Get on là gì? Get on là một cụm từ phrasal verb tiếng Anh rất phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn băn khoăn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. Trong bài viết này, Vietop English sẽ giới thiệu cho bạn get on là gì và cách sử dụng của get on.
1. Get on là gì?
Get on nghĩa là bạn đang có mối quan hệ tốt với một ai đó. Một mối quan hệ tốt với ai đó hoặc tiến triển trong một lĩnh vực cụ thể.
Cụm động từ get on là một trong những cụm từ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả nhiều hành động và ý nghĩa khác nhau trong văn phong thông dụng và giao tiếp hàng ngày.
Với nhiều cách sử dụng, get on có thể làm cho người học tiếng Anh thấy khó khăn khi muốn sử dụng một cách chính xác.
Tuy nhiên, nắm vững cách sử dụng của cụm động từ get on sẽ giúp cho bạn phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Vietop English sẽ cùng bạn tìm hiểu và giải thích ý nghĩa và cách sử dụng phổ biến của cụm động từ get on để bạn có thể sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả.
Theo từ điển Oxford, get on có nghĩa là to have a friendly relationship with someone hoặc to make progress in a particular way. Tức là, get on có thể được dịch ra tiếng Việt là có mối quan hệ thân thiện với ai đó hoặc tiến triển trong một lĩnh vực cụ thể.
E.g.
- Nếu bạn nói I get on well with my coworkers, điều này có nghĩa là bạn có mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp của mình.
- Nếu bạn nói I’m getting on well with my new project, điều này có nghĩa là bạn đang tiến triển tốt với dự án mới của mình.
2. Cách sử dụng phổ biến của cụm động từ get on
Cụm động từ get on là một trong những cụm động từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh.
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cụm động từ này như get on someone’s nerves (làm ai đó bực mình), get on with it (tiếp tục làm điều gì đó), get on like a house on fire (thân thiết rất nhanh), và get on the bandwagon (tham gia vào một xu hướng hoặc phong trào nào đó).
2.1. Get on with là gì?
Get on with something nghĩa là tiếp tục làm việc gì đó mà bạn đã bắt đầu hoặc phải làm.
E.g.
- I have a lot of homework to do, so I’d better get on with it. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm, nên tôi tốt nhất là tiếp tục làm nó.)
- Stop wasting time and get on with your work. (Đừng lãng phí thời gian nữa và tiếp tục công việc của bạn.)
- She got on with writing her novel after a long break. (Cô ấy tiếp tục viết tiểu thuyết của mình sau một thời gian nghỉ dài.)
Get on with someone nghĩa là hòa thuận, có mối quan hệ tốt với ai đó.
E.g.
- I get on well with my colleagues. They are very friendly and helpful. (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp của mình. Họ rất thân thiện và giúp đỡ.)
- He doesn’t get on with his boss. They always argue about everything. (Anh ấy không hòa thuận với ông chủ của mình. Họ luôn cãi nhau về mọi thứ.)
- Do you get on with your neighbors? (Bạn có hòa thuận với hàng xóm của bạn không?)
Get on with something/ someone nghĩa là chấp nhận hoặc đối phó với một tình huống hoặc một người khó khăn.
E.g.
- You can’t change the past, so you just have to get on with it. (Bạn không thể thay đổi quá khứ, nên bạn chỉ có thể chấp nhận nó.)
- I know you don’t like him, but you have to get on with him for the sake of the project. (Tôi biết bạn không thích anh ấy, nhưng bạn phải đối phó với anh ấy vì lợi ích của dự án.)
- She got on with her life after the divorce. (Cô ấy chấp nhận cuộc sống của mình sau khi ly hôn.)
2.2. Get on my nerves là gì?
Get on my nerves là một thành ngữ tiếng Anh thông dụng, có nghĩa là khiến ai đó bực mình, khó chịu hoặc phiền toái.
Thành ngữ này bắt nguồn từ khoa học, khi mà các dây thần kinh của chúng ta có thể bị kích thích bởi các yếu tố bên ngoài, gây ra cảm giác đau đớn hoặc khó chịu .
E.g.
- People who laugh like an idiot get on my nerves. (Những người cười như đứa ngốc khiến tôi bực mình.)
- Stop whining. You’re getting on my nerves. (Ngừng than vãn. Bạn đang làm tôi bực mình.)
- Her laugh was starting to really get on my nerves. (Tiếng cười của cô ấy bắt đầu khiến tôi rất khó chịu.)
- He whistles constantly and it gets on Charlotte’s nerves. (Anh ta huýt sáo liên tục và điều đó làm Charlotte phát điên.)
- Michael’s really getting on my nerves. (Michael thật sự làm tôi tức giận.)
Cách sử dụng:
- Get on someone’s nerves có thể được sử dụng với các đại từ nhân xưng khác nhau, ví dụ: get on my nerves, get on your nerves, get on his/her/their nerves…
- Get on someone’s nerves thường được dùng ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.
- Get on someone’s nerves có thể được thay thế bằng các thành ngữ khác có nghĩa tương tự, ví dụ: annoy someone, irritate someone, bother someone…
2.3. Get on the bus là gì?
Get on the bus có nghĩa là lên xe buýt. Đây là một cách nói đơn giản và trực tiếp để chỉ hành động bước lên một phương tiện giao thông công cộng.
Bạn có thể dùng cụm từ này khi bạn muốn đi đến một địa điểm nào đó bằng xe buýt, hoặc khi bạn muốn nhắc nhở ai đó phải lên xe buýt kịp giờ.
Cách sử dụng của Get on the bus
Get on the bus là một cụm động từ (phrasal verb) có thể được sử dụng trong các thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói. Bạn cũng có thể thêm các từ chỉ thời gian, địa điểm, số lượng hoặc mục đích để làm rõ hơn ý nghĩa của câu.
E.g.
- I get on the bus every morning to go to work. (Tôi lên xe buýt mỗi sáng để đi làm.)
- She didn’t get on the bus because she forgot her wallet. (Cô ấy không lên xe buýt vì cô ấy quên ví.)
- Do you get on the bus at this stop? (Bạn có lên xe buýt ở trạm này không?)
- Get on the bus quickly or you’ll miss your flight. (Lên xe buýt nhanh lên hoặc bạn sẽ bỏ lỡ chuyến bay.)
- They got on the wrong bus and ended up in another city. (Họ lên nhầm xe buýt và đi tới một thành phố khác.)
- How many people can get on the bus at once? (Có bao nhiêu người có thể lên xe buýt cùng một lúc?)
- He got on the bus to visit his grandmother. (Anh ấy lên xe buýt để đi thăm bà của anh ấy.)
3. Những cụm từ khác với get on là gì
- Get on with someone: có mối quan hệ tốt với ai đó.
E.g. I get on well with my colleagues. (Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp của mình.)
- Get on someone’s nerves: làm ai đó bực mình.
E.g. His constant whistling really gets on my nerves. (Tiếng huýt sáo liên tục của anh ta thật sự làm tôi bực mình.)
- Get on something: bước lên một phương tiện giao thông.
E.g. We got on the train to go to London. (Chúng tôi đã lên tàu để đến London.)
- Get on something/someone’s back: ám chỉ ai đó hay một việc gì đó đang làm phiền bạn.
E.g. Stop getting on my back about the housework, I’ll do it later. (Đừng làm phiền tôi về việc dọn dẹp nhà nữa, tôi sẽ làm sau.)
- Get on with it: tiếp tục làm điều gì đó.
E.g. We need to get on with it if we want to finish before the deadline. (Nếu chúng ta muốn hoàn thành trước thời hạn, chúng ta cần phải tiếp tục làm.)
- Get on board: chấp nhận hoặc tham gia vào một ý tưởng hoặc dự án.
E.g. Our team needs to get everyone on board with the new strategy. (Đội của chúng ta cần phải thuyết phục mọi người đồng ý với chiến lược mới.)
- Get on the phone: gọi điện thoại.
E.g. I need to get on the phone and make some calls. (Tôi cần phải gọi điện thoại và thực hiện một số cuộc gọi.)
- Get on in years: ngày càng già đi.
E.g. My grandmother is getting on in years, but she’s still full of life. (Bà tôi đang ngày càng già đi, nhưng bà ấy vẫn rất tràn đầy sức sống.)
- Get on someone’s side: đứng về phía ai đó.
E.g. I hope my parents will get on my side and support my decision. (Tôi hy vọng bố mẹ sẽ đứng về phía tôi và ủng hộ quyết định của tôi.)
- Get on top of something: giải quyết một vấn đề hoặc nhiệm vụ.
E.g. I need to get on top of these emails before they pile up. (Tôi cần phải giải quyết những email này trước khi chúng chồng chất lên.)
Xem thêm:
- Fact là gì? Phrasal verb với Fact trong IELTS
- Pick up là gì? Cấu trúc Pick up thường gặp trong tiếng Anh
- Get over là gì? Cách sử dụng get over trong các tình huống khác nhau
4. Bài tập về cách dùng get on trong tiếng Anh
Bài tập 1: Xác định nghĩa của từng cụm get on trong đoạn văn sau
I always get on well with my colleagues at work, but my boss keeps getting on my back about completing my tasks on time. However, I try to get on top of my work and get on with it as soon as possible. I also need to get on the phone and call a client back, and hopefully, I can get them on board with our new project. As I’m getting on in years, I need to focus on my health and getting on a regular exercise routine.
Despite some setbacks, I try to get on with my life and maintain a positive attitude. I always get on the train at the same time to avoid traffic and get to work on time. I hope to get on the good side of my boss to get a promotion in the future. I’m also trying to get my friend on my side for support during my upcoming presentation.
It’s important to get on the same wavelength with your team members to achieve the project’s goals. Finally, I need to get on top of my finances and start saving more money for the future.
Đáp án
- Get on well with = to have a good relationship with someone
- Getting on my back = to criticize or pressure someone to do something
- Get on top of = to manage or control a situation or problem
- Get on the phone = to make a phone call
- Get them on board = to persuade someone to join or support something
- Getting on in years = to become old or ageing
- Get on with = to continue or start doing something
- Get on the good side of = to gain someone’s favor or approval
- Get on the same wavelength = to understand and agree with each other
- Get on top of = to manage or control a situation or problem (repeated use in the paragraph)
Bài tập 2: Điền cụm từ với get on thích hợp vào chỗ trống
- I always _____ my coworkers.
- Please stop _____ my nerves with your constant complaining.
- I need to _____ my work before the deadline.
- Let me _____ and call our supplier.
- We need to _____ our team _____ with the new project.
- She is _____, but she still has a lot of energy.
- It’s time to _____ our project and make progress.
- He wants to _____ the boss by working overtime.
- We need to _____ to avoid misunderstandings.
- I need to _____ my finances and start saving money.
- The train is here, let’s _____ quickly.
- I’m going to _____ my homework after dinner.
- Can you _____ the phone with our client and arrange a meeting?
- She’s trying to _____ with the new company policy.
- My grandma is _____, but she’s still sharp as ever.
- He needs to _____ his game if he wants to win the championship.
- I don’t think we’ll _____ the new neighbors, they seem unfriendly.
- Stop _____ my back about the deadline, I’m doing my best.
- He wants to _____ as his coworkers to improve teamwork.
- I need to _____ the professor if I want to get a good grade.
Đáp án
- Get on well with
- Getting on
- Get on top of
- Get on the phone
- Get on board
- Getting on in years
- Get on with
- Get on the good side of
- Get on the same wavelength
- Get on top of
- Get on
- Get on with
- Get on the phone
- Get on board
- Getting on in years
- Get on top of
- Get on well with
- Getting on
- Get on the same wavelength
- Get on the good side of
Xem thêm:
Cụm động từ get on là một trong những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và có nhiều ý nghĩa khác nhau.
Từ việc có mối quan hệ tốt với ai đó đến việc giải quyết vấn đề hay tình huống khó khăn, hay đơn giản là gọi điện thoại hay làm quen với ai đó, cụm động từ get on có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau và giúp cho việc sử dụng tiếng Anh của bạn trở nên đa dạng và linh hoạt hơn.
Hy vọng với những kiến thức và ví dụ được Vietop English cung cấp, bạn sẽ hiểu rõ hơn về get on là gì và các cách sử dụng, áp dụng cụm động từ get on trong tiếng Anh và sử dụng chúng một cách hiệu quả nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài viết hay khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé.