Trong tiếng Anh, có lẽ bạn đã được nghe khác nhiều về cụm từ get through. Vậy get through là gì? Cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Hãy cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu rõ hơn về cụm từ này cũng như mở rộng thêm vốn từ vựng liên quan nhé!
1. Get through là gì?
Get through có nghĩa là hoàn thành một điều gì đó khó khăn. Khi bạn đang trong một tình huống khó khăn và bạn cố gắng hoàn thành nó.
Get through có nhiều nghĩa khác nhau. Tùy vào từng tình huống mà cụm từ này có nghĩa khác nhau
Get through = Finish something difficult: Hoàn thành một điều gì đó khó khăn.
- Despite the challenging circumstances, she managed to get through the marathon. (Mặc dù có điều kiện khó khăn, cô ấy đã thành công hoàn thành cuộc marathon.)
- Getting through the final semester of medical school was a major achievement for him. (Hoàn thành học kỳ cuối cùng của trường y là một thành tựu lớn đối với anh ấy.)
Get through: Đã gọi cho ai đó thành công hoặc không thể gọi điện thoại.
- I’ve been trying to get through to the customer service hotline all morning, but it’s always busy. (Tôi đã cố gắng gọi vào đường dây chăm sóc khách hàng suốt buổi sáng, nhưng nó luôn bận.)
- I finally got through to my friend after he returned from his trip abroad. (Cuối cùng tôi đã liên lạc được với bạn của tôi sau khi anh ấy trở về từ chuyến đi nước ngoài.)
Get through: Thành công trong một cuộc thi.
- She worked hard and managed to get through the auditions for the talent show. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và đã thành công trong vòng loại cuộc thi tài năng.)
- Despite facing tough competition, he was determined to get through the chess championship. (Mặc dù phải đối mặt với đối thủ mạnh, anh ấy quyết tâm để thành công trong giải vô địch cờ vua.)
Get through: Vận chuyển đến nơi nào.
- The shipping company will get through the cargo to the destination by tomorrow. (Công ty vận tải sẽ vận chuyển hàng hóa đến nơi đích vào ngày mai.)
- We need to get through these supplies to the construction site before the end of the week. (Chúng ta cần vận chuyển những vật liệu này đến công trường trước cuối tuần.)
Get through: Giúp ai đó vượt qua tình huống khó khăn.
- Her friends helped her get through the grief of losing a loved one. ( Bạn bè của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua nỗi đau mất đi người thân yêu.)
- The support group was there to help survivors get through the trauma of the accident. (Nhóm hỗ trợ đã ở đó để giúp những người sống sót vượt qua nỗi kinh hoàng sau tai nạn.)
Xem thêm:
2. Các cấu trúc get through
Get sth through (sth): Để có một cái gì đó được chấp nhận, chấp thuận, chẳng hạn như luật.
- The government is trying to get the new tax law through parliament. (Chính phủ đang cố gắng thông qua luật thuế mới qua Quốc hội.)
- The company’s legal team worked hard to get the contract through the approval process. (Nhóm pháp lý của công ty đã làm việc chăm chỉ để đưa hợp đồng qua quá trình phê duyệt.)
Get (sb) through sth: Để đối diện với trải nghiệm khó khăn hoặc không hài lòng, hoặc để giúp ai đó làm điều này.
- She struggled to get through the difficult period after her divorce. (Cô ấy đối diện với giai đoạn khó khăn sau cuộc ly hôn.)
- His friends helped him get through his grief after the loss of his pet. (Bạn của anh ấy giúp anh ấy vượt qua nỗi đau sau khi mất thú cưng của mình.)
Get (something) through: Để được hiểu hoặc tin tưởng, hoặc khiến ai đó hiểu hoặc tin bạn.
- It took a while to get my point of view through to the committee, but they didn’t seem convinced. (Mất một thời gian để làm cho quan điểm của tôi được hiểu bởi ủy ban, nhưng họ không dường như bị thuyết phục.)
- Her sincerity and dedication eventually got her ideas through to the team.
- (Sự chân thành và tận tâm của cô ấy cuối cùng đã làm cho ý kiến của cô ấy được hiểu và tin tưởng bởi đội ngũ.
Get (sth) through (to sb): Thành công trong việc làm cho ai đó hiểu hoặc tin vào điều gì đó
- I tried to get my point of view through to the committee, but they didn’t seem convinced. (Tôi đã cố gắng để thuyết phục ủy ban hiểu quan điểm của tôi, nhưng họ không dường như bị thuyết phục.)
- The teacher struggled to get the concept through to the students, but eventually, they understood. (Giáo viên gặp khó khăn trong việc làm cho học sinh hiểu khái niệm, nhưng cuối cùng họ đã hiểu.)
Get it through your thick head/ skull (idiom)
- I’ve told you a hundred times, so get it through your thick head that you can’t park there! (Tôi đã nói cho bạn nghe cả trăm lần rồi, vậy thì hãy hiểu điều đó và đừng đậy xe ở đó!)
3. Một số cụm từ liên quan đến get through
3.1. Các cụm từ đồng nghĩa
- Pass through: Đi qua hoặc vượt qua một vị trí hoặc tình huống.
- Make it through: Vượt qua hoặc sống sót qua một khó khăn hoặc tình huống căng thẳng.
- Navigate: Điều hướng hoặc quản lý thành công một tình huống hay vấn đề.
- Endure: Chịu đựng hoặc tồn tại qua một khoảng thời gian khó khăn.
- Surmount: Vượt qua một thách thức hoặc rào cản để đạt được mục tiêu.
- Conquer: Chiến thắng hoặc đánh bại một khó khăn hoặc thử thách.
- Overcome: Vượt qua hoặc thắng lợi trong một tình huống khó khăn.
- Succeed: Đạt được thành công sau một quá trình nỗ lực và vượt qua khó khăn.
- Achieve: Đạt được một mục tiêu hoặc kết quả sau một quá trình cố gắng.
- Pull through: Vượt qua hoặc sống sót qua một tình huống nguy hiểm hoặc bệnh tật.
3.2. Các cụm từ trái nghĩa
- Fail to complete: Không hoàn thành.
- Give up on: Từ bỏ.
- Surrender to: Đầu hàng trước.
- Lose hope: Mất hy vọng.
- Abandon: Bỏ rơi, từ bỏ.
- Quit: Thoát ra, bỏ cuộc.
- Throw in the towel: Gác vợt, từ bỏ cuộc chơi.
Xem thêm:
- Get + v3 là gì? V2, V3 của get
- Phrasal verb with get
- Cấu trúc Have/get something done
- Get into là gì? Cấu trúc get into và cách dùng trong tiếng Anh
4. Các cụm từ khác với get
Get up: Thức dậy từ giấc ngủ.
Eg: I usually get up at 6 AM to start my day.
Get along (with someone): Hòa thuận hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.
Eg: She gets along well with her coworkers.
Get by: Sống qua cuộc sống hằng ngày với tài chính hoặc tình hình khó khăn.
Eg: During tough times, they had to get by with very little.
Get ahead: Tiến lên, đạt được thành công trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.
Eg: If you work hard, you can get ahead in your career.
Get over (something): Vượt qua hoặc hồi phục sau một trải nghiệm khó khăn hoặc tổn thương.
Eg: It took him a long time to get over the loss of his pet.
Get off: Rời khỏi một phương tiện vận chuyển như xe buýt, máy bay, hoặc tàu.
Eg: I need to get off the bus at the next stop.
Get in (somewhere): Đi vào một nơi hoặc không gian.
Eg: We can’t get in without a reservation.
Get out (of something): Rời khỏi hoặc thoát ra khỏi một tình huống, cơ hội, hoặc nghĩa vụ.
Eg: He was lucky to get out of that dangerous situation.
Get along (with something): Hoạt động hoặc làm việc thành công với một đối tượng hoặc công cụ nào đó.
Eg: The car is old, but it still gets along fine.
Get together (with someone): Tập hợp hoặc gặp gỡ với người khác để làm điều gì đó cùng nhau.
Eg: Let’s get together for dinner this weekend.
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn tìm hiểu về cụm từ get through là gì, cách sử dụng cũng như mở rộng ra vốn từ vựng liên quan. Hy vọng những chia sẻ và hướng dẫn trên đây của Vietop English có thể giúp bạn hiểu và vận dụng chúng được vào thực tế.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang có dự định học IELTS để đi du học hoặc thi IELTS để mở rộng cơ hội nghề nghiệp, thì hãy tham khảo ngay các khóa học và liên hệ chúng tôi để được giải đáp tất tần tật các thắc mắc của bạn.