Trong việc học IELTS, các cụm động từ luôn là một thử thách lớn đối với người học và get off không phải là ngoại lệ. Nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ và sử dụng đúng get off trong các ngữ cảnh khác nhau. Đôi khi, họ bối rối vì nghĩa của cụm từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng.
Để giải quyết vấn đề này, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng get off qua các ví dụ cụ thể và hướng dẫn chi tiết.
Hãy cùng khám phá và làm chủ cụm động từ này để giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn nhé!
Nội dung quan trọng |
– Get off là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả việc rời khỏi một phương tiện giao thông hoặc tránh xa một tình huống nào đó. Cụm từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. – Ý nghĩa: + Xuống xe, tàu, máy bay, v.v. + Tránh xa hoặc rời khỏi một nơi nào đó. + Thoát khỏi hoặc được tha bổng (không bị phạt). + Bắt đầu một hành động hoặc một cuộc hành trình. + Kết thúc công việc hoặc nhiệm vụ. + Cảm thấy hứng thú hoặc phấn khích từ một cái gì đó (thường là tiêu cực hoặc không đứng đắn). + Rời khỏi giường hoặc đứng lên từ chỗ ngồi. + Được nghỉ ngơi từ một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. |
1. Get off là gì?
Phiên âm: /ɡet ɒf/
Get off là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả việc rời khỏi một phương tiện giao thông hoặc tránh xa một tình huống nào đó. Cụm từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
E.g.:
- She got off the bus at the next stop. (Cô ấy xuống xe buýt ở trạm kế tiếp.)
- He told the kids to get off his lawn. (Ông ấy bảo lũ trẻ rời khỏi bãi cỏ của ông.)
- She got off the bus at the next stop and walked home. (Cô ấy xuống xe buýt ở trạm kế tiếp và đi bộ về nhà.)
Dưới đây là tất cả các ý nghĩa phổ biến của get off cùng với ví dụ và ý nghĩa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Thoát khỏi hoặc được tha bổng (không bị phạt). | He got off with just a warning. (Anh ấy chỉ bị cảnh cáo mà không bị phạt.) |
Bắt đầu một hành động hoặc một cuộc hành trình. | We need to get off early tomorrow morning. (Chúng ta cần khởi hành sớm vào sáng mai.) |
Kết thúc công việc hoặc nhiệm vụ. | I get off work at 5 PM. (Tôi tan làm lúc 5 giờ chiều.) |
Cảm thấy hứng thú hoặc phấn khích từ một cái gì đó (thường là tiêu cực hoặc không đứng đắn). | He seems to get off on causing trouble.(Anh ta dường như cảm thấy hứng thú khi gây rắc rối.) |
Rời khỏi giường hoặc đứng lên từ chỗ ngồi. | She got off the couch to answer the door. (Cô ấy đứng lên từ ghế để mở cửa.) |
Được nghỉ ngơi từ một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. | Can I get off work early today? (Hôm nay tôi có thể nghỉ làm sớm không?) |
2. Cách dùng cấu trúc get off
Dưới đây là một số cấu trúc đi với get off là gì trong tiếng Anh:
Cấu trúc của get off | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get off (something) | Rời khỏi một phương tiện giao thông hoặc một nơi cụ thể. | – She got off the bus at the next stop. (Cô ấy xuống xe buýt ở trạm kế tiếp.) – Please get off the stage after your performance. (Vui lòng rời khỏi sân khấu sau phần trình diễn của bạn.) |
Get something off | Loại bỏ hoặc gỡ bỏ một vật gì đó. | – Can you help me get this sticker off the window? (Bạn có thể giúp tôi gỡ cái nhãn này ra khỏi cửa sổ không?) – I finally got the stain off my shirt. (Cuối cùng tôi cũng tẩy được vết bẩn ra khỏi áo của mình.) |
Get (someone) off | Giúp ai đó thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc được tha bổng. | – The lawyer managed to get him off with a warning. (Luật sư đã giúp anh ta thoát tội chỉ với một lời cảnh cáo.) – She got her friend off the hook by providing an alibi. (Cô ấy đã giúp bạn mình thoát khỏi rắc rối bằng cách cung cấp bằng chứng ngoại phạm.) |
Get (someone) off (something) | Giúp ai đó dừng làm gì đó, thoát khỏi tình huống nào đó, hoặc ngừng bị ảnh hưởng bởi điều gì đó. | – Parents often struggle to get their children off video games. (Các bậc cha mẹ thường gặp khó khăn trong việc giúp con cái rời xa trò chơi điện tử.) – She needs to get her thoughts off the past and focus on the future. (Cô ấy cần phải ngừng nghĩ về quá khứ và tập trung vào tương lai.) |
3. Các idiom đi với get off
Dưới đây là một số idiom phổ biến với get off và ý nghĩa của chúng:
Các idiom đi với get off | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get off on the wrong foot | Bắt đầu một việc gì đó không suôn sẻ, bắt đầu một cách không thuận lợi. | She got off on the wrong foot with her new boss and now she’s trying to improve the relationship. (Cô ấy đã bắt đầu không thuận lợi với sếp mới và bây giờ cô ấy đang cố gắng cải thiện mối quan hệ.) |
Get off scot-free | Tránh được hình phạt hoặc trách nhiệm, thoát khỏi hậu quả. | He committed the crime, but got off scot-free due to lack of evidence. (Anh ta đã phạm tội nhưng thoát án do thiếu bằng chứng.) |
Get off one’s high horse | Dừng lại việc tỏ ra vượt trội hoặc kiêu ngạo, trở về đúng mức độ của mọi người. | After her defeat, she finally got off her high horse and started treating her colleagues with more respect. (Sau khi thất bại, cuối cùng cô ấy đã dừng lại việc kiêu ngạo và bắt đầu đối xử với đồng nghiệp của mình một cách tôn trọng hơn.) |
Get off the ground | Bắt đầu thành công, khởi đầu một dự án hoặc kế hoạch. | The new business struggled at first, but eventually got off the ground and became profitable. (Doanh nghiệp mới ban đầu gặp khó khăn, nhưng cuối cùng đã bắt đầu thành công và có lãi.) |
Get off to a flying start | Bắt đầu một cách nhanh chóng và thành công. | The team got off to a flying start with three goals in the first ten minutes of the game. (Đội bóng bắt đầu nhanh chóng và thành công với ba bàn thắng trong mười phút đầu của trận đấu.) |
Get off the hook | Tránh khỏi trách nhiệm hoặc hình phạt. | He thought he was going to be punished, but he got off the hook when they discovered it wasn’t his fault. (Anh ấy nghĩ rằng mình sẽ bị phạt, nhưng anh ấy được tha bổng khi họ phát hiện ra đó không phải là lỗi của anh ấy.) |
Get off track | Lạc khỏi hướng, không tiếp tục theo đúng kế hoạch hoặc mục tiêu. | We need to get back on track with our project timeline; we’ve been getting off track lately. (Chúng ta cần phải trở lại lộ trình với lịch trình dự án của chúng ta; gần đây chúng ta đã bị lạc khỏi hướng.) |
4. Các từ đồng nghĩa với get off
Sau đây là các từ đồng nghĩa với get off trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với get off | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Alight | /əˈlaɪt/ | Rời khỏi một phương tiện vận chuyển như xe bus, xe điện. | Passengers are requested to alight from the train at the next station. (Hành khách được yêu cầu xuống xe tại ga tiếp theo.) |
Dismount | /dɪsˈmaʊnt/ | Rơi khỏi một phương tiện điều khiển như ngựa, xe đạp. | Please dismount from your bike before entering the building. (Xin vui lòng xuống xe đạp trước khi vào tòa nhà.) |
Descend | /dɪˈsend/ | Xuống từ một vị trí cao xuống vị trí thấp hơn. | The climbers descended from the mountain peak before nightfall. (Các vận động viên leo núi đã đi xuống từ đỉnh núi trước khi đêm xuống.) |
Get out | /ɡet aʊt/ | Rời khỏi một nơi nào đó hoặc một phương tiện vận chuyển. | Let’s get out of the car and stretch our legs. (Hãy xuống xe và vén chân ra thôi. |
Exit | /ˈɛksɪt/ | Rời khỏi hoặc đi ra từ một nơi nào đó. | Please use the emergency exit in case of fire. (Xin vui lòng sử dụng lối thoát hiểm trong trường hợp có đám cháy.) |
5. Các từ trái nghĩa với get off
Các từ trái nghĩa với get off thường biểu thị hành động tham gia, tiếp tục hoặc duy trì làm một việc gì đó thay vì ngừng lại hoặc rời khỏi. Mỗi từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể để diễn đạt ý nghĩa đối lập với get off.
Các từ trái nghĩa với get off | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get on | /ɡɛt ɒn/ | Bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó, đặc biệt là một nhiệm vụ hoặc hành trình. | She got on the bus at the next stop. (Cô ấy lên xe buýt ở trạm kế tiếp.) |
Stay on | /steɪ ɒn/ | Ở lại, tiếp tục một công việc hoặc vị trí. | He decided to stay on at the company for another year.(Anh ấy quyết định ở lại công ty thêm một năm nữa.) |
Engage in | /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ | Tham gia vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ. | She engaged in a new project at work. (Cô ấy tham gia vào một dự án mới ở chỗ làm.) |
Continue | /kənˈtɪn.juː/ | Tiếp tục làm gì đó. | He continued working despite feeling tired. (Anh ấy tiếp tục làm việc dù cảm thấy mệt.) |
Join | /dʒɔɪn/ | Tham gia vào một nhóm, tổ chức hoặc hoạt động. | She joined the meeting after lunch. (Cô ấy tham gia cuộc họp sau bữa trưa.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng get off
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng cụm get off:
John: Hey Sarah, did you manage to get off work early?
(John: Chào Sarah, cậu đã xoay sở được để tan làm sớm chưa?)
Sarah: Yes, luckily I finished everything in time. How was your flight?
(Sarah: Vâng, may mà tớ hoàn thành mọi việc đúng giờ. Chuyến bay của cậu thế nào?)
John: It was good, but the plane got off a bit late. How about yours?
(John: Cũng tốt, nhưng máy bay khởi hành muộn một chút. Còn chuyến bay của cậu thì sao?)
Sarah: Mine was on time. Did you manage to get off the plane quickly?
(Sarah: Của tớ thì đúng giờ. Cậu có xoay xở để xuống máy bay được một cách nhanh chóng không?)
John: Not really, there was a long line at immigration. But finally, I got off and now I’m here!
(John: Không hẳn, tại đây có hàng dài người xếp hàng ở cửa nhập cảnh. Nhưng cuối cùng thì tớ cũng rời khỏi và bây giờ tớ ở đây!)
Sarah: Great! Let’s grab a coffee before we head off to the hotel.
(Sarah: Tuyệt vời! Chúng ta hãy đi uống cà phê trước khi đi đến khách sạn.)
John: Sounds good to me!
(John: Nghe có vẻ hay đấy!)
7. Ứng dụng get off vào bài thi Speaking
Để áp dụng cụm từ get off vào bài thi Speaking, bạn có thể sử dụng nó trong các tình huống thực tế và mô tả chi tiết để thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Dưới đây là một số gợi ý về cách sử dụng get off trong Speaking:
Chủ đề | Ví dụ |
Travel (Du lịch) | Câu hỏi: What time do you usually get off the train when you travel for work? (Bạn thường xuống tàu lúc mấy giờ khi đi làm việc?) Câu trả lời: I usually get off the train at 8 AM when I travel for work. (Tôi thường xuống tàu lúc 8 giờ sáng khi đi làm việc.) |
Daily routine (Thói quen hàng ngày) | Câu hỏi: What do you do after you get off work? (Bạn làm gì sau khi tan làm?) Câu trả lời: After I get off work, I usually go to the gym or cook dinner. (Sau khi tan làm, tôi thường đi tập gym hoặc nấu bữa tối.) |
School (Trường học) | Câu hỏi: What do you like to do after you get off school? (Bạn thích làm gì sau khi tan học?) Câu trả lời: After I get off school, I like to play sports with my friends or do some reading. (Sau khi tan học, tôi thích chơi thể thao với bạn bè hoặc đọc sách.) |
Transportation (Giao thông) | Câu hỏi: Do you find it difficult to get off a crowded bus? (Bạn có thấy khó khăn khi xuống xe buýt đông người không?) Câu trả lời: Yes, it can be difficult to get off a crowded bus, especially during rush hours. (Vâng, có thể rất khó khăn để xuống xe buýt đông người, đặc biệt là trong giờ cao điểm.) |
Vacations (Kỳ nghỉ) | Câu hỏi: Do you find it difficult to get off a crowded bus? (Bạn có thấy khó khăn khi xuống xe buýt đông người không?) Câu trả lời: Yes, it can be difficult to get off a crowded bus, especially during rush hours. (Vâng, có thể rất khó khăn để xuống xe buýt đông người, đặc biệt là trong giờ cao điểm.) |
Trong bài thi Speaking, việc sử dụng get off một cách chính xác và tự nhiên sẽ giúp bạn thể hiện được khả năng sử dụng từ vựng và biểu đạt trong các tình huống thực tế. Hãy luyện tập và cố gắng áp dụng nó vào các câu chuyện hoặc tình huống mà bạn có thể gặp phải hàng ngày để làm quen và tự tin hơn khi sử dụng trong bài thi Speaking.
8. Bài tập get off
Dưới đây là một số bài tập về get off được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She usually ………. the bus at the corner near her house.
- A. gets up
- B. gets off
- C. gets by
2. After the long journey, they finally ………. the train and stretched their legs.
- A. got over
- B. got off
- C. got by
3. We should ………. the highway at the next exit to reach the city center.
- A. get off
- B. get by
- C. get up
4. He couldn’t wait to ……… from work and start his weekend.
- A. get over
- B. get along
- C. get off
5. The teacher asked the students to ……… their hats when entering the classroom.
- A. get up
- B. get off
- C. get by
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. off/ the/ plane/ They/ got/ and/ onto/ the/ airport/ bus/ .
=>………………………………………………………………………………………….
2. train/ platform/ got/ They/ the/ off/ onto/ and/ the/ station/ .
=>………………………………………………………………………………………….
3. to/ had/ the/ They/ early/ office/ get/ off/ meeting/ .
=>………………………………………………………………………………………….
4. bus/ their/ The/ stop/ got/ at/ and/ off/ walked/ the / home.
=>………………………………………………………………………………………….
5. school / off / They / got / and / the / onto / playground / the / ran.
=>………………………………………………………………………………………….
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Họ phải xuống xe buýt sớm để đến lớp học thêm.
=>……………………………………………………………………………………………….
2. Cô ấy rời tàu điện ngầm tại trạm cuối cùng và đi bộ đến trường.
=>……………………………………………………………………………………………….
3. Chúng tôi xuống xe buýt trường và vào lớp học.
=>……………………………………………………………………………………………….
4. Anh ta đã rời trường sau giờ học để tham gia câu lạc bộ bóng đá.
=>……………………………………………………………………………………………….
5. Các học sinh xuống xe buýt tại cổng trường và vào lớp học.
=>……………………………………………………………………………………………….
9. Kết bài
Cụm từ get off là một phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích trong các tình huống liên quan đến việc rời phương tiện giao thông hoặc nơi chốn. Khi sử dụng get off, lưu ý cần đặt đúng vị trí trong câu để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng và chính xác.
Nếu bạn muốn nắm vững hơn về ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là các phrasal verbs quan trọng trong bài thi IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật những bài học bổ ích và các mẹo làm bài thi hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
Get off: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get-off – Truy cập ngày 14.07.2024