Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể thường xuyên bắt gặp cụm động từ get out. Tuy nhiên, việc hiểu đúng và sử dụng hiệu quả cụm từ get out không phải lúc nào cũng dễ dàng. Vậy làm thế nào để nắm vững và vận dụng get out một cách chính xác?
Giải pháp nằm ở việc hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng cũng như ý nghĩa đa dạng của cụm từ. Hãy cùng khám phá ý nghĩa get out là gì và các cách dùng get out để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn qua bài viết dưới đây.
Nội dung quan trọng |
– Get out là một phrasal verb trong tiếng Anh mang ý nghĩa chung là đi ra ngoài, rời đi đâu đó. – Ý nghĩa: + Rời khỏi một nơi nào đó. + Thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn. + Tiết lộ hoặc phát hiện ra thông tin. + Khuyến khích ai đó rời đi. – Cấu trúc với get out: + Get someone out + Get something out |
1. Get out là gì?
Phiên âm: /ɡɛt aʊt/.
Get out là một phrasal verb trong tiếng Anh mang ý nghĩa chung là đi ra ngoài, rời đi đâu đó.
E.g.:
- They managed to get out of the burning building just in time. (Họ đã kịp thời thoát ra khỏi tòa nhà đang cháy.)
- I can’t believe the secret got out so quickly. (Tôi không thể tin rằng bí mật đã bị lộ ra nhanh như vậy.)
- He told his friend to get out of the room. (Anh ấy bảo bạn mình ra khỏi phòng.)
Tuy nhiên, với từng ngữ cảnh khác nhau, get out sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Sau đây là một số ý nghĩa của get out kèm theo ví dụ chi tiết:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Rời khỏi một nơi nào đó | She told him to get out of the house. (Cô ấy bảo anh ta rời khỏi nhà). |
Thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn | We need to get out of this mess. (Chúng ta cần thoát khỏi mớ hỗn độn này). |
Tiết lộ hoặc phát hiện ra thông tin | The secret finally got out. (Bí mật cuối cùng đã bị lộ). |
Khuyến khích ai đó rời đi | Get out of here! (Rời khỏi đây ngay!). |
2. Get out đi với giới từ gì?
Get out là gì, có thể đi với một số giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ:
Giới từ đi với get out | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get out of | Ra khỏi, thoát khỏi. | She managed to get out of the difficult situation. (Cô ấy đã xoay sở thoát khỏi tình huống khó khăn.) |
Get out from | Thoát khỏi, ra từ đâu. | The cat couldn’t get out from under the bed. (Con mèo không thể thoát ra từ dưới giường.) |
Get out on | Ra ngoài trên (thường dùng khi nói về phương tiện hoặc bề mặt). | He likes to get out on the water in his kayak. (Anh ấy thích ra ngoài trên mặt nước bằng chiếc kayak của mình.) |
3. Cấu trúc với get out
Trong tiếng Anh cấu trúc với get out thường có dạng như sau:
Get someone out |
E.g.:
- The firefighters managed to get the family out of the burning house just in time. (Những người lính cứu hỏa đã kịp thời giải cứu gia đình khỏi ngôi nhà đang cháy.)
- She helped get her friend out of a bad relationship by providing support and advice. (Cô ấy đã giúp giải thoát bạn mình khỏi mối quan hệ tồi tệ bằng cách cung cấp sự hỗ trợ và lời khuyên.)
- They worked together to get the injured hiker out of the forest before nightfall. (Họ đã cùng nhau đưa người leo núi bị thương ra khỏi rừng trước khi trời tối.)
Get something out |
E.g.:
- She needed a tool to get the splinter out of her finger. (Cô ấy cần một công cụ để lấy mảnh vụn ra khỏi ngón tay.)
- He managed to get the truth out of her after hours of questioning. (Anh ấy đã xoay sở để lấy được sự thật từ cô ấy sau nhiều giờ chất vấn.)
- They worked hard to get the car out of the mud. (Họ đã làm việc chăm chỉ để đưa chiếc xe ra khỏi bùn.)
4. Các idiom thường đi với get out
Dưới đây là một số idiom thông dụng với get out. Các idiom này thể hiện sự linh hoạt và đa dạng trong cách sử dụng get out trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các idiom thường đi với get out | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get out of bed on the wrong side | Tức giận hoặc có tâm trạng xấu cả ngày. | He must have gotten out of bed on the wrong side; he’s been grumpy all day. (Chắc hẳn anh ấy đã dậy sai bên giường; cả ngày nay anh ấy đã cáu kỉnh.) |
Get out of my face | Một yêu cầu thô lỗ hoặc giận dữ yêu cầu ai đó rời đi và không làm phiền mình nữa. | Get out of my face! I’m not interested in what you’re selling. (Tránh xa tôi ra! Tôi không quan tâm đến những gì bạn đang bán.) |
Get out of my sight | Một yêu cầu giận dữ bảo ai đó rời khỏi tầm nhìn của mình. | I don’t want to see you right now. Get out of my sight! (Tôi không muốn thấy bạn ngay lúc này. Biến khỏi tầm mắt của tôi!) |
Get out of hand | Trở nên mất kiểm soát. | The party got out of hand and the police had to be called. (Bữa tiệc đã trở nên mất kiểm soát và cảnh sát phải được gọi đến.) |
Get out of the way | Tránh ra, nhường chỗ cho ai đó hoặc cái gì đó. | Please get out of the way so the ambulance can pass. (Làm ơn tránh ra để xe cứu thương có thể đi qua.) |
Get out of jail free card | Một cách thoát khỏi tình huống khó khăn mà không chịu hậu quả. | He always seems to have a get out of jail free card in any tricky situation. (Anh ấy luôn dường như có một cách thoát khỏi tình huống khó khăn mà không chịu hậu quả gì.) |
5. Các từ đồng nghĩa với get out
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với get out, kèm theo phiên âm, ý nghĩa và ví dụ
Các từ đồng nghĩa với get out | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Exit | /ˈɛksɪt/ | Rời khỏi một nơi nào đó. | Please exit the building calmly. (Xin hãy rời khỏi tòa nhà một cách bình tĩnh) |
Leave | /liːv/ | Rời đi. | They decided to leave the party early. (Họ quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm.) |
Depart | /dɪˈpɑːrt/ | Khởi hành hoặc rời đi. | The train will depart from platform 5. (Chuyến tàu sẽ khởi hành từ sân ga số 5.) |
Evacuate | /ɪˈvækjueɪt/ | Sơ tán, di tản khỏi một nơi nguy hiểm. | Residents were asked to evacuate the area due to the flood. (Cư dân được yêu cầu sơ tán khỏi khu vực do lũ lụt.) |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui, rút khỏi một nơi hoặc tình huống. | The troops were ordered to withdraw from the conflict zone. (Quân đội được lệnh rút lui khỏi khu vực xung đột.) |
6. Các từ trái nghĩa với get out
Dưới đây là các từ trái nghĩa với get out cùng với phiên âm, ý nghĩa và ví dụ minh họa:
Các từ trái nghĩa với get out | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Enter | /ˈɛntər/ | Đi vào | She asked him to enter the room quietly. (Cô ấy yêu cầu anh ấy đi vào phòng một cách lặng lẽ.) |
Stay in | /steɪ ɪn/ | Ở lại bên trong | Because of the heavy rain, they decided to stay in for the evening. (Do mưa lớn, họ quyết định ở lại bên trong vào buổi tối.) |
Come in | /kʌm ɪn/ | Đi vào, bước vào | She heard a knock on the door and told him to come in. (Cô ấy nghe thấy tiếng gõ cửa và bảo anh ấy bước vào.) |
Return | /rɪˈtɜrn/ | Trở lại, quay lại | After a long journey, he was happy to return home. (Sau một chuyến đi dài, anh ấy rất vui khi quay lại nhà.) |
7. Đoạn hội thoại sử dụng get out
Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng get out:
Anna: I heard there was a fire at the old factory last night. Did everyone manage to get out safely? (Tôi nghe nói có một vụ cháy ở nhà máy cũ tối qua. Mọi người có kịp thoát ra an toàn không?)
Ben: Yes, thankfully, the fire alarm went off in time and all the workers were able to get out before the flames spread. (Vâng, may mắn là chuông báo cháy đã reo kịp thời và tất cả công nhân đều kịp thoát ra trước khi ngọn lửa lan rộng.)
Anna: That’s a relief! I can’t imagine how scary it must have been. How did they manage to get out so quickly? (Thật nhẹ nhõm! Tôi không thể tưởng tượng được nó đáng sợ thế nào. Làm sao họ có thể thoát ra nhanh chóng như vậy?)
Ben: They followed the emergency exit signs and the safety drills they had practiced. It really helped them get out fast and in an orderly manner. (Họ đã theo các biển báo lối thoát hiểm và các bài tập an toàn mà họ đã luyện tập. Điều đó thực sự giúp họ thoát ra nhanh chóng và có trật tự.)
Trong đoạn hội thoại này, get out được sử dụng để diễn tả việc thoát ra khỏi một tình huống nguy hiểm.
8. Ứng dụng get out vào bài thi Speaking
Dưới đây là cách bạn có thể ứng dụng “get out” vào các phần khác nhau của bài thi Speaking:
Part 1: Introduction và chủ đề nói chuyện chung
Examiner: Do you like spending time outdoors? (Bạn có thích dành thời gian ở ngoài trời không?)
Candidate: Yes, I love spending time outdoors. I try to get out of the house as often as possible, especially on weekends. It helps me relax and refresh my mind.
(Vâng, tôi thích dành thời gian ngoài trời. Tôi cố gắng ra ngoài càng thường xuyên càng tốt, đặc biệt là vào cuối tuần. Nó giúp tôi thư giãn và làm mới tâm trí.)
Part 2: Thảo luận chủ đề cụ thể
Examiner: Describe a memorable event that happened while you were outside. (Miêu tả một sự kiện đáng nhớ đã xảy ra trong khi bạn dành thời gian ở ngoài trời.)
Candidate: Last year, I went hiking with my friends in the mountains. We got lost for a while, and it started getting dark. It was a bit scary, but we managed to get out of the forest by following the river downstream. It was a memorable adventure and taught us the importance of staying calm in difficult situations.
(Năm ngoái, tôi đã đi leo núi với bạn bè trong dãy núi. Chúng tôi bị lạc một lúc và trời bắt đầu tối. Nó hơi đáng sợ, nhưng chúng tôi đã xoay sở để thoát ra khỏi khu rừng bằng cách đi theo dòng sông xuống hạ lưu. Đó là một cuộc phiêu lưu đáng nhớ và đã dạy chúng tôi tầm quan trọng của việc giữ bình tĩnh trong những tình huống khó khăn.)
Part 3: Đề xuất và thảo luận về một vấn đề
Examiner: What are the benefits of outdoor activities for people? (Lợi ích của những hoạt động ngoài trời đối với con người là gì?)
Candidate: Outdoor activities offer numerous benefits. Firstly, they encourage people to get out of their sedentary lifestyles and engage in physical exercise, which is essential for good health. Secondly, spending time outdoors can significantly reduce stress levels and improve mental well-being. For example, a simple walk in the park can help someone clear their mind and feel rejuvenated. Lastly, outdoor activities provide opportunities for social interaction, allowing people to connect with nature and each other.
(Các hoạt động ngoài trời mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, chúng khuyến khích mọi người thoát khỏi lối sống ít vận động và tham gia vào các bài tập thể dục, điều cần thiết cho sức khỏe tốt. Thứ hai, dành thời gian ngoài trời có thể giảm đáng kể mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Ví dụ, một cuộc đi bộ đơn giản trong công viên có thể giúp ai đó làm sạch tâm trí và cảm thấy sảng khoái. Cuối cùng, các hoạt động ngoài trời cung cấp cơ hội cho sự tương tác xã hội, cho phép mọi người kết nối với thiên nhiên và với nhau.)
Những ví dụ này giúp bạn thực hành sử dụng get out trong các phần khác nhau của bài thi Speaking, với ngữ cảnh phù hợp và tự nhiên.
9. Bài tập get out trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về câu bị động thì hiện tại tiếp diễn được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống.
Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Cùng ôn lại kiến thức về get out trước khi thực hành các bài tập sau:
Exercise 1: Choose the correct answer
(Exercise 1: Chọn đáp án đúng)
1. She told him to ……… of the house immediately.
- A. get out
- B. get in
- C. get off
2. We need to ……… of this mess as soon as possible.
- A. get in
- B. get out
- C. get on
3. The secret finally ……….
- A. got in
- B. got out
- C. got on
4. He shouted, ” ………. of my sight!”
- A. Get out
- B. Get in
- C. Get on
5. We need to ………. of here before it’s too late.
- A. get out
- B. get in
- C. get off
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. need/ we/ to/ get/ out/ here/ of/ now/ .
=>…………………………………………………………………………………….
2. it/ she/ difficult/ found/ to/ get/ out/ situation/ of/ the/ .
=>…………………………………………………………………………………….
3. out/ please/ get/ my/ face/ of/ .
=>…………………………………………………………………………………….
4. finally/ the/ got/ out/ truth / .
=>…………………………………………………………………………………….
5. him/ told/ they/ to/ get/ out/ car/ of/ the/ .
=>…………………………………………………………………………………….
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
- Anh ấy cần ra ngoài để hít thở không khí trong lành.
=>…………………………………………………………………………………….
- Làm thế nào mà tin tức này đã lộ ra ngoài?
=>…………………………………………………………………………………….
- Chúng ta phải ra ngoài khỏi tòa nhà ngay lập tức.
=>…………………………………………………………………………………….
- Cuối cùng thì tôi cũng tìm ra được bí mật của anh ta.
=>…………………………………………………………………………………….
- Xin hãy ra khỏi xe trước khi chúng ta bắt đầu.
=>…………………………………………………………………………………….
10. Kết bài
Get out là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc ra ngoài, lộ ra thông tin, đến việc khám phá hoặc tìm ra điều gì đó. Khi sử dụng get out, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo hiểu và áp dụng đúng.
Để nắm vững thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chuyên mục này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và các mẹo học tập hiệu quả giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS.
Tài liệu tham khảo:
Get out: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-out – Truy cập ngày 09.07.2024