Bạn có bao giờ nghe thấy cụm từ get over là gì trong tiếng Anh và thắc mắc nó có nghĩa là gì không? Trong bài viết này, Vietop English sẽ giới thiệu về cách dùng và ý nghĩa của cụm từ này trong các tình huống khác nhau.
1. Get over là gì trong tiếng Anh?
Get over có nghĩa là vượt qua, trở nên khỏe hơn, hồi phục sau khi bệnh hoặc cảm thấy tốt hơn sau một khoảng thời gian khó khăn, sau khi trải qua vất vả giành được thành công, thành tựu, kinh nghiệm.
Theo từ điển Cambridge, get over có nghĩa là “to feel physically or mentally better after an illness, or feel better after something or someone has made you unhappy”.
E.g.
- He is still getting over the shock of being unemployed. (Anh ấy vẫn đang hồi phục sau cơn sốc vì bị thất nghiệp).
- It took her a long time to get over her divorce. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua cuộc ly hôn của mình).
- I hope you get over your cold soon. (Tôi hy vọng bạn sớm khỏi cảm lạnh).
1.1. Get over it là gì?
Get over it có hai nghĩa chính:
Nghĩa thứ nhất là hãy vượt qua một điều gì đó khó khăn, buồn bã hoặc tổn thương trong quá khứ và tiếp tục cuộc sống. Cụm từ này thường được dùng để động viên, an ủi hoặc lời khuyên cho ai đó đang gặp phải một vấn đề tâm lý hoặc cảm xúc.
E.g.
- I know you’re still sad about your breakup, but you have to get over it and move on. (Tôi biết bạn vẫn buồn về chuyện chia tay, nhưng bạn phải vượt qua nó và tiếp tục cuộc sống.)
- It took me a long time to get over the death of my father. (Tôi đã mất rất nhiều thời gian để vượt qua cái chết của cha tôi.)
- She’s still not over him, even though he cheated on her. (Cô ấy vẫn chưa vượt qua được anh ấy, mặc dù anh ấy đã lừa dối cô ấy.)
Nghĩa thứ hai là chấp nhận một sự thật không mong muốn hoặc không thể thay đổi và không còn phàn nàn hay than vãn về nó nữa. Cụm từ này thường được dùng để chỉ trích, chế nhạo hoặc bày tỏ sự bực bội với ai đó đang cứng đầu, cố chấp hoặc quá nhạy cảm với một điều gì đó.
E.g.
- You lost the game fair and square. Get over it and stop whining. (Bạn đã thua trận công bằng. Hãy chấp nhận nó và đừng còn rên rỉ.)
- He needs to get over himself and admit that he was wrong. (Anh ta cần phải tự nhận ra và thừa nhận rằng anh ta đã sai.)
- Get over it! It was just a joke. (Hãy bỏ qua nó đi! Nó chỉ là một câu nói đùa.)
1.2. Get over with là gì?
Get over with có nghĩa là kết thúc, giải quyết hoặc vượt qua một điều gì đó khó khăn, phiền toái hoặc khó chịu.
Get over with là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn hoàn thành một việc gì đó nhanh chóng và không muốn phải lo lắng về nó nữa.
Get over with thường được dùng với các động từ như get, have, be hoặc want để tạo thành các cấu trúc khác nhau. Cụm từ này có thể đi sau một động từ hoặc một danh từ chỉ một hành động hoặc một sự việc.
Sau đây là một số cấu trúc phổ biến của get over with:
- Get something over with: Hoàn thành hoặc giải quyết một việc gì đó.
E.g. I have a lot of homework to do. I’d better get it over with. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm. Tôi tốt nhất là hoàn thành nó đi.)
- Have something over with: Hoàn thành hoặc giải quyết một việc gì đó.
E.g. She had the surgery over with and now she’s recovering. (Cô ấy đã phẫu thuật xong và bây giờ đang hồi phục.)
- Be over with something: Đã hoàn thành hoặc giải quyết xong một việc gì đó.
E.g. Are you over with your project yet? (Bạn đã xong dự án của bạn chưa?)
- Want something to be over with: Muốn kết thúc hoặc giải quyết xong một việc gì đó.
E.g. He wants this pandemic to be over with as soon as possible. (Anh ấy muốn đại dịch này kết thúc càng sớm càng tốt.)
Lưu ý rằng get over with khác với get over. Get over có nghĩa là hồi phục sau một bệnh tật, một tổn thương hoặc một sự kiện buồn.
E.g.
- It took her a long time to get over her divorce. (Mất rất lâu để cô ấy hồi phục sau cuộc ly hôn.)
- He got over his flu after taking some medicine. (Anh ấy đã khỏi cảm sau khi uống thuốc.)
E.g.
- I hate going to the dentist, but I have to get it over with. (Tôi ghét đi nha sĩ, nhưng tôi phải làm xong nó.)
- Let’s get this meeting over with quickly. I have another appointment at 3 pm. (Hãy kết thúc cuộc họp này nhanh chóng. Tôi có cuộc hẹn khác lúc 3 giờ chiều.)
- I’m glad that exam is over with. It was so hard. (Tôi rất vui khi kỳ thi đã kết thúc. Nó rất khó.)
Xem thêm:
Get into là gì? Cấu trúc get into và cách dùng trong tiếng Anh
2. Những nghĩa khác của get over trong tiếng Anh
Cụm từ get over có thể có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến nhất là:
To cross something or move from one side to another. (Vượt qua, di chuyển từ một bên sang bên kia).
E.g.
- We had to get over a high wall to escape. (Chúng tôi phải vượt qua một bức tường cao để thoát ra).
- How are we going to get over this river? (Chúng ta sẽ vượt qua con sông này như thế nào?).
To overcome a difficulty or problem. (Khắc phục, giải quyết một khó khăn hoặc vấn đề).
E.g.
- They managed to get over the language barrier. (Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ).
- We have some technical issues to get over before we can launch the product. (Chúng tôi có một số vấn đề kỹ thuật cần khắc phục trước khi ra mắt sản phẩm).
Quên đi, bỏ qua, tha thứ: Khi bạn muốn nói rằng bạn đã quên đi một điều gì đó không vui, không quan trọng hoặc đã tha thứ cho ai đó đã làm bạn tổn thương, bạn có thể dùng cụm từ “get over” để diễn đạt.
E.g.
- I can’t get over how rude he was to me. (Tôi không thể quên được anh ta đã bất lịch sự với tôi như thế nào.)
- You should get over it and move on with your life. (Bạn nên bỏ qua nó và tiếp tục cuộc sống của bạn.)
- She got over him and found someone new. (Cô ấy đã quên anh ta và tìm được người mới.)
Đến, ghé qua: Khi bạn muốn nói rằng bạn đã đến một nơi nào đó hoặc muốn mời ai đó đến chơi nhà bạn, bạn có thể dùng cụm từ “get over” để diễn đạt.
E.g.
- I’ll get over to your place as soon as possible. (Tôi sẽ đến nhà bạn sớm nhất có thể.)
- Why don’t you get over here and join us? (Tại sao bạn không ghé qua đây và cùng chúng tôi?)
- He got over to the other side of the street safely. (Anh ấy đã đến bên kia đường một cách an toàn.)
Xem thêm:
3. Ví dụ về cấu trúc get over trong tiếng Anh
- It took me a long time to get over the flu. (Tôi mất nhiều thời gian để khỏi cúm.)
- She was heartbroken when he left her, but she eventually got over him. (Cô ấy đau lòng khi anh ấy bỏ cô ấy, nhưng cuối cùng cô ấy cũng quên được anh ấy.)
- You need to get over your fear of public speaking if you want to succeed in this career. (Bạn cần phải vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông nếu bạn muốn thành công trong sự nghiệp này.)
- I can’t believe he got over the wall without anyone noticing. (Tôi không thể tin được anh ấy đã leo qua bức tường mà không ai nhận ra.)
- How did you get over the jet lag so quickly? (Bạn đã khắc phục được hiện tượng mệt mỏi do chuyển múi giờ nhanh như thế nào?)
- He never got over the death of his son. (Anh ấy không bao giờ vượt qua được cái chết của con trai mình.)
- I’m sorry, but you have to get over it. Life goes on. (Tôi xin lỗi, nhưng bạn phải chấp nhận điều đó. Cuộc sống vẫn tiếp tục.)
- She got over her shyness and made a lot of friends at school. (Cô ấy đã vượt qua sự nhút nhát và kết bạn với nhiều người ở trường.)
- He got over his addiction to alcohol with the help of his family and friends. (Anh ấy đã thoát khỏi nghiện rượu với sự giúp đỡ của gia đình và bạn bè.)
- I don’t think I’ll ever get over how beautiful this place is. (Tôi không nghĩ tôi sẽ bao giờ quên được vẻ đẹp của nơi này.)
Xem thêm:
4. Những cụm từ thông dụng với get over trong tiếng Anh
Get over là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với get over và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.
- Get over something/ someone: có nghĩa là vượt qua hoặc quên đi một chuyện hoặc một người nào đó.
E.g. I’m trying to get over my ex-boyfriend. (Tôi đang cố gắng quên đi bạn trai cũ của mình.)
- Get over something/ someone: cũng có thể nghĩa là thích nghi với một tình huống mới hoặc một người mới.
E.g. It took me a while to get over my fear of public speaking. (Tôi mất một thời gian để thích nghi với nỗi sợ nói trước công chúng.)
- Get over with something: có nghĩa là hoàn tất một việc nào đó một cách nhanh chóng và hiệu quả.
E.g. Let’s just get this meeting over with. (Chúng ta chỉ cần hoàn tất cuộc họp này nhanh chóng thôi.)
- Get over yourself: là một cách nói cảm thán hoặc gợi ý ai đó rằng họ nên ngừng tự đặt mình vào trung tâm của mọi chuyện và suy nghĩ về những điều khác.
E.g. Get over yourself, you’re not the only one who can do this job. (Đừng có tự cho mình là số một, không phải ai cũng làm được công việc này.)
- Get over it: là một cách để yêu cầu ai đó bỏ qua một chuyện gì đó mà họ đang bận tâm hoặc đang than phiền về.
E.g. Get over it, it’s not the end of the world. (Bỏ qua đi, không phải là cả thế giới đâu.)
- Get over someone: quên đi, bỏ qua, không còn yêu thương hoặc tương tư một ai đó.
E.g. He can’t get over his ex-girlfriend. (Anh ấy không thể quên được người yêu cũ của mình.)
Qua bài viết trên, Vietop English mong rằng bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng và ý nghĩa của cụm từ get over là gì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn và sử dụng cụm từ này một cách tự tin hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của Vietop English nhé!