cảm xúc. | She struggled to convey her excitement about the upcoming event. (Cô ấy gặp khó khăn khi truyền đạt sự hào hứng của mình về sự kiện sắp tới.) |
Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. | Effective leaders know how to communicate their vision to their team. (Các nhà lãnh đạo hiệu quả biết cách truyền đạt tầm nhìn của họ cho đội ngũ.) |
Get through | /ɡɛt θruː/ | Đạt được sự hiểu biết hoặc giao tiếp thành công với ai đó. | He struggled to get through to his teenage daughter about the importance of studying. (Anh ấy gặp khó khăn khi truyền đạt cho con gái thiếu niên của mình về sự quan trọng của việc học tập.) |
Express | /ɪkˈsprɛs/ | Diễn đạt hoặc biểu lộ một cảm xúc, ý tưởng hoặc suy nghĩ. | She expressed her gratitude for all the support she received. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn về mọi sự hỗ trợ mà cô nhận được.) |
5. Từ trái nghĩa với get across
Dưới đây là các từ trái nghĩa với get across, mỗi từ đi kèm với ý nghĩa và ví dụ chi tiết:
Từ trái nghĩa với get across | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Confuse | /kənˈfjuz/ | Làm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc không hiểu. | The complex explanation only served to confuse the audience. (Lời giải thích phức tạp chỉ làm bối rối khán giả.) |
Misinterpret | /ˌmɪsɪnˈtɜrprɪt/ | Hiểu sai ý nghĩa của điều gì đó. | He tends to misinterpret her messages and gets the wrong idea. (Anh ấy thường hiểu sai các tin nhắn của cô ấy và có những ý tưởng sai lầm.) |
Obscure | /əbˈskjʊr/ | Làm cho khó hiểu hoặc không rõ ràng. | The technical jargon used in the document obscures the main points. (Thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong tài liệu làm mờ các điểm chính.) |
Complicate | /ˈkɑmplɪˌkeɪt/ | Làm cho điều gì đó trở nên phức tạp hoặc khó hiểu hơn. | Adding too many details can complicate the explanation. (Việc thêm quá nhiều chi tiết có thể làm phức tạp lời giải thích.) |
Miscommunicate | /ˌmɪskəˈmjunɪˌkeɪt/ | Truyền đạt sai hoặc hiểu sai thông tin. | They often miscommunicate, leading to misunderstandings. (Họ thường truyền đạt sai, dẫn đến những hiểu lầm.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng get across
Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng get across trong tiếng Anh giao tiếp thường ngày:
Lisa: I had a presentation today, and I was really nervous. I wasn’t sure if I could get my ideas across clearly.
(Hôm nay tôi có một buổi thuyết trình và tôi rất lo lắng. Tôi không chắc liệu mình có thể truyền đạt ý tưởng của mình rõ ràng hay không.)
Mark: How did it go? Were you able to get your point across to the audience?
(Nó diễn ra thế nào? Bạn có thể truyền đạt ý chính của mình đến khán giả không?)
Lisa: I think I managed to get my message across pretty well. I used simple language and plenty of visuals to help explain my points.
(Tôi nghĩ rằng tôi đã truyền đạt thông điệp của mình khá tốt. Tôi đã sử dụng ngôn ngữ đơn giản và nhiều hình ảnh minh họa để giúp giải thích các điểm chính.)
Mark: That’s great to hear! It’s important to ensure that your audience understands what you’re trying to say.
(Thật tuyệt khi nghe điều đó! Điều quan trọng là đảm bảo rằng khán giả hiểu những gì bạn đang cố gắng nói.)
Lisa: Absolutely. Next time, I’ll focus more on engaging with the audience to make sure my ideas really get across.
(Chắc chắn rồi. Lần tới, tôi sẽ tập trung hơn vào việc tương tác với khán giả để đảm bảo rằng ý tưởng của tôi thực sự được truyền đạt.)
Trong đoạn hội thoại này, get across được sử dụng để nói về việc truyền đạt ý tưởng, thông điệp hoặc quan điểm của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người khác.
7. Ứng dụng get across vào bài thi Speaking
Ứng dụng get across vào bài thi Speaking có thể được sử dụng trong nhiều chủ đề khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi và câu trả lời ngắn gọn trong các chủ đề phổ biến:
Chủ đề | Ví dụ |
Communication (Giao tiếp) | Câu hỏi: How do you get your ideas across to others effectively in a group discussion? (Làm thế nào bạn truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong một buổi thảo luận nhóm?) Câu trả lời: To get my ideas across effectively, I make sure to speak clearly and confidently. I also use examples and ask for feedback to ensure everyone understands my point. (Để truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả, tôi đảm bảo nói rõ ràng và tự tin. Tôi cũng sử dụng ví dụ và yêu cầu phản hồi để đảm bảo mọi người hiểu quan điểm của tôi.) |
Education (Giáo dục) | Câu hỏi: How can teachers get complex concepts across to students? (Làm thế nào giáo viên có thể truyền đạt các khái niệm phức tạp đến học sinh?) Câu trả lời: Teachers can get complex concepts across by breaking them down into simpler parts, using visual aids, and engaging students in interactive activities to reinforce understanding. (Giáo viên có thể truyền đạt các khái niệm phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng thành các phần đơn giản hơn, sử dụng các phương tiện trực quan và thu hút học sinh tham gia vào các hoạt động tương tác để củng cố sự hiểu biết.) |
Work (Công việc) | Câu hỏi: What strategies do you use to get your message across in a professional email? (Bạn sử dụng những chiến lược nào để truyền đạt thông điệp của mình trong một email chuyên nghiệp?) Câu trả lời: In a professional email, I get my message across by being concise, using bullet points for clarity, and ensuring my language is polite and direct. (Trong một email chuyên nghiệp, tôi truyền đạt thông điệp của mình bằng cách ngắn gọn, sử dụng các điểm đầu dòng để rõ ràng và đảm bảo ngôn ngữ của tôi lịch sự và trực tiếp.) |
Relationships (Quan hệ) | Câu hỏi: How do you get your feelings across to your friends or family when you’re upset? (Làm thế nào bạn truyền đạt cảm xúc của mình đến bạn bè hoặc gia đình khi bạn buồn bực?) Câu trả lời: When I’m upset, I get my feelings across by calmly explaining how I feel and why. I try to use “I” statements to avoid sounding accusatory. (Khi tôi buồn bực, tôi truyền đạt cảm xúc của mình bằng cách giải thích một cách bình tĩnh cảm giác của tôi và lý do tại sao. Tôi cố gắng sử dụng các câu “tôi” để tránh nghe có vẻ buộc tội.) |
Technology (Công nghệ) | Câu hỏi: How can you use technology to get your ideas across more effectively? (Làm thế nào bạn có thể sử dụng công nghệ để truyền đạt ý tưởng của mình hiệu quả hơn?) Câu trả lời: Technology helps me get my ideas across by allowing me to create visual presentations, share documents in real-time, and use video calls to explain concepts face-to-face. (Công nghệ giúp tôi truyền đạt ý tưởng của mình bằng cách cho phép tôi tạo các bài thuyết trình trực quan, chia sẻ tài liệu theo thời gian thực và sử dụng cuộc gọi video để giải thích các khái niệm trực tiếp.) |
8. Bài tập get across
Dưới đây là một số bài tập về get across được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 1: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. The teacher managed to ……… the complex concept to her students.
- A. get around
- B. get across
- C. get up
2. It took him a while to ……… his message to the team.
- A. get out
- B. get through
- C. get across
3. She tried to ……… her point, but they didn’t seem to understand.
- A. get over
- B. get across
- C. get in
4. He used a lot of examples to ……… his ideas clearly.
- A. get up
- B. get across
- C. get out
5. We need to find a better way to ……… our message to the audience.
- A. get across
- B. get around
- C. get through
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. always/ she/ gets/ her/ point/ across/ effectively/
=>…………………………………………………………………………………………………..
2. the/ speaker/ struggled/ to/ his/ message/ get/ across/
=>…………………………………………………………………………………………………..
3. important/ it’s/ to/ across/ the/ get/ information/
=>…………………………………………………………………………………………………..
4. clearly/ she/ her/ feelings/ couldn’t/ get/ across/
=>…………………………………………………………………………………………………..
5. idea/ the/ got/ classroom/ the/ teacher’s/ across/ easily/
=>…………………………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Choose the correct answer
(Exercise 3: Chọn đáp án đúng)
1. Cô ấy không thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả.
=>…………………………………………………………………………………………………..
2. Anh ấy cố gắng để truyền đạt tình cảm của mình với bạn bè.
=>…………………………………………………………………………………………………..
3. Giáo viên gặp khó khăn trong việc truyền đạt sự quan trọng của bài học cho học sinh.
=>…………………………………………………………………………………………………..
4. Làm thế nào để chúng ta truyền đạt thông điệp của mình đến công chúng một cách rõ ràng?
=>…………………………………………………………………………………………………..
5. Họ không thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách chính xác trong buổi thảo luận.
=>…………………………………………………………………………………………………..
9. Kết bài
Việc sử dụng cụm từ get across không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tinh tế. Khi sử dụng get across, hãy nhớ rằng nó thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng nhận thông tin như message, idea hay point, và cần được đặt trong ngữ cảnh phù hợp để tránh hiểu nhầm.
Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để được cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích có thể áp dụng trong học tập đặc biệt là các kì thi IELTS nhé!
Tài liệu tham khảo:
Get across: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get-across – Truy cập ngày 10.07.2024